Sản phẩm đặc trị L'Oreal Professionnel Pro Longer Professional Concentrate Treatment
Đặc trị

Sản phẩm đặc trị L'Oreal Professionnel Pro Longer Professional Concentrate Treatment

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil Aminopropyl Triethoxysilane
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
28%
61%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
-
(Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
4
B
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
3
B
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Sản phẩm đặc trị L'Oreal Professionnel Pro Longer Professional Concentrate Treatment - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Aminopropyl Triethoxysilane

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt

1. Aminopropyl Triethoxysilane là gì?

Aminopropyl Triethoxysilane (APTES) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp và làm đẹp. Nó là một loại silane có chứa nhóm aminopropyl và nhóm triethoxysilane. APTES được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của Aminopropyl Triethoxysilane

APTES có nhiều công dụng trong làm đẹp như:
- Tăng cường độ ẩm cho da: APTES có khả năng hút ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: APTES giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: APTES có khả năng bám dính vào tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng rụng tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp: APTES được sử dụng như một chất kết dính để giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn.
Tuy nhiên, APTES cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa APTES.

3. Cách dùng Aminopropyl Triethoxysilane

- Aminopropyl Triethoxysilane (APTES) là một hợp chất hữu cơ-silic tương tác với bề mặt của các vật liệu vô cơ như thủy tinh, kim loại, oxit kim loại, v.v. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, y tế và làm đẹp.
- Trong làm đẹp, APTES được sử dụng để cải thiện tính chất của sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng. Nó có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da, tóc và móng hơn.
- Cách sử dụng APTES trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Thông thường, nó được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng với nồng độ thấp (từ 0,1% đến 1%) để tăng cường tính chất của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng APTES, cần đảm bảo rằng nó đã được pha loãng đúng tỷ lệ và được trộn đều với các thành phần khác trong sản phẩm. Nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, APTES có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa APTES, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng quy trình để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- APTES là một hợp chất hóa học mạnh, cần được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Khi làm việc với APTES, cần đeo đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp.
- Nếu tiếp xúc với APTES, cần rửa sạch ngay với nước và xà phòng. Nếu có triệu chứng khó chịu như kích ứng da, đau mắt hoặc khó thở, cần đến bác sĩ ngay lập tức.
- Không nên sử dụng APTES trong sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Nên lưu trữ APTES ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng cần được bảo quản xa tầm tay trẻ em và động vật.

Tài liệu tham khảo

1. "Aminopropyl Triethoxysilane: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 4, 2018, doi:10.1002/app.45824.
2. "Aminopropyl Triethoxysilane: A Versatile Coupling Agent for Bioconjugation." Bioconjugate Chemistry, vol. 29, no. 1, 2018, pp. 1-14, doi:10.1021/acs.bioconjchem.7b00514.
3. "Aminopropyl Triethoxysilane: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications in Surface Modification." Journal of Materials Science, vol. 52, no. 13, 2017, pp. 7617-7632, doi:10.1007/s10853-017-0971-6.

Lactic Acid

Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm

1. Lactic Acid là gì?

Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.

2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp

  • Tẩy tế bào chết
  • Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
  • Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
  • Cải thiện các dấu hiệu lão hóa

3. Cách sử dụng Lactic Acid

Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:

  • Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
  • Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
  • Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.

Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:

  • Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
  • Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
  • Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
  • Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
  • Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
  • Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
  • Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.

4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid

  • Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
  • Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
  • Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da. 
  • Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
  • Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…

Tài liệu tham khảo

  • Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
  • Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
  • Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
  • Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
  • Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.

Peg 40 Hydrogenated Castor Oil

Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?

PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.

2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm

  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất làm mềm
  • Chất nhũ hóa
  • Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
  • Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
  • Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp

  • Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy 
  • Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng 
  • Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade 

Tài liệu tham khảo

  • Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
  • Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
  • Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
  • Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá