
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 3 | - | | |
1 | - | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm dẻo) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) | |
Sữa dưỡng Max Block Sunscreen Sunscreen Lotion Broad Spectrum Spf 30 - Giải thích thành phần
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Butylphthalimide
1. Butylphthalimide là gì?
Butylphthalimide là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa và thuốc nhuộm.
Butylphthalimide là một loại phthalimide, có công thức hóa học là C10H11NO2. Nó có mùi hơi khó chịu và có tính tan trong nước thấp. Butylphthalimide thường được sử dụng như một chất ổn định và tạo màu trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Butylphthalimide
Butylphthalimide có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chất ổn định: Butylphthalimide được sử dụng để giữ cho các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng và kem dưỡng da không bị phân hủy hoặc thay đổi cấu trúc khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc không khí.
- Chất tạo màu: Butylphthalimide cũng được sử dụng để tạo màu trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc hoặc kem dưỡng da.
- Chất chống oxy hóa: Butylphthalimide cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butylphthalimide cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Butylphthalimide, người tiêu dùng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tìm hiểu về các tác dụng phụ có thể xảy ra.
3. Cách dùng Butylphthalimide
Butylphthalimide là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và làm mềm da, tóc. Dưới đây là cách sử dụng Butylphthalimide trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Butylphthalimide thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm khác để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da mặt, cổ và tay hoặc các vùng da khác cần được dưỡng ẩm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Butylphthalimide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để giúp tóc mềm mại và dễ chải. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và xoa đều từ gốc đến ngọn, sau đó xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Butylphthalimide là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Butylphthalimide có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này, tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Butylphthalimide có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc bị viêm nên tránh sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này trên các vùng da như vết thương hoặc vùng da bị viêm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Butylphthalimide có thể gây kích ứng cho da hoặc gây tác dụng phụ khác. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Butylphthalimide đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy tránh sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Butylphthalimide có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy hãy lưu trữ sản phẩm chứa hợp chất này ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of butylphthalimide-based poly(arylene ether sulfone) copolymers for proton exchange membrane fuel cells." Journal of Power Sources, Volume 196, Issue 21, 2011, Pages 8952-8962.
2. "Preparation and characterization of butylphthalimide-based poly(arylene ether sulfone) copolymers for high-temperature proton exchange membrane fuel cells." Journal of Membrane Science, Volume 366, Issue 1-2, 2011, Pages 1-9.
3. "Synthesis and characterization of butylphthalimide-based poly(arylene ether ketone) copolymers for high-temperature proton exchange membrane fuel cells." Journal of Power Sources, Volume 196, Issue 21, 2011, Pages 9020-9029.
C12 15 Alkyl Benzoate
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
- Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
- Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
- Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



