Sơn móng Nail Aid 10 Quick Salon Nail Hacks
Sơn móng

Sơn móng Nail Aid 10 Quick Salon Nail Hacks

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
25%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
3
A
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
2
A
(Chất độn)
1
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi)

Sơn móng Nail Aid 10 Quick Salon Nail Hacks - Giải thích thành phần

Tocopheryl Acetate

Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa

1. Tocopheryl Acetate là gì?

Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.

2. Công dụng của Tocopheryl Acetate

Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.

3. Cách dùng Tocopheryl Acetate

Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.

Tài liệu tham khảo

1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.

Calcium Sodium Borosilicate

Chức năng: Chất độn

1. Calcium Sodium Borosilicate là gì?

Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng vật được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp. Nó là một loại phức hợp silicat có chứa canxi, natri và boron, được sản xuất bằng cách pha trộn các nguyên liệu và nung chảy chúng ở nhiệt độ cao.

2. Công dụng của Calcium Sodium Borosilicate

Calcium Sodium Borosilicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau cho sản phẩm trang điểm. Calcium Sodium Borosilicate có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn so với các hợp chất khác, giúp tăng cường độ sáng và sự rực rỡ của sản phẩm trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.

3. Cách dùng Calcium Sodium Borosilicate

Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như phấn phủ, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp hiện nay, vì nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Calcium Sodium Borosilicate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong phấn phủ: Calcium Sodium Borosilicate thường được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da. Bạn có thể sử dụng phấn phủ chứa thành phần này để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da, giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn và tạo ra một hiệu ứng sáng bóng trên da.
- Trong son môi: Calcium Sodium Borosilicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tăng cường độ bóng và tạo ra một lớp phủ mịn màng trên môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa thành phần này để tạo ra một đôi môi sáng bóng và mịn màng.
- Trong kem nền: Calcium Sodium Borosilicate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng kem nền chứa thành phần này để tạo ra một lớp nền mịn màng và sáng bóng trên da.

Lưu ý:

Mặc dù Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không để sản phẩm vào tầm với của trẻ em: Hãy giữ sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate ngoài tầm với của trẻ em.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với khoáng chất, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
Tóm lại, Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và có thể được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều kiện sử dụng và đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Calcium sodium borosilicate glass-ceramics for dental applications: A review" by S. S. Ray, S. K. Das, and S. K. Bhattacharyya, Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2018.
2. "Structural and optical properties of calcium sodium borosilicate glasses and glass-ceramics" by M. A. Ahmed, M. A. Marzouk, and A. M. El-Nahass, Journal of Non-Crystalline Solids, 2017.
3. "Effect of calcium and sodium on the structure and properties of borosilicate glasses" by A. R. Kamalov, A. A. Kuznetsov, and V. V. Krasnikov, Journal of Non-Crystalline Solids, 2019.

Ethyl Acetate

Tên khác: Acetic ester; Ethyl ester
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi

1. Ethyl Acetate là gì?

Ethyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C4H8O2. Nó là một loại este được tạo ra từ axit axetic và cồn etylic. Ethyl Acetate có mùi thơm, không màu và có tính tan cao trong nước.

2. Công dụng của Ethyl Acetate

Ethyl Acetate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, tẩy trang, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Ethyl Acetate trong làm đẹp là làm dung môi để hòa tan các thành phần khác nhau trong sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bóng tốt hơn. Ngoài ra, Ethyl Acetate còn có khả năng làm giảm độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da hoặc móng tay hơn.
Tuy nhiên, Ethyl Acetate cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Acetate, người dùng cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Ethyl Acetate

- Ethyl Acetate là một dung môi hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, tẩy da chết, tẩy trang, và các sản phẩm làm sạch da.
- Khi sử dụng Ethyl Acetate, cần đảm bảo vệ sinh và an toàn. Tránh tiếp xúc với mắt, da và hít phải. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
- Trong sơn móng tay, Ethyl Acetate được sử dụng để làm tan các thành phần khác và giúp sơn khô nhanh hơn. Khi sử dụng sơn móng tay chứa Ethyl Acetate, cần đảm bảo không hít phải khí độc và tránh tiếp xúc với da.
- Trong các sản phẩm tẩy da chết và tẩy trang, Ethyl Acetate được sử dụng để làm tan các tạp chất trên da và giúp da sạch hơn. Khi sử dụng các sản phẩm này, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Acetate, cần ngưng sử dụng và liên hệ với bác sĩ.

Lưu ý:

- Ethyl Acetate là một chất hóa học có tính chất dễ cháy và dễ bay hơi. Khi sử dụng, cần đảm bảo an toàn và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt cao.
- Ethyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng, cần đeo găng tay và kính bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Ethyl Acetate có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít phải hoặc nuốt vào. Khi sử dụng, cần đảm bảo không hít phải khí độc và tránh nuốt vào.
- Nếu sử dụng Ethyl Acetate trong môi trường đóng kín, cần đảm bảo thông gió để tránh tích tụ khí độc.
- Ethyl Acetate là một chất hóa học có tính chất ô nhiễm môi trường. Khi sử dụng, cần đảm bảo không xả thải trực tiếp vào môi trường và tuân thủ các quy định về xử lý chất thải.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethyl Acetate: Properties, Production, and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Joshi
2. "Ethyl Acetate: A Review of its Properties, Production, and Uses" by C. M. M. Gomes and J. A. Coutinho
3. "Ethyl Acetate: A Versatile Solvent for Chemical Synthesis and Extraction" by A. K. Chakraborty and S. K. Das

Butyl Acetate

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi

1. Butyl Acetate là gì?

Butyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6H12O2. Nó là một loại este được tạo ra từ axit axetic và butanol, có mùi hương nhẹ, dễ bay hơi và không tan trong nước.
Butyl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn tóc, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác và cũng có thể cung cấp mùi hương cho sản phẩm.

2. Công dụng của Butyl Acetate

Butyl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Sơn móng tay: Butyl Acetate là một thành phần chính trong sơn móng tay, giúp sơn dễ dàng lan truyền và khô nhanh hơn. Nó cũng giúp tăng độ bóng và độ bền của sơn.
- Sơn tóc: Butyl Acetate cũng được sử dụng trong sơn tóc để giúp hòa tan các thành phần khác và cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
- Mỹ phẩm: Butyl Acetate có thể được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, giúp tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
- Chăm sóc da: Butyl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm để giúp hòa tan các thành phần khác và cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng. Do đó, cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate.

3. Cách dùng Butyl Acetate

Butyl Acetate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn móng chân, dầu gội đầu, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Butyl Acetate trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Butyl Acetate là thành phần chính trong sơn móng tay, giúp sơn dễ dàng bám vào móng tay và nhanh chóng khô. Nó cũng giúp tăng độ bóng và độ bền của sơn móng tay.
- Sơn móng chân: Butyl Acetate cũng được sử dụng trong sơn móng chân, giúp sơn bám chắc vào móng chân và giữ màu lâu hơn.
- Dầu gội đầu: Butyl Acetate được sử dụng để tạo ra mùi thơm cho dầu gội đầu và giúp dầu gội đầu bám chắc vào tóc.
- Kem dưỡng da: Butyl Acetate được sử dụng trong kem dưỡng da để tạo ra mùi thơm và giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.

Lưu ý:

Mặc dù Butyl Acetate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Butyl Acetate có thể gây kích ứng cho da và mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate, cần tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Tránh hít phải: Butyl Acetate có mùi khá mạnh và có thể gây đau đầu, chóng mặt nếu hít phải quá nhiều. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate, cần đảm bảo độ thông gió tốt và không nên hít phải quá nhiều.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Butyl Acetate có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng được ghi trên nhãn sản phẩm.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Butyl Acetate là một hợp chất độc hại nếu nuốt phải, vì vậy cần tránh xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Butyl Acetate: Chemical Product Information" của National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH).
2. "Butyl Acetate: Safety Data Sheet" của Sigma-Aldrich.
3. "Butyl Acetate: Properties, Production, and Applications" của Chemical Engineering News.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu