Kem dưỡng ẩm Mastel Age Beautifying Moisturizer
Dưỡng da

Kem dưỡng ẩm Mastel Age Beautifying Moisturizer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Cetearyl Alcohol Sodium Stearoyl Glutamate Sucrose Polystearate Hydrogenated Vegetable Glycerides
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Collagen Amino Acids
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (5) thành phần
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter Cetyl Palmitate Squalene Sucrose Polystearate Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Citric Acid Ceramide 3 Ubiquinone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
90%
6%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Kem dưỡng ẩm Mastel Age Beautifying Moisturizer - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Tên khác: Butyrospermum Parkii (Shea Butter)

1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.

3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.

Lưu ý:

- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.

Tài liệu tham khảo

1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

C10 18 Triglycerides

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. C10 18 Triglycerides là gì?

C10 18 Triglycerides là một loại triglyceride được sản xuất từ các axit béo đơn không no và đa không no có độ dài từ 10 đến 18 nguyên tử cacbon. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của C10 18 Triglycerides

C10 18 Triglycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: C10 18 Triglycerides có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng làm mềm da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Làm mượt và bóng tóc: C10 18 Triglycerides có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió và ô nhiễm.
- Làm giảm kích ứng da: C10 18 Triglycerides có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da khô và viêm da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: C10 18 Triglycerides có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, C10 18 Triglycerides là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, làm mượt và bóng tóc, làm giảm kích ứng da và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng C10 18 Triglycerides

C10 18 Triglycerides là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng C10 18 Triglycerides:
- Làm dầu tẩy trang: C10 18 Triglycerides có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang mắt, môi và da mặt. Để sử dụng, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa lên vùng da cần tẩy trang. Massage nhẹ nhàng trong vài phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm dầu massage: C10 18 Triglycerides có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng nó để massage toàn thân hoặc massage mặt. Để sử dụng, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần massage. Massage nhẹ nhàng trong vài phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: C10 18 Triglycerides là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm và sữa rửa mặt. Nó giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C10 18 Triglycerides cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ mềm mượt của tóc và giữ cho tóc khỏe mạnh.

Lưu ý:

Mặc dù C10 18 Triglycerides là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C10 18 Triglycerides có thể gây kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "C10-18 Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics" by M. L. Schmid and M. Korting, International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 2, pp. 79-87, Apr. 2006.
2. "C10-18 Triglycerides: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by J. K. L. Tan and S. K. Lim, Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 1, pp. 38-44, Jan. 2018.
3. "C10-18 Triglycerides: A Sustainable Alternative to Mineral Oil in Personal Care Products" by S. S. D'Souza and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, pp. 229-236, Jul./Aug. 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu