Dưỡng ẩm Mua Pro/Base Moisturizing Primer - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Ethylhexyl Palmitate
Tên khác: Octyl Palmitate; Hexadecanoic acid 2-ethylhexyl ester
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi
1. Ethylhexyl Palmitate là gì?
Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate
- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng.
- Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn.
- Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate
Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
- Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi.
- Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Glyceryl Stearate Se
Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Palmitic Acid
Tên khác: C16; Palmitic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt
1. Palmitic Acid là gì?
Palmitic Acid hay còn gọi là axit cetylic hay axit hexadecanoic, axit palmitic. Đây là một loại axit béo bão hòa được tìm thấy trong cả động vật và thực vật, và lượng lớn trong cả dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thịt, pho mát, bơvà các sản phẩm từ sữa.
Palmitic Acid được tìm thấy tự nhiên khắp cơ thể con người kể cả trong da và lớp sừng. Chúng chiếm từ 21 đến 30% mô mỡ của con người.
2. Tác dụng của Palmitic Acid trong làm đẹp
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất nhũ hóa
- Dưỡng ẩm cho da
3. Độ an toàn của Palmitic Acid
Độ an toàn của Palmitic Acid đã được đánh giá bởi hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Các sản phẩm chứa ít hơn 13% Palmitic Acid sẽ được coi là an toàn và không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Journal of Archives in Military Medicine, tháng 11 năm 2020
- PLoS One, tháng 10 năm 2018, ePublication
- Biophysical Chemistry, August 2010, số 1-3, trang 144-156
- Journal of Korean Medical Science, tháng 6 năm 2010, trang 980-983
- Dermaviduals, 2003, số 4, trang 54-56
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Ascorbyl Palmitate
Tên khác: Ascorbyl Pamitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Tên khác: melaleuca alternifolia leaf oil; melaleuca alternifolia oil; tea tree leaf oil; tea tree essential oil
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.