Mặt nạ Matrix Biolage Scalppure Cooling Mint Invigorating Mask
Mặt nạ

Mặt nạ Matrix Biolage Scalppure Cooling Mint Invigorating Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetrimonium Chloride Trideceth 6 Polysorbate 21
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis Leaf Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
40%
46%
6%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
3
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa)
Làm sạch
4
B
(Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện)

Mặt nạ Matrix Biolage Scalppure Cooling Mint Invigorating Mask - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Polysorbate 21

Tên khác: Tween 21; POE (4) Sorbitan monolaurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa

1. Polysorbate 21 là gì?

Polysorbate 21 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion dạng polyoxyethylene sorbitan monolaurate. Nó được sản xuất bằng cách tổng hợp sorbitol và lauric acid, sau đó được xử lý với oxy hóa ethylene để tạo ra một loạt các phân tử polyoxyethylene.
Polysorbate 21 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và sản phẩm tẩy trang. Nó được sử dụng để giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.

2. Công dụng của Polysorbate 21

Polysorbate 21 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Polysorbate 21 có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Hỗ trợ phân tán các thành phần khác trong sản phẩm: Polysorbate 21 giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan và phân tán đều trên da, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Polysorbate 21 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysorbate 21 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng lâu hơn mà không bị phân hủy.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Polysorbate 21 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Polysorbate 21

Polysorbate 20 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và tạo bọt, giúp tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm và giúp các thành phần khác dễ dàng hòa tan và phân tán. Dưới đây là một số cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp:
- Sử dụng Polysorbate 20 như một chất tẩy trang: Polysorbate 20 có khả năng làm sạch và tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các sản phẩm trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Bạn có thể sử dụng một chút Polysorbate 20 trộn với nước để làm sạch da mặt và tẩy trang.
- Sử dụng Polysorbate 20 trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Polysorbate 20 có khả năng làm mềm tóc và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể sử dụng Polysorbate 20 trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc.
- Sử dụng Polysorbate 20 trong các sản phẩm chăm sóc da: Polysorbate 20 có khả năng làm mềm da và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng Polysorbate 20 trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem dưỡng da và lotion.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều Polysorbate 20 trong sản phẩm của bạn vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polysorbate 20 trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Polysorbate 20 bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm chứa Polysorbate 20 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysorbate 20 và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Polysorbate 21: A Review of its Properties and Applications in the Pharmaceutical Industry." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 3, 2016, pp. 809-815.
2. "Polysorbate 21: A Versatile Emulsifier for Food and Beverage Applications." Food Technology, vol. 70, no. 5, 2016, pp. 68-72.
3. "Polysorbate 21: A Review of its Use in Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-7.

Behentrimonium Chloride

Tên khác: Alkyl trimethyl ammonium chloride
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện

1. Behentrimonium chloride là gì?

Behentrimonium clorua, còn được gọi là docosyltrimethylammonium clorua hoặc BTAC-228, là một hợp chất hữu cơ giống như sáp màu vàng với công thức hóa học CH₃ (CH₂) ₂₁N (CH₃) ₃, được sử dụng làm chất chống tĩnh điện và đôi khi là chất khử trùng.

2. Tác dụng của Behentrimonium chloride trong mỹ phẩm

  • Một chất điều hòa mạnh với khả năng chống tĩnh điện.
  • Chất nhũ hóa giúp tạo kết cấu tuyệt vời cho một số dòng mỹ phẩm.
  • Có khả năng kháng khuẩn hiệu quả.
  • Phục hồi và bảo dưỡng mái tóc bị hư tổn, giúp cho tóc được mềm mượt nên được dùng trong các sản phẩm dành riêng cho tóc.

3. Cách sử dụng Behentrimonium chloride trong làm đẹp

Thêm vào nước ấm hoặc dầu (85 độ C) để tan chảy, tránh quá nóng.

Tỉ lệ sử dụng: 0.2 -2%

Tài liệu tham khảo

  • Planells-Cases R, Jentsch TJ. Chloride channelopathies. Biochim Biophys Acta. 2009 Mar;1792(3):173-89.
  • Patil VM, Gupta SP. Studies on Chloride Channels and their Modulators. Curr Top Med Chem. 2016;16(16):1862-76.
  • Jentsch TJ, Stein V, Weinreich F, Zdebik AA. Molecular structure and physiological function of chloride channels. Physiol Rev. 2002 Apr;82(2):503-68.
  • Jentsch TJ, Günther W. Chloride channels: an emerging molecular picture. Bioessays. 1997 Feb;19(2):117-26.
  • Gururaja Rao S, Ponnalagu D, Patel NJ, Singh H. Three Decades of Chloride Intracellular Channel Proteins: From Organelle to Organ Physiology. Curr Protoc Pharmacol. 2018 Mar;80(1):11.21.1-11.21.17.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá