Maria Nila Gabbro Fixating Wax

Maria Nila Gabbro Fixating Wax

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Stearic Acid Polyglyceryl 3 Polyricinoleate Ceteth 20 Laurtrimonium Chloride Ceteareth 22
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Petrolatum
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
53%
42%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
4
-
(Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm)
Không tốt cho da dầu
Dưỡng ẩm
1
3
-
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Nhũ hóa)
Làm sạch
2
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm)

Maria Nila Gabbro Fixating Wax - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Petrolatum

Tên khác: Petrolatum; Vaseline; Soft Paraffin; Petrolatum base; Petroleum Jelly
Chức năng: Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm

1. Petrolatum là gì?

Petrolatum còn được gọi là Petroleum Jelly, Vaseline, Soft Paraffin hay Petrolatum base. Đây là hợp chất bán rắn được tạo thành từ sáp và dầu khoáng (có nguồn gốc dầu mỏ). Hợp chất này có dạng tương tự như thạch và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Petrolatum trong mỹ phẩm

  • Chữa bỏng nhẹ, xước da nhẹ: Giúp làm lành vết thương nhỏ, vết trầy xước và bỏng nhẹ trên da. Cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật.
  • Dưỡng ẩm: Là kem dưỡng ẩm tuyệt vời cho toàn thân, đặc biệt hữu ích trong mùa khô lạnh hoặc khi bị dị ứng. Có thể dùng cho mặt, mũi, môi, bàn tay và gót chân.
  • Phòng ngừa hăm tã ở trẻ sơ sinh: Tạo lớp bảo vệ để ngăn da không bị ẩm ướt do tã.
  • Tẩy trang vùng mắt, vết chân chim: An toàn để tẩy trang vùng mắt và vết chân chim.
  • Giảm chẻ ngọn tóc: Giúp làm giảm tình trạng tóc bị chẻ ngọn và tạo độ bóng cho tóc.
  • Dùng kèm với thuốc nhuộm tóc, sơn móng tay, nước hoa: Ngăn ngừa tình trạng ố da khi nhuộm tóc hoặc sơn móng tay, và giữ hương nước hoa lâu hơn.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Một số tác dụng phụ khi sử dụng Petrolatum:

  • Dị ứng: một số người có làn da nhạy cảm khi sử dụng Petrolatum có thể xuất hiện các triệu chứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, phát ban…
  • Bít tắc lỗ chân lông: Petrolatum có độ bám trên da khá tốt và không tan trong nước, vô tình có thể phản tác dụng gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn khi sử dụng nhiều. Đặc biệt với những bạn có làn da dầu không nên sử dụng.
  • Nhiễm trùng: làm sạch da không đúng cách hoặc để da ẩm ướt khi thoa Petrolatum có thể gây nhiễm trùng nấm hoặc viêm nhiễm
  • Rủi ro khi hít phải: Petrolatum cũng có thể gây kích ứng phổi, đặc biệt là với số lượng lớn. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây viêm phổi.
  • Petrolatum có ảnh hưởng đến môi trường: Petrolatum là một dạng dầu thô - nguồn tài nguyên không thể phục hồi nên gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với môi trường. Vì vậy nhiều hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu thay thế hoạt chất này bằng các loại dầu khác.

Tài liệu tham khảo

  • Papageorgiou E, Kalampalikis S, Koltsidopoulos P, Tsironi E. Phthiriasis palpebrarum in three young siblings. Oxf Med Case Reports. 2018 Nov;2018(11):omy093.
  • Khan T. Phthiriasis palpebrarum presenting as anterior blepharitis. Indian J Public Health. 2018 Jul-Sep;62(3):239-241.
  • Lu LM. Phthiriasis palpebrarum: an uncommon cause of ocular irritation. J Prim Health Care. 2018 Jun;10(2):174-175.

Ceteareth 22

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Nhũ hóa

1. Ceteareth 22 là gì?

Ceteareth 22 là một loại chất nhũ hóa không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các loại cồn béo và ethylene oxide, tạo thành một chất nhũ hóa có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
Ceteareth 22 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa và làm mềm trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.

2. Công dụng của Ceteareth 22

Ceteareth 22 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Ceteareth 22 giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ nhớt và độ bám dính: Ceteareth 22 có tính chất tăng độ nhớt và độ bám dính, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và bám vào da và tóc.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: Ceteareth 22 có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng cường tính chất làm mềm và dưỡng ẩm của các sản phẩm chăm sóc tóc: Ceteareth 22 giúp tăng cường tính chất làm mềm và dưỡng ẩm của các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ceteareth 22 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 22 trên toàn bộ da hoặc tóc.

3. Cách dùng Ceteareth 22

Ceteareth 22 là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
Để sử dụng Ceteareth 22 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Ceteareth 22 cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Đun nóng pha trộn của sản phẩm đến khi nó tan hoàn toàn.
- Bước 3: Thêm Ceteareth 22 vào pha trộn và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
- Bước 4: Tiếp tục pha trộn sản phẩm cho đến khi nó đạt được độ nhớt và độ bền mong muốn.

Lưu ý:

Mặc dù Ceteareth 22 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều Ceteareth 22 trong sản phẩm, vì điều này có thể làm tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm quá mức, gây khó khăn trong việc sử dụng và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản Ceteareth 22 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Ceteareth 22 gây kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceteareth-22: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by R. B. Singh and R. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2014.
2. "Ceteareth-22: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Ceteareth-22: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2019.

Hydrogenated Microcrystalline Wax

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. Hydrogenated Microcrystalline Wax là gì?

Hydrogenated Microcrystalline Wax là một loại sáp được sản xuất từ dầu khoáng hoặc dầu thực vật thông qua quá trình hydrogen hóa và xử lý tinh khiết. Nó có cấu trúc tinh thể nhỏ và mịn, giúp tăng độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.

2. Công dụng của Hydrogenated Microcrystalline Wax

Hydrogenated Microcrystalline Wax được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc da và tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Hydrogenated Microcrystalline Wax còn được sử dụng để tạo độ dày và độ bền cho son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.

3. Cách dùng Hydrogenated Microcrystalline Wax

Hydrogenated Microcrystalline Wax là một loại sáp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được sử dụng để tạo độ dày và độ bền cho các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm son môi, kem dưỡng da, kem chống nắng, mascara và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Hydrogenated Microcrystalline Wax trong sản xuất mỹ phẩm, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Hydrogenated Microcrystalline Wax cần sử dụng cho sản phẩm của bạn.
- Bước 2: Nung chảy Hydrogenated Microcrystalline Wax bằng cách đặt nó trong một nồi nước sôi hoặc sử dụng lò vi sóng.
- Bước 3: Thêm Hydrogenated Microcrystalline Wax vào sản phẩm của bạn và khuấy đều cho đến khi nó tan hoàn toàn.
- Bước 4: Để sản phẩm của bạn nguội và đông đặc.

Lưu ý:

- Hydrogenated Microcrystalline Wax có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên sử dụng nó với liều lượng thích hợp và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Nếu Hydrogenated Microcrystalline Wax được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, bạn nên kiểm tra xem nó có phù hợp với loại da của bạn hay không. Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Microcrystalline Wax.
- Nếu bạn đang sử dụng Hydrogenated Microcrystalline Wax để sản xuất mỹ phẩm, bạn nên tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh của ngành công nghiệp mỹ phẩm.
- Hydrogenated Microcrystalline Wax có thể gây cháy nếu tiếp xúc với lửa hoặc nhiệt độ cao. Vì vậy, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sử dụng Hydrogenated Microcrystalline Wax, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Microcrystalline Wax: Properties and Applications" by A. R. Patel, S. K. Patel, and M. K. Patel. Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 2, 2018, pp. 1-10.
2. "Hydrogenated Microcrystalline Wax as a Sustainable Alternative to Paraffin Wax in Cosmetics" by M. A. Ribeiro, L. M. Rodrigues, and M. H. Gil. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-8.
3. "Hydrogenated Microcrystalline Wax: A Versatile Material for Industrial Applications" by S. K. Singh, R. K. Gupta, and S. K. Verma. Journal of Materials Science, vol. 52, no. 12, 2017, pp. 7015-7030.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe