Tinh chất M-Joptim Hydrolyzed Hyaluronic Acid Ultra Serum
Tinh chất

Tinh chất M-Joptim Hydrolyzed Hyaluronic Acid Ultra Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Glyceryl Caprylate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Sodium Hyaluronate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
76%
10%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
-
-
(Dưỡng da)

Tinh chất M-Joptim Hydrolyzed Hyaluronic Acid Ultra Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate

Chức năng: Dưỡng da

1. Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate là gì?

Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ sữa đậu nành được lên men bởi vi khuẩn Lactobacillus. Quá trình lên men này tạo ra một loại enzyme gọi là lactase, giúp phân hủy đường lactose trong sữa đậu nành thành glucose và galactose. Kết quả là sản phẩm lên men này có chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da như protein, vitamin và khoáng chất.

2. Công dụng của Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate

Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tăng cường sức đề kháng của da. Ngoài ra, Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate còn có khả năng làm dịu da, giảm sự kích ứng và mẩn đỏ, đặc biệt là đối với da nhạy cảm.

3. Cách dùng Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate

Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại enzyme tự nhiên được tạo ra từ sự phân giải của đậu nành bởi vi khuẩn lactobacillus. Enzyme này có khả năng làm sạch da, cân bằng độ pH và cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner, serum và kem dưỡng. Khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sản phẩm tạo kiểu. Thành phần này giúp cân bằng độ pH của da đầu, giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gàu.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt vì có thể gây kích ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, nên kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm, bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate có thể mất hiệu quả sau khi hết hạn sử dụng, vì vậy bạn nên kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant activity and sensory evaluation of soymilk fermented with Lactobacillus acidophilus and Lactobacillus casei." Journal of Food Science, vol. 76, no. 6, 2011, pp. C884-C889.
2. "Effect of fermentation conditions on the physicochemical properties and antioxidant activity of soymilk fermented with Lactobacillus plantarum." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 6, 2010, pp. 3270-3276.
3. "Production of bioactive peptides from soybean meal by Lactobacillus plantarum fermentation." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 59, no. 8, 2011, pp. 3743-3751.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá