
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 2 | A | (Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) | |
- | - | | |
1 | - | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn) | ![]() ![]() |
- | - | Adzuki Seed Powder (Phaseolus Angularis) | |
Mặt nạ Mad Hippie 2 Minute Polishing Mask - Giải thích thành phần
Oryza Sativa (Rice) Bran
1. Oryza Sativa (Rice) Bran là gì?
Oryza Sativa Bran hay còn gọi là Rice Bran là phần vỏ ngoài của hạt gạo (Oryza Sativa), được tách ra khi sản xuất gạo. Rice Bran chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran
- Làm sạch da: Rice Bran có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Làm mềm da: Rice Bran chứa nhiều dưỡng chất và lipid giúp làm mềm da, giảm sự khô và nứt nẻ.
- Chống lão hóa: Rice Bran chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm trắng da: Rice Bran có khả năng làm trắng da, giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang.
- Giảm mụn: Rice Bran có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm mụn trứng cá và mụn đầu đen.
- Tăng độ đàn hồi của da: Rice Bran chứa nhiều axit amin và protein giúp tăng độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
Tóm lại, Oryza Sativa Bran là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Oryza Sativa Bran với nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ, để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết, giảm mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng canh Oryza Sativa Bran với một ít nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và cổ trong khoảng 1-2 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm sữa tắm: Trộn 1-2 muỗng canh Oryza Sativa Bran với một ít nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thêm vào bồn tắm hoặc chậu tắm và khuấy đều. Sữa tắm này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và giúp da trở nên mềm mại.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Oryza Sativa Bran, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn sử dụng Oryza Sativa Bran để làm mặt nạ, hãy tránh vùng mắt và môi.
- Nếu bạn sử dụng Oryza Sativa Bran để tẩy tế bào chết, hãy mát-xa nhẹ nhàng và tránh áp lực quá mạnh lên da.
- Nếu bạn sử dụng Oryza Sativa Bran để làm sữa tắm, hãy đảm bảo rửa sạch bồn tắm hoặc chậu tắm sau khi sử dụng để tránh tắc nghẽn ống dẫn nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Bran: Nutritional Value, Processing and Potential Health Benefits" by M. Shafiur Rahman, published in the Journal of Food Science and Technology in 2015.
2. "Rice Bran: Composition and Potential Food Applications" by N. V. Hung, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2016.
3. "Rice Bran: A Novel Source of Bioactive Compounds for Food and Health" by S. S. S. Sarma, published in the Journal of Food Science and Technology in 2017.
White Clay
1. White Clay là gì?
White Clay, hay còn gọi là đất sét trắng, là một loại đất sét tự nhiên có màu trắng hoặc nhạt hơn so với các loại đất sét khác. Nó được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng phổ biến nhất là ở Pháp và Ý. White Clay chứa nhiều khoáng chất và chất dinh dưỡng, bao gồm silic, canxi, magiê, kali và sắt.
2. Công dụng của White Clay
White Clay được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì có nhiều lợi ích cho da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của White Clay:
- Làm sạch da: White Clay có khả năng hấp thụ bã nhờn và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da sâu và giảm mụn trứng cá.
- Giảm sưng tấy và viêm da: White Clay có tính chất làm dịu và làm giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng viêm da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: White Clay có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm trắng da: White Clay có khả năng làm trắng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm tóc: White Clay có khả năng làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm sạch da đầu: White Clay có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da đầu, giúp làm sạch da đầu và giảm gàu.
Trên thị trường hiện nay, White Clay được sử dụng để làm các sản phẩm chăm sóc da và tóc như mặt nạ, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác.
3. Cách dùng White Clay
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: White Clay, nước hoa hồng, nước tinh khiết, tô trộn, cọ phủ.
- Bước 2: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và lau khô.
- Bước 3: Trộn 1-2 muỗng canh White Clay với nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Bước 4: Thoa hỗn hợp lên mặt bằng cọ phủ, tránh vùng mắt và môi.
- Bước 5: Để hỗn hợp trên mặt khoảng 10-15 phút cho đến khi khô.
- Bước 6: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
- Bước 7: Dùng kem dưỡng ẩm hoặc serum để cấp ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng quá nhiều White Clay mỗi lần, vì nó có thể làm khô da.
- Không nên sử dụng White Clay trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng White Clay.
- Nên sử dụng White Clay đúng cách và định kỳ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên dùng kem dưỡng ẩm hoặc serum sau khi sử dụng White Clay để cấp ẩm cho da.
- Nên sử dụng White Clay từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "The Healing Power of White Clay" by Raymond Dextreit
2. "The Benefits of Using White Clay for Skin Care" by Dr. Axe
3. "The History and Uses of White Clay in Traditional Medicine" by Dr. Michael Tierra.
Avena Sativa (Oat) Kernel Flour
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là một loại bột được chiết xuất từ hạt yến mạch. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc do tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Flour
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng viêm da, mẩn đỏ và ngứa ngáy.
- Cải thiện độ ẩm cho da và tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có tính chất làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Làm sạch da: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
Với những công dụng trên, Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và dễ kích ứng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Flour
Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có thể được sử dụng để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Avena Sativa (Oat) Kernel Flour:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Avena Sativa (Oat) Kernel Flour với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và giữ ẩm cho da.
- Tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng canh Avena Sativa (Oat) Kernel Flour với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp làm sạch da, giảm mụn và giữ ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Thêm Avena Sativa (Oat) Kernel Flour vào kem dưỡng da để giúp giữ ẩm và làm dịu da. Hỗn hợp này cũng giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Avena Sativa (Oat) Kernel Flour vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm và dưỡng tóc. Hỗn hợp này cũng giúp giảm gàu và ngứa da đầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Flour: A Review of Its Properties and Applications in Food Products" by M. S. Butt and M. T. Sultan. Journal of Food Science, vol. 75, no. 4, 2010, pp. R65-R71.
2. "Oat Kernel Flour: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications" by S. A. Tosh and P. J. Wood. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 9, 2012, pp. 2095-2102.
3. "Oat Kernel Flour: A Nutritious and Functional Ingredient for Food and Beverage Applications" by M. S. Butt and M. T. Sultan. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 53, no. 2, 2013, pp. 168-176.
Adzuki Seed Powder (Phaseolus Angularis)
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



