Tinh chất Nanogen Growth Factor Thickening Treatment Serum
Tinh chất

Tinh chất Nanogen Growth Factor Thickening Treatment Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract Acetyl Tetrapeptide 3
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Niacinamide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
26%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
-
(Dưỡng da, Chất tạo mùi)
1
-
(Dung môi)
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Tinh chất Nanogen Growth Factor Thickening Treatment Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water

Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi

1. Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water là gì?

Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa của cây Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange). Cây này có nguồn gốc từ miền Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới trên toàn thế giới. Nước hoa hồng này có mùi thơm nhẹ nhàng và được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm dịu da nhạy cảm.

2. Công dụng của Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water

- Cung cấp độ ẩm cho da: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water là một loại nước hoa hồng tự nhiên, giàu chất dinh dưỡng và dưỡng chất cần thiết cho da. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da nhạy cảm: Nước hoa hồng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có tính năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Nó có khả năng giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Giúp se khít lỗ chân lông: Nước hoa hồng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có tính năng làm se khít lỗ chân lông, giúp da trông mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Nước hoa hồng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water cung cấp các chất chống oxy hóa và chống viêm cho da, giúp tăng cường sức đề kháng và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tổng kết: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water là một loại nước hoa hồng tự nhiên, giàu chất dinh dưỡng và dưỡng chất cần thiết cho da. Nó có nhiều công dụng trong làm đẹp như cung cấp độ ẩm cho da, làm dịu da nhạy cảm, giúp se khít lỗ chân lông và tăng cường sức đề kháng cho da.

3. Cách dùng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water

- Dùng làm toner: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự xuất hiện của mụn. Bạn có thể dùng nó như một toner sau khi rửa mặt, hoặc để dùng trong quá trình làm sạch da.
- Dùng làm mist: Bạn có thể cho Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water vào chai xịt và sử dụng như một mist để cấp ẩm và làm dịu da trong suốt ngày.
- Dùng trong quá trình trang điểm: Nếu bạn có da nhạy cảm, Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có thể được sử dụng để làm dịu da trước khi trang điểm. Nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch da sau khi trang điểm.
- Dùng trong quá trình chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có thể được sử dụng để làm dịu da đầu và giảm tình trạng gàu. Bạn có thể cho nó vào chai xịt và sử dụng như một mist để cấp ẩm cho tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng nó trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water có thể gây khô da nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng một lượng nhỏ và thêm nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được đóng kín sau khi sử dụng để tránh bụi và vi khuẩn.

Tài liệu tham khảo

1. "Citrus Aurantium Amara Flower Water: A Review of Its Traditional Uses, Chemical Composition, and Pharmacological Properties" by S. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 9, 2017, pp. 3555-3564.
2. "Bitter Orange (Citrus aurantium L.) Flower Water: Chemical Composition and Biological Activities" by M. A. El-Sayed, et al. Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 1, 2016, pp. 1-8.
3. "Citrus Aurantium Amara Flower Water: A Comprehensive Review of Its Therapeutic Potential" by S. A. Al-Snafi. Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 10, no. 6, 2018, pp. 1425-1433.

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Polysorbate 20

Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 20 là gì?

Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.

2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm

  • Chất nhũ hóa
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Hương liệu mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp

  • Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
  • Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa

Tài liệu tham khảo

  • Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
  • Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá