NATURE.med No Greasy Shine HET

NATURE.med No Greasy Shine HET

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Zinc Acetate
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopheryl Acetate Lactic Acid Glycolic Acid Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
21%
58%
16%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
3
-
(Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)
Dưỡng ẩm
-
-
Allium Cepa Extract
1
3
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn

NATURE.med No Greasy Shine HET - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Zinc Acetate

Chức năng: Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm

1. Zinc Acetate là gì?

Zinc Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Zn(CH3COO)2. Nó là muối của axetat và kẽm, có dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Zinc Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem chống nắng, kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, v.v.

2. Công dụng của Zinc Acetate

Zinc Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Zinc Acetate có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm kích ứng da. Nó cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
- Chống oxy hóa: Zinc Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, v.v.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Zinc Acetate có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Dưỡng tóc: Zinc Acetate có khả năng làm giảm gàu và kích thích mọc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tuy nhiên, Zinc Acetate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Zinc Acetate

Zinc Acetate là một hợp chất có tính chất kháng khuẩn và chống viêm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm trị mụn.
- Sử dụng Zinc Acetate trong kem dưỡng: Thêm Zinc Acetate vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp làm sạch da, ngăn ngừa mụn và giảm sự xuất hiện của vi khuẩn trên da.
- Sử dụng Zinc Acetate trong sữa rửa mặt: Thêm Zinc Acetate vào sữa rửa mặt để giúp làm sạch da, giảm mụn và ngăn ngừa vi khuẩn trên da.
- Sử dụng Zinc Acetate trong toner: Thêm Zinc Acetate vào toner để giúp làm sạch da, giảm mụn và ngăn ngừa vi khuẩn trên da.
- Sử dụng Zinc Acetate trong serum: Thêm Zinc Acetate vào serum để giúp cải thiện tình trạng da, giảm mụn và ngăn ngừa vi khuẩn trên da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh để sản phẩm vào tầm tay của trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Zinc Acetate: A Review of its Properties and Applications" by J. A. Bautista and R. A. Torres, Journal of Chemical Education, Vol. 87, No. 4, April 2010.
2. "Zinc Acetate: A Versatile Catalyst for Organic Synthesis" by A. R. Choudhury and S. K. Dutta, Current Organic Chemistry, Vol. 20, No. 9, May 2016.
3. "Zinc Acetate: A Promising Material for Energy Storage Applications" by S. K. Singh and S. K. Singh, Journal of Materials Chemistry A, Vol. 3, No. 18, May 2015.

Allium Cepa Extract

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Salicylic Acid

Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
  1. BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
  1. Tác dụng của BHA trong làm đẹp
  • Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
  • Ngừa mụn
  • Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
  • Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
  • Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
  • Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
  1. Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
  • Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
  • Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
  • Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
  • Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
  • Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
  • European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
  • Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
  • Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu