Tinh chất Lirene Rejuvenating Resveratrol Ultra-Repair Serum
Serum

Tinh chất Lirene Rejuvenating Resveratrol Ultra-Repair Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Sodium Stearoyl Glutamate Arachidyl Glucoside
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Resveratrol
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Niacinamide Ascorbyl Tetraisopalmitate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (3) thành phần
Panthenol Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (6) thành phần
Tocopherol Citric Acid Tocopheryl Acetate Niacinamide Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
6
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
22%
6%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
A
(Dưỡng da)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Tinh chất Lirene Rejuvenating Resveratrol Ultra-Repair Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water là gì?

Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water là nước được chiết xuất từ trái nho Vitis Vinifera, thông qua quá trình chưng cất hoặc lọc. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm, chống oxy hóa và làm dịu da.

2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water

- Dưỡng ẩm: Vitis Vinifera Fruit Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.
- Chống oxy hóa: Vitis Vinifera Fruit Water chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường.
- Làm dịu da: Vitis Vinifera Fruit Water có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Vitis Vinifera Fruit Water cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng cho tóc.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp dưỡng ẩm, chống oxy hóa và làm dịu da, cũng như tăng cường sức khỏe cho tóc.

3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water

Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng hoặc toner để làm sạch và cân bằng độ pH của da. Nó cũng có thể được sử dụng như một loại xịt khoáng để cấp ẩm và làm dịu da.
Để sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water như một loại nước hoa hồng hoặc toner, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ với nước và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng nhỏ Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water ra bông tẩy trang hoặc bông cotton.
- Lau nhẹ nhàng khắp mặt và cổ.
- Đợi cho sản phẩm thẩm thấu vào da và tiếp tục bước chăm sóc da tiếp theo.
Nếu bạn muốn sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Fruit Water như một loại xịt khoáng, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Lắc đều chai sản phẩm trước khi sử dụng.
- Giữ chai cách mặt khoảng 20-30cm và xịt đều khắp mặt và cổ.
- Đợi cho sản phẩm thẩm thấu vào da và tiếp tục bước chăm sóc da tiếp theo.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào xảy ra, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Grape Fruit Water: A Promising Source of Bioactive Compounds for Health Benefits." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 19, 2017, pp. 3795-3805.
2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Activity of Grape (Vitis vinifera) Fruit Water Extracts." Food Chemistry, vol. 214, 2017, pp. 227-234.
3. "Grape (Vitis vinifera) Fruit Water: A Potential Source of Natural Antioxidants for Skin Health." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, 2017, pp. 372-377.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá