Tinh chất Lierac Mesolift Serum
Tinh chất

Tinh chất Lierac Mesolift Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Copper Gluconate Potassium Gluconate Hematite Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Citric Acid Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
6
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
22%
6%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
B
(Dưỡng da)
Không tốt cho da nhạy cảm

Tinh chất Lierac Mesolift Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Caprylyl Glycol

Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylyl Glycol là gì?

Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.

2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm cho da
  • Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
  • Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
  • Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
  • Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
  • Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice

Chức năng: Dưỡng da

1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice là gì?

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice là nước ép từ quả cam, được chiết xuất từ vỏ và thịt của quả cam. Nó chứa nhiều vitamin C, axit citric, flavonoid và các chất chống oxy hóa khác, giúp làm sáng da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.

2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice

- Làm sáng da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice là một nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám và tàn nhang.
- Tăng cường độ đàn hồi: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice chứa nhiều axit citric và flavonoid, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm mụn: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm liên quan.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice chứa các enzym tự nhiên giúp loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của da khô và bong tróc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice có tính chất dưỡng ẩm, giúp giữ cho da được ẩm mượt và giảm sự xuất hiện của da khô và bong tróc.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice là một nguồn cung cấp vitamin C và các chất chống oxy hóa tự nhiên, có nhiều lợi ích cho làn da như làm sáng da, tăng cường độ đàn hồi, giảm mụn, tẩy tế bào chết và giảm sự xuất hiện của da khô và bong tróc.

3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice

- Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một ít nước cam tươi và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của nước cam tươi, bạn có thể pha trộn với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ, tinh dầu... để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da...
- Đối với da nhạy cảm, bạn nên thử nghiệm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.

Lưu ý:

- Nếu bạn sử dụng trực tiếp nước cam tươi trên da, hãy tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt để tránh gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice, hãy đọc kỹ thành phần trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Juice và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban... hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Citrus aurantium dulcis (Orange) juice: A review of its nutritional and health benefits" by A. M. Al-Farsi and C. Y. Lee. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2008.
2. "Phytochemicals and bioactivity of Citrus aurantium dulcis (Orange) juice and peel" by S. K. Garg and S. K. Gupta. Food Chemistry, 2016.
3. "Citrus aurantium dulcis (Orange) juice: A potential source of natural antioxidants" by M. A. El-Sayed and M. M. El-Sayed. Journal of Food Science and Technology, 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá