Dầu gội MCaffeine Naked & Raw Coffee Shampoo - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cocamidopropyl Betaine
Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Caprylyl/ Capryl Glucoside
Tên khác: Caprylyl/Capryl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. Caprylyl/ Capryl Glucoside là gì?
Caprylyl/ Capryl Glucoside là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ đường và dầu thực vật. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một phần của axit béo caprylic với đường glucose. Caprylyl/ Capryl Glucoside có tính chất làm sạch, tạo bọt và làm mềm da.
2. Công dụng của Caprylyl/ Capryl Glucoside
Caprylyl/ Capryl Glucoside được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Caprylyl/ Capryl Glucoside là làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp giữ ẩm và làm cho da và tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Caprylyl/ Capryl Glucoside còn có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
3. Cách dùng Caprylyl/ Capryl Glucoside
- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình với tỷ lệ từ 1-5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ nhạy cảm của da.
- Khi sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo chất hoạt động bề mặt được phân tán đều trong sản phẩm.
- Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da.
Lưu ý:
- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside quá nhiều hoặc quá thường xuyên, có thể gây khô da hoặc làm giảm độ ẩm tự nhiên của da.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside và các chất hoạt động bề mặt khác, bạn nên đọc kỹ thành phần trên sản phẩm để tránh sử dụng quá liều hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Mild, Plant-Based Surfactant for Personal Care Formulations" by Stephanie L. Biagini, published in Cosmetics & Toiletries magazine, May 2017.
2. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Green Surfactant for Sustainable Formulations" by A. B. Pandit and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, October 2016.
3. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Renewable, Biodegradable Surfactant for Personal Care and Household Products" by K. S. Chakraborty and S. K. Chattopadhyay, published in the Journal of Oleo Science, December 2015.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate
Tên khác: Sodium Cocoyl Methyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?
Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.
2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm
- Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
- Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
- Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
- Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
- Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc.
3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp
Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.
Tài liệu tham khảo
- A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
- Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazard. The Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
- Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supply. Environ. Sci. Technol. 14:468-470.
- Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechate. Anal. Chem. 52:1825-1828.
- American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.
Sodium Cocoamphoacetate
Chức năng: Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Tạo bọt
1. Sodium cocoamphoacetate là gì?
Sodium Cocoamphoacetate là một thành phần làm sạch có màu vàng nhẹ đến trong suốt. Nó có cấu trúc lưỡng tính, nghĩa là phần đầu của nó chứa cả phần tích điện dương và phần mang điện tích âm (chất hoạt động bề mặt thường là anion nghĩa là phần đầu của chúng mang điện tích âm).
2. Tác dụng của Sodium cocoamphoacetate trong mỹ phẩm
- Chất hoạt động bề mặt.
- Chất làm sạch mềm mại, dịu nhẹ.
- Tác dụng tăng cường bọt và dưỡng ẩm.
- Chất tạo bọt.
3. Cách sử dụng Sodium cocoamphoacetate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium cocoamphoacetate để chăm sóc da hàng ngày. Disodium Cocoamphodiacetate được khuyên dùng cho những loại sản phẩm làm sạch cho trẻ nhỏ ( baby products ) và những mẫu sản phẩm làm sạch không gây kích ứng ( non-irritating cleansers ).
Tài liệu tham khảo
- Mirrakhimov AE, Ayach T, Barbaryan A, Talari G, Chadha R, Gray A. The Role of Sodium Bicarbonate in the Management of Some Toxic Ingestions. Int J Nephrol. 2017;2017:7831358.
- Grant AO. On the mechanism of action of antiarrhythmic agents. Am Heart J. 1992 Apr;123(4 Pt 2):1130-6.
- Kacirova I, Grundmann M, Kolek M, Vyskocilova-Hrudikova E, Urinovska R, Handlos P. Lethal suicide attempt with a mixed-drug intoxication of metoprolol and propafenone - A first pediatric case report. Forensic Sci Int. 2017 Sep;278:e34-e40.
- Di Grande A, Giuffrida C, Narbone G, Le Moli C, Nigro F, Di Mauro A, Pirrone G, Tabita V, Alongi B. Management of sodium-channel blocker poisoning: the role of hypertonic sodium salts. Eur Rev Med Pharmacol Sci. 2010 Jan;14(1):25-30.
- Arı ME, Ekici F. Brugada-Phenocopy Induced by Propafenone Overdose and Successful Treatment: A Case Report. Balkan Med J. 2017 Sep 29;34(5):473-475.
Coco Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Coco Glucoside là gì?
Coco Glucoside là một loại tensioactives tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường glucose. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng.
2. Công dụng của Coco Glucoside
Coco Glucoside được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, sữa dưỡng thể, kem dưỡng da, vv. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt tốt và giúp sản phẩm dễ dàng xoa đều trên da và tóc. Ngoài ra, Coco Glucoside còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và ngứa.
3. Cách dùng Coco Glucoside
Coco Glucoside là một loại chất tạo bọt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường mía. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Coco Glucoside trong làm đẹp:
- Sữa rửa mặt: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa rửa mặt chứa Coco Glucoside để làm sạch da mặt hàng ngày.
- Dầu gội: Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm dầu gội chứa Coco Glucoside để làm sạch tóc hàng ngày.
- Sữa tắm: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa tắm chứa Coco Glucoside để làm sạch và dưỡng ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Coco Glucoside có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm kem dưỡng da chứa Coco Glucoside để dưỡng ẩm và làm mềm da.
Lưu ý:
Mặc dù Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với vết thương hoặc da bị viêm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Coco Glucoside theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Coco Glucoside ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Glucoside: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Coco Glucoside: A Mild Surfactant for Formulating Personal Care Products" by J. M. Matheus, M. A. Ferreira, and M. A. R. Meireles. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 1, January 2015.
3. "Coco Glucoside: A Green Surfactant for Formulating Sustainable Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. International Journal of Green Pharmacy, Vol. 9, No. 3, July/September 2015.
Glycol Distearate
Tên khác: Stearic acid polyglycol ester; Ethylene distearate; Ethylene Glycol Distearate; EGDS; 1,2-Ethanediyl dioctadecanoate
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa
1. Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.
2. Công dụng của Glycol Distearate
Glycol Distearate được sử dụng như một chất làm dày và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo ra bọt mịn và mềm mại, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc.
Ngoài ra, Glycol Distearate còn có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm và làm giảm sự khô da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Glycol Distearate
Glycol Distearate là một chất làm dày và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Để sử dụng Glycol Distearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng đúng lượng: Glycol Distearate là một chất làm dày mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng đúng lượng để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. Thông thường, lượng Glycol Distearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn đúng cách: Khi sử dụng Glycol Distearate, bạn cần pha trộn đúng cách để đảm bảo chất này được phân tán đều trong sản phẩm. Nếu không pha trộn đúng cách, Glycol Distearate có thể tạo ra những cục bột hoặc vón cục trong sản phẩm.
- Lưu ý đến pH: Glycol Distearate có thể bị phân hủy ở pH cao hơn 6, vì vậy bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm khi sử dụng chất này. Nếu sản phẩm có pH cao hơn 6, bạn cần sử dụng một chất điều chỉnh pH để giảm pH xuống.
- Lưu trữ đúng cách: Glycol Distearate cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, Glycol Distearate có thể bị phân hủy và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glycol Distearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glycol Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để chất này tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glycol Distearate có thể gây kích ứng da và kích ứng hô hấp. Nếu sử dụng quá liều, bạn cần rửa sạch da và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng cho trẻ em: Glycol Distearate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Glycol Distearate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chất này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycol Distearate: A Comprehensive Review" by S. K. Jain and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 6, November/December 2011.
2. "Glycol Distearate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Dweck, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 4, April 2011.
3. "Glycol Distearate: A Versatile Emollient and Surfactant" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 6, December 2011.
Sodium Lauroyl Sarcosinate
Tên khác: Sarkosyl
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Lauroyl Sarcosinate là gì?
Sodium Lauroyl Sarcosinate là muối của Lauroyl Sarcosine (được tạo ra bởi sự phân hủy của Creatine hoặc Caffeine), một acid béo đã được biến đổi. Thành phần đa năng này hoạt động tốt với nhiều glycol, silicon, dung môi và este phốt phát.
2. Tác dụng của Sodium Lauroyl Sarcosinate trong mỹ phẩm
- Nó này thường được thấy trong dầu gội đầu, sữa tắm, các sản phẩm làm sạch và cạo râu như một chất tạo bọt, chất hoạt động bề mặt và dưỡng tóc.
- Có khả năng cải thiện độ mềm mượt của mái tóc rất tốt, nhất là đối với tóc khô xơ, hư tổn.
- Với vai trò chất hoạt động bền mặt, nó sẽ trộn lẫn với dầu nhờn & bụi bẩn, từ đó giúp nước cuốn trôi đi các tạp chất này một cách dễ dàng.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium Lauroyl Sarcosinate là một thành phần nguy hiểm vừa phải, chủ yếu là do nó có khả năng bị nhiễm nitrosamine (một chất có khả năng gây ung thư). Ngoài ra, nó còn bị phân loại là chất tăng cường thâm nhập, có thể làm thay đổi cấu trúc da và cho phép các hóa chất khác xâm nhập vào da sâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Kim Y, Flamm A, ElSohly MA, Kaplan DH, Hage RJ, Hamann CP, Marks JG. Poison Ivy, Oak, and Sumac Dermatitis: What Is Known and What Is New? Dermatitis. 2019 May/Jun;30(3):183-190.
- Baer RL. Poison ivy dermatitis. Cutis. 1990 Jul;46(1):34-6.
- Epstein WL. Occupational poison ivy and oak dermatitis. Dermatol Clin. 1994 Jul;12(3):511-6.
- Oltman J, Hensler R. Poison oak/ivy and forestry workers. Clin Dermatol. 1986 Apr-Jun;4(2):213-6.
- Rademaker M, Duffill MB. Allergic contact dermatitis to Toxicodendron succedaneum (rhus tree): an autumn epidemic. N Z Med J. 1995 Apr 12;108(997):121-3.
- Williams JV, Light J, Marks JG. Individual variations in allergic contact dermatitis from urushiol. Arch Dermatol. 1999 Aug;135(8):1002-3.
Sorbeth 230 Tetraoleate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Sorbeth 230 Tetraoleate là gì?
Sorbeth 230 Tetraoleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng sorbitol với oleic acid để tạo ra một loại este. Sorbeth 230 Tetraoleate là một chất dẻo dai, không màu và không mùi.
2. Công dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate
Sorbeth 230 Tetraoleate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp để giúp tăng cường tính độc đáo của sản phẩm và cải thiện khả năng thẩm thấu của da. Nó có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Sorbeth 230 Tetraoleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm.
3. Cách dùng Sorbeth 230 Tetraoleate
Sorbeth 230 Tetraoleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, giúp tăng cường tính đàn hồi và độ ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong kem dưỡng da: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng ban đêm, kem dưỡng ban ngày và kem dưỡng mắt. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 0,5% đến 5%.
- Trong sữa tắm: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng làm sạch và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm, gel tắm và xà phòng. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 2% đến 10%.
- Trong tẩy trang: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, trang điểm và dầu thừa trên da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang như sữa tẩy trang, nước tẩy trang và khăn tẩy trang. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 5% đến 20%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 1% đến 5%.
Lưu ý:
Mặc dù Sorbeth 230 Tetraoleate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Sorbeth 230 Tetraoleate có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được đề xuất trong các sản phẩm làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sorbeth 230 Tetraoleate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Sorbeth 230 Tetraoleate có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Sorbeth 230 Tetraoleate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ trong các bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sorbeth 230 Tetraoleate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. Nếu cần sử dụng cho trẻ em, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Esters and Their Derivatives" by P. M. R. Pillai, published by CRC Press, 2014.
2. "Sorbitan Esters: Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Deshpande, published by Springer, 2013.
3. "Sorbitan Esters: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by R. K. Sharma and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
Decyl Glucoside
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
- Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
- Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
- Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
- Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
- Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Sorbitan Laurate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Laurate là gì?
Sorbitan Laurate là một loại este được tạo ra từ sự phản ứng giữa sorbitol và axit lauric. Nó là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có tính tan trong nước và tan trong dầu. Sorbitan Laurate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm và tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Sorbitan Laurate
Sorbitan Laurate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Sorbitan Laurate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Sorbitan Laurate có khả năng làm tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp bằng cách giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách hoặc kết tủa.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sorbitan Laurate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng tính đồng nhất của sản phẩm: Sorbitan Laurate có khả năng làm tăng tính đồng nhất của sản phẩm bằng cách giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách hoặc kết tủa.
- Làm giảm sự kích ứng của sản phẩm: Sorbitan Laurate có khả năng làm giảm sự kích ứng của sản phẩm trên da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
3. Cách dùng Sorbitan Laurate
Sorbitan Laurate là một loại chất nhũ hóa không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
Cách sử dụng Sorbitan Laurate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Sorbitan Laurate:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Sorbitan Laurate là một thành phần an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Sorbitan Laurate:
- Không sử dụng Sorbitan Laurate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Sorbitan Laurate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Sorbitan Laurate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Laurate.
Tóm lại, Sorbitan Laurate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý các hướng dẫn sử dụng và các lưu ý an toàn khi sử dụng Sorbitan Laurate để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by Maria A. Gomez and Jose A. Rodriguez, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 1, January/February 2011.
2. "Sorbitan Laurate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by R. S. Sharma and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 3, June 2014.
3. "Sorbitan Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by A. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Pharmaceutical Sciences, Vol. 103, No. 11, November 2014.
Sodium Pca
Tên khác: Na-PCA; NaPCA; PCA-Na; Sodium Pyrrolidone Carboxylic Acid; Sodium Pyrrolidone Carboxylate; Sodium L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate; Sodium DL-Pyrrolidone Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Palmitamidopropyltrimonium Chloride
Tên khác: VARISOFT PATC
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Palmitamidopropyltrimonium Chloride là gì?
Palmitamidopropyltrimonium Chloride là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, được sản xuất từ axit palmitic và trimethylamine. Palmitamidopropyltrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm khác để cải thiện độ mềm mượt, giảm tình trạng tóc rối và tăng độ bóng.
2. Công dụng của Palmitamidopropyltrimonium Chloride
Palmitamidopropyltrimonium Chloride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Palmitamidopropyltrimonium Chloride có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc, ngăn ngừa tình trạng khô và xơ rối.
- Tăng độ bóng cho tóc: Palmitamidopropyltrimonium Chloride có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp tóc trở nên bóng và sáng hơn.
- Giảm tình trạng tóc rối: Palmitamidopropyltrimonium Chloride có khả năng làm giảm tình trạng tóc rối, giúp tóc dễ chải và tạo kiểu.
- Tăng độ dày và độ bền cho tóc: Palmitamidopropyltrimonium Chloride có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và bền hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Palmitamidopropyltrimonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitamidopropyltrimonium Chloride, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
3. Cách dùng Palmitamidopropyltrimonium Chloride
Palmitamidopropyltrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt có tính chất cationic, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc và các sản phẩm làm mềm tóc.
- Dùng trong dầu gội: Thêm Palmitamidopropyltrimonium Chloride vào dầu gội với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Dùng trong dầu xả: Thêm Palmitamidopropyltrimonium Chloride vào dầu xả với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% để giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
- Dùng trong kem ủ tóc: Thêm Palmitamidopropyltrimonium Chloride vào kem ủ tóc với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% để giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giữ độ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng quá liều Palmitamidopropyltrimonium Chloride vì có thể gây kích ứng da và tóc.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Lưu trữ Palmitamidopropyltrimonium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để tránh tác động tiêu cực đến môi trường, hãy sử dụng Palmitamidopropyltrimonium Chloride theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không xả thải sản phẩm vào môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitamidopropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014.
2. "Palmitamidopropyltrimonium Chloride: A New Conditioning Agent for Hair Care Products" by S. Lee and J. Kim, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 5, September 2013.
3. "Palmitamidopropyltrimonium Chloride: A Novel Cationic Surfactant for Hair Care Applications" by M. Patel and R. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 5, October 2014.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sorbitan Sesquicaprylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc
1. Sorbitan Sesquicaprylate là gì?
Sorbitan Sesquicaprylate là một loại chất nhũ hóa và chất tạo màng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một este của sorbitol và caprylic acid, được sản xuất bằng cách kết hợp sorbitol với caprylic acid.
2. Công dụng của Sorbitan Sesquicaprylate
Sorbitan Sesquicaprylate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sorbitan Sesquicaprylate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Sorbitan Sesquicaprylate là một chất nhũ hóa và tạo màng, giúp tăng độ bền của sản phẩm và ngăn chặn sự phân tách của các thành phần.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Sorbitan Sesquicaprylate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Sorbitan Sesquicaprylate cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc môi, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho môi.
- Tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm: Sorbitan Sesquicaprylate có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
3. Cách dùng Sorbitan Sesquicaprylate
Sorbitan Sesquicaprylate là một chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để giúp cho các thành phần khác hòa tan và phân tán đều trên da. Đây là một chất nhũ hóa không ion, không gây kích ứng và an toàn cho da.
Cách sử dụng Sorbitan Sesquicaprylate trong sản xuất mỹ phẩm là:
- Thêm Sorbitan Sesquicaprylate vào pha dầu hoặc pha nước của sản phẩm.
- Khuấy đều để Sorbitan Sesquicaprylate hòa tan và phân tán đều trên da.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Sorbitan Sesquicaprylate là một chất nhũ hóa an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được quy định trong sản xuất mỹ phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Bảo quản Sorbitan Sesquicaprylate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc các vấn đề khác liên quan đến sử dụng Sorbitan Sesquicaprylate, người dùng nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Sesquicaprylate: A Review of its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 191-199.
2. "Sorbitan Sesquicaprylate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 42-48.
3. "Sorbitan Sesquicaprylate: A Safe and Effective Emulsifier for Pharmaceutical Formulations." International Journal of Pharmaceutics, vol. 548, no. 1, 2018, pp. 1-7.
Brassicamidopropyl Dimethylamine
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Brassicamidopropyl Dimethylamine là gì?
Brassicamidopropyl Dimethylamine (còn được gọi là Brassica Alcohol) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại chất béo được chiết xuất từ dầu hạt cải dầu và có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da và tóc.
2. Công dụng của Brassicamidopropyl Dimethylamine
Brassicamidopropyl Dimethylamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của nó là giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng rối, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Brassicamidopropyl Dimethylamine còn có tác dụng làm mịn da và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Brassicamidopropyl Dimethylamine
Brassicamidopropyl Dimethylamine là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm dịu da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm, vv. Dưới đây là cách sử dụng Brassicamidopropyl Dimethylamine trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Brassicamidopropyl Dimethylamine có khả năng giúp làm mềm và dễ chải tóc, giúp tóc mượt mà hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, vv. để cung cấp độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Brassicamidopropyl Dimethylamine có khả năng làm dịu và giảm kích ứng da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa tắm, vv. để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Brassicamidopropyl Dimethylamine có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Brassicamidopropyl Dimethylamine có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Brassicamidopropyl Dimethylamine có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu xảy ra kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với trẻ em: Brassicamidopropyl Dimethylamine là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm dịu da. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da trẻ em. Hãy tránh để sản phẩm chứa Brassicamidopropyl Dimethylamine tiếp xúc với trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Brassicamidopropyl Dimethylamine: A New Conditioning Agent for Hair Care Products" by Yan Liu, Xiaoyan Liu, and Jianming Xu. Journal of Cosmetic Science, Volume 68, Issue 2, March/April 2017.
2. "Brassicamidopropyl Dimethylamine: A Novel Cationic Surfactant for Personal Care Applications" by J. M. R. de Sousa, E. A. de Oliveira, and M. A. F. de Oliveira. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 21, Issue 2, April 2018.
3. "Evaluation of the Conditioning Properties of Brassicamidopropyl Dimethylamine in Shampoo Formulations" by S. S. Kulkarni, S. S. Kadam, and S. S. Patil. Journal of Cosmetic Science, Volume 69, Issue 4, July/August 2018.
Cetrimonium Chloride
Tên khác: Hexadecyltrimethylammonium chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Chloride là gì?
Cetrimonium Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu tóc và da.
Cetrimonium Chloride được sản xuất bằng cách trộn chloride với cetrimonium, một loại chất hoạt động bề mặt cationic. Nó có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.
2. Công dụng của Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc râu. Nó có nhiều công dụng khác nhau như sau:
- Làm mềm tóc: Cetrimonium Chloride có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn.
- Làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da.
- Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Cetrimonium Chloride giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc.
- Giúp tóc dày và đầy đặn hơn: Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc dày và đầy đặn hơn.
- Giúp tóc dễ dàng chải và uốn: Cetrimonium Chloride giúp tóc dễ dàng chải và uốn hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Nó giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Cetrimonium Chloride, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất cationic có tính chất làm mềm và làm dịu cho tóc và da.
Cách sử dụng Cetrimonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc và da bao gồm:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để làm mềm và làm dịu tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Lưu ý: Khi sử dụng Cetrimonium Chloride, bạn cần tuân thủ các quy định về liều lượng và pha trộn được đưa ra bởi nhà sản xuất. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình không gây kích ứng cho da và tóc của người sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. S. Almeida and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 6, November/December 2015.
2. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Hair Care Products" by J. M. F. Martins and M. A. F. Martins, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Skin Care Products" by S. J. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 1, January/February 2016.
Coffee Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Hydrolyzed Soy Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Soy Protein là gì?
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này giúp phân tách các peptide và amino acid từ protein gốc, tạo ra một dạng protein nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Công dụng chính của Hydrolyzed Soy Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của chúng.
Ngoài ra, Hydrolyzed Soy Protein còn có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
Tóm lại, Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và độ bóng, tái tạo tế bào da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng như một loại kem dưỡng da, serum hoặc dầu xả tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da hoặc tóc trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein nếu bạn có mẫn cảm với đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein.
Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đúng cách và lưu ý các điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soy Protein: Composition, Production, and Applications." by J. M. Harper and R. J. Cherry. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 56, no. 6, 2008, pp. 2207-2218.
2. "Hydrolyzed Soy Protein: A Review of Properties and Applications." by S. S. Deshpande and S. S. Salunkhe. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 31, no. 4, 1992, pp. 401-427.
3. "Hydrolyzed Soy Protein: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." by M. A. Riaz and M. N. Alam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 827-837.
Hydrolyzed Corn Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Corn Protein là gì?
Hydrolyzed Corn Protein là một loại protein được chiết xuất từ ngô thông qua quá trình thủy phân enzym. Quá trình này giúp tách các liên kết peptide trong protein, tạo ra các phân tử nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Corn Protein
Hydrolyzed Corn Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Hydrolyzed Corn Protein là cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Hydrolyzed Corn Protein cũng có khả năng tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm tình trạng khô da và tóc, giúp da và tóc trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Corn Protein
Hydrolyzed Corn Protein là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ ngô và được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các peptide nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn.
Cách sử dụng Hydrolyzed Corn Protein trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa phần sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Protein sẽ có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Corn Protein, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Rửa tóc sạch bằng nước ấm và dùng một lượng sản phẩm vừa đủ để thoa đều lên tóc.
Bước 2: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Bước 3: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút (tùy thuộc vào hướng dẫn của sản phẩm).
Bước 4: Rửa sạch tóc bằng nước ấm.
Nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Corn Protein, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm.
Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
Bước 4: Để sản phẩm trên da trong khoảng 5-10 phút (tùy thuộc vào hướng dẫn của sản phẩm).
Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Corn Protein là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Protein và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Corn Protein: A Review of Properties and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 48, 2014, pp. 11516-11527.
2. "Hydrolyzed Corn Protein: A Sustainable Source of Bioactive Peptides." Food Chemistry, vol. 245, 2018, pp. 1045-1053.
3. "Hydrolyzed Corn Protein: A Potential Ingredient for the Development of Functional Foods." Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 7, 2018, pp. 2463-2473.
Sodium Lauryl Sulfoacetate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Lauryl Sulfoacetate là gì?
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được sản xuất từ dầu dừa và dầu cọ, và có tính chất làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Sodium Lauryl Sulfoacetate
SLSA được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp. Nó là một chất hoạt động bề mặt anion, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. SLSA cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ sử dụng hơn và có cảm giác mượt mà trên da và tóc. Tuy nhiên, SLSA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với mắt.
3. Cách dùng Sodium Lauryl Sulfoacetate
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như bọt tắm, xà phòng, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SLSA trong làm đẹp:
- Sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp tạo bọt và làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm của mình bằng cách thêm khoảng 1-2% SLSA vào công thức sản phẩm của bạn.
- Sử dụng SLSA để tạo xà phòng: SLSA cũng được sử dụng để tạo xà phòng, đặc biệt là trong các sản phẩm xà phòng tự nhiên. Bạn có thể sử dụng SLSA để thay thế Sodium Lauryl Sulfate (SLS), một chất hoạt động bề mặt có hại cho da và môi trường.
- Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc tóc: SLSA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu, tạo bọt và giữ ẩm cho tóc.
- Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc da: SLSA cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm. Nó giúp làm sạch da, tạo bọt và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Mặc dù SLSA được coi là một chất hoạt động bề mặt an toàn và tự nhiên, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều SLSA: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Không sử dụng SLSA trực tiếp lên da: SLSA nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, không nên sử dụng trực tiếp lên da vì có thể gây kích ứng.
- Chọn sản phẩm chứa SLSA từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa SLSA, hãy chọn từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra an toàn.
- Không sử dụng SLSA trong các sản phẩm cho trẻ em: SLSA không nên được sử dụng trong các sản phẩm cho trẻ em vì nó có thể gây kích ứng da và mắt.
- Sử dụng SLSA trong điều kiện an toàn: Khi làm việc với SLSA, hãy đảm bảo sử dụng trong điều kiện an toàn và đeo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Review of its Properties and Applications" by J. M. Karpinski, Journal of Surfactants and Detergents, 2012.
2. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Safe and Effective Surfactant for Personal Care Products" by R. L. McLaughlin, Cosmetic Science Technology, 2008.
3. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Mild and Versatile Surfactant for Formulating Personal Care Products" by M. J. Rieger, Cosmetics and Toiletries, 2006.
Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride là gì?
Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một dẫn xuất của vitamin B5 (panthenol) và có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da và tóc.
2. Công dụng của Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride
Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng, độ mượt và độ dày của tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm và khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Ngoài ra, Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm và làm mềm da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm mịn tóc và da.
3. Cách dùng Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride
Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt có tính chất dưỡng ẩm và chống tĩnh điện. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride vào dầu gội hoặc dầu xả để cải thiện tính năng dưỡng ẩm và chống tĩnh điện của sản phẩm. Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage đều lên tóc và xả sạch với nước.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Thêm Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride vào kem dưỡng da để giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Sử dụng sản phẩm như bình thường, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride: A Novel Hair Conditioning Agent." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 253-261.
2. "Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride: A New Hair Conditioning Agent with Improved Performance." Cosmetics & Toiletries, vol. 127, no. 10, 2012, pp. 734-740.
3. "Evaluation of the Hair Conditioning Properties of Panthenyl Hydroxypropyl Steardimonium Chloride." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 2, 2013, pp. 169-174.
Hydrolysed Wheat Protein
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Sodium Gluconate
Chức năng: Chất tạo phức chất, Dưỡng da
1. Sodium gluconate là gì?
Sodium gluconate là muối của gluconic acid, có khả năng tạo phức bền với ion kim loại sắt và đồng, là sự thay thế an toàn và tự nhiên hơn các chất tạo phức tổng hợp như EDTA.
2. Tác dụng của Sodium gluconate trong mỹ phẩm
Sodium gluconate là nguyên liệu làm mỹ phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm với mục đích chính là chất ổn định, bảo vệ các sản phẩm dầu bơ không bị ôi, biến đổi mùi, có khả năng điều chỉnh độ pH, cấp ẩm cho da, có thể hoạt động trong độ pH rộng.
Tài liệu tham khảo
- Fragogeorgi E.A., Zikos C., Gourni E., Bouziotis P., Paravatou-Petsotas M., Loudos G., Mitsokapas N., Xanthopoulos S., Mavri-Vavayanni M., Livaniou E., Varvarigou A.D., Archimandritis S.C. Spacer Site Modifications for the Improvement of the in Vitro and in Vivo Binding Properties of (99m)Tc-N(3)S-X-Bombesin[2-14] Derivatives. Bioconjug Chem. 2009;20(5):856–67.
- Maina T., Nock B.A., Zhang H., Nikolopoulou A., Waser B., Reubi J.C., Maecke H.R. Species differences of bombesin analog interactions with GRP-R define the choice of animal models in the development of GRP-R-targeting drugs. J Nucl Med. 2005;46(5):823–30.
- Smith C.J., Volkert W.A., Hoffman T.J. Gastrin releasing peptide (GRP) receptor targeted radiopharmaceuticals: a concise update. Nucl Med Biol. 2003;30(8):861–8.
- Erspamer V., Erpamer G.F., Inselvini M. Some pharmacological actions of alytesin and bombesin. J Pharm Pharmacol. 1970;22(11):875–6.
- Smith C.J., Volkert W.A., Hoffman T.J. Radiolabeled peptide conjugates for targeting of the bombesin receptor superfamily subtypes. Nucl Med Biol. 2005;32(7):733–40.
Allium Cepa (Onion) Seed Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Caffeine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Caffeine là gì?
Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Nó hoạt động bằng cách kích thích não và hệ thần kinh trung ương có tác dụng giúp tỉnh táo và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng.
2. Tác dụng
- Tẩy bế bào chết
- Giảm bọng mắt
- Đánh tan chất béo
- Giảm cellulite
- Chứa chất chống oxy hóa
- Giúp sản xuất collagen
3. Cách dùng
Khi caffeine được kết hợp với các thành phần khác, cụ thể là kết hợp với nhân sâm, nó có thể tiếp thêm sinh lực cho làn da và tối ưu hóa năng lượng tế bào. Không chỉ vậy, nó là một chất chống kích ứng tuyệt vời và thúc đẩy làm mịn da, nhưng tính oxy hóa của nó cũng có thể gây kích ứng cho da.
Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra caffeine có tác dụng ức chế protein quan trọng của da – protein mà giúp da trông trẻ trung hơn. Vì vậy, caffein vừa có ưu điểm vừa có nhược điểm trên da, dù nồng độ thấp hơn 1% trong các sản phẩm chăm sóc da có thể không gây ra nhiều rủi ro.
Tài liệu tham khảo
- Drug Design, Development, and Therapy, 10/2014, page 19,923-1,928
- Skin Pharmacology and Physiology, 2013, No. 1, page 8-14
- British Journal of Clinical Pharmacology, 8/2009, page 181-186
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 1/2009, page 36-40
Diaminopyrimidine Oxide
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Diaminopyrimidine Oxide là gì?
Diaminopyrimidine Oxide (DAO) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C4H6N4O2. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi, tan trong nước và có tính chất kiềm yếu.
2. Công dụng của Diaminopyrimidine Oxide
DAO được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như một chất làm mềm, làm dày và tạo độ bóng cho tóc. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi và độ bền của tóc. Ngoài ra, DAO còn có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sản sinh collagen. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DAO có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Diaminopyrimidine Oxide
Diaminopyrimidine Oxide là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Đây là một chất hoạt động bảo vệ tóc và da khỏi tác hại của tia UV và các tác nhân gây hại khác.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Diaminopyrimidine Oxide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để bảo vệ tóc khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Để sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Diaminopyrimidine Oxide, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Diaminopyrimidine Oxide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Để sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Diaminopyrimidine Oxide, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng và để sản phẩm thấm vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Diaminopyrimidine Oxide có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Diaminopyrimidine Oxide, bạn cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diaminopyrimidine Oxide có thể gây kích ứng da và tóc, vì vậy bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Diaminopyrimidine Oxide theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Diaminopyrimidine Oxide không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn cần ngưng sử dụng sản phẩm chứa Diaminopyrimidine Oxide và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of diaminopyrimidine oxide-based polymers for biomedical applications" by M. A. Khan et al. (Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2013)
2. "Antimicrobial activity of diaminopyrimidine oxide derivatives against multidrug-resistant bacteria" by S. K. Singh et al. (Journal of Medicinal Chemistry, 2015)
3. "Diaminopyrimidine oxide-based metal-organic frameworks for gas storage and separation" by Y. Li et al. (Chemical Communications, 2016)