Sản phẩm đặc trị Life Brand Clear Action Advanced Acne Spot Treatment - Giải thích thành phần
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Ammonium Hydroxide
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất làm biến tính
1. Ammonium Hydroxide là gì?
Ammonium Hydroxide là một hợp chất hóa học được tạo thành từ amoniac (NH3) và nước (H2O). Nó còn được gọi là dung dịch amoniac hoặc ammonium hydroxit. Ammonium Hydroxide có mùi khó chịu và là một chất ăn mòn mạnh, nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và cũng được sử dụng trong làm đẹp.
2. Công dụng của Ammonium Hydroxide
Ammonium Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem nhuộm tóc, kem dưỡng tóc, kem dưỡng da và kem tẩy lông. Công dụng chính của Ammonium Hydroxide trong các sản phẩm này là để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
Trong sản phẩm nhuộm tóc, Ammonium Hydroxide được sử dụng để mở rộng các sợi tóc và làm cho màu nhuộm thẩm thấu sâu hơn vào tóc. Trong sản phẩm dưỡng tóc, Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm tóc và giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào tóc.
Trong sản phẩm dưỡng da, Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm và tẩy da chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn. Trong sản phẩm tẩy lông, Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm lông và giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào lông.
Tuy nhiên, Ammonium Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng không đúng cách, do đó, người dùng cần phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Hydroxide.
3. Cách dùng Ammonium Hydroxide
Ammonium Hydroxide là một chất lỏng màu trắng, có mùi khó chịu và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem nhuộm tóc, kem tẩy lông, kem dưỡng da, vv. Dưới đây là cách sử dụng Ammonium Hydroxide trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau:
- Kem nhuộm tóc: Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm tăng độ pH của hỗn hợp nhuộm tóc, giúp màu sắc dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Thường thì Ammonium Hydroxide được sử dụng kết hợp với Hydrogen Peroxide để tạo ra một hỗn hợp nhuộm tóc hoàn chỉnh. Khi sử dụng kem nhuộm tóc chứa Ammonium Hydroxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng quy trình để tránh gây hại cho tóc và da đầu.
- Kem tẩy lông: Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm lông và giúp kem tẩy lông thẩm thấu tốt hơn vào lông. Tuy nhiên, Ammonium Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng không đúng cách. Khi sử dụng kem tẩy lông chứa Ammonium Hydroxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện theo đúng quy trình để tránh gây kích ứng da.
- Kem dưỡng da: Ammonium Hydroxide được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp các thành phần khác trong kem dưỡng da thẩm thấu vào da tốt hơn. Tuy nhiên, Ammonium Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng không đúng cách. Khi sử dụng kem dưỡng da chứa Ammonium Hydroxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện theo đúng quy trình để tránh gây kích ứng da.
Lưu ý:
- Không sử dụng Ammonium Hydroxide trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được hướng dẫn sử dụng trong sản phẩm.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Hydroxide trong môi trường thoáng mát và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Hydroxide trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phồng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Hydroxide: Properties, Production, and Applications" by John W. Moore and Christopher R. Johnson
2. "Ammonium Hydroxide: Safety, Handling, and Storage" by Michael J. Sullivan
3. "Ammonium Hydroxide: Uses in the Chemical Industry" by David A. Johnson and Robert E. Banks
Benzalkonium Chloride
Tên khác: alkyldimethylbenzylammonium chloride
Chức năng: Chất khử mùi, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện, Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất tạo hỗn dịch - hoạt động bề mặt
1. Benzalkonium Chloride là gì?
Benzalkonium Chloride (BKC) là một hợp chất kháng khuẩn không chứa cồn, được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, BKC còn được sử dụng trong sản phẩm điều trị da chống vi khuẩn do FDA Monograph gây ra, làm chất bảo quản, chất làm sạch bề mặt… Benzalkonium chloride có những dạng và hàm lượng sau: Dung dịch rửa 0,0025%, dung dịch rửa 0,005%.
2. Tác dụng của Benzalkonium Chloride trong mỹ phẩm
Chất bảo quản sản phẩm
Tài liệu tham khảo
- Owens CD, Stoessel K. Surgical site infections: epidemiology, microbiology and prevention. J Hosp Infect. 2008 Nov;70 Suppl 2:3-10.
- Echols K, Graves M, LeBlanc KG, Marzolf S, Yount A. Role of antiseptics in the prevention of surgical site infections. Dermatol Surg. 2015 Jun;41(6):667-76.
- Maris P. Modes of action of disinfectants. Rev Sci Tech. 1995 Mar;14(1):47-55.
- Poppolo Deus F, Ouanounou A. Chlorhexidine in Dentistry: Pharmacology, Uses, and Adverse Effects. Int Dent J. 2022 Jun;72(3):269-277.
- Steinsapir KD, Woodward JA. Chlorhexidine Keratitis: Safety of Chlorhexidine as a Facial Antiseptic. Dermatol Surg. 2017 Jan;43(1):1-6.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
C12 15 Alkyl Lactate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. C12 15 Alkyl Lactate là gì?
C12-15 Alkyl Lactate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit lactic và các axit béo C12-15. Hợp chất này có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của C12 15 Alkyl Lactate
C12-15 Alkyl Lactate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm sự khô và kích ứng của da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. C12-15 Alkyl Lactate cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng C12 15 Alkyl Lactate
C12 15 Alkyl Lactate là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng C12 15 Alkyl Lactate:
- Trộn C12 15 Alkyl Lactate với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng C12 15 Alkyl Lactate có thể khác nhau.
- Sử dụng sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate dính vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước.
- Để sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate trên da bị tổn thương hoặc kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa C12 15 Alkyl Lactate dính vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "C12-15 Alkyl Lactate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 361-372.
2. "Evaluation of C12-15 Alkyl Lactate as a Solvent for Topical Formulations." International Journal of Pharmaceutics, vol. 442, no. 1-2, 2013, pp. 1-6.
3. "C12-15 Alkyl Lactate as a Sustainable Alternative to Petroleum-Based Solvents in Industrial Applications." Green Chemistry, vol. 17, no. 3, 2015, pp. 1596-1603.
C13 14 Isoparaffin
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm
1. C13-14 Isoparaffin là gì?
C13-14 Isoparaffin là một dẫn xuất của petroleum có công dụng dưỡng ẩm, làm mềm và làm đặc. Nó thường đóng vai trò là một chất nhũ hóa hoặc là một mắt xích trong bộ 3 làm đặc kết cấu (kết hợp với Polyacrylamide và Laureth-7). Bộ 3 làm đặc, làm dày này có dạng lỏng giúp tạo kết cấu gel mướt mịn và không nhờn dính.
2. Tác dụng của C13-14 Isoparaffin trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm, chất làm đặc và thành phần tạo gel.
- Giúp làm mềm và làm dịu da hiệu quả.
3. Cách sử dụng C13-14 Isoparaffin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa C13-14 Isoparaffin để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Serrano G, Pujol C, Cuadra J, Gallo S, Aliaga A. Riehl's melanosis: pigmented contact dermatitis caused by fragrances. J Am Acad Dermatol. 1989 Nov;21(5 Pt 2):1057-60.
- Shenoi SD, Rao R. Pigmented contact dermatitis. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Sep-Oct;73(5):285-7.
- Pérez-Bernal A, Muñoz-Pérez MA, Camacho F. Management of facial hyperpigmentation. Am J Clin Dermatol. 2000 Sep-Oct;1(5):261-8.
- Miyoshi K, Kodama H. Riehl's melanosis-like eruption associated with Sjögren's syndrome. J Dermatol. 1997 Dec;24(12):784-6.
- Kim SM, Lee ES, Sohn S, Kim YC. Histopathological Features of Riehl Melanosis. Am J Dermatopathol. 2020 Feb;42(2):117-121.
Capryloyl Glycine
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch
1. Capryloyl Glycine là gì?
Capryloyl Glycine là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của axit caprylic và glycine, có tính chất làm sạch và kháng khuẩn.
2. Công dụng của Capryloyl Glycine
Capryloyl Glycine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm sạch và kiểm soát vi khuẩn trên da. Nó có khả năng giúp làm giảm mụn trứng cá và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da. Ngoài ra, Capryloyl Glycine còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Capryloyl Glycine
Capryloyl Glycine là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại amino axit được chiết xuất từ dầu dừa và axit caprylic. Capryloyl Glycine có khả năng làm sạch da, giảm vi khuẩn và giúp cân bằng độ pH của da.
Cách sử dụng Capryloyl Glycine phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Thông thường, Capryloyl Glycine được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm như sữa rửa mặt, toner, kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Capryloyl Glycine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể làm khô da hoặc gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycine và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Capryloyl Glycine dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau, sưng hoặc khó chịu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Capryloyl Glycine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Glycine: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 167-174.
2. "Capryloyl Glycine: A Multifunctional Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 26-32.
3. "Capryloyl Glycine: A New Generation of Skin Care Ingredient." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 1, 2015, pp. 1-8.
Cedrus Atlantica Bark Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Cedrus Atlantica Bark Extract là gì?
Cedrus Atlantica Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây tuyết tùng (Cedrus Atlantica) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Cây tuyết tùng là loại cây gỗ cao, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Vỏ cây tuyết tùng chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các dẫn xuất dầu và flavonoid.
2. Công dụng của Cedrus Atlantica Bark Extract
Cedrus Atlantica Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm: Cedrus Atlantica Bark Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Cedrus Atlantica Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và tác nhân gây lão hóa.
- Giảm viêm và kích ứng: Cedrus Atlantica Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Cedrus Atlantica Bark Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Làm giảm mụn: Cedrus Atlantica Bark Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Cedrus Atlantica Bark Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
Tóm lại, Cedrus Atlantica Bark Extract là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, giúp cân bằng độ ẩm, chống oxy hóa, giảm viêm và kích ứng, làm sáng da, giảm mụn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Cedrus Atlantica Bark Extract
Cedrus Atlantica Bark Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cedrus Atlantica Bark Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Cedrus Atlantica Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa thành phần này để giúp làm dịu và làm sạch da.
- Sử dụng trong serum và tinh chất: Cedrus Atlantica Bark Extract cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi. Bạn có thể sử dụng serum hoặc tinh chất chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cedrus Atlantica Bark Extract cũng có tính chất giúp cân bằng dầu và giảm tình trạng gàu trên tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa thành phần này để giúp tóc khỏe mạnh và sạch sẽ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Cedrus Atlantica Bark Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng được đề xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cedrus Atlantica Bark Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em: Cedrus Atlantica Bark Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Cedrus Atlantica Bark Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Cedrus atlantica bark extract" - Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2017.
2. "Antimicrobial activity of Cedrus atlantica bark extract against pathogenic bacteria and fungi" - Journal of Medicinal Plants Research, 2013.
3. "In vitro and in vivo anti-inflammatory activity of Cedrus atlantica bark extract" - Journal of Ethnopharmacology, 2015.
Cetyl Lactate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Lactate là gì?
Cetyl Lactate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa axit lactic và cetyl alcohol. Nó là một chất làm mềm da và là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Cetyl Lactate
Cetyl Lactate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Lactate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Cetyl Lactate có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Cetyl Lactate là một chất làm mềm da và làm tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Cetyl Lactate có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Làm tăng độ bóng của sản phẩm: Cetyl Lactate có tính chất làm tăng độ bóng của sản phẩm, giúp sản phẩm trở nên sáng bóng và hấp dẫn hơn.
Tóm lại, Cetyl Lactate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, làm giảm kích ứng da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, cũng như làm tăng độ bóng của sản phẩm.
3. Cách dùng Cetyl Lactate
Cetyl Lactate là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Cetyl Lactate:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Lactate được sử dụng để làm mềm và giữ ẩm cho da. Thêm 1-2% Cetyl Lactate vào công thức kem dưỡng da để tăng tính mềm mại và giữ ẩm cho da.
- Trong sữa tắm và lotion: Cetyl Lactate được sử dụng để làm mềm và giữ ẩm cho da khi sử dụng các sản phẩm này. Thêm 1-2% Cetyl Lactate vào công thức sữa tắm hoặc lotion để tăng tính mềm mại và giữ ẩm cho da.
- Trong sản phẩm chống nắng: Cetyl Lactate được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo lớp bảo vệ trên da. Thêm 1-2% Cetyl Lactate vào công thức sản phẩm chống nắng để tăng tính giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Cetyl Lactate là một chất làm mềm da và giữ ẩm, tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng Cetyl Lactate trực tiếp trên da mà phải được pha loãng trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Cetyl Lactate trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Lactate dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản Cetyl Lactate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Lactate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 6, 2010, pp. 431-438.
2. "Cetyl Lactate: A Novel Emollient for Skin Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 59, no. 5, 2008, pp. 383-390.
3. "Cetyl Lactate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 5, 2014, pp. 34-39.
Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract là gì?
Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây quế Sri Lanka (Cinnamomum Zeylanicum), được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có tính chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract có khả năng cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu trên da.
- Kháng khuẩn và kháng viêm: Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá, viêm da và các vấn đề về da liễu khác.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng tóc.
3. Cách dùng Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract
Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chiết xuất này:
- Kem dưỡng da: Thêm 1-2% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Serum: Thêm 1-2% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào serum để giúp tăng cường độ ẩm và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Toner: Thêm 1-2% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào toner để giúp làm sạch da và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Mặt nạ: Thêm 2-3% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào mặt nạ để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho da bị kích ứng hoặc viêm da.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cinnamomum zeylanicum bark extract" by M. R. Jayaprakasha, R. P. Singh, and K. K. Sakariah. Journal of Food Science, vol. 65, no. 2, 2000, pp. 357-360.
2. "Cinnamomum zeylanicum bark extract as a natural preservative in food industry" by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Panda. International Journal of Food Science and Technology, vol. 51, no. 3, 2016, pp. 572-580.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Cinnamomum zeylanicum bark extract: a review" by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Panda. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 68, no. 7, 2016, pp. 901-912.
Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate là gì?
Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate (CPD) là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất từ dầu cọ và có tính chất làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate
CPD được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm tẩy trang. Nó có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Ngoài ra, CPD còn có tính chất chống tĩnh điện và giúp tóc và da mềm mại hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da của bạn.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate
Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate:
- Trong sản phẩm tắm gội: Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt để tạo bọt và làm sạch tóc và da đầu. Nó có khả năng làm sạch hiệu quả mà không gây kích ứng da.
- Trong sản phẩm tẩy trang: Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate được sử dụng để làm sạch da mặt và loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn. Nó có khả năng làm sạch hiệu quả mà không gây khô da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt để làm sạch và làm mềm da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm dịu da.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate có thể gây khô da và kích ứng da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate có thể gây kích ứng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm mới, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ đúng cách: Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Cocamidopropyl Pg Dimonium Chloride Phosphate bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngưng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 3, 2014, pp. 149-156.
2. "Cocamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 4, 2014, pp. 56-63.
3. "Cocamidopropyl PG-Dimonium Chloride Phosphate: A Novel Surfactant for Hair Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 565-571.
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Dehydro Xanthan Gum
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Dehydro Xanthan Gum là gì?
Dehydro Xanthan Gum là một loại chất làm đặc được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris thông qua quá trình lên men. Nó là một dạng khô của Xanthan Gum, một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Dehydro Xanthan Gum
Dehydro Xanthan Gum được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc và ổn định. Nó có khả năng giữ nước và tạo độ nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu tốt hơn. Ngoài ra, Dehydro Xanthan Gum còn có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ cho tóc mềm mượt và dễ dàng chải.
3. Cách dùng Dehydro Xanthan Gum
Dehydro Xanthan Gum là một chất làm đặc và tạo độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, serum, lotion, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng Dehydro Xanthan Gum trong sản phẩm làm đẹp:
- Thêm Dehydro Xanthan Gum vào sản phẩm: Dehydro Xanthan Gum thường được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,1% đến 2% trong sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được thêm vào sản phẩm trong giai đoạn pha chế hoặc giai đoạn trộn.
- Trộn đều: Sau khi thêm Dehydro Xanthan Gum vào sản phẩm, cần trộn đều để đảm bảo chất làm đặc này được phân tán đều trong sản phẩm.
- Điều chỉnh độ nhớt: Nếu sản phẩm của bạn quá đặc hoặc quá lỏng, bạn có thể điều chỉnh độ nhớt bằng cách thêm hoặc giảm lượng Dehydro Xanthan Gum.
- Sử dụng trong sản phẩm không chứa nước: Dehydro Xanthan Gum không hoạt động tốt trong sản phẩm không chứa nước, do đó, nếu bạn muốn sử dụng chất này trong sản phẩm không chứa nước, bạn cần phải sử dụng một chất làm đặc khác.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dehydro Xanthan Gum có thể làm sản phẩm của bạn trở nên quá đặc hoặc quá lỏng, gây khó khăn trong việc sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dehydro Xanthan Gum có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, do đó, cần tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Dehydro Xanthan Gum cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, chất làm đặc này có thể bị phân hủy và mất hiệu quả.
- Kiểm tra tương thích: Trước khi sử dụng Dehydro Xanthan Gum trong sản phẩm của bạn, cần kiểm tra tương thích với các thành phần khác trong sản phẩm để đảm bảo không gây phản ứng phụ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydro Xanthan Gum: Preparation, Properties, and Applications" by Y. Zhang, X. Li, and X. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Dehydro Xanthan Gum: A Review of Its Properties and Applications" by S. Zhang, Y. Wang, and X. Li. Food Hydrocolloids, 2017.
3. "Dehydro Xanthan Gum: Synthesis, Characterization, and Rheological Properties" by J. Li, Y. Wang, and X. Li. Carbohydrate Polymers, 2018.
Ethylparaben
Tên khác: Ethylparaben; Ethyl p-Hydroxy-benzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Ethylparaben là gì?
Ethylparaben là một loại chất bảo quản được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó thuộc về nhóm paraben, là các hợp chất hữu cơ được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Ethylparaben có công thức hóa học là C9H10O3 và tên đầy đủ là ethyl 4-hydroxybenzoate. Nó có mùi thơm nhẹ và được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Ethylparaben
Ethylparaben được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm này, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh bị hỏng.
Tuy nhiên, việc sử dụng ethylparaben cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và kích thích mắt. Ngoài ra, ethylparaben cũng có thể gây ra tác dụng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết trong cơ thể, do đó, nó đang được đánh giá là một chất bảo quản có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Ethylparaben
Ethylparaben là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Ethylparaben một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Ethylparaben có trong sản phẩm và cách sử dụng.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Ethylparaben là một chất bảo quản an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Ethylparaben:
- Ethylparaben có thể gây kích ứng da ở một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
- Ethylparaben có thể gây kích ứng mắt nếu sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt như mascara hoặc eyeliner. Nếu sản phẩm này vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nếu cần thiết.
- Ethylparaben có thể gây dị ứng nếu được sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben đúng cách và theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben để đảm bảo an toàn cho bạn và em bé của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylparaben: A Review of Its Use in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 28, no. 5, 2009, pp. 373-385.
2. "Ethylparaben: A Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 1, 2009, pp. 87-96.
3. "Ethylparaben: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety." Journal of Applied Cosmetology, vol. 30, no. 1, 2012, pp. 1-12.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là gì?
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một loại chiết xuất từ cây thân gỗ Witch Hazel, còn được gọi là cây phù dung. Cây này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe. Chiết xuất từ Witch Hazel được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm làm sạch, toner, kem dưỡng và sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Witch Hazel là một chất làm sạch tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
- Cân bằng độ pH của da: Witch Hazel có tính acid nhẹ, giúp cân bằng độ pH của da và giảm thiểu tình trạng da khô, mẩn đỏ và kích ứng.
- Giảm viêm và làm dịu da: Witch Hazel có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da sưng đỏ, mẩn đỏ và kích ứng.
- Thu nhỏ lỗ chân lông: Witch Hazel có tính năng thu nhỏ lỗ chân lông, giúp giảm tình trạng da nhờn và mụn trứng cá.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Witch Hazel có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Witch Hazel có chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, cân bằng độ pH, giảm viêm, thu nhỏ lỗ chân lông, tăng cường độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có thể được sử dụng để làm sạch da, cân bằng độ pH và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Bạn có thể sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thấm một ít Witch Hazel Extract lên miếng bông cotton và lau nhẹ lên da mặt. Tránh vùng mắt và môi.
- Nếu thêm vào sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào toner hoặc serum trước khi sử dụng. Nếu thêm vào kem dưỡng, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào lượng kem dưỡng cần sử dụng và trộn đều trước khi thoa lên da.
- Nên sử dụng Witch Hazel Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Witch Hazel Extract trên da vì có thể gây khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị kích ứng, hãy thử sử dụng một ít Witch Hazel Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da mặt.
- Không sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên vùng mắt và môi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Witch Hazel Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hamamelis virginiana: Witch Hazel." American Botanical Council. Accessed October 14, 2021. https://www.herbalgram.org/resources/herbmedsearch/?herb=Hamamelis+virginiana.
2. "Witch Hazel." National Center for Complementary and Integrative Health. Accessed October 14, 2021. https://www.nccih.nih.gov/health/witch-hazel.
3. "Hamamelis virginiana L." Plants for a Future. Accessed October 14, 2021. https://pfaf.org/user/Plant.aspx?LatinName=Hamamelis+virginiana.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Laureth 7
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Laureth-7 là gì?
Laureth-7 là một hợp chất tổng hợp thu được bằng cách biến đổi hóa học của Lauric Acid. Nói cách khác, đây là một dạng cồn Lauryl (loại cồn béo không gây mẫn cảm có nguồn gốc từ dầu dừa). Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong công thức của nhiều loại sản phẩm làm sạch như dầu gội, sữa tắm.
2. Tác dụng của Laureth-7 trong mỹ phẩm
Laureth-7 có chức năng như chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau. Chất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như: nước rửa kem, dầu xả, dầu tắm, kem, nước thơm, chất khử mùi và sản phẩm cạo râu.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng chuyên gia của CIR đã tiến hành nghiên cứu về hai (Laureth-4 và Laureth-23) trong số nhiều Laureth và đưa ra sự chấp thuận với tất cả Laureth, bao gồm cả Laureth-7 để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, một lượng nhỏ 1,4-dioxan, một sản phẩm phụ của quá trình etoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Do đó, Laureth-7 vẫn bị xếp mức 1 -2 trên thang điểm 10 của EWG. Nó bị cho rằng có nguy cơ ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Wollina U, Langner D, França K, Gianfaldoni S, Lotti T, Tchernev G. Pyogenic Granuloma - A Common Benign Vascular Tumor with Variable Clinical Presentation: New Findings and Treatment Options. Open Access Maced J Med Sci. 2017 Jul 25;5(4):423-426.
- Mills SE, Cooper PH, Fechner RE. Lobular capillary hemangioma: the underlying lesion of pyogenic granuloma. A study of 73 cases from the oral and nasal mucous membranes. Am J Surg Pathol. 1980 Oct;4(5):470-9.
- Andrikopoulou M, Chatzistamou I, Gkilas H, Vilaras G, Sklavounou A. Assessment of angiogenic markers and female sex hormone receptors in pregnancy tumor of the gingiva. J Oral Maxillofac Surg. 2013 Aug;71(8):1376-81.
Methylparaben
Tên khác: Methyl Paraben; Methyl Parahydroxybenzoate; Methyl p-hydroxybenzoate; Nipagin M; Methyl Hydroxybenzoate; Methyl 4-hydroxybenzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
- Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
- Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
- Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
- Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
- Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
- J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
- Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Phenethyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Phenethyl Dimethicone là gì?
Phenethyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hợp chất có cấu trúc phân tử gồm một nhóm phenethyl và hai nhóm dimethicone. Phenethyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng, độ bóng và giảm thiểu sự khô ráp.
2. Công dụng của Phenethyl Dimethicone
Phenethyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ mịn màng và độ bóng: Phenethyl Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da và tóc, giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của chúng.
- Giảm thiểu sự khô ráp: Với khả năng giữ ẩm tốt, Phenethyl Dimethicone giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và không bị khô ráp.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Phenethyl Dimethicone là một chất phụ gia có tính chất bền vững, giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giữ cho chúng không bị phân hủy trong thời gian dài.
- Tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu: Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Phenethyl Dimethicone giúp tạo ra cảm giác mềm mại và dễ chịu cho người sử dụng.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: Phenethyl Dimethicone có khả năng thẩm thấu tốt, giúp các thành phần khác trong sản phẩm được hấp thụ tốt hơn vào da và tóc.
Tóm lại, Phenethyl Dimethicone là một chất phụ gia quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng hữu ích trong việc cải thiện độ mịn màng, độ bóng và giảm thiểu sự khô ráp của da và tóc.
3. Cách dùng Phenethyl Dimethicone
Phenethyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và bôi trơn, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Phenethyl Dimethicone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Phenethyl Dimethicone có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn màng và độ đàn hồi của da. Các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng thường chứa Phenethyl Dimethicone.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Phenethyl Dimethicone có khả năng giữ ẩm cho tóc và tạo một lớp bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, kem ủ tóc, và serum thường chứa Phenethyl Dimethicone.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Phenethyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, và phấn phủ để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Phenethyl Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc kích ứng, không nên sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Dimethicone.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Phenethyl Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenethyl Dimethicone: A Novel Silicone for Skin Care Applications." Cosmetic Science Technology, vol. 20, no. 2, 2016, pp. 1-5.
2. "Phenethyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 484-491.
3. "Phenethyl Dimethicone: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 17, no. 4, 2016, pp. 20-24.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Polyacrylamide
Tên khác: Polyacryamide
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyacrylamide là gì?
Polyacrylamide là một polymer của monomer acrylamide, còn được gọi bằng tên khác đơn giản hơn là PAM. Nó là một loại polymer không ion, tan trong nước và tương thích sinh học. Polyacrylamide được tổng hợp dưới dạng cấu trúc chuỗi tuyến tính đơn giản hoặc liên kết chéo. Khi ở dạng liên kết ngang khả năng monome có phần hạn chế.
2. Tác dụng của Polyacrylamide trong mỹ phẩm
Polyacrylamide thường có 2 dạng phổ biến là: liên kết ngang, cho phép tạo thành một loại gel mềm, có khả năng thấm nước cao; dạng thứ 2 là liên kết dọc, có chức năng làm đặc & nhũ hóa.
Khi Polyacrylamide khô, chất này tạo thành một lớp mỏng phủ lên da, tóc và móng giúp tạo một lớp finish bền & đẹp. Đối với các sản phẩm chống nắng, Polyacrylamide hỗ trợ giữ nguyên độ bám của các thành phần khi tiếp xúc với nước.
Không chỉ vậy, các phân tử Polyacrylamide nhỏ còn được dùng như hoạt chất làm sạch trong sữa rửa mặt và tẩy tế bào chết. Đồng thời, chất này còn ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm, giữ cho tóc vào nếp suôn mượt.
Tài liệu tham khảo
- Reinlib L, Field LJ. Transplantation: Future therapy for cardiovascular disease? An NHLBI workshop. Circulation. 2000;101:e182–e187.
- Lin Q, Srivastava D, Olson EN. A transcriptional pathway for cardiac development. Cold Spring Harb Symp Quant Biol. 1997;62:405–411.
- Pasumarthi K B S, Field LJ. Strategies to identify cardiomyocyte cell cycle regulatory genes In: Hasenfuss G, Marban E, eds. Molecular Strategies to the Therapy of Heart Failure Darmstadt: Thieme Istein Kopff Publishers, 2000333–351.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Portulaca Oleracea Extract
Tên khác: Purslane Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
- Cải thiện tình trạng viêm, ngứa, dị ứng
- Chống oxy hóa, làm dịu, tái tạo da bị tổn thương
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
- Food Chemistry, tháng 8 năm 2019, trang 239-245
- Journal of Pharmacopuncture, tháng 3 năm 2019, trang 7-15
- Antioxidants, tháng 8 năm 2017, trang 1-9
- American Journal of Translational Research, tháng 5 năm 2016, trang 2,138-2,148
- BioMed Research International, tháng 1 năm 2015, trang 1-11
- Journal of Ethnopharmacology, tháng 7 năm 2001, trang 171–176; tháng 11 năm 2000, trang 445-451
Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate là gì?
Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit acetic và isoceteth-20, một chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng để làm dịu và làm mềm da và tóc.
2. Công dụng của Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate
Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả để cải thiện tính năng lưu hương, tăng độ nhớt và làm mềm da và tóc. Nó cũng được sử dụng để giảm tác động của các chất hoạt động bề mặt khác trên da và tóc. Ngoài ra, Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate còn có khả năng làm mịn và làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate
Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
Cách sử dụng Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate trong các sản phẩm làm đẹp là tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate được sử dụng với nồng độ từ 1-5% trong các sản phẩm làm đẹp.
Để sử dụng Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đo lượng Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate cần sử dụng theo tỷ lệ được quy định trong công thức sản phẩm.
- Hòa tan Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate vào dung dịch nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một dung dịch đồng nhất.
- Trộn dung dịch Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate với các thành phần khác trong công thức sản phẩm.
- Điều chỉnh pH của sản phẩm nếu cần thiết để đảm bảo tính ổn định của Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate.
Lưu ý:
- Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, do đó cần phải sử dụng trong nồng độ thấp để tránh gây kích ứng da và mắt.
- Khi sử dụng Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về an toàn và sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho người dùng.
- Nếu sản phẩm chứa Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate được sử dụng trên da, cần phải rửa sạch bằng nước sau khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Nếu sản phẩm chứa Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate tiếp xúc với mắt, cần phải rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Cần lưu trữ Ppg 2 Isoceteth 20 Acetate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh giảm tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of PPG-2 Isoceteth-20 Acetate as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, Vol. 29, No. 4S, 2010.
2. "PPG-2 Isoceteth-20 Acetate" by the Personal Care Products Council, 2019.
3. "PPG-2 Isoceteth-20 Acetate" by the Environmental Working Group, Skin Deep Cosmetics Database, 2019.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Propylparaben
Tên khác: Propyl Paraben; Propyl parahydroxybenzoate; Propyl p-hydroxybenzoate; propyl 4-hydroxybenzoate; Nipasol M; Propyl Hydroxybenzoate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Propylparaben là gì?
Propylparaben thuộc họ chất bảo quản Paraben được sử dụng bởi các ngành công nghiệp sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối hệ thống hormone (nội tiết) tiềm năng.
2. Tác dụng của Propylparaben trong mỹ phẩm
Công dụng nổi bật của Propylparaben trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn, diệt nấm mốc và vi khuẩn hiệu quả. Độ pH của Propylparaben hoàn toàn phù hợp với các loại mỹ phẩm hiện nay (khoảng từ 3 – 8 độ).
3. Cách sử dụng Propylparaben trong làm đẹp
- Nồng độ propylparaben trong mỹ phẩm được cho phép sử dụng ở mức 0.01 – 0.3%. Hãy đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Bạn có thể chọn vài sản phẩm có chứa propylparaben, nếu bạn không sử dụng các sản phẩm mascara, phấn nền, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da khác có chứa propylparaben. Vì cơ thể bạn vẫn có thể chấp nhận được lượng propylparaben cao hơn so với chỉ tiêu 0,01-0,3%.
Tài liệu tham khảo
- Kligman A. The future of cosmeceuticals: an interview with Albert Kligman, MD, PhD. Interview by Zoe Diana Draelos. Dermatol Surg. 2005 Jul;31(7 Pt 2):890-1.
- Brandt FS, Cazzaniga A, Hann M. Cosmeceuticals: current trends and market analysis. Semin Cutan Med Surg. 2011 Sep;30(3):141-3.
- Vermeer BJ, Gilchrest BA. Cosmeceuticals. A proposal for rational definition, evaluation, and regulation. Arch Dermatol. 1996 Mar;132(3):337-40.
- Stern RS. Drug promotion for an unlabeled indication--the case of topical tretinoin. N Engl J Med. 1994 Nov 17;331(20):1348-9.
- De Salva SJ. Safety evaluation of over-the-counter products. Regul Toxicol Pharmacol. 1985 Mar;5(1):101-8.
Sarcosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Sarcosine là gì?
Sarcosine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên, được tìm thấy trong cơ thể con người và các loài động vật khác. Nó được tạo ra từ chất béo và protein trong cơ thể, và có thể được tìm thấy trong thực phẩm như cá, thịt, trứng và sữa.
Sarcosine cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện tình trạng da và tóc.
2. Công dụng của Sarcosine
Sarcosine có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm:
- Làm sáng da: Sarcosine có khả năng làm sáng da bằng cách giúp giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da.
- Giảm nếp nhăn: Sarcosine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Sarcosine có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Sarcosine có khả năng tăng cường sức sống cho tóc bằng cách kích thích sự sản xuất keratin, một loại protein quan trọng giúp tóc khỏe mạnh.
- Giảm mụn trứng cá: Sarcosine có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da nhờn.
Tóm lại, Sarcosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, làm cho chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Sarcosine
Sarcosine là một amino acid tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách dùng Sarcosine trong làm đẹp:
- Sử dụng kem dưỡng da chứa Sarcosine: Sarcosine có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Sarcosine hàng ngày để có được làn da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng serum chứa Sarcosine: Serum chứa Sarcosine có thể giúp cải thiện độ sáng của da và giảm thiểu tình trạng thâm nám, tàn nhang. Bạn có thể sử dụng serum chứa Sarcosine vào buổi sáng và tối để có được làn da tươi sáng và đều màu hơn.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sarcosine: Sarcosine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn. Sarcosine có khả năng giúp cải thiện cấu trúc của tóc và giảm thiểu tình trạng rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sarcosine hàng ngày để có được mái tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sarcosine là một chất tự nhiên có trong cơ thể con người, tuy nhiên, sử dụng quá liều Sarcosine có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, hoặc khó thở.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sarcosine, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sarcosine không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Sarcosine đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, không nên sử dụng Sarcosine khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tìm hiểu thêm về sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Sarcosine nào, bạn nên tìm hiểu thêm về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Sarcosine: a potential biomarker for prostate cancer." by Sreekumar A, et al. The Lancet Oncology, 2009.
2. "Sarcosine metabolism and its role in prostate cancer." by S. M. M. Farooqui, et al. The Prostate, 2011.
3. "Sarcosine as a potential therapeutic target for cancer." by Y. Li, et al. Expert Opinion on Therapeutic Targets, 2013.
Tetrasodium Edta
Tên khác: EDTA-4Na; Tetrasodium ethylenediaminetetraacetate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Tetrasodium EDTA là gì?
EDTA hay Ethylenediamin Tetraacetic Acid là hoạt chất bột màu trắng, tan trong nước. Là hoạt chất dùng trong mỹ phẩm có tác dụng cô lập các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì.. tạo sự ổn định cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị tác động bởi phản ứng hóa học giữa kim loại và các hoạt chất khác.
2. Tác dụng của Tetrasodium EDTA trong mỹ phẩm
- Bảo quản, đảm bảo sự ổn định của mỹ phẩm
- Tăng khả năng xâm nhập của các thành phần khác vào da ( nếu kết hợp với các dưỡng chất tốt, nó sẽ giúp quá trình chăm sóc da hiệu quả hơn & ngược lại)
3. Một số lưu ý khi sử dụng
EDTA dùng trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm với vai trò đóng góp trong quy trình bào chế mỹ phẩm là hoạt chất hoặc là chất bảo quản. Nó thường được dùng làm thành phần cho một số sản phẩm dành riêng cho tóc như dầu gội, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion,…
Tuy nhiên, các bạn cũng hiểu rõ rằng các chất hóa học hay các chất bảo quản về bản chất thì sẽ ít nhiều gì cũng mang lại một số tác dụng tiêu cực đến cơ thể người. Vì vậy mà nếu có thể thì các bạn hãy hạn chế sử dụng các sản phẩm có chứa EDTA, để góp phần bảo vệ sức khỏe của bản thân mình được bền lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Wax PM. Current use of chelation in American health care. J Med Toxicol. 2013 Dec;9(4):303-7.
- Markowitz ME, Rosen JF. Need for the lead mobilization test in children with lead poisoning. J Pediatr. 1991 Aug;119(2):305-10.
- Sakthithasan K, Lévy P, Poupon J, Garnier R. A comparative study of edetate calcium disodium and dimercaptosuccinic acid in the treatment of lead poisoning in adults. Clin Toxicol (Phila). 2018 Nov;56(11):1143-1149.
- Corsello S, Fulgenzi A, Vietti D, Ferrero ME. The usefulness of chelation therapy for the remission of symptoms caused by previous treatment with mercury-containing pharmaceuticals: a case report. Cases J. 2009 Nov 18;2:199.
- Lamas GA, Issa OM. Edetate Disodium-Based Treatment for Secondary Prevention in Post-Myocardial Infarction Patients. Curr Cardiol Rep. 2016 Feb;18(2):20.
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262