LUSH Rosy Cheeks

LUSH Rosy Cheeks

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Kaolin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
30%
30%
20%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether
-
-
Fresh Rose Petals Infusion (Rosa Centifolia)
1
-

LUSH Rosy Cheeks - Giải thích thành phần

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Kaolin

Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Kaolin là gì?

Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.

Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.

2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm

  • Hút sạch bụi bẩn, bã nhờn
  • Giúp da bớt bóng nhờn
  • Hỗ trợ thu nhỏ lỗ chân lông

3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp

Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.

  • Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
  • Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
  • Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.

Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.

Tài liệu tham khảo

  • Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
  • Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
  • Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
  • Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
  • Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.

 

Fresh Rose Petals Infusion (Rosa Centifolia)

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Calamine Powder

1. Calamine Powder là gì?

Calamine Powder là một loại bột mịn được sản xuất từ khoáng chất calamine, có màu hồng nhạt hoặc trắng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da, đặc biệt là trong trường hợp da bị kích ứng, viêm, ngứa hoặc mẩn ngứa.

2. Công dụng của Calamine Powder

Calamine Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calamine Powder có tính chất làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da, giúp giảm viêm và ngứa. Nó được sử dụng để điều trị các vấn đề da như mẩn ngứa, phát ban, chàm, eczema và các vết côn trùng cắn.
- Giảm mụn: Calamine Powder có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Làm sạch da: Calamine Powder có khả năng hấp thụ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Tái tạo da: Calamine Powder cung cấp khoáng chất và dinh dưỡng cho da, giúp tái tạo và phục hồi da bị tổn thương.
- Làm mát da: Calamine Powder có tính năng làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và cảm giác nóng rát trên da.
Tóm lại, Calamine Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da, giảm mụn, làm sạch da, tái tạo da và làm mát da.

3. Cách dùng Calamine Powder

- Dùng Calamine Powder để làm mặt nạ: Trộn Calamine Powder với nước hoa hồng hoặc nước chanh để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ Calamine Powder giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông và giảm mụn.
- Dùng Calamine Powder để làm kem dưỡng: Trộn Calamine Powder với kem dưỡng da hoặc lotion để tạo ra một sản phẩm dưỡng da tự nhiên. Calamine Powder giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và mẩn ngứa.
- Dùng Calamine Powder để giảm mụn: Trộn Calamine Powder với nước chanh hoặc nước hoa hồng để tạo ra một hỗn hợp đặc. Sau đó, dùng bông tẩy trang thấm hỗn hợp này và chấm lên mụn. Calamine Powder giúp giảm sưng tấy và mẩn ngứa, đồng thời hỗ trợ làm khô mụn.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Calamine Powder trên vết thương hở hoặc da bị viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Calamine Powder, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Lưu trữ Calamine Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Calamine Powder: Uses, Benefits, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 28 Jan. 2019, www.healthline.com/health/calamine-powder.
2. "Calamine Lotion." Drugs.com, 1 Jan. 2021, www.drugs.com/cdi/calamine-lotion.html.
3. "Calamine." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Calamine.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe