Phấn phủ Nivea Powder Touch Stick
Phấn phủ

Phấn phủ Nivea Powder Touch Stick

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Stearyl Alcohol Hydrogenated Castor Oil Glyceryl Stearate Se
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Talc Kaolin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
41%
47%
12%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
6
A
(Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
Chứa Silicone
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Làm sạch
1
B
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
5
8
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm

Phấn phủ Nivea Powder Touch Stick - Giải thích thành phần

Cyclomethicone

Tên khác: Cyclicdimethylpolysiloxane; Polydimethylcyclosiloxane; TSF 404
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Cyclomethicone là gì?

Cyclomethicone là một loại silicone dạng lỏng, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có cấu trúc phân tử đơn giản, gồm một chuỗi các phân tử silicone liên kết với nhau để tạo thành một vòng tròn. Cyclomethicone có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mượt, tăng độ bóng và giảm tình trạng khô ráp.

2. Công dụng của Cyclomethicone

Cyclomethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclomethicone là giúp cải thiện độ mềm mượt và tăng độ bóng cho da và tóc. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da và tóc giữ ẩm và tránh khô ráp. Cyclomethicone cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của các chất độc hại và tia UV. Ngoài ra, Cyclomethicone còn có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu tốt hơn và hiệu quả hơn.

3. Cách dùng Cyclomethicone

Cyclomethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất dẻo, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Cyclomethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclomethicone phổ biến:
- Trong kem dưỡng da: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm, hoặc nếu không có, bạn có thể thêm 1-2 giọt Cyclomethicone vào kem dưỡng da của mình.
- Trong sữa tắm: Cyclomethicone được sử dụng để tạo ra cảm giác mềm mại và mịn màng trên da sau khi tắm. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm sữa tắm.
- Trong xịt khoáng: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo ra cảm giác mát lạnh trên da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm xịt khoáng.
- Trong serum: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của serum. Nó cũng giúp serum thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm serum.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho tóc và tạo ra cảm giác mềm mại trên tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm chăm sóc tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cyclomethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Cyclomethicone, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cyclomethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cyclomethicone và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Cyclomethicone không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da mà nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cyclomethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Cyclomethicone: A Versatile Carrier Fluid for Personal Care Applications" của tác giả S. S. Bhatia và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Cosmetics & Toiletries vào năm 2001.
Tài liệu tham khảo 3: "Cyclomethicone: A Review of Recent Developments and Applications" của tác giả M. A. Raza và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.

Stearyl Alcohol

Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo

1. Stearyl Alcohol là gì?

Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.

2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất nhũ hóa
  • Chất làm đặc

3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp

Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.

Tài liệu tham khảo

  • Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
  • Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
  • White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.

Ppg 14 Butyl Ether

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Ppg 14 Butyl Ether là gì?

Ppg 14 Butyl Ether là một loại hóa chất được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một hợp chất ether được sản xuất từ polypropylene glycol và butyl alcohol.

2. Công dụng của Ppg 14 Butyl Ether

Ppg 14 Butyl Ether có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm, dưỡng ẩm và làm mịn da: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm và mịn da.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Ppg 14 Butyl Ether có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng lâu hơn và không bị phân hủy.
- Làm tăng độ bám dính của sản phẩm: Ppg 14 Butyl Ether cũng được sử dụng để tăng độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, giúp chúng bám chặt hơn trên da và không bị trôi.
- Tăng cường khả năng tẩy trang: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da.
- Làm tăng độ bóng và mượt của tóc: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng độ bóng và mượt của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, Ppg 14 Butyl Ether cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, vì vậy cần phải sử dụng sản phẩm chứa Ppg 14 Butyl Ether theo hướng dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra da trước khi sử dụng.

3. Cách dùng Ppg 14 Butyl Ether

Ppg 14 Butyl Ether là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Ppg 14 Butyl Ether trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai và độ bóng của kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn và tăng cường khả năng giữ ẩm của da.
- Trong sữa tắm: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và làm da mềm mại hơn.
- Trong nước hoa: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng để giúp nước hoa thẩm thấu vào da nhanh hơn và giữ mùi hương lâu hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Ppg 14 Butyl Ether được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai và độ bóng của tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp tốt hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Ppg 14 Butyl Ether là một chất an toàn được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ppg 14 Butyl Ether có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Ppg 14 Butyl Ether tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Ppg 14 Butyl Ether.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ppg 14 Butyl Ether trên trẻ em: Sản phẩm chứa Ppg 14 Butyl Ether không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác sản phẩm có chứa Ppg 14 Butyl Ether hay không, và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Propylene Glycol n-Butyl Ether." Dow Chemical Company. https://www.dow.com/en-us/pdp.propylene-glycol-n-butyl-ether. Accessed 10 Aug. 2021.
2. "Propylene Glycol n-Butyl Ether (PnB)." The Chemical Company. https://thechemco.com/product/propylene-glycol-n-butyl-ether-pnb/. Accessed 10 Aug. 2021.
3. "Propylene Glycol n-Butyl Ether (PnB)." Shell Chemicals. https://www.shell.com/business-customers/chemicals/products-services/solvents/propylene-glycol-n-butyl-ether.html. Accessed 10 Aug. 2021.

Talc

Tên khác: CI 77718; Talcum; Talc Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Talc là gì?

Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.

2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm

  • Chất nền trong một số mỹ phẩm
  • Chất tăng độ trơn trượt
  • Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn

3. Độ an toàn của Talc

Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
  • American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
  • JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
  • Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
  • International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
  • European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá