Natics C Suprême Super Filler

Natics C Suprême Super Filler

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Allantoin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
6
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
89%
5%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
A
(Dưỡng da)
Phù hợp với da khô

Natics C Suprême Super Filler - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ethyl Ascorbic Acid

Tên khác: Ethyl Ascorbic Acid; 3-O-Ethyl-L-ascorbic acid
Chức năng: Dưỡng da

1. Ethyl Ascorbic Acid là gì?

Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của vitamin C tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Ethyl Ascorbic Acid có tính chất ổn định hơn so với vitamin C thông thường, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm chứa vitamin C.

2. Công dụng của Ethyl Ascorbic Acid

Ethyl Ascorbic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe cho da: Ethyl Ascorbic Acid giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống lão hóa: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Làm sáng da: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về da do tia UV gây ra.
Tóm lại, Ethyl Ascorbic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường sức khỏe cho da, chống lão hóa, làm sáng da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

3. Cách dùng Ethyl Ascorbic Acid

- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Để sử dụng Ethyl Ascorbic Acid, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, tinh chất, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid vào ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây kích ứng.

Lưu ý:

- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, nhưng có tính ổn định hơn so với Vitamin C thông thường. Tuy nhiên, vẫn có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc không khí.
- Vì vậy, khi mua sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên chọn sản phẩm có bao bì kín đáo, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid quá nhiều, có thể gây kích ứng da, đỏ da hoặc khô da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid và gặp phải tình trạng da kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethyl Ascorbic Acid: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Skincare" by J. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
2. "Ethyl Ascorbic Acid: A Stable, Water-Soluble Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, Cosmetics, 2018.
3. "Ethyl Ascorbic Acid: A Novel Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, International Journal of Cosmetic Science, 2016.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water là gì?

Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water là nước được chiết xuất từ quả dưa chuột (Cucumis Sativus). Quả dưa chuột chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làn da, bao gồm vitamin C, vitamin K, kali, magiê và silic. Nước dưa chuột được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để làm dịu và làm sáng da.

2. Công dụng của Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water

Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Nước dưa chuột có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mát-xa da.
- Làm sáng da: Nước dưa chuột có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Cung cấp độ ẩm: Nước dưa chuột có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn: Nước dưa chuột có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa viêm da.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước dưa chuột có chứa chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và giữ cho da trẻ trung.
Tóm lại, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water là một nguyên liệu tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, làm sáng và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng giảm mụn và làm giảm nếp nhăn, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng.

3. Cách dùng Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water

- Làm mát và làm sạch da: Cucumber Fruit Water có khả năng làm mát và làm sạch da, giúp giảm sưng và đỏ da. Bạn có thể dùng nó như một loại nước hoa hồng để làm sạch da mỗi ngày hoặc để làm mát da sau khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Dưỡng ẩm cho da: Cucumber Fruit Water cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể dùng nó như một loại toner hoặc phun trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm cho da.
- Giảm mụn và làm sáng da: Cucumber Fruit Water cũng có tác dụng giảm mụn và làm sáng da. Bạn có thể dùng nó như một loại nước hoa hồng để làm sạch da và giảm mụn, hoặc phun trực tiếp lên da để làm sáng da.
- Dùng trên tóc: Cucumber Fruit Water cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn. Bạn có thể phun trực tiếp lên tóc hoặc dùng nó như một loại xịt tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Cucumber Fruit Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng Cucumber Fruit Water để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng.
- Sử dụng đúng cách: Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng Cucumber Fruit Water đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản đúng cách: Để bảo quản Cucumber Fruit Water, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong thời gian dài, nên đậy kín và để nơi khô ráo.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cucumber Fruit Water có thể gây kích ứng hoặc phản ứng da, vì vậy bạn nên sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.

Tài liệu tham khảo

1. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit Water: A Review of Its Nutritional and Medicinal Properties" by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe, Journal of Food Science, 1992.
2. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit Water: A Potential Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds" by M. A. El-Sayed, International Journal of Food Science and Nutrition, 2018.
3. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit Water: A Review of Its Phytochemical Composition and Health Benefits" by M. A. El-Sayed, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe