Natura Chronos Tónico Cell Detox

Natura Chronos Tónico Cell Detox

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Caprylic/ Capric Glycerides Glyceryl Oleate Citrate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Hydrolyzed Candida Saitoana Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
59%
30%
7%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
1
-
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch

Natura Chronos Tónico Cell Detox - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Glycereth 26

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Glycereth 26 là gì?

Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.

2. Công dụng của Glycereth 26

Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.

3. Cách dùng Glycereth 26

Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018.
3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.

Glyceryl Oleate Citrate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Glyceryl Oleate Citrate là gì?

Glyceryl Oleate Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp glyceryl oleate và citric acid để tạo ra một hợp chất ester.

2. Công dụng của Glyceryl Oleate Citrate

Glyceryl Oleate Citrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Oleate Citrate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm các dấu hiệu của da khô và kích ứng.
- Cải thiện độ ẩm: Glyceryl Oleate Citrate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sự thẩm thấu: Glyceryl Oleate Citrate có khả năng tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Oleate Citrate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
- Tăng cường tính đàn hồi của da: Glyceryl Oleate Citrate có khả năng tăng cường tính đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Glyceryl Oleate Citrate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, làm dịu và cải thiện độ ẩm cho da và tóc.

3. Cách dùng Glyceryl Oleate Citrate

Glyceryl Oleate Citrate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ dầu hạt cải dầu và axit citric. Dưới đây là cách sử dụng Glyceryl Oleate Citrate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glyceryl Oleate Citrate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và toner. Để sử dụng, bạn chỉ cần thêm một lượng nhỏ Glyceryl Oleate Citrate vào sản phẩm chăm sóc da của mình và khuấy đều.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glyceryl Oleate Citrate cũng có khả năng làm mềm và làm dịu tóc, giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Để sử dụng, bạn chỉ cần thêm một lượng nhỏ Glyceryl Oleate Citrate vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình và khuấy đều.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Oleate Citrate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Oleate Citrate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Oleate Citrate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Glyceryl Oleate Citrate và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Glyceryl Oleate Citrate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate Citrate, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da với thành phần này. Áp dụng sản phẩm lên một vùng nhỏ của da và chờ đợi trong 24 giờ để kiểm tra phản ứng của da. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Oleate Citrate một cách an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Oleate Citrate: A Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations" by S. S. Patil and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 4, July/August 2017.
2. "Glyceryl Oleate Citrate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. F. R. Ferreira, and A. C. S. Ribeiro, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 21, No. 1, January 2018.
3. "Glyceryl Oleate Citrate: A Natural Emulsifier for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. F. R. Ferreira, and A. C. S. Ribeiro, Cosmetics, Vol. 5, No. 3, September 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe