• Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Sữa Dưỡng Thể Làm Sáng & Săn Chắc Da Ban Ngày Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion SPF30 PA++
Sữa Dưỡng Thể Làm Sáng & Săn Chắc Da Ban Ngày Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion SPF30 PA++
Dưỡng da

Sữa Dưỡng Thể Làm Sáng & Săn Chắc Da Ban Ngày Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion SPF30 PA++

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetyl Alcohol Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate Trideceth 9
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Sodium Ascorbyl Phosphate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Citric Acid Sodium Ascorbyl Phosphate Ubiquinone
Chống nắng
Chống nắng
từ (3) thành phần
Octocrylene Butyl Methoxydibenzoylmethane Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
51%
40%
6%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
3
-
(Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV)
Chống nắng
-
-
(Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn)

Sữa Dưỡng Thể Làm Sáng & Săn Chắc Da Ban Ngày Nivea Extra White Repair & Protect Body Lotion SPF30 PA++ - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Octocrylene

Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV

1. Octocrylene là gì?

Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.

2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm

  • Có tác dụng giữ ẩm cho da.
  • Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
  • Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.

Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tài liệu tham khảo

  • Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
  • Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
  • Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
  • Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan

Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate

Chức năng: Bộ lọc UV

1. Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate là gì?

Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Đây là một loại chất chống tia UV (tia tử ngoại) có tên gọi khoa học, được thường gọi là chất chống nắng. Chất này được thêm vào các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia UV từ mặt trời, bao gồm cả tia UVA và UVB. Tia UV có thể gây hại cho da, gây cháy nám, lão hóa sớm và tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe da.

Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate hoạt động bằng cách hấp thụ và phản xạ các tia UV, ngăn chúng xâm nhập vào da và gây hại. Do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và làm giảm nguy cơ tổn thương da và các vấn đề da liên quan đến tia UV.

2. Công dụng Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate

Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate có tác dụng chính trong các sản phẩm chống nắng là bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia tử ngoại (UV). Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của chất này:

  • Bảo vệ da khỏi tia UVB: Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate chủ yếu bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB, tác động chính gây cháy nám, tác động sâu vào lớp biểu bì da và có thể gây tổn thương nghiêm trọng.

  • Bảo vệ da khỏi tia UVA: Một số sản phẩm chứa chất này có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA, tác động gây lão hóa sớm và có thể gây hại sâu bên trong da.

  • Ngăn ngừa cháy nám: Sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate có thể giúp ngăn chặn việc da bị cháy nám do tác động của tia UVB.

  • Bảo vệ da khỏi tổn thương: Chất này giúp làm giảm nguy cơ tổn thương da, như tác động của ánh nắng mặt trời có thể gây ra như việc da chảy xệ, xuất hiện vết nám, và sự lão hóa sớm của da.

3. Cách dùng và lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phenylbenzimidazole Sulfonate

  • Sản phẩm chống nắng cần được bôi lại thường xuyên: Bôi lại mỗi 2-3 giờ hoặc khi bị ướt. Đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm về cách bôi lại.
  • Bôi đủ lượng sản phẩm chống nắng: Bôi đủ lượng để phủ kín mặt và những vùng da cần bảo vệ. Bôi quá ít sẽ làm giảm hiệu quả bảo vệ.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Tránh ra ngoài trong khoảng thời gian tia UV mạnh nhất, từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
  • Đội nón và mặc áo che kín: Đội nón rộng và mặc áo dài hoặc áo khoác dài để tăng cường bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
  • Không để sản phẩm chống nắng vào mắt: Nếu sản phẩm chống nắng vào mắt, có thể gây kích ứng và khó chịu cho mắt.
  • Thử nghiệm da trước khi sử dụng: Nếu da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chống nắng trên một phần nhỏ của da trước khi bôi lên toàn bộ mặt hoặc cơ thể.
  • Lưu trữ sản phẩm chống nắng đúng cách: Để sản phẩm chống nắng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

Tài liệu tham khảo:

  • "Understanding the Importance of Sunscreen in Skin Protection" - Skin Cancer Foundation, 2021.

  • "The Role of Sunscreen in Preventing Skin Damage" - American Academy of Dermatology, 2020.

  • "Sun Protection and Its Impact on Skin Health" - Journal of the American Academy of Dermatology, 2019.

C12 15 Alkyl Benzoate

Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn

1. C12-15 alkyl benzoate là gì?

C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.

2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
  • Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
  • Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
  • Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.

3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp

C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  • ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
  • Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
  • Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá