
Kem chống nắng Neutrogena Sheer Zinc Face Dry-Touch Sunscreen Broad Spectrum Spf 50
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
2 9 | - | (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) | ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
Kem chống nắng Neutrogena Sheer Zinc Face Dry-Touch Sunscreen Broad Spectrum Spf 50 - Giải thích thành phần
Zinc Oxide
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
- Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
- Chống lão hóa, làm dịu da
- Kiểm soát dầu nhờn
Tài liệu tham khảo
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
- Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
- Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
- Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
- Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
- Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
- American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
C12 15 Alkyl Benzoate
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
- Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
- Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
- Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
Octyldodecyl Citrate Crosspolymer
1. Octyldodecyl Citrate Crosspolymer là gì?
Octyldodecyl Citrate Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một polymer được tạo ra từ citrate và octyldodecyl alcohol, và có tính chất làm mềm và tạo độ bóng cho da.
2. Công dụng của Octyldodecyl Citrate Crosspolymer
Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và tạo độ bóng cho da: Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp làm mềm và tạo độ bóng cho da.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da: Vì tính chất polymer của nó, Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Làm giảm sự nhờn của da: Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có khả năng hấp thụ dầu và giúp làm giảm sự nhờn của da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Vì tính chất polymer của nó, Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có khả năng tăng độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm giữ được tính chất ban đầu trong thời gian dài.
- Giúp sản phẩm có mùi thơm tốt hơn: Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có khả năng giữ mùi thơm của sản phẩm và giúp sản phẩm có mùi thơm tốt hơn.
3. Cách dùng Octyldodecyl Citrate Crosspolymer
Octyldodecyl Citrate Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tạo độ bền cho sản phẩm.
Để sử dụng Octyldodecyl Citrate Crosspolymer trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức của sản phẩm trong tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng Octyldodecyl Citrate Crosspolymer quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Octyldodecyl Citrate Crosspolymer, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Octyldodecyl Citrate Crosspolymer có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Octyldodecyl Citrate Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Octyldodecyl Citrate Crosspolymer: A Novel Ingredient for Cosmetics" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 135-141.
2. "Octyldodecyl Citrate Crosspolymer: A New Ingredient for Sunscreen Formulations" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 95-102.
3. "Octyldodecyl Citrate Crosspolymer: A New Emollient for Skin Care Products" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 113-120.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



