
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
2 | - | (Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) | |
1 | B | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm) | |
6 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm mờ) | |
1 | B | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | A | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
1 2 | B | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất hấp thụ, Chất chống đông) | |
2 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất chống đông) | |
2 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
3 | A | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất ổn định) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 2 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông) | |
1 | - | (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
1 | B | (Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước) | |
1 | B | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
2 4 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
2 4 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
- | - | (Chất chống oxy hóa) | |
4 5 | B | (Chất bảo quản) | |
3 | A | (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất chống oxy hóa) | |
1 2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Natura Base Sérum Nude Me - Giải thích thành phần
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Trisiloxane
1. Trisiloxane là gì?
Trisiloxane là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là (CH3)3SiOSi(CH3)2OSi(CH3)3. Nó là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Trisiloxane
Trisiloxane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Trisiloxane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Trisiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và giữ cho tóc mượt mà. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông: Trisiloxane có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Điều này giúp da trông mịn màng hơn và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác: Trisiloxane cũng được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo độ bóng cho tóc, làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông, và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác.
3. Cách dùng Trisiloxane
Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dẻo dai, không màu và không mùi, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Trisiloxane trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Trisiloxane:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Trisiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và kem dưỡng mắt. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc.
- Trong sản phẩm trang điểm: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
Lưu ý:
Mặc dù Trisiloxane là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Trisiloxane có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trisiloxane có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trisiloxane không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane sau ngày hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisiloxane: A Review of Properties and Applications" by J. W. Vanderhoff and J. E. Mark. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 31, Issue 7, pp. 2387-2395, 1986.
2. "Synthesis and Properties of Trisiloxanes" by K. K. Gleason and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 28, Issue 5, pp. 1363-1370, 1995.
3. "Functionalized Trisiloxanes: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. Spontak and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 35, Issue 15, pp. 5769-5778, 2002.
Isododecane
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
- Là dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng độ mịn, mượt mà cho sản phẩm.
- Làm tăng khả năng lan truyền của các hoạt chất, giúp thẩm thấu tối đa.
- Chống trôi, chống nhòe trong các sản phẩm mascara
- Giảm dầu nhớt trong các sản phẩm cream
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
- A.D. Little, Inc. (1981) Industrial Hygiene Evaluation of Retrospective Mortality Study Plants, Boston.
- Ahlborg G. Jr, Bjerkedal T., Egenaes J. Delivery outcome among women employed in the plastics industry in Sweden and Norway. Am. J. ind. Med. 1987;12:507–517.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1984) TLVs® Threshold Limit Values for Chemical Substances in the Work Environment Adopted by ACGIH for 1984–85, Cincinnati, OH, p. 62.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1991) Documentation of Threshold Limit Values and biological Exposure Indices, 6th Ed., Cincinnati, OH.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1993) 1993–1994 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, pp. 32, 60.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?
Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate
EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.
Polymethylsilsesquioxane
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
- Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
- Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
- Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Ethylhexyl Palmitate
1. Ethylhexyl Palmitate là gì?
Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate
- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng.
- Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn.
- Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate
Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
- Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi.
- Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.
Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone
1. Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone là gì?
Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone là một loại silicone chức năng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các thành phần như Lauryl PEG-10, Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone và Dimethicone để tạo ra một chất lỏng trong suốt.
2. Công dụng của Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone
Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
Ngoài ra, Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone còn được sử dụng để cải thiện độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hoặc mất tính năng quá nhanh. Chất này cũng có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc.
3. Cách dùng Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone
Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm đúng lượng và cách thức được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm bị dính vào quần áo hoặc vật dụng khác, hãy rửa sạch ngay để tránh bị ố vàng hoặc gây hại cho vật dụng đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by R. Patel, S. Patel, and S. Patel. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, May/June 2017, pp. 197-208.
2. "Formulation and Evaluation of Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone-Based Emulsions for Skin Care Applications" by S. K. Kim, J. H. Kim, and S. H. Lee. Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 2, 2018, pp. 1-8.
3. "Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations" by M. R. Patel and S. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 6, December 2018, pp. 573-581.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer
Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp của silicone và các acrylate, có tác dụng như một chất tạo màng, điều hòa da, tạo kiểu tóc. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với sức khỏe con người.
Aluminum Starch Octenylsuccinate
1. Aluminum Starch Octenylsuccinate là gì?
Aluminum Starch Octenylsuccinate là một loại chất phụ gia thực phẩm và là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách xử lý tinh bột sắn với octenylsuccinic anhydride và nhôm.
2. Công dụng của Aluminum Starch Octenylsuccinate
Aluminum Starch Octenylsuccinate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ và sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bám dính, tạo cảm giác mịn màng và giảm bóng nhờn trên da và tóc. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và hút ẩm, giúp kiểm soát bã nhờn và giữ cho da và tóc khô ráo. Ngoài ra, Aluminum Starch Octenylsuccinate còn được sử dụng làm chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Aluminum Starch Octenylsuccinate
Aluminum Starch Octenylsuccinate (ASO) là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ASO:
- ASO thường được sử dụng để hấp thụ dầu và giữ cho da hoặc tóc không bóng nhờn. Khi sử dụng sản phẩm chứa ASO, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng cách và lượng sản phẩm cần thiết.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa ASO, bạn nên thoa sản phẩm đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa ASO sau khi đã làm sạch da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa ASO trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khu vực cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ASO để chăm sóc tóc, bạn nên tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh làm tóc bị khô và gãy rụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ASO để chăm sóc da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều để tránh làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
Lưu ý:
- ASO có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm chứa ASO và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- ASO có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm chứa ASO.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ASO để chăm sóc tóc, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều để tránh làm tóc bị khô và gãy rụng.
- ASO có thể gây tắc nghẽn trong các sản phẩm chứa nước, vì vậy các nhà sản xuất thường sử dụng ASO trong các sản phẩm không chứa nước như kem dưỡng da hoặc phấn phủ.
- ASO có thể gây tác động đến màu sắc của sản phẩm, vì vậy các nhà sản xuất thường sử dụng ASO trong các sản phẩm màu trắng hoặc màu nhạt.
- ASO có thể gây tác động đến độ nhớt của sản phẩm, vì vậy các nhà sản xuất thường sử dụng ASO để điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Starch Octenylsuccinate: A Review of its Properties and Applications in the Food Industry." Food Additives and Contaminants, vol. 29, no. 3, 2012, pp. 311-321.
2. "Aluminum Starch Octenylsuccinate: A Comprehensive Review of its Properties, Applications, and Safety." Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 4, 2017, pp. 1045-1056.
3. "Aluminum Starch Octenylsuccinate: A Versatile Ingredient for the Personal Care Industry." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 36-42.
Alcohol
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Hdi/ Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
1. Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là gì?
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Dưới đây là các cách sử dụng sản phẩm chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate:
- Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate lên da. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Thoa lại sản phẩm chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc ra mồ hôi nhiều.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để đi bơi hoặc chơi thể thao, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để trang điểm, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng dạng kem hoặc sữa để tránh làm trôi lớp trang điểm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate đúng cách và thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A New UV Filter with Excellent Photostability." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 429-437.
2. "Evaluation of the Photostability and Phototoxicity of Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 122, 2013, pp. 1-9.
3. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 483-490.
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
1. Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là gì?
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Cetyl Alcohol, Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG), và Dimethicone.
Cetyl Alcohol là một loại chất béo có nguồn gốc từ dầu thực vật hoặc động vật, được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. PEG và PPG là các loại polymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol, PEG và PPG giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Dimethicone tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tạo độ bóng cho tóc: Ngoài việc làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng có tác dụng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và bóng mượt hơn.
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hay bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất tạo màng bảo vệ, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chất này:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Trong kem chống nắng: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
2. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations" by S. S. Tan, J. K. Loh, and K. L. Tan. Cosmetics & Toiletries, Vol. 131, No. 2, February 2016.
3. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Hair Care Formulations" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 5, September 2016.
Disteardimonium Hectorite
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Bisabolol
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Làm dịu và chữa lành da
- Chống nhiễm trùng da
- Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
- Ức chế tổng hợp melanin
- Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
- Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
- Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
- Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
- Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
- Porter SR, Scully C. Oral malodour (halitosis). BMJ. 2006 Sep 23;333(7569):632-5.
- Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
- Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Orbignya Phalerata Seed Powder
1. Orbignya Phalerata Seed Powder là gì?
Orbignya Phalerata Seed Powder là một loại bột được chiết xuất từ hạt của cây Orbignya phalerata, còn được gọi là babaçu. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực Amazon của Brazil và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Orbignya Phalerata Seed Powder
Orbignya Phalerata Seed Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Bột này có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm da: Orbignya Phalerata Seed Powder chứa các chất béo tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm giảm viêm và kích ứng da: Bột này có tính chất làm dịu và làm giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm trắng da: Orbignya Phalerata Seed Powder có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Làm tóc mềm mượt: Bột này cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và óng ả.
Tóm lại, Orbignya Phalerata Seed Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm và làm đẹp cho da và tóc.
3. Cách dùng Orbignya Phalerata Seed Powder
- Sử dụng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng bột Orbignya Phalerata Seed Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Làm 1-2 lần/tuần để giúp da mềm mịn, sáng hồng và giảm mụn đầu đen.
- Sử dụng làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng bột Orbignya Phalerata Seed Powder với dầu dừa hoặc tinh dầu yêu thích để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Mát xa nhẹ nhàng lên da mặt và cổ trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Làm 1-2 lần/tuần để giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn.
- Sử dụng làm dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng bột Orbignya Phalerata Seed Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã rửa sạch và lau khô. Massage nhẹ nhàng để tinh chất thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giúp da mềm mịn, đàn hồi và tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
Tài liệu tham khảo
1. "Evaluation of the antifungal activity of Orbignya phalerata seed powder against Candida albicans" by R. C. Souza et al. (2017)
2. "Orbignya phalerata seed powder as a natural coagulant for water treatment" by A. C. F. Santos et al. (2018)
3. "Orbignya phalerata seed powder as a potential source of bioactive compounds: a review" by A. S. Oliveira et al. (2019)
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Aluminum Dimyristate
1. Aluminum Dimyristate là gì?
Aluminum Dimyristate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dạng muối của nhôm và axit myristic. Hợp chất này thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ trên da hoặc như một chất tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Aluminum Dimyristate
Aluminum Dimyristate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tạo màng bảo vệ cho da: Hợp chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, bụi bẩn, ô nhiễm.
- Tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm: Aluminum Dimyristate có khả năng tạo ra một lớp màng bóng trên sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm trở nên sáng bóng và hấp dẫn hơn.
- Làm mềm và dưỡng da: Hợp chất này có khả năng làm mềm và dưỡng da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm: Aluminum Dimyristate có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm không bị trôi hay lem khi tiếp xúc với mồ hôi hoặc nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Aluminum Dimyristate có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này.
3. Cách dùng Aluminum Dimyristate
Aluminum Dimyristate là một loại phức hợp nhôm và axit béo được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bám dính và độ bền của mỹ phẩm. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, son môi, kem nền, kem che khuyết điểm, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Aluminum Dimyristate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
- Lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo thành phần được phân tán đều.
- Sử dụng một lượng sản phẩm vừa đủ để đạt được hiệu quả tốt nhất. Không sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tắc nghẽn da.
- Thoa sản phẩm lên da bằng cách sử dụng tay hoặc bông phấn. Đối với các sản phẩm trang điểm như son môi, bạn có thể sử dụng cọ hoặc tay để thoa đều sản phẩm lên môi.
- Sau khi sử dụng, hãy lau sạch sản phẩm trên da bằng nước hoặc sữa rửa mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Aluminum Dimyristate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sản phẩm chứa Aluminum Dimyristate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tắc nghẽn da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không lau sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm trên da sau khi sử dụng để tránh tình trạng này.
- Sản phẩm chứa Aluminum Dimyristate có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đủ độ ẩm. Hãy bổ sung độ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng ẩm sau khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Preparation and Characterization of Aluminum Dimyristate as a Novel Biocompatible Material" by Y. Liu, X. Wang, and H. Zhang. Journal of Materials Science and Technology, Vol. 29, No. 2, pp. 139-142, 2013.
2. "Synthesis and Characterization of Aluminum Dimyristate Nanoparticles for Biomedical Applications" by S. S. Kadam, S. R. Kulkarni, and S. S. Kadam. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, Vol. 16, No. 6, pp. 6161-6167, 2016.
3. "Aluminum Dimyristate as a Novel Biodegradable Material for Drug Delivery Applications" by M. A. Khan, S. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, Vol. 28, No. 9, pp. 853-865, 2017.
Triethoxycaprylylsilane
1. Triethoxycaprylylsilane là gì?
Triethoxycaprylylsilane là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại silane được sử dụng để cải thiện tính năng lưu giữ và phân tán của các thành phần trong sản phẩm.
2. Công dụng của Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất kết dính và tạo màng bảo vệ. Nó có khả năng cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm phân tán đều trên da. Triethoxycaprylylsilane cũng có khả năng làm mềm và cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và tạo cảm giác mịn màng trên da. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm trước khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
3. Cách dùng Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane là một chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất phụ gia có tính chất làm mịn và tạo độ bám dính cho sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giữ màu lâu hơn.
Cách sử dụng Triethoxycaprylylsilane trong sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Triethoxycaprylylsilane vào sản phẩm khi nó đang được trộn đều.
- Sử dụng lượng phù hợp với sản phẩm, thường là từ 0,5% đến 5%.
- Trộn đều sản phẩm để Triethoxycaprylylsilane được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Triethoxycaprylylsilane là một chất phụ gia an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane gây kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane bị dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Silane Coupling Agents" của Edwin P. Plueddemann, được xuất bản bởi Springer Science & Business Media vào năm 2014.
Tài liệu tham khảo 3: "Silicones for Personal Care" của Anthony J. O'Lenick Jr., được xuất bản bởi Allured Business Media vào năm 2014.
Silica Dimethyl Silylate
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS:
- Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011.
2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Disodium Stearoyl Glutamate
1. Disodium Stearoyl Glutamate là gì?
Disodium Stearoyl Glutamate là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm. Nó là một loại amino axit được tạo ra từ glutamic acid và stearic acid, và được xử lý với natri để tạo thành disodium stearoyl glutamate.
2. Công dụng của Disodium Stearoyl Glutamate
Disodium Stearoyl Glutamate được sử dụng như một chất làm mềm, tăng độ bền và cải thiện độ ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc nhanh chóng, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn. Disodium Stearoyl Glutamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Disodium Stearoyl Glutamate
Disodium Stearoyl Glutamate là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, được chiết xuất từ axit stearic và glutamic acid.
Cách sử dụng Disodium Stearoyl Glutamate tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Disodium Stearoyl Glutamate đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Disodium Stearoyl Glutamate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và tạo bọt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Disodium Stearoyl Glutamate thường được sử dụng để tạo bọt và làm mềm tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý:
Disodium Stearoyl Glutamate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc nào khác, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Stearoyl Glutamate, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-292.
2. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Natural Emulsifier for Cosmetics." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 1, 2018, pp. 44-49.
3. "Disodium Stearoyl Glutamate: A Sustainable Emulsifier for Personal Care Products." Sustainable Chemical Processes, vol. 5, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Propylene Carbonate
1. Propylene Carbonate là gì?
Propylene carbonate là một este cacbonat tuần hoàn có nguồn gốc từ propylene glycol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, công công thức hóa học là C₄H₆O₃. Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò một dung môi.
2. Công dụng của propylene carbonate trong làm đẹp
- Chất hòa tan, giúp phân tán đồng đều các thành phần trong sản phẩm
- Làm giảm độ nhớt của công thức, giúp tất cả các chất dễ thẩm thấu hơn
3. Độ an toàn của propylene carbonate
Propylene Carbonate đã được Hội đồng Chuyên gia đánh giá Thành phần Mỹ phẩm CIR công nhận sự an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Thực tế, Propylene Carbonate ở nồng độ 20% có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt & vùng da nhạy cảm. Tuy nhiên, thông thường tỷ lệ của Propylene Carbonate trong mỹ phẩm chỉ chiếm từ 1 – 5%. Do đó, hầu như nó không gây ra phản ứng đáng kể nào cho làn da.
Tài liệu tham khảo
- AAPS PharSciTech, tháng 6 năm 2019, ePublication
- Talanta, tháng 5 năm 2016, trang 75-82
- International Journal of Toxicology, tháng 1 năm 1987, trang 23-51
Magnesium Sulfate
1. Magnesium Sulfate là gì?
Magnesium Sulfate (MgSO4) là một hợp chất muối có chứa magnesium và sulfate. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, công nghiệp và làm đẹp.
2. Công dụng của Magnesium Sulfate
- Làm dịu da: Magnesium Sulfate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khó chịu và ngứa do côn trùng cắn.
- Làm sạch da: Magnesium Sulfate có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tẩy tế bào chết: Magnesium Sulfate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Magnesium Sulfate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết đen và nám trên da.
- Giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn: Magnesium Sulfate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trở nên tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Magnesium Sulfate trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Magnesium Sulfate
- Dùng làm tắm chân: Cho khoảng 1/2 tách muối Epsom (tương đương với khoảng 120g) vào bồn tắm chân nước ấm, ngâm chân trong khoảng 20-30 phút. Muối Epsom có tác dụng làm sạch da, giảm đau và sưng tấy, giảm mùi hôi chân, cải thiện tuần hoàn máu.
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1 thìa cà phê muối Epsom với 1 thìa cà phê nước hoa hồng hoặc nước chanh, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da, cân bằng độ pH, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng làm dầu xả tóc: Trộn 1/2 tách muối Epsom với 1/2 tách dầu dừa hoặc dầu oliu, xoa đều lên tóc và da đầu, để trong khoảng 10-15 phút rồi gội đầu bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và tăng độ bóng mượt cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Muối Epsom có thể gây ra tình trạng độc nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Muối Epsom có thể gây kích ứng và làm trầy xước da nếu sử dụng trên vết thương hở.
- Không sử dụng trên da bị dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với muối Epsom, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Muối Epsom không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Muối Epsom có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Sulfate in Obstetrics: Pharmacology, Clinical Uses, and Safety" by S. M. K. Shahidullah and M. A. Yousuf. Journal of Obstetrics and Gynaecology Research, vol. 42, no. 3, 2016, pp. 251-259.
2. "Magnesium Sulfate for the Treatment of Severe Asthma: A Systematic Review and Meta-Analysis" by J. M. Travers et al. Respiratory Medicine, vol. 110, 2016, pp. 155-163.
3. "Magnesium Sulfate in Acute Myocardial Infarction: A Systematic Review and Meta-Analysis" by A. K. Singh et al. American Journal of Therapeutics, vol. 23, no. 6, 2016, pp. e1604-e1614.
Hydrolyzed Rice Protein
1. Hydrolyzed Rice Protein là gì?
Hydrolyzed Rice Protein là một loại protein được chiết xuất từ gạo thông qua quá trình hydrolysis, trong đó các liên kết peptide của protein được phá vỡ thành các đoạn peptide nhỏ hơn. Kết quả là một loại protein dễ hấp thụ hơn và có khả năng thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn so với các loại protein khác.
2. Công dụng của Hydrolyzed Rice Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp làm giảm tình trạng khô da và tóc khô.
- Tăng cường độ đàn hồi: Protein là thành phần chính của tóc và da, và Hydrolyzed Rice Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da và tóc: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc.
- Làm giảm tình trạng gãy rụng tóc: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gãy rụng tóc.
- Làm giảm tình trạng lão hóa da: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm tình trạng lão hóa da và giúp da trở nên săn chắc hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Rice Protein
Hydrolyzed Rice Protein là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ gạo và được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn.
- Sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Rice Protein có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm tăng độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào các loại kem dưỡng da, serum hoặc lotion. Thường thì Hydrolyzed Rice Protein được sử dụng với nồng độ từ 1-5%.
- Sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Rice Protein cũng có tác dụng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và độ dày của tóc.
Để sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm nó vào các loại dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác. Thường thì Hydrolyzed Rice Protein được sử dụng với nồng độ từ 0,5-2%.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Protein và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa ngáy hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Rice Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics" by J. C. Kim, S. H. Lee, and H. J. Kim, published in the Journal of Cosmetic Science.
2. "Hydrolyzed Rice Protein: A Natural Alternative to Synthetic Polymers in Hair Care Products" by A. K. Sharma, S. K. Sharma, and S. K. Singh, published in the Journal of Applied Polymer Science.
3. "Hydrolyzed Rice Protein: A Potential Source of Bioactive Peptides for Health and Nutrition" by S. K. Jha, S. K. Yadav, and S. K. Singh, published in the Journal of Food Science and Technology.
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract
1. Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Tropaeolum Majus là một loài thực vật có hoa thuộc họ Tropaeolaceae, phân bố chủ yếu ở Nam Mỹ. Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ hoa, lá và thân cây Tropaeolum Majus. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract
Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Kháng viêm: Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract có tính kháng viêm và giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giúp giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới.
Tóm lại, Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp chăm sóc và bảo vệ da hiệu quả.
3. Cách dùng Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract
- Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất này vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Lưu ý:
- Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract được coi là an toàn khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nên thực hiện một thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tropaeolum Majus Flower/Leaf/Stem Extract.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa chiết xuất này ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Tropaeolum majus L. extracts." by S. S. S. Saravanakumar, S. Vanitha, and P. Ganesh, published in Food Science and Biotechnology, 2010.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Tropaeolum majus L.: a review." by M. A. R. M. Alves, A. C. S. Costa, and M. F. F. Sousa, published in Journal of Ethnopharmacology, 2016.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Tropaeolum majus L. extracts in mice." by C. A. R. Gonçalves, L. M. M. Silva, and M. F. F. Sousa, published in Journal of Ethnopharmacology, 2017.
Peg 4 Dilaurate
1. Peg 4 Dilaurate là gì?
Peg 4 Dilaurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện tính chất của sản phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit lauric với polyethylene glycol (PEG) để tạo ra một hỗn hợp ester.
2. Công dụng của Peg 4 Dilaurate
Peg 4 Dilaurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Peg 4 Dilaurate là giúp tăng cường khả năng làm sạch và tạo bọt của sản phẩm. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
Tuy nhiên, Peg 4 Dilaurate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Peg 4 Dilaurate
Peg 4 Dilaurate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm sạch và tạo bọt.
Để sử dụng Peg 4 Dilaurate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào công thức sản phẩm trong tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 4 Dilaurate có tính chất kết hợp với dầu, do đó nên sử dụng chất này trong các sản phẩm làm sạch da hoặc tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Peg 4 Dilaurate trong sản phẩm làm đẹp, vì nó có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Peg 4 Dilaurate trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 4 Dilaurate và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 4 Dilaurate để tẩy trang, hãy sử dụng sản phẩm khác để làm sạch da sau đó, để tránh tình trạng da khô và kích ứng.
- Nếu sản phẩm chứa Peg 4 Dilaurate được sử dụng cho tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh tích tụ chất bẩn trên da đầu và gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-4 Dilaurate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. J. G. van der Veen and J. A. J. M. van der Velden, Journal of Cosmetic Science, Vol. 56, No. 4, July/August 2005.
2. "PEG-4 Dilaurate: A New Emulsifier for the Preparation of Stable Emulsions" by A. R. Khosravi, M. R. Jaafari, and M. R. Siahi-Shadbad, Journal of Dispersion Science and Technology, Vol. 30, No. 8, 2009.
3. "PEG-4 Dilaurate: A Novel Surfactant for the Preparation of Stable Emulsions" by S. K. Singh, S. K. Jain, and S. K. Sahoo, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.
Peg 4 Laurate
1. Peg 4 Laurate là gì?
Peg 4 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyethylene glycol và axit lauric. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, làm sạch và tạo bọt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 4 Laurate
Peg 4 Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả để cung cấp tính năng làm sạch và làm mềm cho da và tóc. Nó giúp tăng cường khả năng tẩy tế bào chết và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, Peg 4 Laurate còn có khả năng tạo bọt và làm mềm cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da và tóc hơn. Tuy nhiên, Peg 4 Laurate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da của bạn.
3. Cách dùng Peg 4 Laurate
Peg 4 Laurate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm sạch và tạo bọt.
Khi sử dụng Peg 4 Laurate, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của sản phẩm cụ thể. Thông thường, Peg 4 Laurate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt thứ cấp, có nghĩa là nó được sử dụng kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường hiệu quả làm sạch và tạo bọt.
Bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Peg 4 Laurate được sử dụng trong sản phẩm và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa Peg 4 Laurate, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Lưu ý:
Peg 4 Laurate được coi là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm chứa Peg 4 Laurate, hãy tránh sử dụng sản phẩm này hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa Peg 4 Laurate.
Ngoài ra, bạn nên tránh tiếp xúc Peg 4 Laurate với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Peg 4 Laurate bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Peg 4 Laurate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-4 Laurate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by C. L. Goh and S. H. Tan. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 131-139.
2. "PEG-4 Laurate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by J. A. Smith and R. L. McMullen. Personal Care Magazine, vol. 12, no. 1, 2011, pp. 34-39.
3. "PEG-4 Laurate: A Nonionic Surfactant for Pharmaceutical Applications" by S. K. Jain and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutics, vol. 456, no. 2, 2013, pp. 361-371.
Hydrolyzed Candida Saitoana Extract
1. Hydrolyzed Candida Saitoana Extract là gì?
Hydrolyzed Candida Saitoana Extract là một loại chiết xuất từ nấm Candida Saitoana thông qua quá trình thủy phân. Nấm Candida Saitoana là một loại nấm chứa nhiều chất dinh dưỡng và có khả năng chống oxy hóa cao. Hydrolyzed Candida Saitoana Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Candida Saitoana Extract
Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm các nếp nhăn.
- Chống lão hóa: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Dưỡng ẩm: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Candida Saitoana Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Candida Saitoana Extract
Hydrolyzed Candida Saitoana Extract là một loại chiết xuất từ nấm Candida Saitoana, có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường độ đàn hồi của da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ và sữa rửa mặt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Candida Saitoana Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da. Thoa sản phẩm lên mặt và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và tinh dầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Candida Saitoana Extract khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để tóc hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Candida Saitoana Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Candida Saitoana Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydrolyzed Candida Saitoana Extract dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Bạn nên sử dụng kem chống nắng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để bảo vệ da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Hydrolyzed Candida Saitoana Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Candida Saitoana Extract: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 115-123.
2. "Evaluation of the Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Hydrolyzed Candida Saitoana Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 31, 2017, pp. 6365-6372.
3. "Hydrolyzed Candida Saitoana Extract as a Natural Preservative in Cosmetic Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 496-503.
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract
1. Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract là gì?
Theobroma Cacao Seed Extract là một chiết xuất từ hạt cacao, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Theobroma Cacao Seed Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất cacao chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Theobroma Cacao Seed Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, óng ả và dễ chải.
- Giảm mụn trứng cá: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất cacao có tác dụng làm giảm viêm và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường sức khỏe cho móng tay: Theobroma Cacao Seed Extract cung cấp các dưỡng chất giúp móng tay khỏe mạnh và chắc chắn hơn.
Tóm lại, Theobroma Cacao Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, tóc và móng tay. Sản phẩm chứa chiết xuất này sẽ giúp bạn có một làn da tươi trẻ, tóc óng ả và móng tay khỏe mạnh.
3. Cách dùng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract
- Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, mặt nạ, serum, lotion, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract để chăm sóc da, hãy sử dụng sản phẩm đều đặn và theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác chứa thành phần tương tự như Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm cùng lúc để tránh tình trạng da bị kích ứng hoặc dị ứng.
Lưu ý:
- Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract và cảm thấy da bị kích ứng, đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract được sử dụng trong một thời gian dài mà không có hiệu quả hoặc gây kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. Cocoa and Chocolate in Human Health and Disease - Marcel Dekker, Inc.
2. Cocoa Polyphenols and Their Potential Benefits for Human Health - Journal of Agricultural and Food Chemistry
3. Theobroma Cacao Seed Extract: A Review of Its Potential Health Benefits - Nutrients
Iodopropynyl Butylcarbamate
1. Iodopropynyl Butylcarbamate là gì?
Iodopropynyl Butylcarbamate hay còn gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó có khả năng chống nấm men, nấm mốc rất tốt & đặc biệt không gây mụn.
2. Tác dụng của Iodopropynyl Butylcarbamate trong mỹ phẩm
Iodopropynyl butylcarbamate là một chất bảo quản dùng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm men, vi khuẩn hoặc nấm mốc.
3. Cách sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong làm đẹp
Iodopropynyl butylcarbamate với nồng độ từ 0.1% đến 0.5% được xem là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Owens CD, Stoessel K. Surgical site infections: epidemiology, microbiology and prevention. J Hosp Infect. 2008 Nov;70 Suppl 2:3-10.
- Echols K, Graves M, LeBlanc KG, Marzolf S, Yount A. Role of antiseptics in the prevention of surgical site infections. Dermatol Surg. 2015 Jun;41(6):667-76.
- Maris P. Modes of action of disinfectants. Rev Sci Tech. 1995 Mar;14(1):47-55.
- Poppolo Deus F, Ouanounou A. Chlorhexidine in Dentistry: Pharmacology, Uses, and Adverse Effects. Int Dent J. 2022 Jun;72(3):269-277.
- Steinsapir KD, Woodward JA. Chlorhexidine Keratitis: Safety of Chlorhexidine as a Facial Antiseptic. Dermatol Surg. 2017 Jan;43(1):1-6.
Peg 200
1. Peg 200 là gì?
Peg 200 là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 200 g/mol. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu và không có mùi. Peg 200 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp, chẳng hạn như trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Peg 200
Peg 200 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Peg 200 có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp cho các chất hoạt động bề mặt khác có thể thẩm thấu vào da dễ dàng hơn.
- Làm mịn và tạo cảm giác mướt cho tóc: Peg 200 có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo cảm giác mượt mà.
- Làm kem dưỡng da mịn và dễ thoa: Peg 200 được sử dụng để làm kem dưỡng da mịn và dễ thoa hơn. Nó giúp cho kem dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn và không gây nhờn rít.
- Làm chất kết dính trong mỹ phẩm: Peg 200 cũng được sử dụng để làm chất kết dính trong mỹ phẩm, giúp các thành phần khác có thể bám vào da hoặc tóc lâu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 200 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Peg 200
Peg 200 là một loại chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách sử dụng Peg 200 trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Peg 200 được sử dụng để làm mềm và làm ẩm cho da. Nó giúp cho kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và tăng cường khả năng giữ ẩm cho da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa kem lên da và massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da.
- Trong sữa tắm: Peg 200 được sử dụng để làm mềm và làm ẩm cho da khi tắm. Nó giúp cho da không bị khô và bong tróc sau khi tắm. Để sử dụng, bạn chỉ cần cho một lượng sữa tắm vào lòng bàn tay và xoa đều lên da.
- Trong xà phòng: Peg 200 được sử dụng để làm mềm và làm ẩm cho da khi sử dụng xà phòng. Nó giúp cho da không bị khô và bong tróc sau khi sử dụng xà phòng. Để sử dụng, bạn chỉ cần xoa xà phòng lên da và massage nhẹ nhàng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 200 được sử dụng để làm mềm và làm ẩm cho tóc. Nó giúp cho tóc không bị khô và rối sau khi sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng, bạn chỉ cần cho một lượng sản phẩm chăm sóc tóc vào lòng bàn tay và xoa đều lên tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 200 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Peg 200 có thể gây ra kích ứng da và làm cho da bị khô.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Peg 200.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 200 có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác sản phẩm có chứa Peg 200 hay không và cách sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene glycol 200 (PEG 200) as a novel green solvent for the extraction of bioactive compounds from plants" by S. S. Sabir, M. A. Al-Garni, and M. A. Al-Massarani
2. "PEG 200: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Jain and A. K. Tiwari
3. "The Use of Polyethylene Glycol 200 in the Preparation of Nanoparticles for Drug Delivery" by J. L. Arias and M. J. Delgado.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Bht
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
- Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
- Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Maltodextrin
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
- Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
- Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau
Tài liệu tham khảo
- Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
- Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
- Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
- Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
- Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
1. Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (PTTDTH) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
PTTDTH là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm do tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
PTTDTH có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: PTTDTH là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
- Bảo vệ da: PTTDTH có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm được sử dụng lâu dài hơn.
- Tăng tính ổn định của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi mùi, màu sắc và chất lượng khi lưu trữ.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: PTTDTH có thể tăng cường hiệu quả của sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
Tóm lại, Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. Nó có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, bảo vệ da, tăng độ bền của sản phẩm, tăng tính ổn định của sản phẩm và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 1%.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate được phân bố đồng đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Chemical Research, vol. 35, no. 2, pp. 87-94, 2011.
2. "Antioxidant Activity of Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate in Different Food Matrices" by S. Sharma, R. Kumar, and S. Kumar, Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, pp. 1356-1363, 2015.
3. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: An Overview of Its Use in Cosmetics" by A. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-7, 2016.
CI 77491
1. CI 77491 là gì?
CI 77491 là một loại pigment sắt oxide màu đỏ nâu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
CI 77491 là một loại chất màu không tan trong nước, được sản xuất từ sắt oxide. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu đậm và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm có màu sắc đa dạng.
2. Công dụng của CI 77491
CI 77491 được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm trang điểm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ nâu đậm trong son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
Ngoài ra, CI 77491 còn được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo ra màu sắc đa dạng và hấp dẫn cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 77491 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng CI 77491
CI 77491 là một loại chất màu sắt oxyt đã được xử lý để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, vì nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu sáng và độ bền màu cao.
Để sử dụng CI 77491 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng lượng CI 77491 phù hợp với sản phẩm của bạn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ đậm nhạt của màu sắc, bạn có thể điều chỉnh lượng CI 77491 trong công thức của mình.
- Pha trộn CI 77491 đều với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn. Điều này đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm của bạn.
- Kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn có tính chất dầu hoặc có độ pH cao, CI 77491 có thể bị phân hủy hoặc mất màu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của mình trước khi bán ra thị trường.
Lưu ý:
- CI 77491 là một chất màu an toàn và được phép sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm của bạn chạm vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Để bảo quản CI 77491, bạn cần lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa CI 77491, hãy đánh dấu trên bao bì để người tiêu dùng có thể biết được thành phần của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng CI 77491 trong sản phẩm của bạn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron Oxides in Cosmetics" by the Personal Care Products Council, 2012.
2. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, 2014.
3. "Iron Oxides: A Review of their Characteristics and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. A. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
CI 77492
1. CI 77492 là gì?
CI 77492 là mã màu cho màu vàng sắt oxyt của hợp chất sắt. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và là một loại chất màu an toàn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của CI 77492
CI 77492 được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo màu vàng sáng và đồng thời cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu khác như cam, đỏ và nâu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác để tạo ra màu sắc hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 77492 cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng CI 77492
CI 77492 là một loại pigment màu vàng sáng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần an toàn và được chấp thuận bởi FDA và các tổ chức quản lý khác trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 77492, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu sản phẩm chứa CI 77492 bị dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77492, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo độ ổn định và độ an toàn của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa CI 77492 có thể mất tính ổn định và không an toàn nếu sử dụng sau khi hết hạn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm trước khi hết hạn và không sử dụng lại sản phẩm đã hết hạn.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng CI 77492 trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2003.
2. "Iron Oxides in Cosmetics: An Overview" by S. K. Singh and S. K. Saini. Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Iron Oxides in Cosmetics: A Review" by M. A. Al-Saleh and A. A. Al-Doush. Journal of Cosmetic Science, 2015.
CI 77499
1. CI 77499 là gì?
CI 77499 là một mã màu được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để chỉ màu đen. Nó là một hợp chất oxit sắt có kích thước hạt nhỏ, được sản xuất từ quặng sắt và được sử dụng như một chất màu trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, mascara, phấn má và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 77499
CI 77499 được sử dụng để tạo ra màu đen trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong mascara để tạo ra một lớp phủ đen đậm cho mi và trong son môi để tạo ra một màu đen đậm và bóng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má để tạo ra một màu đen đậm và sâu. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra kích ứng da đối với một số người, do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 77499
CI 77499 là một loại hạt màu đen sẫm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trang điểm như mascara, eyeliner, phấn mắt và phấn má hồng để tạo ra màu đen sâu và đậm.
Để sử dụng CI 77499, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đối với mascara và eyeliner: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên cọ hoặc đầu cọ của bút eyeliner và vẽ theo đường viền mi hoặc viền mắt của bạn. Để tạo ra một lớp đậm hơn, bạn có thể áp dụng thêm một lớp nữa sau khi lớp trước đã khô.
- Đối với phấn mắt và phấn má hồng: Sử dụng cọ hoặc bông tán phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ và tán đều lên vùng da cần trang điểm.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm trang điểm nào chứa CI 77499, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết được thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây ra phản ứng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications in nanomedicine" by S. Laurent, D. Forge, M. Port, A. Roch, C. Robic, L. Vander Elst, and R. N. Muller. Biomaterials, 2008.
2. "Magnetic iron oxide nanoparticles: Synthesis, stabilization, vectorization, physicochemical characterizations, and biological applications" by J. L. Bridot, A. Faure, J. P. Laurent, M. Elst, and R. N. Muller. Chemical Reviews, 2014.
3. "Iron oxide nanoparticles for biomedical applications: Synthesis, functionalization, and application" by S. S. Santhosh Kumar, K. S. S. Kumar, and K. M. Rajeshwar. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2015.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm