Kem Mokosh Firming Anti Aging Facial Cream Rose And Blueberry
Dưỡng da

Kem Mokosh Firming Anti Aging Facial Cream Rose And Blueberry

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Glyceryl Stearate Citrate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Vanilla Planifolia Fruit Extract Passiflora Incarnata Fruit Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Citric Acid Gluconolactone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
85%
10%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi)

Kem Mokosh Firming Anti Aging Facial Cream Rose And Blueberry - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Rosa Moschata Seed Oil

Tên khác: Musk Rose seed oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Rosa Moschata Seed Oil là gì?

Rosa Moschata Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa hồng Rosa Moschata, còn được gọi là hoa hồng Chile. Loại dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ của hoa hồng.
Rosa Moschata Seed Oil được coi là một trong những loại dầu thực vật tốt nhất cho làn da, vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và axit béo thiết yếu, bao gồm axit linoleic, axit linolenic và axit oleic. Nó cũng chứa nhiều vitamin A, C và E, các chất chống oxy hóa và các chất chống viêm.

2. Công dụng của Rosa Moschata Seed Oil

Rosa Moschata Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hoa hồng Chile có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Các chất dinh dưỡng và axit béo trong dầu hoa hồng Chile giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Vitamin C trong dầu hoa hồng Chile giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám.
- Giảm viêm và làm dịu da: Các chất chống viêm và chất chống oxy hóa trong dầu hoa hồng Chile giúp giảm sự kích ứng và làm dịu da.
- Giúp làm lành vết thương và làm giảm sẹo: Dầu hoa hồng Chile có khả năng làm lành vết thương và giúp làm giảm sẹo.
Tóm lại, Rosa Moschata Seed Oil là một loại dầu thực vật có nhiều lợi ích cho làn da, giúp dưỡng ẩm, làm giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi của da, làm sáng da, giảm viêm và làm dịu da, cũng như giúp làm lành vết thương và giảm sẹo.

3. Cách dùng Rosa Moschata Seed Oil

Rosa Moschata Seed Oil (dầu hạt hoa hồng) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt hoa hồng và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Rosa Moschata Seed Oil để giúp bạn có được làn da đẹp và khỏe mạnh:
- Sử dụng như một loại dầu massage: Để sử dụng dầu hạt hoa hồng như một loại dầu massage, bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da và nhẹ nhàng massage trong khoảng 10-15 phút. Điều này giúp kích thích lưu thông máu và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Sử dụng như một loại serum: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng như một loại serum để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da mỗi ngày trước khi sử dụng kem dưỡng.
- Sử dụng như một loại tẩy trang: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng để tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da.
- Sử dụng như một loại dầu tắm: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng như một loại dầu tắm để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hạt hoa hồng vào nước tắm của mình.
- Sử dụng như một loại dầu xả: Dầu hạt hoa hồng cũng có thể được sử dụng như một loại dầu xả để giúp nuôi dưỡng tóc và giảm thiểu tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu hạt hoa hồng vào dầu xả của mình và xả tóc như bình thường.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều dầu hạt hoa hồng, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu hạt hoa hồng và có bất kỳ dấu hiệu nổi mẩn, ngứa, hoặc kích ứng nào khác, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Dầu hạt hoa hồng có thể làm cho da của bạn trông sáng hơn và tươi trẻ hơn, nhưng nó không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng và kem chống nắng.
- Nếu bạn đang sử dụng dầu hạt hoa hồng để tẩy trang, hãy sử dụng một loại khăn mềm để lau nhẹ nhàng trên da để tránh gây tổn thương cho da.

Tài liệu tham khảo

1. "Rosa Moschata Seed Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Applications." by S. S. S. Saraf, Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 357-370.
2. "Rosa Moschata Seed Oil: A Source of Bioactive Compounds for Health and Beauty." by M. A. R. Meireles, et al., Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 19, 2017, pp. 3881-3890.
3. "Rosa Moschata Seed Oil: A Potential Source of Natural Antioxidants for Food and Pharmaceutical Applications." by M. A. R. Meireles, et al., Food Chemistry, vol. 237, 2017, pp. 732-740.

Coco Caprylate/ Caprate

Tên khác: Cocos Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.

2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.

3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.

Lưu ý:

- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.

Triethyl Citrate

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi

1. Triethyl Citrate là gì?

Triethyl Citrate (TEC) là một hợp chất hóa học được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit citric và ethanol. Nó là một loại este của axit citric và có công thức hóa học là C12H20O7. TEC là một chất lỏng không màu, không mùi và có độ nhớt thấp.

2. Công dụng của Triethyl Citrate

TEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Công dụng của TEC trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: TEC có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm độ nhờn trên da và tóc: TEC có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của màu sắc: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, giúp tăng độ bám dính của màu sắc và giữ màu lâu hơn trên da.
- Làm giảm mùi hôi: TEC có khả năng khử mùi hôi và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giảm mùi hôi cơ thể và mùi hôi của sản phẩm.
Tóm lại, Triethyl Citrate là một chất hoạt động bề mặt và chất điều chỉnh độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm giảm độ nhờn, tăng độ bền của sản phẩm, làm tăng độ bám dính của màu sắc và giảm mùi hôi.

3. Cách dùng Triethyl Citrate

Triethyl Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Triethyl Citrate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Triethyl Citrate:
- Trong các sản phẩm chống nắng: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động của tia UV lên da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ ẩm của da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và dễ dàng chải. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ bóng và giảm thiểu tình trạng tóc khô và xơ.

Lưu ý:

- Triethyl Citrate là một chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và gặp phải các dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Triethyl Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Triethyl Citrate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1800-1808.
2. "Triethyl Citrate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 14, 2015, pp. 6357-6386.
3. "Triethyl Citrate: A Versatile Plasticizer for Biodegradable Polymers." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 1, 2017, pp. 1-11.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá