Tinh chất Beléza Liposomal Serum
Tinh chất

Tinh chất Beléza Liposomal Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Lecithin Glyceryl Caprylate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
24%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện)
1
3
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
Dưỡng ẩm
3
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc)

Tinh chất Beléza Liposomal Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Betaine

Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện

1. Betaine là gì?

Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Betaine

- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.

3. Cách dùng Betaine

Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Dimethicone Peg 7 Isostearate

Tên khác: PEG-7 Dimethicone Isostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc

1. Dimethicone Peg 7 Isostearate là gì?

Dimethicone Peg 7 Isostearate là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho da và tóc. Nó là một hỗn hợp của Dimethicone và Isostearic Acid, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Dimethicone Peg 7 Isostearate

Dimethicone Peg 7 Isostearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và tạo độ bóng cho da và tóc: Dimethicone Peg 7 Isostearate giúp làm mềm và tạo độ bóng cho da và tóc, giúp chúng trông mịn màng và khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Chất này có khả năng giữ ẩm tốt, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và không bị khô.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính: Dimethicone Peg 7 Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da và tóc, giúp chúng trông mịn màng và không nhờn dính.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc: Chất này có khả năng giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, giúp chúng hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
- Làm giảm sự kích ứng và viêm da: Dimethicone Peg 7 Isostearate có khả năng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da và tóc khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Dimethicone Peg 7 Isostearate là một chất làm mềm và tạo độ bóng cho da và tóc, có nhiều công dụng trong làm đẹp như tăng cường độ ẩm, tạo cảm giác mịn màng và không nhờn dính, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, và làm giảm sự kích ứng và viêm da.

3. Cách dùng Dimethicone Peg 7 Isostearate

Dimethicone Peg 7 Isostearate là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethicone Peg 7 Isostearate:
- Kem dưỡng da: Thêm Dimethicone Peg 7 Isostearate vào công thức kem dưỡng da để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da. Sản phẩm sẽ được thẩm thấu nhanh hơn và không gây nhờn.
- Lotion: Sử dụng Dimethicone Peg 7 Isostearate để tăng độ ẩm và làm mềm da trong các sản phẩm lotion.
- Sữa tắm: Thêm Dimethicone Peg 7 Isostearate vào sữa tắm để giúp tăng độ mềm mại và độ ẩm cho da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Sử dụng Dimethicone Peg 7 Isostearate để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của tóc. Sản phẩm sẽ giúp tóc dễ dàng chải và không bị rối.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều Dimethicone Peg 7 Isostearate trong sản phẩm vì nó có thể gây nhờn và làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Peg 7 Isostearate trên da bị kích ứng hoặc tổn thương, có thể gây ra kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Nếu sản phẩm chứa Dimethicone Peg 7 Isostearate bị dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng phụ nào khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Peg 7 Isostearate, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone Peg-7 Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone Peg-7 Isostearate-Based Emulsions for Topical Delivery of Ketoprofen." Journal of Drug Delivery Science and Technology, vol. 49, 2019, pp. 510-517.
3. "Effect of Dimethicone Peg-7 Isostearate on the Stability and Rheological Properties of Sunscreen Emulsions." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 10, 2017, pp. 1443-1451.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu