Sữa dưỡng Madara Infusion Blanc Supreme Hydration Body Lotion
Dưỡng thể

Sữa dưỡng Madara Infusion Blanc Supreme Hydration Body Lotion

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Stearic Acid Sucrose Stearate Sucrose Distearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Lactic Acid Avena Sativa (Oat) Meal Extract Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
4
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
62%
28%
3%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
Chất gây mụn nấm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
B
(Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Sữa dưỡng Madara Infusion Blanc Supreme Hydration Body Lotion - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil

1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.

2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.

3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.

Lưu ý:

- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.

Tài liệu tham khảo

1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.

Sucrose Distearate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Sucrose Distearate là gì?

Sucrose Distearate là một loại chất làm dịu và làm mềm da được sản xuất từ sự kết hợp giữa đường và axit béo stearic. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm và độ mịn màng của da.

2. Công dụng của Sucrose Distearate

Sucrose Distearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sucrose Distearate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm dịu da: Sucrose Distearate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng của da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Sucrose Distearate có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, serum, toner, giúp chúng thẩm thấu vào da nhanh hơn và đem lại hiệu quả tốt hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Sucrose Distearate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Sucrose Distearate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, làm dịu da và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm khác.

3. Cách dùng Sucrose Distearate

Sucrose Distearate là một loại chất làm dịu và làm mềm da được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất béo tự nhiên được chiết xuất từ đường và dầu thực vật.
Cách sử dụng Sucrose Distearate phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng như sau:
- Sau khi làm sạch da, lấy một lượng vừa đủ sản phẩm chứa Sucrose Distearate và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Sucrose Distearate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.

Tài liệu tham khảo

1. "Sucrose Distearate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and A. K. Verma, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
2. "Sucrose Distearate: A Novel Emulsifier for Cosmetics" by M. A. K. Azad, M. A. Rahman, and M. A. Islam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Sucrose Esters: A Review of their Properties and Applications in Food and Cosmetics" by M. A. K. Azad, M. A. Rahman, and M. A. Islam, Journal of Food Science and Technology, 2016.

Isoamyl Laurate

Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Isoamyl Laurate là gì?

Isoamyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn isoamyl. Nó có tính chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Isoamyl Laurate

Isoamyl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isoamyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm mượt tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mượt và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
- Tăng khả năng chống nắng: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm mềm và dưỡng ẩm môi: Isoamyl Laurate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Isoamyl Laurate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc và môi.

3. Cách dùng Isoamyl Laurate

Isoamyl Laurate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và tóc tự nhiên, không gây kích ứng và được biết đến với khả năng thấm sâu vào da mà không gây nhờn rít.
Cách sử dụng Isoamyl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Isoamyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không gây nhờn rít.

Lưu ý:

Mặc dù Isoamyl Laurate là một chất làm mềm tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isoamyl Laurate có thể gây ra tình trạng da nhờn và tóc bết dính.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Isoamyl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Laurate.

Tài liệu tham khảo

1. "Isoamyl Laurate: A Novel Biobased Ester for Cosmetics" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 829-836.
2. "Synthesis and Characterization of Isoamyl Laurate as a Renewable and Biodegradable Lubricant" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. V. Patil. Journal of Renewable Materials, vol. 7, no. 6, 2019, pp. 567-574.
3. "Isoamyl Laurate: A Promising Renewable Solvent for Extraction of Natural Products" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 11, no. 3, 2019, pp. 1-10.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá