Maybelline New York Vivid Hot Lacquer 64 Unreal

Maybelline New York Vivid Hot Lacquer 64 Unreal

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Pentaerythrityl Tetraisostearate Caprylic/ Capric Glycerides
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Aluminum Hydroxide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
73%
18%
3%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng tóc)
1
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
-
(Chất tạo màng)
1
B
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm)

Maybelline New York Vivid Hot Lacquer 64 Unreal - Giải thích thành phần

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone

Chức năng: Dưỡng tóc

1. Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là gì?

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử silicone với các phân tử phenyl và dimethicone.
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.

2. Công dụng của Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bền, độ bóng và độ mịn của sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng.
Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất ô nhiễm khác.
Tóm lại, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.

3. Cách dùng Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone

Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp tạo độ bóng và giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Chất này giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da không bị khô và nứt nẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum, và kem styling. Chất này giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mại của tóc, giúp tóc trông suôn mượt hơn. Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Chất này giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm không bị trôi và giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone có thể gây kích ứng da và tóc.
- Không sử dụng cho da và tóc nhạy cảm: Nếu bạn có da và tóc nhạy cảm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu bạn có da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone.
- Tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone, nên tránh sử dụng sản phẩm đó.

Tài liệu tham khảo

1. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by K. Subramanya, S. S. Patil, and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care Applications" by M. J. R. Barros, M. A. S. Silva, and M. A. C. Ferreira, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 4, July/August 2007.
3. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A Novel Silicone for Skin Care Applications" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 1, February 2012.

Octyldodecanol

Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Octyldodecanol là gì?

Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.

Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.

2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm

  • Tạo độ ẩm bảo vệ da
  • Tạo độ trơn trượt khiến son mướt, mịn khi thoa trên môi, giúp son lên màu đều và dày hơn, tăng độ bám màu son giúp son lâu trôi, tránh tình trạng son bị khô, không ra màu, gãy thân son, đồng thời có tác dụng dưỡng ẩm cho môi.
  • Tạo sự ổn định cho các nền sản phẩm mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp

Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.

4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng

Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.

Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.

Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.

Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer

Chức năng: Chất tạo màng

1. Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer là gì?

Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp ba loại monomer là acrylic acid, isobutyl acrylate và isobornyl acrylate. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer

Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất kết dính: Copolymer này có khả năng kết dính tốt, giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc.
- Tạo độ bóng: Copolymer này có khả năng tạo độ bóng cho da hoặc tóc, giúp sản phẩm trông sáng bóng hơn.
- Tạo độ dày: Copolymer này có khả năng tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc hơn.
- Tạo độ bền: Copolymer này có khả năng tạo độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi hoặc bong tróc trong quá trình sử dụng.
- Tạo độ bền nước: Copolymer này có khả năng giữ cho sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
Tóm lại, Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có khả năng kết dính, tạo độ bóng, độ dày, độ bền và độ bền nước.

3. Cách dùng Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer

Acrylic Acid/Isobutyl Acrylate/Isobornyl Acrylate Copolymer (AII Copolymer) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da.
Để sử dụng AII Copolymer, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm AII Copolymer vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng, tỷ lệ AII Copolymer có thể khác nhau.
- Trộn đều AII Copolymer với các thành phần khác trong sản phẩm để đảm bảo độ phân tán đồng đều.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

- AII Copolymer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu cần.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng AII Copolymer, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia hoặc bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of acrylic acid/isobutyl acrylate/isobornyl acrylate copolymer for use in coatings" by J. Li, Y. Li, and H. Zhang. Journal of Applied Polymer Science, 2015.
2. "Preparation and characterization of acrylic acid/isobutyl acrylate/isobornyl acrylate copolymers by emulsion polymerization" by Y. Zhang, X. Wang, and Y. Wang. Polymer Bulletin, 2017.
3. "Synthesis and characterization of acrylic acid/isobutyl acrylate/isobornyl acrylate copolymer for use in pressure-sensitive adhesives" by Y. Liu, Y. Zhang, and X. Wang. Journal of Adhesion Science and Technology, 2018.

Isododecane

Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm

1. Isododecane là gì?

Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da. 

Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.

Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.

2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm

  • Là dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da.
  • Tăng độ mịn, mượt mà cho sản phẩm.
  • Làm tăng khả năng lan truyền của các hoạt chất, giúp thẩm thấu tối đa.
  • Chống trôi, chống nhòe trong các sản phẩm mascara
  • Giảm dầu nhớt trong các sản phẩm cream

3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp

Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%

Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Tài liệu tham khảo

  • A.D. Little, Inc. (1981) Industrial Hygiene Evaluation of Retrospective Mortality Study Plants, Boston.
  • Ahlborg G. Jr, Bjerkedal T., Egenaes J. Delivery outcome among women employed in the plastics industry in Sweden and Norway. Am. J. ind. Med. 1987;12:507–517.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1984) TLVs® Threshold Limit Values for Chemical Substances in the Work Environment Adopted by ACGIH for 1984–85, Cincinnati, OH, p. 62.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1991) Documentation of Threshold Limit Values and biological Exposure Indices, 6th Ed., Cincinnati, OH.
  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1993) 1993–1994 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, pp. 32, 60.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe