Maelove Eye Enhancer
Chăm sóc da mặt

Maelove Eye Enhancer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Steareth 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
3
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
77%
17%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng)
1
-
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

Maelove Eye Enhancer - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Glycosaminoglycans

Tên khác: Mucopolysaccharides; Mucopolysacharides; Glycosaminoglycans; Glycosaminoglycan
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng

1. Glycosaminoglycans là gì?

Glycosaminoglycans (GAGs) là một loại polysaccharide có chứa axit hyaluronic, chondroitin sulfate, dermatan sulfate, keratan sulfate và heparan sulfate. Chúng là một phần quan trọng của ma trận tế bào và có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ ẩm của da.
GAGs có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Chúng cũng có khả năng giữ nước và giúp da giữ độ ẩm, tạo cảm giác mềm mại và mịn màng.

2. Công dụng của Glycosaminoglycans

GAGs được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, serum, mặt nạ, toner, và các sản phẩm chống lão hóa. Chúng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
Ngoài ra, GAGs còn có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng trong quá trình tái tạo da. Chúng cũng giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Glycosaminoglycans là một thành phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và sắc đẹp của da. Chúng có tính chất giữ nước và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm chứa GAGs có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.

3. Cách dùng Glycosaminoglycans

Glycosaminoglycans (GAGs) là một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết và da. Chúng có khả năng giữ nước và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và tràn đầy sức sống. Dưới đây là một số cách sử dụng GAGs trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa GAGs: Các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và các sản phẩm khác có thể chứa GAGs. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng sản phẩm chứa GAGs trong quá trình chăm sóc da chuyên sâu: Nếu bạn muốn cải thiện tình trạng da khô, nhăn nheo, hay da bị tổn thương, bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa GAGs trong quá trình chăm sóc da chuyên sâu như tinh chất, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
- Sử dụng sản phẩm chứa GAGs trong quá trình chăm sóc tóc: GAGs cũng có thể được sử dụng để cải thiện tình trạng tóc khô, yếu, và dễ gãy rụng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa GAGs để sử dụng trong quá trình chăm sóc tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa GAGs trong quá trình chăm sóc móng tay: GAGs cũng có thể được sử dụng để cải thiện tình trạng móng tay khô, yếu, và dễ gãy. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa GAGs để sử dụng trong quá trình chăm sóc móng tay.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều GAGs có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, viêm da, và dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa GAGs, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng sản phẩm chứa GAGs từ các nhà sản xuất uy tín: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa GAGs từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: GAGs có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da, tóc, và móng tay. Bạn nên tìm kiếm các sản phẩm chứa GAGs kết hợp với các thành phần khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Glycosaminoglycans: Key Players in Cartilage Homeostasis and Osteoarthritis" by S. Kapoor and R. Kapoor, Journal of Cellular Physiology, 2014.
2. "Glycosaminoglycans and Proteoglycans in Skin Aging" by M. T. Correa and R. C. Marinho, Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Glycosaminoglycans in Wound Healing: A Review" by M. E. Davis and J. R. Hynes, Wound Repair and Regeneration, 2008.

Glucosyl Hesperidin

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm

1. Glucosyl Hesperidin là gì?

Glucosyl Hesperidin là một hợp chất được chiết xuất từ vỏ cam, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại flavonoid có khả năng tăng cường lưu thông máu, giảm sưng tấy và cải thiện độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Glucosyl Hesperidin

Glucosyl Hesperidin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da như sạm đen, tàn nhang, nếp nhăn và mất độ đàn hồi. Nó có khả năng giúp cải thiện lưu thông máu, giảm sưng tấy và kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên mịn màng, săn chắc và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Glucosyl Hesperidin còn có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác từ môi trường bên ngoài.

3. Cách dùng Glucosyl Hesperidin

Glucosyl Hesperidin là một thành phần chiết xuất từ vỏ cam, có tác dụng giúp cải thiện tình trạng sạm nám, tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucosyl Hesperidin trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucosyl Hesperidin: Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa thành phần Glucosyl Hesperidin như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ,... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện tình trạng da của mình.
- Tự làm mặt nạ từ Glucosyl Hesperidin: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Glucosyl Hesperidin để chăm sóc da mặt của mình. Hãy trộn 1 muỗng canh Glucosyl Hesperidin với 1 muỗng canh nước hoa hồng và 1 muỗng canh bột yến mạch. Sau đó, thoa hỗn hợp này lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Glucosyl Hesperidin trong chế phẩm dưỡng da tự nhiên: Bạn có thể sử dụng Glucosyl Hesperidin trong các chế phẩm dưỡng da tự nhiên như kem dưỡng, tinh chất, serum,... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da của mình.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Bạn không nên sử dụng quá liều Glucosyl Hesperidin vì điều này có thể gây ra kích ứng da và các vấn đề khác.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glucosyl Hesperidin nào, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không có thành phần nào gây kích ứng da.
- Không sử dụng khi có vấn đề về da: Nếu bạn đang gặp vấn đề về da như viêm da cơ địa, mẩn ngứa, nổi mụn,... thì bạn không nên sử dụng Glucosyl Hesperidin để tránh làm tình trạng da của bạn trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng đúng cách: Bạn nên sử dụng Glucosyl Hesperidin đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Glucosyl Hesperidin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics and Nutraceuticals" by S. Sato and Y. Sato, Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Glucosyl Hesperidin: A Promising Bioactive Compound for Health and Beauty" by M. N. Mohd Yusof and N. A. Rahman, Journal of Functional Foods, 2019.
3. "Glucosyl Hesperidin: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Singh and A. K. Singh, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu