Mặt nạ Mokosh Facial Cleanser, Exfoliator & Mask
Sữa rửa mặt

Mặt nạ Mokosh Facial Cleanser, Exfoliator & Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Avena Sativa (Oat) Kernel Flour
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
10%
40%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn)
Chống lão hóa
Phù hợp với da khô
1
3
-
(Dưỡng da)
Phù hợp với da nhạy cảm
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông)

Mặt nạ Mokosh Facial Cleanser, Exfoliator & Mask - Giải thích thành phần

Avena Sativa (Oat) Kernel Flour

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn

1. Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là gì?

Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là một loại bột được chiết xuất từ hạt yến mạch. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc do tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Flour

- Làm dịu và giảm kích ứng da: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng viêm da, mẩn đỏ và ngứa ngáy.
- Cải thiện độ ẩm cho da và tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có tính chất làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Làm sạch da: Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
Với những công dụng trên, Avena Sativa (Oat) Kernel Flour là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và dễ kích ứng.

3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Flour

Avena Sativa (Oat) Kernel Flour có thể được sử dụng để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Avena Sativa (Oat) Kernel Flour:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Avena Sativa (Oat) Kernel Flour với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và giữ ẩm cho da.
- Tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng canh Avena Sativa (Oat) Kernel Flour với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp làm sạch da, giảm mụn và giữ ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Thêm Avena Sativa (Oat) Kernel Flour vào kem dưỡng da để giúp giữ ẩm và làm dịu da. Hỗn hợp này cũng giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Avena Sativa (Oat) Kernel Flour vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm và dưỡng tóc. Hỗn hợp này cũng giúp giảm gàu và ngứa da đầu.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Oat Kernel Flour: A Review of Its Properties and Applications in Food Products" by M. S. Butt and M. T. Sultan. Journal of Food Science, vol. 75, no. 4, 2010, pp. R65-R71.
2. "Oat Kernel Flour: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications" by S. A. Tosh and P. J. Wood. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 9, 2012, pp. 2095-2102.
3. "Oat Kernel Flour: A Nutritious and Functional Ingredient for Food and Beverage Applications" by M. S. Butt and M. T. Sultan. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 53, no. 2, 2013, pp. 168-176.

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

Tên khác: Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder
Chức năng: Dưỡng da

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là một loại bột được chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi. Aloe Vera đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay và được biết đến với khả năng chữa lành và làm dịu da.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng của Aloe Vera bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Giúp làm giảm sẹo: Aloe Vera có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp làm giảm gàu và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

- Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, gel tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, bạn có thể hòa tan nó vào nước hoặc các dung môi khác như glycerin, propylene glycol, ethanol, và các dẫn xuất của chúng. Sau đó, bạn có thể thêm hỗn hợp này vào sản phẩm của mình.
- Tuy nhiên, khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, bạn cần phải chú ý đến nồng độ sử dụng và cách phối hợp với các thành phần khác trong sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm cho sản phẩm của bạn trở nên quá nhớt hoặc khó sử dụng.
- Thông thường, nồng độ sử dụng của Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder trong các sản phẩm làm đẹp dao động từ 0,1% đến 5%. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng nồng độ cao hơn, bạn cần phải kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm của mình trước khi sử dụng.
- Ngoài ra, bạn cũng cần phải chú ý đến chất lượng của Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder mà bạn sử dụng. Nếu nó không được sản xuất hoặc lưu trữ đúng cách, nó có thể bị ôxy hóa hoặc bị nhiễm vi khuẩn, gây hại cho da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of its Clinical Effectiveness" by Natural Standard Research Collaboration
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Cochrane Database of Systematic Reviews
3. "Aloe Vera: A Review of its Use in Cosmetics" by International Journal of Cosmetic Science

Azadirachta Indica Leaf Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Azadirachta Indica Leaf Extract là gì?

Azadirachta Indica Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Neem (Azadirachta Indica), một loại cây thường được tìm thấy ở Nam Á và châu Phi. Lá cây Neem được sử dụng trong y học truyền thống và là một nguồn tài nguyên quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.

2. Công dụng của Azadirachta Indica Leaf Extract

Azadirachta Indica Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Azadirachta Indica Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm da: Chiết xuất từ lá cây Neem cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và nứt nẻ.
- Chống lão hóa: Azadirachta Indica Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Làm trắng da: Ngoài ra, Azadirachta Indica Leaf Extract còn có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám trên da.
Tóm lại, Azadirachta Indica Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, chống lão hóa và làm trắng da.

3. Cách dùng Azadirachta Indica Leaf Extract

- Azadirachta Indica Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, shampoo, conditioner, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng Azadirachta Indica Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn sử dụng Azadirachta Indica Leaf Extract trong dạng tinh dầu, hãy pha loãng trước khi sử dụng và tránh tiếp xúc trực tiếp với da mặt.
- Tránh sử dụng Azadirachta Indica Leaf Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Azadirachta Indica Leaf Extract, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Azadirachta Indica Leaf Extract theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Azadirachta Indica Leaf Extract có tính kháng khuẩn, kháng viêm và kháng nấm, có thể giúp làm giảm mụn, ngăn ngừa viêm da và các vấn đề về da khác.
- Tuy nhiên, Azadirachta Indica Leaf Extract cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Azadirachta Indica Leaf Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Azadirachta Indica Leaf Extract không nên được sử dụng thay thế cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác để điều trị các vấn đề về da, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Azadirachta Indica Leaf Extract để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

1. "Antimicrobial activity of Azadirachta indica leaf extract against pathogenic bacteria." by S. S. Bhatnagar, S. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 67, no. 1, pp. 115-122, 1999.
2. "Evaluation of the wound healing activity of Azadirachta indica leaf extract in rats." by S. K. Singh, S. S. Bhatnagar, and R. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 65, no. 3, pp. 241-246, 1999.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Azadirachta indica leaf extract in vitro." by S. K. Singh, S. S. Bhatnagar, and R. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 72, no. 1-2, pp. 67-72, 2000.

Spiraea Ulmaria Extract

Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Spiraea Ulmaria Extract là gì?

Spiraea Ulmaria Extract là một loại chiết xuất từ cây hoa cỏ ngọt ngào (Meadowsweet) có tên khoa học là Filipendula ulmaria. Cây hoa cỏ ngọt ngào thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ và đã được sử dụng trong y học truyền thống từ thời Trung cổ. Spiraea Ulmaria Extract được chiết xuất từ các phần của cây như lá, hoa và rễ, và có chứa các hợp chất có tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.

2. Công dụng của Spiraea Ulmaria Extract

Spiraea Ulmaria Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Spiraea Ulmaria Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống viêm và chống oxy hóa: Spiraea Ulmaria Extract chứa các hợp chất có tính chất chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm sáng da: Spiraea Ulmaria Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Spiraea Ulmaria Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn: Spiraea Ulmaria Extract có tính chất làm giảm vi khuẩn gây mụn và giúp ngăn ngừa sự hình thành của mụn trên da.
Với những công dụng trên, Spiraea Ulmaria Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.

3. Cách dùng Spiraea Ulmaria Extract

Spiraea Ulmaria Extract là một loại chiết xuất từ cây hoa cỏ mềm, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một thành phần tự nhiên có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da, đồng thời cải thiện độ đàn hồi và sức sống của da.
Để sử dụng Spiraea Ulmaria Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn cần làm sạch da trước đó bằng cách sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract như kem dưỡng, serum, tinh chất hoặc mặt nạ.
- Bước 3: Massage và thoa đều sản phẩm: Sau khi lấy sản phẩm ra tay, bạn cần massage nhẹ nhàng lên da để sản phẩm thấm sâu vào da. Sau đó, thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 4: Sử dụng thường xuyên: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract thường xuyên, ít nhất là 2 lần mỗi ngày.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Spiraea Ulmaria Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract theo liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản đúng cách: Để đảm bảo chất lượng và độ tươi mới của sản phẩm, bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Spiraea ulmaria (meadowsweet): a review" by Katarzyna Kwiecień, Magdalena Wójciak-Kosior, and Anna Sieniawska. Journal of Ethnopharmacology, Volume 198, March 2017, Pages 378-394.
2. "Meadowsweet (Filipendula ulmaria): A Review of its Therapeutic Potential" by Sarah E. Edwards and Michael J. da Silva. Phytotherapy Research, Volume 29, Issue 6, June 2015, Pages 887-902.
3. "Pharmacological and therapeutic properties of Spiraea ulmaria L." by Anna Sieniawska, Katarzyna Kwiecień, and Magdalena Wójciak-Kosior. Journal of Ethnopharmacology, Volume 196, August 2017, Pages 117-138.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu