Phấn phủ Mambino Organics Oatmeal Bath Powder + Calendula
Phấn phủ

Phấn phủ Mambino Organics Oatmeal Bath Powder + Calendula

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Maranta Arundinacea (Organic Arrowroot) Powder,
Althaea Officinalis (Organic Marshmallow) Root Powder,
Calendula Officinalis (Organic Calendula) Flower Powder,
Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Avena Sativa (Oat) Kernel Flour
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
50%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn)
Chống lão hóa
Phù hợp với da khô
1
-
(Dưỡng da)
-
-
Maranta Arundinacea (Organic Arrowroot) Powder
-
-
Althaea Officinalis (Organic Marshmallow) Root Powder

Phấn phủ Mambino Organics Oatmeal Bath Powder + Calendula - Giải thích thành phần

Avena Sativa (Oat) Kernel Flour

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn

1. Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là gì?

Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là một loại bột được chiết xuất từ hạt yến mạch. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc do tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Flour

- Làm dịu và giảm kích ứng da: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng viêm da, mẩn đỏ và ngứa ngáy.
- Cải thiện độ ẩm cho da và tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có tính chất làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Làm sạch da: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
Với những công dụng trên, Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và dễ kích ứng.

3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Flour

Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có thể được sử dụng để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Avena Sativa (Oat) Kernel Flour:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Avena Sativa (Oat) Kernel Flour với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và giữ ẩm cho da.
- Tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng canh Avena Sativa (Oat) Kernel Flour với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp làm sạch da, giảm mụn và giữ ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Thêm Avena Sativa (Oat) Kernel Flour vào kem dưỡng da để giúp giữ ẩm và làm dịu da. Hỗn hợp này cũng giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Avena Sativa (Oat) Kernel Flour vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm và dưỡng tóc. Hỗn hợp này cũng giúp giảm gàu và ngứa da đầu.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Oat Kernel Flour: A Review of Its Properties and Applications in Food Products" by M. S. Butt and M. T. Sultan. Journal of Food Science, vol. 75, no. 4, 2010, pp. R65-R71.
2. "Oat Kernel Flour: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications" by S. A. Tosh and P. J. Wood. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 9, 2012, pp. 2095-2102.
3. "Oat Kernel Flour: A Nutritious and Functional Ingredient for Food and Beverage Applications" by M. S. Butt and M. T. Sultan. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 53, no. 2, 2013, pp. 168-176.

Organic Whole Dry Milk

Chức năng: Dưỡng da

1. Whole Dry Milk là gì?

Whole Dry Milk (WDM) là sữa tươi được lọc và loại bỏ nước để tạo thành bột sữa khô. Nó được sản xuất bằng cách loại bỏ nước từ sữa tươi thông qua quá trình sấy khô. WDM có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm đẹp, chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Whole Dry Milk

WDM là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm canxi, protein, vitamin D và acid béo. Vì vậy, nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc của bạn. Dưới đây là một số công dụng của WDM trong làm đẹp:
- Làm sạch da: WDM có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp cân bằng độ ẩm trên da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm trắng da: WDM có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Chăm sóc tóc: WDM cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và bóng khỏe hơn. Nó cũng giúp tóc dày hơn và giảm sự rụng tóc.
- Làm mềm mại môi: WDM có khả năng làm mềm mại môi và giảm sự khô và nứt nẻ trên môi.
- Làm dịu da: WDM có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
Tóm lại, WDM là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng và khoáng chất có nhiều lợi ích cho làn da và tóc của bạn. Nó có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của bạn.

3. Cách dùng Whole Dry Milk

Whole Dry Milk (sữa bột nguyên kem) là một nguyên liệu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Nó chứa nhiều dưỡng chất và protein có lợi cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Whole Dry Milk trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1/4 tách Whole Dry Milk với nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, cung cấp độ ẩm và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Tắm sữa: Thêm 1-2 tách Whole Dry Milk vào bồn tắm nước ấm. Tắm trong khoảng 20-30 phút để giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm dầu gội đầu: Trộn 1/4 tách Whole Dry Milk với 1/4 tách baking soda và nước để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên tóc và mát xa nhẹ nhàng trước khi xả sạch bằng nước ấm. Dầu gội đầu này giúp làm sạch tóc và da đầu, giảm sự xuất hiện của gàu và tăng cường sức khỏe cho tóc.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1/4 tách Whole Dry Milk với 1/4 tách mật ong và 1/4 tách dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên da và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại và mịn màng.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Whole Dry Milk nếu bạn bị dị ứng với sữa.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng.
- Sử dụng Whole Dry Milk với số lượng phù hợp. Không sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng Whole Dry Milk để làm mặt nạ, hãy tránh vùng mắt và môi.
- Sau khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa sạch kỹ bằng nước ấm để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.

Tài liệu tham khảo

1. "Whole Dry Milk: Production, Properties, and Uses" by A. Y. Tamime and R. K. Robinson
2. "Milk and Dairy Products in Human Nutrition" by R. A. McCance and E. M. Widdowson
3. "Milk and Milk Products: Technology, Chemistry and Microbiology" by A. Y. Tamime and R. K. Robinson.

Maranta Arundinacea (Organic Arrowroot) Powder

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Althaea Officinalis (Organic Marshmallow) Root Powder

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá