
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
5 | - | (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng) | ![]() ![]() |
8 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Chất làm mờ) | |
1 | B | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) | ![]() ![]() |
3 | A | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất chống đông) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất ổn định) | |
5 8 | A | (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) | ![]() ![]() |
2 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 3 | - | | |
1 | A | (Chất làm đặc) | |
1 2 | B | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất hấp thụ, Chất chống đông) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
1 | A | (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | - | (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) | |
1 | A | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Kem dưỡng ẩm Marcelle Sheer Tint Moisturizer Spf 30 - Giải thích thành phần
Octinoxate
1. Octinoxate là gì?
Octinoxate (hay Octyl Methocycinnamate) là một ester cinnamate được tạo thành từ Methoxycinnamic Acid và 2-Ethylhexanol. Octinoxate được dùng trong nhiều sản phẩm kem chống nắng và chăm sóc da khác nhằm giảm thiểu hiện tượng quang hóa DNA.
2. Tác dụng của Octinoxate trong mỹ phẩm
- Octinoxate có tác dụng chống nắng phổ rộng, ngăn tình trạng lão hóa da, bỏng da
- Giúp làm giảm bớt nguy cơ xuất hiện tổn thương da lẫn sẹo trên da
- Giữ cho sản phẩm ổn định về mặt vật lý, đặc biệt khi chúng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
3. Cách sử dụng Octinoxate trong làm đẹp
- Chỉ dùng Octinoxate ngoài da.
- Theo khuyến cáo của FDA, bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa Octinoxate với hàm lượng dưới 7,5%.
- Trường hợp bạn có làn da nhạy cảm, dễ kích ứng hoặc có vấn đề liên quan đến nội tiết thì nên xem xét thay thế sản phẩm chống nắng có chứa Octinoxate bằng các sản phẩm chống nắng vật lý.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Luôn luôn đọc kỹ hàm lượng Octinoxate trước khi mua sản phẩm.
Dùng sản phẩm chứa Octinoxate lâu dài hoặc lạm dụng sẽ có nguy cơ gia tăng sắc tố… do da bị bào mòn và thẩm thấu quá nhiều. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các chuyên gia trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho da và sức khỏe.
Nếu kem chống nắng, son môi, kem dưỡng da và dầu gội của bạn đều chứa Octinoxate, tốt nhất là bạn nên thêm một số mỹ phẩm khoáng hoặc kem chống lão hóa tự làm vào thói quen chăm sóc da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun;52(6):937-58; quiz 959-62.
Oxybenzone
1. Oxybenzone là gì?
Oxybenzone là một thành phần chống nắng liên quan đến các phản ứng quang điện. Hóa chất này hấp thụ qua da với số lượng đáng kể. Nó làm ô nhiễm cơ thể của 97% người Mỹ theo nghiên cứu của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh.
2. Tác dụng của Oxybenzone trong mỹ phẩm
- Oxybenzone là chất chống nắng cả UVA và UVB.
- Oxybenzone hoạt động như một chất ổn định và chống nắng. Oxybenzone có tác dụng chống nắng, giúp bảo vệ da bằng bằng cách hấp thụ và chuyển hóa các tia bức xạ cực tím (UVB và một số tia UVA).
- Oxybenzone sẽ hấp thụ tia UVB và tia UVA ngắn nhưng là chất hấp thụ tia cực tím hóa học tương đối yếu. Có tác dụng trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của các thành phần mỹ phẩm khác, giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của chúng dưới ánh mặt trời.
- Bên cạnh kem chống nắng, Oxybenzone có thể được tìm thấy trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sơn móng tay, kem dưỡng da và son môi.
3. Cách sử dụng Oxybenzone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm kem chống nắng có chứa Oxybenzone để chăm sóc và bảo vệ da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- MAHER RM. Relief of pain in incurable cancer. Lancet. 1955 Jan 01;268(6853):18-20.
- NATHAN PW. Intrathecal phenol to relieve spasticity in paraplegia. Lancet. 1959 Dec 19;2(7112):1099-102.
- KELLY RE, GAUTIER-SMITH PC. Intrathecal phenol in the treatment of reflex spasms and spasti city. Lancet. 1959 Dec 19;2(7112):1102-5.
- Garland DE, Lucie RS, Waters RL. Current uses of open phenol nerve block for adult acquired spasticity. Clin Orthop Relat Res. 1982 May;(165):217-22.
- Halpern D. Histologic studies in animals after intramuscular neurolysis with phenol. Arch Phys Med Rehabil. 1977 Oct;58(10):438-43.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Caprylyl Methicone
1. Caprylyl Methicone là gì?
Caprylyl Methicone là một loại silicone hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc.
2. Công dụng của Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylyl Methicone có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Caprylyl Methicone tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Caprylyl Methicone là một chất phụ gia được sử dụng để tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Caprylyl Methicone cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylyl Methicone có khả năng cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Caprylyl Methicone là một chất phụ gia quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Caprylyl Methicone:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Caprylyl Methicone có khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại trên da, do đó thường được sử dụng trong kem dưỡng da, lotion và sản phẩm chống nắng. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylyl Methicone có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc.
- Trong các sản phẩm trang điểm: Caprylyl Methicone có khả năng tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da, do đó thường được sử dụng trong kem nền, phấn phủ và son môi. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm trang điểm.
- Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: Caprylyl Methicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như sữa tắm, sữa rửa mặt và sữa tẩy trang để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da.
Trước khi sử dụng Caprylyl Methicone, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các liều lượng được đề xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc tóc, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl Methicone: A Versatile Silicone for Personal Care Applications" by Stephanie Biagini, Cosmetics & Toiletries, May 2016.
2. "Caprylyl Methicone: A New Silicone for Sun Care Formulations" by J. J. Leyden, et al., Journal of Cosmetic Science, March-April 2011.
3. "Caprylyl Methicone: A Novel Silicone for Skin Care Formulations" by S. S. Desai, et al., International Journal of Cosmetic Science, June 2012.
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Mica
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer
1. PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer là gì?
PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hỗn hợp của PEG-12 Dimethicone và PPG-20 Crosspolymer, hai chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
PEG-12 Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
PPG-20 Crosspolymer là một loại polymer được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và giúp kiểm soát bã nhờn trên da và tóc.
2. Công dụng của PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer
PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Công dụng của chất này bao gồm:
- Tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Hấp thụ dầu và giúp kiểm soát bã nhờn trên da và tóc.
- Cải thiện độ nhớt và độ dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi đều trên da và tóc.
Tóm lại, PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer là một chất làm đẹp có nhiều công dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp bảo vệ, giữ ẩm và kiểm soát bã nhờn trên da và tóc, đồng thời cải thiện độ nhớt và độ dính của sản phẩm.
3. Cách dùng PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer
PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer là một chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại silicone được sử dụng để cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc và da.
Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ để giữ cho tóc mềm mượt và bóng. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm thiểu tình trạng tóc rối và giúp tóc dễ chải.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer thường được sử dụng như một chất làm mềm và bảo vệ da khỏi những tác động của môi trường. Nó có thể giúp cải thiện độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mượt.
Để sử dụng sản phẩm chứa PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên tóc hoặc da. Nó có thể được sử dụng hàng ngày và không cần rửa lại.
Lưu ý:
Mặc dù PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer là một chất làm đẹp an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Cosmetics" by M. R. Patel, S. K. Patel, and P. K. Patel. Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, pp. 105-114, March/April 2014.
2. "PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Patel, M. R. Patel, and P. K. Patel. Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 2, pp. 70-78, February 2014.
3. "PEG-12 Dimethicone/PPG-20 Crosspolymer: A New Silicone Emulsifier for Skin Care Products" by J. H. Kim, H. S. Lee, and S. H. Lee. International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 1, pp. 1-8, February 2013.
Polymethylsilsesquioxane
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
- Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
- Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
- Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Hexyl Laurate
1. Hexyl Laurate là gì?
Hexyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và hexanol. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Hexyl Laurate
Hexyl Laurate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hexyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Hexyl Laurate được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Cải thiện độ bóng và độ mượt cho tóc: Hexyl Laurate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp cải thiện độ bóng và độ mượt cho tóc.
- Làm giảm sự kích ứng của các sản phẩm chăm sóc da: Hexyl Laurate có khả năng làm giảm sự kích ứng của các sản phẩm chăm sóc da, giúp cho da không bị kích ứng khi sử dụng các sản phẩm này.
Tóm lại, Hexyl Laurate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ bền và độ mượt cho da và tóc.
3. Cách dùng Hexyl Laurate
Hexyl Laurate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm trang điểm. Đây là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da.
Cách sử dụng Hexyl Laurate phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da, Hexyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da để giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền của các sản phẩm trang điểm, giúp chúng bám chặt hơn vào da.
Để sử dụng Hexyl Laurate, bạn chỉ cần thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc trang điểm của mình và trộn đều. Không cần phải sử dụng quá nhiều Hexyl Laurate, vì nó có thể làm cho sản phẩm của bạn quá dày hoặc nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Hexyl Laurate là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Hexyl Laurate, vì nó có thể làm cho sản phẩm của bạn quá dày hoặc nhờn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hexyl Laurate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Laurate, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hexyl Laurate dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Để sản phẩm chứa Hexyl Laurate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Hexyl Laurate một cách an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl Laurate: A Review of its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 28, No. 3, May/June 2007.
2. "Hexyl Laurate: A Comprehensive Review of its Properties and Uses" by M. Johnson, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 1, January 2015.
3. "Hexyl Laurate: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 37, No. 2, April 2015.
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
1. Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là gì?
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Cetyl Alcohol, Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG), và Dimethicone.
Cetyl Alcohol là một loại chất béo có nguồn gốc từ dầu thực vật hoặc động vật, được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. PEG và PPG là các loại polymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol, PEG và PPG giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Dimethicone tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tạo độ bóng cho tóc: Ngoài việc làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng có tác dụng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và bóng mượt hơn.
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hay bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất tạo màng bảo vệ, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chất này:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Trong kem chống nắng: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
2. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations" by S. S. Tan, J. K. Loh, and K. L. Tan. Cosmetics & Toiletries, Vol. 131, No. 2, February 2016.
3. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Hair Care Formulations" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 5, September 2016.
Polyglyceryl 4 Isostearate
1. Polyglyceryl 4 Isostearate là gì?
Polyglyceryl 4 Isostearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của isostearic acid và polyglycerin-4, được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử glycerin với isostearic acid.
2. Công dụng của Polyglyceryl 4 Isostearate
Polyglyceryl 4 Isostearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường khả năng kết dính: Polyglyceryl 4 Isostearate là một chất hoạt động bề mặt có tính chất kết dính tốt, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polyglyceryl 4 Isostearate cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và bóng khỏe.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên sản phẩm, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn và giữ được chất lượng trong thời gian dài.
Tóm lại, Polyglyceryl 4 Isostearate là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, từ việc làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc đến tăng cường độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl 4 Isostearate
Polyglyceryl 4 Isostearate là một chất làm mềm da và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất làm mềm da tổng hợp từ polyglycerin và isostearic acid, có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da.
Cách sử dụng Polyglyceryl 4 Isostearate trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Thêm Polyglyceryl 4 Isostearate vào kem dưỡng da sẽ giúp tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng làm mềm da và giữ ẩm, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa lên da và tạo độ bóng mịn cho da. Thêm Polyglyceryl 4 Isostearate vào sản phẩm trang điểm sẽ giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglyceryl 4 Isostearate cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, giúp tóc mềm mại và dễ chải.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyglyceryl 4 Isostearate trực tiếp lên da mà phải sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da hoặc trang điểm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trong sản phẩm để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-4 Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. R. Ribeiro, A. C. M. R. Santos, and M. G. Miguel. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 77-86.
2. "Polyglyceryl-4 Isostearate: A Novel Emulsifier for Cosmetics" by S. H. Lee, S. H. Kim, and K. H. Lee. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 327-334.
3. "Polyglyceryl-4 Isostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by J. A. Lupo and A. J. Nigh. Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 40-48.
Isopropyl Myristate
1. Isopropyl Myristate là gì?
Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần. Thành phần đầu tiên là cồn isopropyl, đây là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong một số loại nước rửa tay, khăn lau trẻ em và các công thức sát trùng. Thành phần thứ hai là axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.
2. Tác dụng của Isopropyl Myristate trong mỹ phẩm
- Là một chất làm mềm, không gây nhờn rít cho các sản phẩm dạng kem.
- Giúp cho các dưỡng chất, vitamin có trong sản phẩm hấp thu nhanh chóng vào da hiệu quả.
- Có khả năng chống oxy hóa giúp các sản phẩm chứa dầu và béo không bị ôi.
- Là một thành phần trong các sản phẩm tẩy trang, giúp lau đi lớp trang điểm hiệu quả.
4. Một số lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa Isopropyl Myristate
Một nhược điểm lớn ở isopropyl myristate là nó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, điều này đồng nghĩa với việc nó thể gây ra mụn. Vì vậy, những người bị mụn trứng cá hoặc những người dễ bị nổi mụn nên tránh xa thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
- Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.
Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone
1. Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone là gì?
Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) với dimethicone, một loại silicone có tính chất làm mềm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone
Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, làm mềm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Ngoài ra, Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone còn có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước, đồng thời cải thiện độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
3. Cách dùng Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone
Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót trang điểm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Tiếp tục sử dụng các sản phẩm làm đẹp khác nếu cần.
Lưu ý:
Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da an toàn, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điểm sau để sử dụng sản phẩm hiệu quả và an toàn:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg/ Ppg 14/ 14 Dimethicone.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm để tránh sử dụng sản phẩm quá hạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by R. K. Bhattacharya, S. K. Singh, and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 1, January/February 2011.
2. "Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone: A Versatile and Effective Emulsifier for Personal Care Products" by J. R. Patel, S. K. Patel, and B. N. Patel, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 4, April 2016.
3. "Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care Formulations" by S. K. Srivastava, R. K. Bhattacharya, and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 4, July 2011.
Hdi/ Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer
Disteardimonium Hectorite
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Talc
1. Talc là gì?
Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.
2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm
- Chất nền trong một số mỹ phẩm
- Chất tăng độ trơn trượt
- Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn
3. Độ an toàn của Talc
Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
- American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
- JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
- Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
- International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
- European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146
Cyclohexasiloxane
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Squalane
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm
- Chống oxy hóa
- Chống lão hóa
- Trị mụn
- Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
- Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
- Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
- Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
- Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
- Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
1. Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dimethicone và Vinyl Dimethicone, hai loại silicone có tính chất khác nhau.
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vinyl Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tạo cảm giác mềm mại trên da.
Khi kết hợp với nhau, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer tạo ra một lớp màng mịn và bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da.
2. Công dụng của Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da. Với những tính chất này, hợp chất này được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lời khuyên về cách sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer thường được sử dụng để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da hoặc tóc. Khi sử dụng sản phẩm này, hãy chú ý đến việc áp dụng đều sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để trang điểm, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng da. Sản phẩm này sẽ giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp kem trang điểm bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian giữ màu trang điểm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Sản phẩm này sẽ giúp tóc mềm mượt hơn và giữ được độ ẩm trong tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Ngoài các lời khuyên về cách sử dụng, cũng có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến mụn trứng cá hoặc các vấn đề khác về da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm này với độ dày và liều lượng phù hợp và luôn làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên vùng da dễ bị mụn như vùng trán, mũi và cằm. Thay vào đó, hãy sử dụng sản phẩm này trên vùng da khô và bong tróc để giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc áp dụng sản phẩm lên gốc tóc. Điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một chất làm đẹp phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy chú ý đến cách sử dụng và liều lượng phù hợp, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone and Vinyl Dimethicone Crosspolymer: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-236.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer-Based Sunscreen Creams." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 3, 2017, pp. 401-408.
3. "Effect of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer on the Stability of Emulsions." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1037-1045.
Aluminum Starch Octenylsuccinate
1. Aluminum Starch Octenylsuccinate là gì?
Aluminum Starch Octenylsuccinate là một loại chất phụ gia thực phẩm và là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách xử lý tinh bột sắn với octenylsuccinic anhydride và nhôm.
2. Công dụng của Aluminum Starch Octenylsuccinate
Aluminum Starch Octenylsuccinate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ và sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bám dính, tạo cảm giác mịn màng và giảm bóng nhờn trên da và tóc. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và hút ẩm, giúp kiểm soát bã nhờn và giữ cho da và tóc khô ráo. Ngoài ra, Aluminum Starch Octenylsuccinate còn được sử dụng làm chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Aluminum Starch Octenylsuccinate
Aluminum Starch Octenylsuccinate (ASO) là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ASO:
- ASO thường được sử dụng để hấp thụ dầu và giữ cho da hoặc tóc không bóng nhờn. Khi sử dụng sản phẩm chứa ASO, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng cách và lượng sản phẩm cần thiết.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa ASO, bạn nên thoa sản phẩm đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa ASO sau khi đã làm sạch da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa ASO trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khu vực cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ASO để chăm sóc tóc, bạn nên tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh làm tóc bị khô và gãy rụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ASO để chăm sóc da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều để tránh làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
Lưu ý:
- ASO có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm chứa ASO và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- ASO có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm chứa ASO.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ASO để chăm sóc tóc, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều để tránh làm tóc bị khô và gãy rụng.
- ASO có thể gây tắc nghẽn trong các sản phẩm chứa nước, vì vậy các nhà sản xuất thường sử dụng ASO trong các sản phẩm không chứa nước như kem dưỡng da hoặc phấn phủ.
- ASO có thể gây tác động đến màu sắc của sản phẩm, vì vậy các nhà sản xuất thường sử dụng ASO trong các sản phẩm màu trắng hoặc màu nhạt.
- ASO có thể gây tác động đến độ nhớt của sản phẩm, vì vậy các nhà sản xuất thường sử dụng ASO để điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Starch Octenylsuccinate: A Review of its Properties and Applications in the Food Industry." Food Additives and Contaminants, vol. 29, no. 3, 2012, pp. 311-321.
2. "Aluminum Starch Octenylsuccinate: A Comprehensive Review of its Properties, Applications, and Safety." Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 4, 2017, pp. 1045-1056.
3. "Aluminum Starch Octenylsuccinate: A Versatile Ingredient for the Personal Care Industry." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 36-42.
Biosaccharide Gum 1
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa.
Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm:
- Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da
- Tạo màng bảo vệ trên da
- Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm
- Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da
- Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da.
Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018.
3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Propylene Carbonate
1. Propylene Carbonate là gì?
Propylene carbonate là một este cacbonat tuần hoàn có nguồn gốc từ propylene glycol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, công công thức hóa học là C₄H₆O₃. Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò một dung môi.
2. Công dụng của propylene carbonate trong làm đẹp
- Chất hòa tan, giúp phân tán đồng đều các thành phần trong sản phẩm
- Làm giảm độ nhớt của công thức, giúp tất cả các chất dễ thẩm thấu hơn
3. Độ an toàn của propylene carbonate
Propylene Carbonate đã được Hội đồng Chuyên gia đánh giá Thành phần Mỹ phẩm CIR công nhận sự an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Thực tế, Propylene Carbonate ở nồng độ 20% có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt & vùng da nhạy cảm. Tuy nhiên, thông thường tỷ lệ của Propylene Carbonate trong mỹ phẩm chỉ chiếm từ 1 – 5%. Do đó, hầu như nó không gây ra phản ứng đáng kể nào cho làn da.
Tài liệu tham khảo
- AAPS PharSciTech, tháng 6 năm 2019, ePublication
- Talanta, tháng 5 năm 2016, trang 75-82
- International Journal of Toxicology, tháng 1 năm 1987, trang 23-51
Triethoxycaprylylsilane
1. Triethoxycaprylylsilane là gì?
Triethoxycaprylylsilane là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại silane được sử dụng để cải thiện tính năng lưu giữ và phân tán của các thành phần trong sản phẩm.
2. Công dụng của Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất kết dính và tạo màng bảo vệ. Nó có khả năng cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm phân tán đều trên da. Triethoxycaprylylsilane cũng có khả năng làm mềm và cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và tạo cảm giác mịn màng trên da. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm trước khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
3. Cách dùng Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane là một chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất phụ gia có tính chất làm mịn và tạo độ bám dính cho sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giữ màu lâu hơn.
Cách sử dụng Triethoxycaprylylsilane trong sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Triethoxycaprylylsilane vào sản phẩm khi nó đang được trộn đều.
- Sử dụng lượng phù hợp với sản phẩm, thường là từ 0,5% đến 5%.
- Trộn đều sản phẩm để Triethoxycaprylylsilane được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Triethoxycaprylylsilane là một chất phụ gia an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane gây kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane bị dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Silane Coupling Agents" của Edwin P. Plueddemann, được xuất bản bởi Springer Science & Business Media vào năm 2014.
Tài liệu tham khảo 3: "Silicones for Personal Care" của Anthony J. O'Lenick Jr., được xuất bản bởi Allured Business Media vào năm 2014.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Isoceteth 10
1. Isoceteth 10 là gì?
Isoceteth-10 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Nó được sản xuất bằng cách xử lý isocetyl alcohol với ethylene oxide.
2. Công dụng của Isoceteth 10
Isoceteth-10 thường được sử dụng như một chất tạo bọt và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Ngoài ra, Isoceteth-10 còn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp cho chúng trở nên mịn màng và dễ chải. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm.
3. Cách dùng Isoceteth 10
Isoceteth 10 là một chất làm mềm, làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Isoceteth 10 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Isoceteth 10 có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: Isoceteth 10 giúp tạo bọt và làm mềm da, giúp cho quá trình tắm trở nên dễ dàng hơn và mang lại cảm giác thư giãn cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Isoceteth 10 có khả năng làm mềm và làm dịu tóc, giúp cho việc chải và uốn tóc trở nên dễ dàng hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Isoceteth 10 là một chất làm mềm và làm dịu, tuy nhiên nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng cho da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoceteth 10 có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Isoceteth 10.
- Sử dụng sản phẩm chứa Isoceteth 10 theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Isoceteth 10, nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoceteth-10: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, March/April 2011.
2. "Isoceteth-10: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by K. Johnson, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 9, September 2011.
3. "Isoceteth-10: A New Generation of Emulsifiers for Personal Care Products" by R. Brown, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 1, February 2011.
Tin Oxide
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.
Myristic Acid
1. Myristic Acid là gì?
Myristic acid là một acid béo bão hòa, chỉ có thể điều chế từ phòng thí nghiệm. Đây là một hoạt chất nhân tạo được chiết xuất từ phân đoạn dầu béo của các sản phẩm thiên nhiên như dầu cọ, bơ đậu, hạnh nhân, dầu dừa,...Myristic acid là một chất kết tinh màu trắng dầu và có mùi nhẹ.
2. Tác dụng của Myristic Acid trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn hiệu quả, giúp hỗ trợ ngăn ngừa & điều trị mụn
- Tiết chế đầu nhờn, tẩy tế bào chết, nên thường ứng dụng để bào chế các chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa mỹ phẩm
- Giúp mỹ phẩm thẩm thấu nhanh hơn
3. Cách sử dụng Myristic Acid trong làm đẹp
Myristic Acid được dùng để thêm vào công thức hoặc pha với chất hoạt động bề mặt. Mức dùng thông thường khoảng 0.5-10%, chỉ được dùng ngoài da. Cần bảo quản nơi khô ráo thoáng mát trong điều kiện nhiệt độ bình thường.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù Myristic Acid được ứng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại, nhưng khi sử dụng sản phẩm này bạn cần lưu ý những điều như sau:
- Thông báo cho bác sĩ danh sách hiện tại các loại thuốc hoặc sản phẩm không kê đơn, tình trạng dị ứng hoặc sức khoẻ hiện có.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn được in kèm với sản phẩm.
- Trong quá trình sử dụng thuốc nếu gặp phải bất kỳ tác dụng nào nên nói với bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Keys A, Taylor HL, Blackburn H, Brozek J, Anderson JT, Simonson E. Coronary Heart Disease among Minnesota Business and Professional Men Followed Fifteen Years. Circulation. 1963;28:381–395.
- Keys A, Aravanis C, Blackburn HW, Van Buchem FS, Buzina R, Djordjevic BD, Dontas AS, Fidanza F, Karvonen MJ, Kimura N, Lekos D, Monti M, Puddu V, Taylor HL. Epidemiological studies related to coronary heart disease: characteristics of men aged 40-59 in seven countries. Acta medica Scandinavica Supplementum. 1966;460:1–392.
- Keys A. Coronary heart disease in seven countries. Circulation. 1970;41((Suppl)):1-211.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Iron Oxides
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Đã lưu sản phẩm