Kem Muhle Aloe Vera Shaving Cream
Dưỡng da

Kem Muhle Aloe Vera Shaving Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Beeswax Sodium Stearate Sodium Cocoate Potassium Cocoate Sodium Palmitate Potassium Stearate Potassium Myristate Sodium Myristate Potassium Palmitate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
81%
13%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
-
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
3
-

Kem Muhle Aloe Vera Shaving Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Potassium Stearate

Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Potassium Stearate là gì?

Potassium Stearate là một hợp chất muối của axit stearic và kali (potassium). Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Potassium Stearate thường được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.

2. Công dụng của Potassium Stearate

Potassium Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo bọt: Potassium Stearate được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp để giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.
- Làm mềm da: Potassium Stearate có khả năng làm mềm da và giúp cho da mềm mại hơn.
- Tạo kết cấu: Potassium Stearate cũng được sử dụng để tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có độ bền cao hơn và dễ dàng sử dụng hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Potassium Stearate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm không bị hỏng hoặc thay đổi chất lượng quá nhanh.
- Giúp sản phẩm thẩm thấu tốt hơn: Potassium Stearate có khả năng giúp sản phẩm thẩm thấu tốt hơn vào da, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm có thể hoạt động tốt hơn.

3. Cách dùng Potassium Stearate

- Potassium Stearate thường được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, lotion,…
- Khi sử dụng Potassium Stearate, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được quy định trong công thức sản phẩm để tránh gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
- Potassium Stearate có khả năng kết hợp với nước và dầu, do đó có thể được sử dụng trong các sản phẩm kết hợp cả hai thành phần này.
- Khi sử dụng Potassium Stearate, cần phải tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm để tránh gây kích ứng da.

Lưu ý:

- Potassium Stearate là một chất an toàn và không độc hại khi sử dụng đúng cách và đúng liều lượng.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc tiếp xúc trực tiếp với mắt và da, Potassium Stearate có thể gây ra kích ứng da, viêm nhiễm và kích thích mắt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Stearate, nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc mắt, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, cần lưu ý không để Potassium Stearate tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tình trạng hút ẩm và làm giảm chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Stearate: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 2, 2016, pp. 231-240.
2. "Potassium Stearate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Oleo Science, vol. 64, no. 9, 2015, pp. 933-940.
3. "Potassium Stearate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Chemical Technology and Biotechnology, vol. 92, no. 6, 2017, pp. 1295-1306.

Potassium Palmitate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Potassium Palmitate là gì?

Potassium Palmitate là một hợp chất muối được tạo thành từ axit palmitic và potassium. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo bọt, chất nhũ hóa và chất làm mềm da.

2. Công dụng của Potassium Palmitate

Potassium Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Potassium Palmitate là một chất làm mềm da hiệu quả, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo bọt: Potassium Palmitate là một chất tạo bọt tốt, giúp tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Nhũ hóa: Potassium Palmitate cũng được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng hòa tan và hấp thụ vào da.
- Dưỡng ẩm: Potassium Palmitate có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Làm sạch: Potassium Palmitate cũng có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Palmitate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Potassium Palmitate

Potassium Palmitate là một loại muối của axit béo Palmitic, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm mềm da và tóc, giúp tăng độ ẩm và cải thiện độ mịn màng của chúng.
Cách sử dụng Potassium Palmitate phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, bạn có thể sử dụng như sau:
- Kem dưỡng: Thoa kem lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để kem thấm vào da. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối.
- Sữa rửa mặt: Làm ướt mặt, lấy một lượng sữa rửa mặt vừa đủ, massage nhẹ nhàng lên mặt và rửa sạch bằng nước.
- Dầu gội: Làm ướt tóc, lấy một lượng dầu gội vừa đủ, xoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Palmitate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science.
2. "Synthesis and Characterization of Potassium Palmitate for Use in Cosmetics" by M. Johnson, published in the International Journal of Cosmetic Science.
3. "Potassium Palmitate: A Novel Emulsifier for Use in Personal Care Products" by S. Lee, published in the Journal of Surfactants and Detergents.

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu