Dầu xả Mamaearth Onion Conditioner
Dầu xả

Dầu xả Mamaearth Onion Conditioner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetrimonium Chloride
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
55%
18%
9%
18%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
4
A

Dầu xả Mamaearth Onion Conditioner - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Caprylic/ Capric Triglyceride

Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Emulsifying Wax

Tên khác: Emulsifying Wax; COSMOWAX P; HallStar NCD-20; Cosmowax D; Cetearyl Alcohol (and) Ceteareth-20

1. Emulsifying Wax là gì?

Emulsifying Wax là một loại chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó được sản xuất từ các thành phần tự nhiên như cetyl alcohol và stearyl alcohol, và được xử lý để tạo ra một chất làm đặc có khả năng hòa tan trong nước và dầu.
Emulsifying Wax giúp các thành phần dầu và nước trong sản phẩm làm đẹp hòa tan và phân tán đều nhau, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao hơn. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.

2. Công dụng của Emulsifying Wax

Emulsifying Wax được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp các thành phần dầu và nước trong sản phẩm hòa tan và phân tán đều nhau, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao hơn.
Ngoài ra, Emulsifying Wax còn giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng. Nó cũng giúp sản phẩm có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da và tóc khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Emulsifying Wax là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường độ nhớt và độ bền của sản phẩm, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc, và giữ cho sản phẩm luôn ổn định và dễ sử dụng.

3. Cách dùng Emulsifying Wax

Emulsifying Wax là một loại chất làm đặc và kết dính được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Emulsifying Wax phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn muốn tạo ra, nhưng những bước cơ bản sau đây có thể giúp bạn bắt đầu:
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Emulsifying Wax, dầu thực vật, nước cất, và các thành phần khác như tinh dầu, chiết xuất thảo dược, vitamin, và chất tạo màu, tùy theo công thức bạn muốn tạo ra.
- Bước 2: Đo lượng Emulsifying Wax cần sử dụng theo tỷ lệ với dầu và nước trong công thức. Thông thường, tỷ lệ là 5-10% Emulsifying Wax, 20-30% dầu thực vật, và 60-70% nước cất.
- Bước 3: Hòa tan Emulsifying Wax vào dầu thực vật trong một nồi nhỏ trên bếp hoặc bằng cách đặt nồi trong một bồn nước sôi. Đun nóng hỗn hợp đến khi Emulsifying Wax tan hoàn toàn vào dầu thực vật.
- Bước 4: Đun nóng nước cất trong một nồi khác đến khi nước sôi. Sau đó, hạ nhiệt và để nước ấm.
- Bước 5: Đổ từ từ hỗn hợp Emulsifying Wax và dầu thực vật vào nước cất, khuấy đều để tạo thành một emulsion. Nếu cần, bạn có thể sử dụng máy khuấy để đảm bảo emulsion đồng đều.
- Bước 6: Thêm các thành phần khác vào emulsion, khuấy đều.
- Bước 7: Đổ sản phẩm vào lọ hoặc chai và để nguội.
Lưu ý:
- Emulsifying Wax có thể gây kích ứng da đối với một số người. Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì không.
- Khi sử dụng Emulsifying Wax, bạn nên đeo găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
- Emulsifying Wax có thể làm sản phẩm của bạn bị đục hoặc bị phân tách nếu không sử dụng đúng tỷ lệ hoặc không khuấy đều.
- Emulsifying Wax có thể được sử dụng với các loại dầu thực vật khác nhau như dầu hạt nho, dầu hạt cải, dầu dừa, dầu hướng dương, và dầu oliu. Tuy nhiên, bạn nên chọn loại dầu phù hợp với loại sản phẩm bạn muốn tạo ra và đảm bảo rằng dầu được chọn là dầu thực vật nguyên chất và không chứa các chất hóa học độc hại.
- Nếu bạn muốn tạo ra sản phẩm không chứa chất bảo quản, bạn có thể sử dụng Emulsifying Wax để giúp sản phẩm của bạn kéo dài tuổi thọ.

Tài liệu tham khảo

1. "Emulsifying Wax: A Comprehensive Guide" by Susan Barclay-Nichols
2. "Emulsifying Wax: Chemistry and Applications" by M. A. Hussain and S. A. Khan
3. "Emulsifying Wax: Properties, Production, and Applications" by J. M. Marchetti and R. J. White.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá