
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
3 | - | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
2 | B | | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | B | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
Nước hoa hồng Nacific Real Floral Rose Toner - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Methylpropanediol
1. Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.
2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm và làm dịu da
- Chất dưỡng ẩm
- Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da
Tài liệu tham khảo
- Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
- Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
- Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
- Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
- Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Rosa Gallica Flower Powder
1. Rosa Gallica Flower Powder là gì?
Rosa Gallica Flower Powder là một loại bột được chiết xuất từ hoa của cây hồng Gallica (Rosa Gallica), một loại cây hồng cổ điển có nguồn gốc từ châu Âu và Trung Đông. Bột hoa hồng Gallica được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp các thành phần dinh dưỡng và chăm sóc da.
2. Công dụng của Rosa Gallica Flower Powder
Rosa Gallica Flower Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Bột hoa hồng Gallica có tính chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Bột hoa hồng Gallica có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Bột hoa hồng Gallica chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Bột hoa hồng Gallica có tính năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
- Làm sáng da: Bột hoa hồng Gallica có tính năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Rosa Gallica Flower Powder là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu da, chống oxy hóa, tăng cường sức đề kháng và làm sáng da.
3. Cách dùng Rosa Gallica Flower Powder
Rosa Gallica Flower Powder có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau, bao gồm mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng và sữa tắm. Dưới đây là một số cách sử dụng Rosa Gallica Flower Powder để giúp bạn có được làn da đẹp:
- Mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê của Rosa Gallica Flower Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông và làm mềm da.
- Tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê của Rosa Gallica Flower Powder với một chút nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage lên da trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da.
- Kem dưỡng: Thêm 1-2 muỗng cà phê của Rosa Gallica Flower Powder vào kem dưỡng da hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và làm mềm da.
- Sữa tắm: Thêm 2-3 muỗng cà phê của Rosa Gallica Flower Powder vào bồn tắm để giúp làm sạch và làm mềm da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Rosa Gallica Flower Powder trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ Rosa Gallica Flower Powder ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng Rosa Gallica Flower Powder đúng cách và định kỳ để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Rosa gallica L. flower." by A. A. El-Sayed, M. A. El-Sayed, and M. S. Ahmed. Journal of Ethnopharmacology, vol. 188, pp. 157-171, 2016.
2. "Rosa gallica flower powder: a potential source of natural antioxidants." by S. S. Al-Masri, M. A. Al-Masri, and M. A. Al-Masri. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, pp. 146-153, 2016.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Rosa gallica flower powder in vitro." by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. H. Kim. Food Science and Biotechnology, vol. 25, no. 5, pp. 1463-1468, 2016.
Rose Extract
1. Rose Extract là gì?
Rose Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng, được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ hoa hồng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Rose Extract
- Làm dịu và làm mềm da: Rose Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Rose Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Rose Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trông sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Rose Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng có khả năng giảm sự gãy rụng của tóc và ngăn ngừa tình trạng tóc khô và xơ rối.
- Tăng cường sức khỏe móng tay: Rose Extract cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hư hỏng móng tay.
3. Cách dùng Rose Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Rose Extract trực tiếp lên da mặt hoặc trộn với nước để làm mặt nạ. Sau khi làm sạch da mặt, lấy một lượng vừa đủ Rose Extract và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Dùng kết hợp với sản phẩm khác: Bạn có thể kết hợp Rose Extract với các sản phẩm khác như tinh chất, kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner... để tăng cường hiệu quả làm đẹp. Thêm một vài giọt Rose Extract vào sản phẩm chăm sóc da hàng ngày của bạn để giúp cải thiện tình trạng da.
- Dùng để tẩy trang: Rose Extract cũng có thể được sử dụng để tẩy trang, đặc biệt là với các sản phẩm trang điểm khó tẩy như mascara hay son môi. Lấy một ít Rose Extract và thoa đều lên vùng da cần tẩy trang, sau đó dùng bông tẩy trang lau nhẹ cho sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Rose Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với những vùng này.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Rose Extract để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Rose Extract, chỉ cần một lượng vừa đủ để đạt hiệu quả làm đẹp.
- Bảo quản đúng cách: Rose Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong thời gian dài, nên để trong tủ lạnh để giữ tươi và tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Rose Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties" by S. M. Al-Sayed, M. A. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 10, 2014, pp. 1079-1090.
2. "Rose Extracts and Their Bioactive Compounds: A Review of Their Pharmacological Activities and Applications" by M. A. El-Sayed, S. M. Al-Sayed, and A. M. El-Sayed. International Journal of Pharmacology, vol. 12, no. 3, 2016, pp. 214-227.
3. "Rose Extracts: A Comprehensive Review of Their Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Potential" by S. M. Al-Sayed, M. A. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Phytotherapy Research, vol. 31, no. 6, 2017, pp. 813-831.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Dipotassium Glycyrrhizate
1. Dipotassium Glycyrrhizate là gì?
Dipotassium Glycyrrhizate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cam thảo. Nó là một muối kali của Glycyrrhizic acid, một hoạt chất có tính chất chống viêm và làm dịu da. Dipotassium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
2. Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Dipotassium Glycyrrhizate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp tăng sản xuất collagen và elastin, hai chất làm cho da đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm trắng da: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu da, cải thiện độ đàn hồi, chống oxy hóa, làm trắng da và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và da mụn. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cam thảo, có tác dụng làm dịu da, giảm sưng và chống viêm.
Cách sử dụng Dipotassium Glycyrrhizate trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của thành phần này. Tuy nhiên, thông thường, Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng, serum và mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate, bạn cần làm sạch da trước khi áp dụng sản phẩm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như sưng, đau hoặc khó thở, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. S. Kim, S. H. Lee, and S. H. Kim, published in Cosmetics, 2019.
2. "Anti-inflammatory and Immunomodulatory Effects of Dipotassium Glycyrrhizate" by M. H. Kim, J. H. Kim, and J. H. Kim, published in Archives of Pharmacal Research, 2008.
3. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim, published in Phytotherapy Research, 2018.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Cynanchum Atratum Extract
Cynanchum Atratum Extract là gì?
Cynanchum Atratum Extract là một loại chiết xuất từ cây Cynanchum atratum, cây thảo mộc phổ biến ở một số vùng khu vực ở châu Á. Chiết xuất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da do có khả năng cung cấp dưỡng chất và các tác động có lợi cho sức khỏe da.
Chức năng và ứng dụng:
Chăm sóc da: Chiết xuất từ cây Cynanchum atratum có khả năng cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên mềm mịn và sáng hơn.
Chống vi khuẩn và viêm nhiễm: Nó có khả năng chống lại vi khuẩn và có tiềm năng làm giảm viêm nhiễm trên da.
Cách sử dụng Cynanchum Atratum Extract thường phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó và mục đích sử dụng. Hướng dẫn cụ thể thường được cung cấp trên sản phẩm hoặc bởi nhà sản xuất sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
"Cynanchum Atratum Extract Ameliorates High-Fat Diet-Induced Obesity in Mice," Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine.
"Evaluation of the Antioxidant and Anti-Inflammatory Effects of Cynanchum Atratum Extract on LPS-Induced Lung Inflammation in Mice," Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine.
"Phytochemical and Anti-Inflammatory Activities of Cynanchum Atratum," Journal of Chemistry.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa oải hương (Lavandula Angustifolia). Hoa oải hương là một loại thực vật có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ hoa oải hương được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu tắm, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Làm dịu da: Lavender Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự tái tạo tế bào da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Lavender Flower Extract có khả năng giúp cải thiện tình trạng tóc yếu và gãy rụng. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Tăng cường tinh thần: Lavender Flower Extract có mùi thơm dễ chịu và được sử dụng trong aromatherapy để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
- Kháng khuẩn: Lavender Flower Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề da liễu khác.
- Chống lão hóa: Lavender Flower Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Lavender Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và aromatherapy để giúp cải thiện tình trạng da và tóc, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Lavender Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, tinh dầu, nước hoa, toner, serum, và mask.
- Khi sử dụng Lavender Flower Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình một lượng nhỏ (từ 0,5% đến 5%) để tận dụng các lợi ích của nó.
- Nếu bạn muốn sử dụng Lavender Flower Extract dưới dạng tinh dầu, hãy pha trộn với một loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu dừa hoặc dầu jojoba để tăng cường hiệu quả.
- Khi sử dụng Lavender Flower Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
Lưu ý:
- Lavender Flower Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Lavender Flower Extract có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lavender Flower Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lavandula angustifolia Mill. flower extract." by S. K. Kim et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Lavender (Lavandula angustifolia) flower extract ameliorates depression-like behavior and increases neurogenesis in rats." by S. K. Kim et al. in Phytotherapy Research, 2016.
3. "Lavender (Lavandula angustifolia) flower extract inhibits the growth of human breast cancer cells." by M. H. Lee et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Cymbopogon Citratus Extract
1. Cymbopogon Citratus Extract là gì?
Cymbopogon Citratus Extract là một loại chiết xuất từ cây sả, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các thành phần chính của Cymbopogon Citratus Extract bao gồm các hợp chất sinh học như citral, geraniol, và nerol, có tác dụng làm dịu và làm sáng da, cải thiện tình trạng da khô và mụn trứng cá, cũng như giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc.
2. Công dụng của Cymbopogon Citratus Extract
Cymbopogon Citratus Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm sáng da: Các hợp chất sinh học trong Cymbopogon Citratus Extract có tác dụng làm dịu và làm sáng da, giúp giảm tình trạng da khô, mụn trứng cá và các vết thâm nám trên da.
- Cải thiện tình trạng da khô: Cymbopogon Citratus Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô và giữ cho da luôn mềm mại.
- Giúp tóc mềm mượt: Các hợp chất trong Cymbopogon Citratus Extract có tác dụng làm mềm tóc và giúp tóc mượt hơn. Ngoài ra, nó còn giúp chống rụng tóc và kích thích mọc tóc.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Cymbopogon Citratus Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường khả năng chống lão hóa của da.
- Giúp giảm stress: Mùi thơm của Cymbopogon Citratus Extract có tác dụng giúp giảm stress và tăng cường tinh thần, giúp bạn cảm thấy thư giãn và thoải mái hơn.
3. Cách dùng Cymbopogon Citratus Extract
- Cymbopogon Citratus Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội và dầu xả.
- Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm một vài giọt Cymbopogon Citratus Extract vào kem dưỡng da hoặc sữa tắm để có hiệu quả tốt hơn.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm một vài giọt Cymbopogon Citratus Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khử mùi hôi.
- Nếu bạn muốn sử dụng Cymbopogon Citratus Extract trực tiếp trên da, hãy thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước cân bằng da trước khi sử dụng.
- Lưu ý rằng Cymbopogon Citratus Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial and antioxidant activities of Cymbopogon citratus (lemongrass) extract." by A. O. Akinpelu, O. A. Aiyegoro, and A. I. Okoh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 7, pp. 1250-1258, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cymbopogon citratus (DC.) Stapf: A review." by S. K. Bhalodia and S. R. Nariya. Journal of Natural Remedies, vol. 12, no. 1, pp. 1-12, 2012.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Cymbopogon citratus (DC.) Stapf essential oil." by M. A. Oliveira, L. M. Santana, J. S. Santana, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, pp. 299-307, 2017.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (hay còn gọi là cây hương thảo) là một loại thực vật có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Rosemary Extract là một chiết xuất từ cây hương thảo, được sử dụng để chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract
- Làm sạch da: Rosemary Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất hương thảo có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Rosemary Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất hương thảo có tác dụng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giữ cho tóc khỏe mạnh.
- Giảm gàu: Rosemary Extract có tính kháng khuẩn, giúp giảm gàu và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại trên da đầu.
Tổng quan, Rosemary Extract là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Extract
- Rosemary extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, xà phòng, dầu gội, dầu xả, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng trực tiếp, bạn có thể thêm một vài giọt rosemary extract vào nước hoa hồng hoặc nước lau mặt, sau đó dùng bông tẩy trang hoặc bông gòn thấm đều và lau lên da.
- Để sử dụng trên tóc, bạn có thể thêm một vài giọt rosemary extract vào dầu gội hoặc dầu xả, hoặc thêm vào nước rửa tóc và xả sạch.
- Nếu bạn muốn thêm rosemary extract vào sản phẩm chăm sóc da và tóc của mình, hãy thêm vào phần trăm thích hợp và khuấy đều.
- Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Lưu ý:
- Rosemary extract có thể gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa rosemary extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa rosemary extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa rosemary extract, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) Extract as a Potential Natural Antioxidant and Antimicrobial Agent: A Review." by M. S. Akhtar, M. Riaz, and M. S. Ahmad. Journal of Food Science, vol. 81, no. 5, 2016, pp. R1049-R1057.
2. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) Extract: A Review of Its Antioxidant Activity and Potential Applications in Food Industry." by M. A. Sánchez-Moreno, J. A. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Trends in Food Science & Technology, vol. 10, no. 8, 1999, pp. 323-332.
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) Extract as a Natural Antioxidant: An Overview of the Mechanisms of Action." by M. A. Sánchez-Moreno, J. A. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Food Research International, vol. 44, no. 5, 2011, pp. 1309-1315.
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
1. Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá bạc hà (Peppermint), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng dung môi hoặc chiết xuất bằng nước để lấy ra các chất hoạt động từ lá bạc hà.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Làm dịu da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng da và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất bạc hà có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp cải thiện sự trao đổi chất và tái tạo tế bào da.
- Giảm mụn: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm sạch da: Chiết xuất bạc hà có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm mát da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính năng làm mát da, giúp giảm cảm giác khó chịu và mát-xa da.
- Tăng cường tóc: Chiết xuất bạc hà được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm gàu và ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm sạch, làm mát và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, vv.
- Đối với kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Đối với xà phòng và sữa tắm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để tạo ra một sản phẩm có tác dụng làm sạch và làm mát da.
- Đối với dầu gội đầu, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để giúp làm sạch da đầu và tóc, cung cấp độ ẩm và giảm ngứa.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of bioactive compounds with antimicrobial and antioxidant properties." by A. Sánchez-Moreno, M. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 1998.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Mentha piperita L. (Peppermint) leaf extract." by S. N. Rajput, S. S. Singh, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of menthol and other bioactive compounds with potential therapeutic applications." by S. K. Jain and S. R. Shukla. Phytochemistry Reviews, 2019.
Chrysanthellum Indicum Extract
1. Chrysanthellum Indicum Extract là gì?
Chrysanthellum Indicum Extract là một loại chiết xuất từ cây Chrysanthellum Indicum, còn được gọi là daisy hoặc safflower. Cây này thường được tìm thấy ở châu Phi và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
Chrysanthellum Indicum Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ cây Chrysanthellum Indicum, bao gồm các hợp chất flavonoid, axit caffeic và axit chlorogenic. Các thành phần này có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và kích thích quá trình tái tạo tế bào da.
2. Công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract
Chrysanthellum Indicum Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Các công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract bao gồm:
- Chống lão hóa da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm. Nó cũng giúp kích thích quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Chrysanthellum Indicum Extract giúp làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Tái tạo tế bào da: Chrysanthellum Indicum Extract kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chrysanthellum Indicum Extract giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
Tóm lại, Chrysanthellum Indicum Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và tái tạo da, giảm sưng tấy và viêm da, làm sáng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Chrysanthellum Indicum Extract
- Dùng trực tiếp: Chrysanthellum Indicum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract để làm mặt nạ cho da. Hòa tan một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng, sau đó thấm một miếng bông vào hỗn hợp và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút.
- Tắm: Chrysanthellum Indicum Extract cũng có thể được sử dụng để tắm. Thêm một vài giọt vào nước tắm để giúp làm sạch và dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai. Nếu không có phản ứng phụ xảy ra sau 24 giờ, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Chrysanthellum Indicum Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by A. A. Adeniyi and O. O. Oyedemi, Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition and Biological Activities" by H. Zhang, Y. Zhang, and X. Liu, Molecules, 2019.
3. "Pharmacological Properties of Chrysanthellum Indicum Extract: A Review" by S. K. Kim, Y. J. Lee, and J. H. Kim, Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn.
Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng.
- Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901.
3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Centella Asiatica Extract
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract
1. Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract là gì?
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây trà (Tea Tree), được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ lá cây trà. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp vì tính chất chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm và kháng khuẩn: Chiết xuất từ lá cây trà có tính chất kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm sạch và ngăn ngừa mụn trứng cá, mụn đầu đen, viêm da và các vấn đề da liễu khác.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Tea Tree Leaf Extract cũng có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất từ lá cây trà cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Tea Tree Leaf Extract cũng có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
Vì những tính chất trên, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm sữa rửa mặt, toner, kem dưỡng da và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract
- Tea Tree Leaf Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, vv.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần điều trị, massage nhẹ nhàng và để khô tự nhiên. Nên thực hiện vào buổi tối trước khi đi ngủ để cho da được nghỉ ngơi và hấp thụ tốt hơn.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc tìm hiểu thông tin từ nhà sản xuất để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nên thực hiện test thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài mà không được khuyến cáo bởi chuyên gia y tế hoặc chuyên gia làm đẹp.
Lưu ý:
- Tea Tree Leaf Extract có tính chất kháng khuẩn, kháng viêm và chống viêm nên thường được sử dụng để điều trị mụn, viêm da, nấm da, vết cắt, vết bỏng, vv.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài, Tea Tree Leaf Extract có thể gây kích ứng, khô da, đỏ da hoặc gây dị ứng.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt, miệng hoặc các vùng da nhạy cảm khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia y tế hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Tea Tree Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Tea Tree Oil: A Review of Antimicrobial and Other Medicinal Properties" by C.F. Carson, K.A. Hammer, and T.V. Riley. Clinical Microbiology Reviews, 2006.
2. "Tea Tree Oil: A Promising Alternative for the Treatment of Scabies" by M. Walton, R. Bernhardt, and A. Omar. International Journal of Dermatology, 2010.
3. "The Antimicrobial Activity of Tea Tree Oil and Its Components Against a Range of Pathogens" by J. Cox, J. Markham, and C. Tisdell. Journal of Antimicrobial Chemotherapy, 2001.
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm