Dầu xả Max Green Alchemy Scalp Rescue Conditioner
Dầu xả

Dầu xả Max Green Alchemy Scalp Rescue Conditioner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Cetearyl Alcohol Sucrose Cocoate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (3) thành phần
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Salix Alba (White Willow)
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
72%
11%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Herbal Infusion
1
-
(Dung môi)
4
A
(Dưỡng da)
Trị mụn
Làm sáng da
1
-

Dầu xả Max Green Alchemy Scalp Rescue Conditioner - Giải thích thành phần

Herbal Infusion

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root

Chức năng: Dưỡng da

1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root là gì?

Glycyrrhiza Glabra, còn được gọi là Licorice, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y học và thực phẩm.

2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root

- Làm trắng da: Licorice root chứa glycyrrhizin, một chất chống oxy hóa mạnh có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm trắng da và làm giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Licorice root có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da liễu khác.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Licorice root có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Giảm sự xuất hiện của các vết thâm: Licorice root có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và rạng rỡ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Licorice root cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống gãy rụng.

3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root

- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như kem, serum, tinh chất, nước hoa hồng, nước cân bằng da, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng và đủ lượng.
- Trước khi sử dụng sản phẩm mới chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra có phản ứng dị ứng hay không.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tìm kiếm sản phẩm khác thích hợp hơn.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root và có bất kỳ phản ứng phụ nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

Lưu ý:

- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root có tác dụng làm trắng da, giảm sạm nám, và làm giảm sự xuất hiện của các đốm đen trên da.
- Tuy nhiên, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root để làm trắng da, bạn nên sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và thời gian sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên tìm kiếm sản phẩm khác thích hợp hơn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root để chăm sóc tóc, bạn nên sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và thời gian sử dụng được ghi trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

Tài liệu tham khảo

1. "Glycyrrhiza glabra (Licorice) Root Extract: A Review of its Phytochemistry and Pharmacology" by S. Sultana, et al. in Phytotherapy Research, 2014.
2. "Licorice (Glycyrrhiza glabra L.) Root: Chemical Composition, Traditional Uses and Potential Applications" by A. M. Al-Snafi in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2016.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by M. A. Al-Qudah, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2020.

Tussilago Farfara (Coltsfoot) Leaf

1. Tussilago Farfara (Coltsfoot) Leaf là gì?

Tussilago Farfara, hay còn gọi là Coltsfoot, là một loại thực vật thuộc họ Asteraceae. Lá của cây này được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.

2. Công dụng của Tussilago Farfara (Coltsfoot) Leaf

- Chống viêm: Lá Coltsfoot có chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm mụn trứng cá.
- Chống oxy hóa: Lá Coltsfoot chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, khói bụi.
- Làm dịu da: Lá Coltsfoot có tính chất làm dịu, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Lá Coltsfoot có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Làm mềm da: Lá Coltsfoot có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
Tóm lại, lá Coltsfoot là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách tốt nhất.

3. Cách dùng Tussilago Farfara (Coltsfoot) Leaf

- Tussilago Farfara Leaf có thể được sử dụng để làm nước hoa hồng tự nhiên. Bạn có thể sắp xếp lá Tussilago Farfara vào một bình thủy tinh, đổ nước sôi vào và để nguội. Sau đó, lọc bỏ lá và sử dụng nước hoa hồng này để làm sạch và cân bằng da mặt.
- Lá Tussilago Farfara cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ. Bạn có thể trộn lá Tussilago Farfara với một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua hoặc bột mặt nạ để tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Sau khi đắp mặt nạ trong khoảng 10-15 phút, rửa sạch bằng nước ấm.
- Bạn cũng có thể sử dụng lá Tussilago Farfara để làm thuốc tắm. Để làm điều này, bạn có thể cho lá Tussilago Farfara vào một túi lưới và đặt vào bồn tắm. Sau đó, cho nước nóng vào và ngâm trong khoảng 20-30 phút để giúp thư giãn cơ thể và làm sạch da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng lá Tussilago Farfara trực tiếp lên da mà không được pha loãng hoặc trộn với các nguyên liệu khác vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các loại thảo dược, hãy thử trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng lá Tussilago Farfara.
- Nếu bạn đang sử dụng thuốc hoặc bị bệnh, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng lá Tussilago Farfara để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc xảy ra.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Tussilago farfara: A review" by M. A. Elsayed, M. A. Elsayed, and M. A. Elsayed. Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Coltsfoot (Tussilago farfara L.): ethnobotany, phytochemistry, and pharmacology" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, 2011.
3. "Anti-inflammatory and analgesic activities of Tussilago farfara L." by M. A. Elsayed, M. A. Elsayed, and M. A. Elsayed. Journal of Ethnopharmacology, 2014.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu