Beauty Face Mascarilla Facial Miel

Beauty Face Mascarilla Facial Miel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Aluminum Oxide,
Potassium Oxide,
Ferric Oxide,
Silicon Oxide,
Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Kaolin Honey
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
56%
44%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Aluminum Oxide
1
-
(Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
-
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether

Beauty Face Mascarilla Facial Miel - Giải thích thành phần

Aluminum Oxide

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Magnesium Oxide

Chức năng: Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Magnesium Oxide là gì?

Magnesium Oxide (MgO) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là MgO. Nó được sản xuất từ quá trình nung nóng magnesium carbonate hoặc magnesium hydroxide. Magnesium Oxide là một chất rắn trắng, không mùi, không tan trong nước và có tính kiềm.

2. Công dụng của Magnesium Oxide

Magnesium Oxide có nhiều ứng dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Magnesium Oxide có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Magnesium Oxide có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng.
- Làm giảm mụn: Magnesium Oxide có tính kiềm, giúp cân bằng độ pH trên da và làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm trắng da: Magnesium Oxide có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Magnesium Oxide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sưng tấy: Magnesium Oxide có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy trên da, giúp làm giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
Tóm lại, Magnesium Oxide là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, làm trắng da, giảm mụn, giảm nếp nhăn và giảm sưng tấy trên da.

3. Cách dùng Magnesium Oxide

- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Magnesium Oxide với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm kem dưỡng: Trộn 1-2 muỗng cà phê Magnesium Oxide với kem dưỡng da yêu thích của bạn. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Sử dụng hàng ngày để cải thiện tình trạng da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê Magnesium Oxide với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Mát xa nhẹ nhàng lên mặt và cổ trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng quá nhiều Magnesium Oxide, vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Magnesium Oxide, hãy thử trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Magnesium Oxide theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá thường xuyên.

Tài liệu tham khảo

1. "Magnesium Oxide: Properties, Production and Applications" by G. P. Demopoulos and J. A. Gonzalez, published by CRC Press in 2018.
2. "Magnesium Oxide in Concrete" by A. M. Neville, published by CRC Press in 2010.
3. "Magnesium Oxide: A Versatile Material for Environmental and Biomedical Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh, published by Springer in 2018.

Calcium Oxide

Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Calcium Oxide là gì?

Calcium Oxide (CaO), còn được gọi là vôi sống, là một hợp chất hóa học không màu, không mùi, có tính ăn mòn mạnh và được sản xuất từ quá trình nung đá vôi ở nhiệt độ cao. Calcium Oxide được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả làm đẹp.

2. Công dụng của Calcium Oxide

Calcium Oxide được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng của Calcium Oxide trong làm đẹp bao gồm:
- Làm sạch da: Calcium Oxide có tính ăn mòn mạnh, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Calcium Oxide có khả năng thẩm thấu vào da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mượt tóc: Calcium Oxide được sử dụng để làm mềm và mượt tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Làm trắng răng: Calcium Oxide được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng răng, giúp loại bỏ các vết ố vàng trên răng và mang lại nụ cười tươi sáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Calcium Oxide có tính ăn mòn mạnh và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Oxide, cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.

3. Cách dùng Calcium Oxide

- Trước khi sử dụng Calcium Oxide, cần phải chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ như bát, muỗng, nước, khăn mặt, găng tay, kính bảo hộ, v.v.
- Lấy một lượng nhỏ Calcium Oxide và cho vào bát.
- Thêm nước vào bát và khuấy đều cho đến khi Calcium Oxide tan hoàn toàn trong nước.
- Sau đó, lấy khăn mặt hoặc bông tẩy trang thấm đầy dung dịch Calcium Oxide và thoa đều lên da mặt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu xảy ra tiếp xúc vô tình thì cần rửa sạch bằng nước.
- Để dung dịch Calcium Oxide trên da mặt khoảng 5-10 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da sau khi sử dụng Calcium Oxide.

Lưu ý:

- Calcium Oxide là một hóa chất mạnh, cần phải sử dụng đúng cách và đầy đủ các biện pháp bảo vệ để tránh gây hại cho da và sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu xảy ra tiếp xúc vô tình thì cần rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Calcium Oxide quá thường xuyên, chỉ nên sử dụng 1-2 lần mỗi tuần.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện các triệu chứng như đỏ, ngứa, sưng, v.v. thì cần ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh sử dụng Calcium Oxide trên da nhạy cảm hoặc bị tổn thương.
- Không sử dụng Calcium Oxide trên da trẻ em dưới 12 tuổi.

Tài liệu tham khảo

1. "Calcium oxide as a catalyst for biodiesel production: A review" by M. A. Rahman, M. M. Alam, and M. M. Hossain. Renewable and Sustainable Energy Reviews, Volume 16, Issue 5, June 2012, Pages 3097-3110.
2. "Calcium oxide-based sorbents for CO2 capture: A review" by J. P. Abanades and F. Rubiera. International Journal of Greenhouse Gas Control, Volume 1, Issue 1, January 2007, Pages 11-25.
3. "Calcium oxide from limestone as a potential CO2 sorbent: A review of its synthesis, properties and applications" by R. A. Al-Rawas, A. Al-Hajri, and H. Al-Salmi. Journal of Environmental Management, Volume 92, Issue 12, December 2011, Pages 3111-3122.

Kaolin

Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Kaolin là gì?

Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.

Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.

2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm

  • Hút sạch bụi bẩn, bã nhờn
  • Giúp da bớt bóng nhờn
  • Hỗ trợ thu nhỏ lỗ chân lông

3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp

Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.

  • Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
  • Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
  • Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.

Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.

Tài liệu tham khảo

  • Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
  • Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
  • Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
  • Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
  • Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu