
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) | |
1 | A | (Chất làm đặc) | |
1 | A | (Chất làm đặc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm đặc - không chứa nước) | ![]() ![]() |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính) | |
1 | B | (Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước) | |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
1 | A | (Chất làm rụng lông, Làm rụng lông) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm rụng lông) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Độc quyền) | |
Mặt nạ NOONI Applebutter Overnight Lip Mask - Giải thích thành phần
Diisostearyl Malate
1. Diisostearyl Malate là gì?
Diisostearyl Malate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa isostearyl alcohol và malic acid. Diisostearyl Malate có tính chất dầu nhưng không gây bết dính và có khả năng thẩm thấu vào da tốt, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
2. Công dụng của Diisostearyl Malate
Diisostearyl Malate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, phấn má, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của Diisostearyl Malate là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo độ bóng và giữ màu lâu trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông rõ ràng và đẹp hơn. Tính chất dầu của Diisostearyl Malate cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tán đều trên da mà không gây bết dính hay nhờn.
3. Cách dùng Diisostearyl Malate
Diisostearyl Malate là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Diisostearyl Malate trong làm đẹp:
- Trong son môi: Diisostearyl Malate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho son môi. Nó giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và giữ màu son lâu hơn.
- Trong kem dưỡng da: Diisostearyl Malate có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thấm nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Trong kem chống nắng: Diisostearyl Malate được sử dụng để tạo độ bóng và giúp kem chống nắng dễ dàng thoa đều trên da.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Diisostearyl Malate có thể được sử dụng để tạo độ bóng và giữ màu cho các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, và phấn mắt.
Lưu ý:
Mặc dù Diisostearyl Malate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những lưu ý sau đây cần được lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diisostearyl Malate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa, và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Diisostearyl Malate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Diisostearyl Malate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 3, May/June 2013.
2. "Diisostearyl Malate: A Novel Emollient for Cosmetics" by Y. K. Kim, H. J. Kim, and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 4, July/August 2010.
3. "The Effect of Diisostearyl Malate on the Skin Barrier Function" by S. H. Lee, Y. K. Kim, and H. J. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Polyglyceryl 2 Triisostearate
1. Polyglyceryl 2 Triisostearate là gì?
Polyglyceryl 2 Triisostearate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Được sản xuất từ polyglycerin và isostearic acid, Polyglyceryl 2 Triisostearate có tính chất làm ẩm và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Triisostearate
Polyglyceryl 2 Triisostearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Chất này có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Polyglyceryl 2 Triisostearate còn giúp tăng cường độ bóng và độ bền của các sản phẩm trang điểm. Tính chất làm mềm và làm dịu da của Polyglyceryl 2 Triisostearate cũng giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Triisostearate
Polyglyceryl 2 Triisostearate (PGTIS) là một chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Khi sử dụng PGTIS, bạn có thể thêm vào sản phẩm mỹ phẩm của mình với tỷ lệ từ 1-5%. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất làm mềm khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
PGTIS là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa PGTIS, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, khi sử dụng PGTIS, bạn nên tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng PGTIS, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm mỹ phẩm của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Triisostearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetic Formulations" của S. Schmidts và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2015.
2. "Polyglyceryl-2 Triisostearate: A Novel Emulsifier for Sun Care Formulations" của M. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2016.
3. "Polyglyceryl-2 Triisostearate: A Promising Emulsifier for Natural and Organic Cosmetics" của A. M. Elsayed và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Cosmetics vào năm 2019.
Hydrogenated Polyisobutene
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer
1. Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer là gì?
- Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa các monomer là ethylene, propylene và styrene.
- Đây là một loại polymer đàn hồi, có khả năng tạo màng bảo vệ và giữ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer
- Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, xịt tóc, gel tạo kiểu, mascara, son môi, v.v.
- Công dụng chính của Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer là tạo độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị vón cục, giữ được độ dẻo dai và độ bám dính tốt trên da và tóc.
- Ngoài ra, Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer còn có khả năng tạo màng bảo vệ cho da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer
- Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, phấn mắt, và các sản phẩm chống nắng.
- Đối với kem dưỡng da: Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer được sử dụng như một chất làm đặc để tạo ra kết cấu kem mịn màng, dễ thoa và không gây nhờn rít trên da. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho kem không bị phân tách.
- Đối với son môi và mascara: Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer được sử dụng để tạo ra kết cấu mềm mại, dễ thoa và giữ màu lâu trên môi và mi. Nó cũng giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho son môi và mascara không bị trôi.
- Đối với phấn mắt: Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer được sử dụng để tạo ra kết cấu mịn màng, dễ thoa và giữ màu lâu trên mắt. Nó cũng giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho phấn mắt không bị trôi.
- Đối với sản phẩm chống nắng: Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer được sử dụng để tạo ra kết cấu mịn màng, dễ thoa và không gây nhờn rít trên da. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
Lưu ý:
- Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer là một chất làm đặc an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nếu bạn có dị ứng hoặc kích ứng với sản phẩm chứa Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Nếu bạn muốn biết chính xác sản phẩm nào chứa Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm hoặc tìm kiếm thông tin trên trang web của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylene/Propylene/Styrene Copolymers: Synthesis, Properties, and Applications" by J. R. White and R. S. Porter (2010)
2. "Polymer Blends and Composites: Chemistry and Technology" by L. A. Utracki (1990)
3. "Polymer Science and Technology" by J. M. G. Cowie and V. Arrighi (2000)
Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer
1. Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer là gì?
Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của ba monomer: butylene, ethylene và styrene. Nó là một chất dẻo, không màu và không mùi, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bền và độ dính của sản phẩm.
2. Công dụng của Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer
Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem chống nắng, kem dưỡng da, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của nó là cải thiện độ bền và độ dính của sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da hoặc môi và giữ màu lâu hơn. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer
Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm này.
Cách sử dụng Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, son môi và mascara, Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền và độ bóng cho sản phẩm. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ nếp cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Đối với các sản phẩm kem dưỡng da, son môi và mascara, nếu sử dụng quá nhiều Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó thoa đều lên da hoặc môi.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, nếu sử dụng quá nhiều Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer, tóc có thể trở nên quá bóng và dễ bị bết dính.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Butylene/Ethylene/Styrene Copolymers for Thermoplastic Elastomers" by J. Kim, S. Lee, and J. Kim. Journal of Applied Polymer Science, 2013.
2. "Thermoplastic Elastomers Based on Butylene/Ethylene/Styrene Copolymers" by M. C. Rabello, R. F. Souza, and M. A. F. Melo. Polymer-Plastics Technology and Engineering, 2017.
3. "Butylene/Ethylene/Styrene Copolymers: Synthesis, Properties, and Applications" by K. S. Kim, S. H. Lee, and S. H. Kim. Macromolecular Research, 2016.
Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
1. Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là gì?
- Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là một hỗn hợp các este của các axit béo dimer và phytosterol, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
- Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mịn màng và mềm mại.
- Nó cũng có tính chất làm mượt và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, ô nhiễm môi trường.
- Ngoài ra, Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate còn được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, vv.
3. Cách dùng Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là một loại chất làm mềm và bôi trơn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các sản phẩm bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate thường được sử dụng như một chất làm mềm và bôi trơn để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh tình trạng da nhờn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate thường được sử dụng để cải thiện độ mềm mượt và bóng của tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh tình trạng tóc bết dính.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và mua sản phẩm mới.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-10.
2. "Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate: A New Emollient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 1, 2011, pp. 1-8.
3. "Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations." Cosmetics and Toiletries, vol. 126, no. 4, 2011, pp. 270-276.
Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers
1. Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers là gì?
Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers là một loại polymer được sản xuất từ các olefin (hydrocarbon không màu, không mùi) có độ dài từ 6 đến 14 nguyên tử cacbon. Quá trình hydrogen hóa được sử dụng để tạo ra polymer này, giúp tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers
Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da hoặc tóc, giúp cải thiện cảm giác mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers
Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer đa chức năng, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
Cách sử dụng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm đó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ.
Để sử dụng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Thêm Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers vào pha nước hoặc dầu trong công thức sản phẩm.
- Bước 3: Trộn đều các thành phần trong công thức sản phẩm để Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers được phân tán đều trong sản phẩm.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers là một chất làm đẹp an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers:
- Không sử dụng quá liều Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây ra tình trạng kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers với mắt và miệng, nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
- Bảo quản Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng cho mục đích khác ngoài mục đích được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers: Properties and Applications" by J. R. Fried, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2005.
2. "Synthesis and Characterization of Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers" by M. A. Hillmyer and T. P. Lodge, Macromolecules, 2003.
3. "Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and R. K. Gupta, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
1. Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là gì?
Euphorbia Cerifera Wax, còn được gọi là Candelilla Wax, là một loại sáp tự nhiên được chiết xuất từ cây Candelilla (Euphorbia Cerifera), một loại cây bản địa của miền trung và nam Mỹ. Sáp này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất làm đặc, chất bảo vệ và chất tạo màng.
2. Công dụng của Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
- Chất làm đặc: Euphorbia Cerifera Wax được sử dụng để làm đặc các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, son môi, mascara, phấn má, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tạo ra một cấu trúc đặc biệt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và giữ được hình dạng ban đầu.
- Chất bảo vệ: Euphorbia Cerifera Wax có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như gió, nắng, và khí hậu khắc nghiệt. Nó giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng.
- Chất tạo màng: Euphorbia Cerifera Wax có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác.
Tóm lại, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, bảo vệ và chăm sóc da và tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
- Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sáp tạo kiểu tóc, mascara, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax thường được sử dụng như một chất làm đặc, chất tạo kết cấu và chất bảo vệ.
- Để sử dụng Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn cần phải nóng chảy nó trước khi thêm vào các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp.
- Nhiệt độ nóng chảy của Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là khoảng 68-73 độ C, vì vậy bạn cần phải đun nóng nó trước khi sử dụng.
- Khi sử dụng Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần phải tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng được đề ra để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nếu không sử dụng đúng cách, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax có thể gây ra những tác hại như kích ứng da, mẩn đỏ và dị ứng.
Lưu ý:
- Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là một chất bảo vệ tự nhiên, tuy nhiên, bạn cần phải tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng để tránh gây ra tác hại cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác hại nào khi sử dụng sản phẩm chứa Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Candelilla Wax: A Review of its Properties and Uses in Cosmetics" by M. A. Gómez-García, M. A. Camacho-Ruíz, and F. J. Rodríguez-García. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, Nov-Dec 2012, pp. 385-395.
2. "Candelilla Wax: A Sustainable Alternative to Beeswax in Cosmetics" by M. A. Gómez-García, M. A. Camacho-Ruíz, and F. J. Rodríguez-García. Journal of Sustainable Development, vol. 5, no. 1, 2012, pp. 1-9.
3. "Candelilla Wax: A Natural Alternative for the Formulation of Cosmetics" by E. M. Flores-Cruz, M. A. Camacho-Ruíz, and F. J. Rodríguez-García. Journal of Applied Cosmetology, vol. 31, no. 1, 2013, pp. 1-8.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Polyethylene
1. Polyethylene là gì?
Polyethylene là một polymer của monome ethylene, có thể chứa các chất gây ô nhiễm sản xuất độc hại có khả năng như 1,4-dioxane. Polyethylene là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau như làm chất kết dính, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và mài mòn. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó còn được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu đóng gói và trong các thiết bị y tế như chân tay giả.
2. Tác dụng của polyethylene trong làm đẹp
- Là chất liên kết, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và chất mài mòn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác
- Tẩy tế bào chết
3. Độ an toàn của polyethylene
Độ an toàn của polyethylene đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng lưu ý kích thước phân tử lớn của polyme polyethylene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khiến họ tin rằng sẽ không có sự hấp thụ đáng kể của polyethylene. Việc thiếu hấp thu qua da sẽ hạn chế tiếp xúc toàn thân với polyethylene. Liên quan đến tạp chất, Hội đồng đã xem xét các quy trình của polyethylene mật độ thấp được sản xuất từ ethylene. Ở Hoa Kỳ, ethylene nếu tinh khiết là 99,9%. Do đó, nồng độ tạp chất trong bất kỳ polyme cuối cùng sẽ thấp đến mức không làm tăng vấn đề độc tính. Hơn nữa, các thử nghiệm an toàn của polyethylene ở mỹ phẩm đã không xác định được bất kỳ độc tính nào. Nhìn chung, Hội đồng đã kết luận rằng chất này là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Int J Toxicol. 2007. Final report on the safety assessment of polyethylene
- Ana C Belzarena, Mohammad A Elalfy, Mohamed A Yakoub, John H Healey. 2021. Molded, Gamma-radiated, Argon-processed Polyethylene Components of Rotating Hinge Knee Megaprostheses Have a Lower Failure Hazard and Revision Rates Than Air-sterilized, Machined, Ram-extruded Bar Stock Components
Silica Dimethyl Silylate
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS:
- Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011.
2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Microcrystalline Wax
1. Microcrystalline Wax là gì?
Microcrystalline Wax hay còn gọi là Cera microcristallina, là một loại sáp hydrocacbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. So với sáp Paraffin, nó sẫm màu hơn, nhớt hơn, đặc hơn, dính hơn và đàn hồi hơn, đồng thời có trọng lượng phân tử và điểm nóng chảy cao hơn.
2. Công dụng của Microcrystalline Wax trong làm đẹp
- Chất kết dính
- Chất ổn định nhũ tương
- Chất tăng độ nhớt cho các thành phần mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Microcrystalline Wax
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Microcrystalline Wax đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Dongyang Liu, Yuqing Duan, Shumei Wang, Murong Gong, Hongqi Dai. 2022. Improvement of Oil and Water Barrier Properties of Food Packaging Paper by Coating with Microcrystalline Wax Emulsion
- Wei Du, Quantao Liu, Runsheng Lin, Xin Su. 2021. Preparation and Characterization of Microcrystalline Wax/Epoxy Resin Microcapsules for Self-Healing of Cementitious Materials
Ozokerite
1. Ozokerite là gì?
Ozokerite hay còn gọi là sáp đất, là một loại sáp khoáng hoặc parafin có mùi tự nhiên được tìm thấy ở nhiều địa phương. Ozokerite có thể hòa tan trong ete, dầu mỏ, benzen, nhựa thông, cloroform, Carbon Disulfide và những chất khác. Nó có nhiều màu khác nhau từ vàng nhạt đến nâu sẫm, và thường xuất hiện màu xanh lục do lưỡng sắc. Về mặt hóa học, ozokerite bao gồm một hỗn hợp các hydrocacbon khác nhau, chứa 85-87% trọng lượng là carbon và 14-13% hydro.
2. Công dụng của Ozokerite trong làm đẹp
- Tăng độ nhớt trong mỹ phẩm
- Ổn định nhũ tương
3. Độ an toàn của Ozokerite
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Ozokerite đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Toxicology Letters, tháng 10 năm 2017, trang 70-78
- Journal of the American College of Toxicology, 1984, chương 3, số 3
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
1. Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax là gì?
Copernicia Cerifera Wax, còn được gọi là Carnauba Wax, là một loại sáp tự nhiên được chiết xuất từ lá của cây Copernicia Cerifera, một loài cây có nguồn gốc từ miền bắc Brazil. Sáp Carnauba là một trong những loại sáp tự nhiên cứng nhất và có điểm nóng chảy cao nhất trong các loại sáp tự nhiên khác.
2. Công dụng của Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
Carnauba Wax được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Công dụng của Carnauba Wax trong làm đẹp bao gồm:
- Làm tăng độ bóng và độ bền cho sản phẩm: Carnauba Wax là một chất làm đặc tự nhiên có khả năng tạo ra một lớp màng bóng trên bề mặt sản phẩm, giúp tăng độ bóng và độ bền cho sản phẩm.
- Làm tăng độ dày và độ cứng của sản phẩm: Carnauba Wax là một chất làm đặc tự nhiên cứng nhất trong các loại sáp tự nhiên khác, giúp tăng độ dày và độ cứng cho sản phẩm.
- Làm giảm độ bóng và độ nhờn của sản phẩm: Carnauba Wax có khả năng hút dầu và hút nước, giúp làm giảm độ bóng và độ nhờn của sản phẩm.
- Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho sản phẩm: Carnauba Wax có khả năng tạo ra một lớp màng mịn màng trên bề mặt sản phẩm, giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng cho sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của sản phẩm: Carnauba Wax có khả năng tạo ra một lớp màng bám dính trên bề mặt sản phẩm, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
- Copernicia Cerifera Wax thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, mascara, phấn má hồng,…
- Wax này thường được sử dụng như một chất làm đặc, giúp tăng độ dày và độ bóng cho sản phẩm.
- Để sử dụng Copernicia Cerifera Wax, bạn cần phải đun nóng wax đến nhiệt độ 75-85 độ C và sau đó trộn vào các thành phần khác của sản phẩm.
- Khi sử dụng wax này, bạn cần phải chú ý đến lượng sử dụng để tránh làm sản phẩm quá đặc hoặc quá sệt.
Lưu ý:
- Copernicia Cerifera Wax là một loại wax tự nhiên được chiết xuất từ lá cây Copernicia Cerifera, nên nó rất an toàn cho da.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều wax trong sản phẩm, nó có thể gây ra cảm giác nặng trên da hoặc gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm chứa wax này trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Copernicia Cerifera Wax bị đóng kín trong một thời gian dài, wax có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất của nó. Vì vậy, nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carnauba Wax: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida, M. H. Amaral, and M. F. Bahia. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 4, July/August 2015.
2. "Carnauba Wax: A Review of its Chemical Composition, Properties and Applications" by M. A. R. Meireles, A. C. F. Ribeiro, and J. A. Teixeira. Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 91, No. 3, March 2014.
3. "Carnauba Wax: A Review of its Production, Properties, and Applications" by M. A. R. Meireles, A. C. F. Ribeiro, and J. A. Teixeira. Journal of the Brazilian Chemical Society, Vol. 25, No. 10, October 2014.
Polybutene
1. Polybutene là gì?
Polybutene là một polyme tổng hợp có đặc tính lỏng không màu, trong suốt. Thành phần này trong sản phẩm mỹ phẩm có tác dụng ngậm nước, làm dày kết cấu và cho lớp hoàn thiện bóng mịn. Do có kết cấu phân tử dày nên thành phần này không thâm nhập sâu vào trong da.
2. Tác dụng của Polybutene trong mỹ phẩm
Polybutene thường được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt và các sản phẩm chăm sóc da như một chất hóa dẻo & tạo độ nhớt.
Tài liệu tham khảo
- Abdelhady H, Garduño RA. The progeny of Legionella pneumophila in human macrophages shows unique developmental traits. FEMS Microbiology Letters. 2013;349:99–107.
- Abu Kwaik Y, Gao L-Y, Stone BJ, Venkataraman C, Harb OS. Invasion of protozoa by Legionella pneumophila and its role in bacterial ecology and pathogenesis. Applied and Environmental Microbiology. 1998;64:3127–3133.
- Al-Bana BH, Haddad MT, Garduño RA. Stationary phase and mature infectious forms of Legionella pneumophila produce distinct viable but non-culturable cells. Environmental Microbiology. 2014;16(2):382–395.
- Albers U, Tiaden A, Spirig T, Al Alam D, Goyert SM, Gangloff SC, Hilbi H. Expression of Legionella pneumophila paralogous lipid A biosynthesis genes under different growth conditions. Microbiology. 2007;153(11):3817–3829.
- Alexander NT, Fields BS, Hicks LA. Epidemiology of reported pediatric Legionnaires' disease in the United States, 1980–2004. Presented at 48th Interscience Conference on Antimicrobial Agents and Chemotherapy; Washington, DC. 2008.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Camellia Sinensis Seed Oil
1. Camellia Sinensis Seed Oil là gì?
Camellia Sinensis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây trà (Camellia Sinensis). Cây trà là một loại cây bản địa của Trung Quốc, nhưng hiện nay được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có màu vàng nhạt, không mùi và có độ nhớt trung bình.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Seed Oil
Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Chống viêm: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Bảo vệ da: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác.
Tóm lại, dầu Camellia Sinensis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, chống viêm và bảo vệ da.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Seed Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Bạn có thể dùng dầu hạt trà trực tiếp lên da mặt và cơ thể để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Sau khi rửa mặt sạch, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Bạn có thể dùng dầu hạt trà thay thế cho kem dưỡng da hàng ngày.
- Dùng làm tinh dầu massage: Nếu bạn muốn thư giãn và giảm căng thẳng, hãy trộn dầu hạt trà với một số loại tinh dầu khác như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu oải hương, tinh dầu bạc hà... để tạo ra một loại tinh dầu massage thơm ngon và tốt cho da.
- Dùng làm tinh chất: Dầu hạt trà cũng có thể dùng làm tinh chất để cải thiện tình trạng da như mụn, sẹo, nám, tàn nhang... Bạn có thể trộn dầu hạt trà với một số loại tinh chất khác như tinh chất trà xanh, tinh chất nha đam, tinh chất vitamin E... để tạo ra một loại tinh chất dưỡng da tuyệt vời.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Dầu hạt trà có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong khoảng 30 phút sau khi sử dụng dầu.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu hạt trà có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều, do đó bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu hạt trà, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng dầu hạt trà chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng, bạn nên chọn dầu hạt trà chất lượng cao, được sản xuất từ nguồn gốc đáng tin cậy và không chứa các chất độc hại.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia sinensis seed oil: a review of its therapeutic potential and cosmetic applications" by S. S. Choudhary, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 20-26.
2. "Camellia sinensis seed oil: a potential source of bioactive compounds for health and wellness" by A. K. Jaiswal, A. K. Gupta, and S. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 10, 2017, pp. 2997-3005.
3. "Camellia sinensis seed oil: a potential source of bioactive compounds with antioxidant and anti-inflammatory properties" by S. K. Sharma, A. K. Jaiswal, and A. K. Gupta. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 557-564.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Camellia Japonica Seed Oil
1. Camellia Japonica Seed Oil là gì?
Camellia Japonica Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa trà Nhật Bản (Camellia Japonica). Đây là một loại dầu tự nhiên giàu axit béo không no và vitamin E, có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Camellia Japonica Seed Oil
Camellia Japonica Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu Camellia Japonica Seed Oil:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Bảo vệ da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, khói bụi,..
- Làm dịu da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giảm nếp nhăn: Dầu Camellia Japonica Seed Oil chứa nhiều axit béo không no, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu Camellia Japonica Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Làm mềm tóc: Dầu Camellia Japonica Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, dầu Camellia Japonica Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da hoặc dưỡng tóc tự nhiên và hiệu quả, hãy thử sử dụng sản phẩm chứa dầu Camellia Japonica Seed Oil.
3. Cách dùng Camellia Japonica Seed Oil
- Camellia Japonica Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da, tóc và móng tay để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Đối với tóc: bạn có thể thoa dầu lên tóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Sau đó, để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, rồi gội đầu bằng shampoo như bình thường.
- Đối với móng tay: bạn có thể thoa dầu lên móng tay và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào móng tay. Nên sử dụng vào buổi tối để giúp móng tay hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây bí da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nên sử dụng dầu Camellia Japonica Seed Oil có nguồn gốc đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Camellia Japonica Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia japonica seed oil: a review of its therapeutic potential and cosmetic applications" by S. H. Lee, Y. J. Kim, and S. H. Kim. Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
2. "Camellia japonica seed oil: a potential source of bioactive compounds for health and wellness" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Food and Chemical Toxicology, 2018.
3. "Camellia japonica seed oil: a review of its composition, properties, and applications" by Y. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Oleo Science, 2019.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Macadamia Integrifolia Seed Oil
1. Macadamia Integrifolia Seed Oil là gì?
Macadamia Integrifolia Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Integrifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Macadamia Integrifolia Seed Oil
Macadamia Integrifolia Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh và sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm dịu da: Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và viêm.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Dầu này chứa nhiều axit béo không no và vitamin E, giúp tăng độ đàn hồi cho da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Dưỡng tóc: Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Tóm lại, dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa, làm dịu da, tăng độ đàn hồi cho da và dưỡng tóc.
3. Cách dùng Macadamia Integrifolia Seed Oil
- Macadamia Integrifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu tẩy trang, dầu massage, dầu gội đầu, dầu xả tóc, và các sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt, cổ, tay, chân hoặc bất kỳ vùng da nào cần được dưỡng ẩm và nuôi dưỡng. Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có thể thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Nếu thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm trước khi sử dụng. Lượng dầu cần thêm tùy thuộc vào sản phẩm và nhu cầu của từng người.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm tẩy trang, bạn có thể dùng một lượng nhỏ dầu để tẩy trang một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm dưỡng tóc, bạn có thể thoa đều dầu lên tóc và chải đều để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có thể giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn nên thử nghiệm trước trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm tẩy trang, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm dưỡng tóc, bạn nên tránh tiếp xúc với da đầu và chỉ sử dụng trên tóc.
- Bảo quản dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Integrifolia Seed Oil: A Review of its Chemical Composition, Antioxidant Properties, and Potential Health Benefits." by M. A. Silva, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 33, 2017, pp. 7081-7093.
2. "Macadamia Integrifolia Seed Oil: A Comprehensive Review on its Nutritional and Therapeutic Potential." by S. K. Das, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 6, 2017, pp. 1523-1535.
3. "Macadamia Integrifolia Seed Oil: A Review of its Pharmacological Properties and Potential Therapeutic Applications." by S. K. Das, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 209, 2017, pp. 236-252.
Monascus Extract
1. Monascus Extract là gì?
Monascus Extract là một loại chiết xuất từ nấm Monascus purpureus, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nấm Monascus purpureus có màu đỏ tươi và được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của Trung Quốc và Nhật Bản.
Monascus Extract có chứa các hợp chất sinh học như monacolin K, acid monacolin, và các enzyme có tác dụng làm giảm mức độ oxy hóa và ngăn ngừa sự hình thành của melanin trên da. Nó cũng có tác dụng làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
2. Công dụng của Monascus Extract
- Giảm sự hình thành của melanin trên da: Monascus Extract có tác dụng làm giảm mức độ oxy hóa và ngăn ngừa sự hình thành của melanin trên da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Monascus Extract có tác dụng làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
- Ngăn ngừa lão hóa da: Monascus Extract có chứa các hợp chất sinh học có tác dụng ngăn ngừa sự lão hóa da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Monascus Extract có tác dụng làm giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến mụn trên da.
- Tăng cường khả năng chống nắng: Monascus Extract có tác dụng tăng cường khả năng chống nắng của da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Monascus Extract
Monascus Extract là một loại chiết xuất từ nấm đỏ, được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da. Dưới đây là một số cách sử dụng Monascus Extract trong làm đẹp:
- Dùng Monascus Extract làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Monascus Extract với 1-2 muỗng cà phê mật ong hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ Monascus Extract giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Sử dụng Monascus Extract trong kem dưỡng da: Thêm 1-2 giọt Monascus Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
- Sử dụng Monascus Extract trong serum: Thêm 1-2 giọt Monascus Extract vào serum để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
- Dùng Monascus Extract trong tắm trắng: Trộn 1-2 muỗng cà phê Monascus Extract với 1-2 muỗng cà phê sữa tươi hoặc kem tắm. Sau đó, tắm bình thường và rửa sạch bằng nước ấm. Tắm trắng với Monascus Extract giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Monascus Extract trực tiếp trên da mặt nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với sản phẩm này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Monascus Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn, hãy mua sản phẩm Monascus Extract từ các nhà sản xuất uy tín và được chứng nhận.
Tài liệu tham khảo
1. "Monascus Pigment Production by Solid-State Fermentation: A Review" by J. A. Teixeira, M. A. Macedo, and L. R. Rodrigues. Journal of Biotechnology, vol. 167, no. 3, 2013, pp. 201-206.
2. "Monascus Pigments: Chemistry and Health Effects" by J. C. Lin and J. F. Wang. Food and Drug Analysis, vol. 25, no. 1, 2017, pp. 40-50.
3. "Monascus Pigments: Production, Properties, and Applications" by Y. Chen, Y. Li, and Y. Wang. Applied Microbiology and Biotechnology, vol. 98, no. 10, 2014, pp. 4409-4418.
Sorbitan Sesquioleate
1. Sorbitan Sesquioleate là gì?
Sorbitan Sesquioleate là một loại chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của sorbitol và sesquioleic acid, được sản xuất bằng cách phản ứng sorbitol với sesquioleic acid.
2. Công dụng của Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan Sesquioleate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, tăng cường khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu sự khô da và kích ứng da. Sorbitan Sesquioleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và chống mồ hôi của sản phẩm.
3. Cách dùng Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan Sesquioleate là một chất nhũ hóa và làm mềm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Sorbitan Sesquioleate thường được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Trong sản phẩm trang điểm: Sorbitan Sesquioleate thường được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp cho sản phẩm bền màu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Nó cũng giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và lan trên da, tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu cho da.
Lưu ý:
- Sorbitan Sesquioleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng quá nhiều Sorbitan Sesquioleate trong sản phẩm, nó có thể làm cho sản phẩm trở nên quá nhớt và khó thẩm thấu vào da.
- Nếu sản phẩm chứa Sorbitan Sesquioleate bị phân lớp hoặc bị thay đổi màu sắc, nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được tư vấn.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Sorbitan Sesquioleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của chất này.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Sesquioleate: A Comprehensive Review" của S. K. Singh và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí International Journal of Pharmaceutics vào năm 2014.
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Sesquioleate: A Versatile Emulsifier for Pharmaceutical and Cosmeceutical Applications" của S. K. Singh và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Current Drug Delivery vào năm 2016.
Hydroxyacetophenone
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Methyl Nicotinate
1. Methyl Nicotinate là gì?
Methyl Nicotinate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó là một dạng của vitamin B3 (niacin) và có tính chất kích thích tăng cường lưu thông máu và cải thiện sức khỏe da.
2. Công dụng của Methyl Nicotinate
Methyl Nicotinate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Các công dụng chính của Methyl Nicotinate bao gồm:
- Kích thích lưu thông máu: Methyl Nicotinate có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da. Điều này giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường sản xuất collagen: Methyl Nicotinate có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Điều này giúp giảm các nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Methyl Nicotinate có khả năng giúp da giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi. Điều này giúp làm mềm và mịn da, giảm các dấu hiệu khô da và nứt nẻ.
- Giảm sưng tấy và mẩn đỏ: Methyl Nicotinate có khả năng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da. Điều này giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và giảm các dấu hiệu viêm da.
Tóm lại, Methyl Nicotinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, với các công dụng kích thích lưu thông máu, tăng cường sản xuất collagen, tăng cường độ ẩm cho da và giảm sưng tấy và mẩn đỏ.
3. Cách dùng Methyl Nicotinate
Methyl Nicotinate là một loại chất kích thích được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sử dụng để kích thích lưu thông máu và tăng cường sự trao đổi chất của da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Để sử dụng Methyl Nicotinate, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn cần thoa sản phẩm lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Bước 3: Đợi khoảng 10-15 phút để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác.
Lưu ý khi sử dụng Methyl Nicotinate:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Nicotinate quá thường xuyên hoặc quá liều, vì điều này có thể gây ra các vấn đề về da như khô da, kích ứng hoặc viêm da.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Nicotinate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." by S. K. Sharma and S. K. Kulkarni, Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 100, no. 12, pp. 5194-5209, Dec. 2011.
2. "Methyl Nicotinate: A Review of Its Chemistry, Pharmacology, and Clinical Applications." by R. K. Gupta, A. K. Sharma, and S. K. Sharma, Current Drug Metabolism, vol. 17, no. 8, pp. 765-778, Sep. 2016.
3. "Methyl Nicotinate: A Review of Its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications." by A. K. Sharma, R. K. Gupta, and S. K. Sharma, Current Medicinal Chemistry, vol. 24, no. 22, pp. 2389-2406, Jun. 2017.
Glycine Soja (Soybean) Oil
1. Glycine Soja (Soybean) Oil là gì?
Glycine Soja (Soybean) Oil là dầu được chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean), một loại cây thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Dầu này là một nguồn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm axit béo không no, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Oil
- Dưỡng ẩm: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Dầu đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm sáng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu.
- Chống viêm: Dầu đậu nành có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Oil
- Dưỡng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da và giảm tình trạng khô da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu dưỡng da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp nuôi dưỡng tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu xả hoặc pha trộn với dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
- Làm sạch da: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu tẩy trang hoặc pha trộn với sản phẩm làm sạch da để tăng cường hiệu quả làm sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Glycine Soja (Soybean) Oil có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Oil: Composition, Nutrition, and Uses" by D. O. Fennema, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1996.
2. "Soybean Oil: Production, Processing, and Utilization" edited by H. W. Liu, published by AOCS Press, 2015.
3. "Soybean Oil: Health Benefits and Potential Risks" by J. M. Slavin, published in the Journal of the American Dietetic Association, 2011.
Capsicum Frutescens Fruit Extract
1. Capsicum Frutescens Fruit Extract là gì?
Capsicum Frutescens Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả ớt đỏ (Capsicum Frutescens), một loại cây thuộc họ Solanaceae. Quả ớt đỏ được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và cũng có nhiều tác dụng trong làm đẹp nhờ vào thành phần chính là capsaicin.
Capsaicin là một hợp chất có tính nóng, được tìm thấy trong quả ớt đỏ. Nó có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giảm đau và chống viêm. Ngoài ra, capsaicin còn có tác dụng làm giảm mụn, giảm sưng tấy và cải thiện tình trạng da nhờn.
2. Công dụng của Capsicum Frutescens Fruit Extract
- Giảm mụn: Capsaicin có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Giảm sưng tấy: Capsaicin có tác dụng làm giảm sưng tấy và kích thích tuần hoàn máu, giúp da trở nên tươi sáng và khỏe mạnh hơn.
- Cải thiện tình trạng da nhờn: Capsaicin có tác dụng làm giảm sản xuất dầu nhờn trên da, giúp da trở nên mềm mại và không bóng nhờn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Capsaicin có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi sáng.
- Chống lão hóa: Capsaicin có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
Tóm lại, Capsicum Frutescens Fruit Extract là một thành phần có nhiều tác dụng trong làm đẹp nhờ vào tính năng kháng viêm, kháng khuẩn và kích thích tuần hoàn máu. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da để giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Capsicum Frutescens Fruit Extract
Capsicum Frutescens Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả ớt cay, có tác dụng làm sạch da, giảm mụn và tăng cường tuần hoàn máu.
Cách sử dụng Capsicum Frutescens Fruit Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Capsicum Frutescens Fruit Extract vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng các sản phẩm khác.
Lưu ý:
Capsicum Frutescens Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng để tránh gây kích ứng da:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Capsicum Frutescens Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc nổi mẩn, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Capsicum Frutescens Fruit Extract một cách an toàn và hiệu quả trong quá trình chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Capsicum Frutescens Fruit Extract: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." Journal of Ethnopharmacology, vol. 212, 2018, pp. 184-194.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Capsicum Frutescens Fruit Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 10, 2012, pp. 2497-2504.
3. "Capsaicinoids and Capsinoids in Capsicum Frutescens Fruit Extract: Biosynthesis, Regulation, and Health Benefits." Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 57, no. 8, 2017, pp. 1619-1627.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil
1. Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil là dầu chiết xuất từ rễ gừng (Zingiber Officinale) bằng phương pháp hơi nước hoặc chiết xuất bằng dung môi. Dầu gừng có mùi thơm đặc trưng, có tính nóng và có tác dụng kích thích.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil
- Làm sạch da: Dầu gừng có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Giảm mụn: Dầu gừng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu gừng có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Dầu gừng có tính kháng viêm và giảm đau, giúp giảm sưng tấy trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Dầu gừng có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
- Làm dịu da: Dầu gừng có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil là một thành phần quan trọng trong làm đẹp, có nhiều tác dụng tích cực cho da như làm sạch, giảm mụn, tăng cường tuần hoàn máu, giảm sưng tấy, tăng độ đàn hồi của da và làm dịu da.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, dầu massage, ...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị hoặc massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm 1-2 giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường.
- Đối với da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm trước trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trực tiếp trên da khi da đang bị viêm, trầy xước hoặc bị tổn thương.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Ginger (Zingiber officinale) Root Essential Oil." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 98-108.
2. "Ginger (Zingiber officinale) Root Oil: A Review of its Chemical Composition, Antimicrobial Activity, and Therapeutic Potential." Natural Product Communications, vol. 11, no. 12, 2016, pp. 1934578X1601101231.
3. "Ginger (Zingiber officinale) Root Oil: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential in Various Diseases." Natural Product Communications, vol. 12, no. 5, 2017, pp. 747-754.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt. Nó là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Dưỡng ẩm: Sweet Almond Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại suốt cả ngày.
- Làm sáng da: Sweet Almond Oil chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống lão hóa: Sweet Almond Oil là một nguồn giàu axit béo, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
- Làm mềm tóc: Sweet Almond Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại và óng ả.
- Chăm sóc móng tay: Sweet Almond Oil có khả năng giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, làm mềm tóc và chăm sóc móng tay.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Sweet Almond Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, lotion, serum,…
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng dầu vào buổi tối để da có thời gian hấp thụ và tái tạo trong suốt đêm.
- Nếu muốn pha trộn với sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Sweet Almond Oil cũng có thể được sử dụng để massage da, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng dầu trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sweet Almond Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sau khi sử dụng.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet Almond Oil: A Review" by R. M. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2011.
2. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Properties and Uses" by A. M. Maranz and Z. Wiesman, Journal of Food Science, 2004.
3. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Therapeutic and Cosmetic Properties" by S. S. Patil and S. V. Borole, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2012.
Ethylhexyl Palmitate
1. Ethylhexyl Palmitate là gì?
Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate
- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng.
- Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn.
- Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate
Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
- Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi.
- Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.
Tribehenin
1. Tribehenin là gì?
Tribehenin là một loại chất béo tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật, chẳng hạn như dầu hạt cải, dầu hạt nho và dầu hạt cám gạo. Nó là một loại lipid có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Tribehenin
Tribehenin được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, son môi, mascara và dầu gội. Công dụng chính của Tribehenin là giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm giảm sự khô ráp của da và tóc, giúp cho chúng trông mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Tribehenin còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn đỏ.
3. Cách dùng Tribehenin
Tribehenin là một loại chất làm mềm và tạo độ dày cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi và phấn mắt. Dưới đây là một số cách sử dụng Tribehenin trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Tribehenin có khả năng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng giúp cho kem dưỡng da có độ dày và độ bền cao hơn. Thông thường, nồng độ sử dụng của Tribehenin trong kem dưỡng da là từ 1-5%.
- Trong son môi: Tribehenin giúp cho son môi có độ bám dính cao hơn và giữ màu lâu hơn trên môi. Nó cũng giúp cho son môi có độ dày và độ bóng cao hơn. Nồng độ sử dụng của Tribehenin trong son môi là từ 1-10%.
- Trong phấn mắt: Tribehenin giúp cho phấn mắt có độ bám dính cao hơn và giữ màu lâu hơn trên mắt. Nó cũng giúp cho phấn mắt có độ dày và độ bóng cao hơn. Nồng độ sử dụng của Tribehenin trong phấn mắt là từ 1-10%.
Lưu ý:
- Nếu sử dụng quá nhiều Tribehenin trong sản phẩm làm đẹp, nó có thể gây ra kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Tribehenin hoặc sử dụng chúng với nồng độ thấp.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tribehenin, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tribehenin.
Tài liệu tham khảo
1. "Tribehenin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and A. S. Deshmukh (Journal of Cosmetic Science, 2016)
2. "Tribehenin: A Natural Waxy Substance with Potential Applications in Pharmaceutical and Nutraceutical Industries" by M. S. Akhtar and S. A. Khan (Journal of Natural Products, 2017)
3. "Tribehenin: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. K. Singh and S. K. Sharma (Cosmetics & Toiletries, 2018)
Sorbitan Isostearate
1. Sorbitan Isostearate là gì?
Sorbitan Isostearate là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một este của sorbitan (một loại đường đơn) và isostearic acid (một loại axit béo). Sorbitan Isostearate thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
2. Công dụng của Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sorbitan Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm: Sorbitan Isostearate là một chất nhũ hóa hiệu quả, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da, đồng thời tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da: Sorbitan Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm thẩm thấu nhanh và không gây cảm giác nhờn trên da.
3. Cách dùng Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate là một chất làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, sản phẩm tắm và chăm sóc tóc.
Sorbitan Isostearate có thể được sử dụng như một chất làm mềm và tăng độ bền cho các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng da, sữa dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Ngoài ra, Sorbitan Isostearate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu xả và dầu gội. Nó giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải, đồng thời giữ cho tóc không bị rối và khô.
Lưu ý:
Sorbitan Isostearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nó cũng cần được sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho da và tóc.
Khi sử dụng Sorbitan Isostearate, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Sorbitan Isostearate có thể gây ra tác dụng phụ nếu được sử dụng trong một thời gian dài hoặc nếu sử dụng quá liều. Tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng da, mẩn đỏ, khô da và ngứa.
Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn, bạn nên sử dụng Sorbitan Isostearate đúng cách và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, March/April 2011.
2. "Sorbitan Isostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by R. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016.
3. "Sorbitan Isostearate: A Safe and Effective Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by K. Yamamoto and T. Nakamura, Food Science and Technology Research, Vol. 22, No. 1, January 2016.
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Palmitoyl Tripeptide 1
1. Palmitoyl Tripeptide 1 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 1 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo thành từ ba axit amin là glycine, histidine và lysine, và được liên kết với một phân tử palmitic acid để tăng khả năng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 1
Palmitoyl Tripeptide 1 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng có tác dụng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sự đồng nhất màu da. Palmitoyl Tripeptide 1 cũng có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, Palmitoyl Tripeptide 1 cần được sử dụng liên tục trong một khoảng thời gian dài.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 1
- Palmitoyl Tripeptide 1 là một loại peptide có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Palmitoyl Tripeptide 1 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, kem mắt, kem chống lão hóa, kem dưỡng da ban đêm,...
- Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 1 hiệu quả, bạn nên thực hiện các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
Bước 3: Thoa sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 1 lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Bước 4: Sử dụng kem dưỡng hoặc kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Nên sử dụng Palmitoyl Tripeptide 1 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Palmitoyl Tripeptide 1 trên da bị tổn thương, viêm, kích ứng hoặc mẩn đỏ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 1 có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được chứng nhận an toàn.
- Nên kết hợp sử dụng Palmitoyl Tripeptide 1 với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 1 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-1: A Review of Its Anti-Aging Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, 2017, pp. 372-377.
2. "Palmitoyl Tripeptide-1: A Promising Anti-Aging Ingredient." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 585-591.
3. "Palmitoyl Tripeptide-1: A Novel Peptide for Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 15, no. 9, 2016, pp. 1080-1084.
Orbignya Oleifera Seed Oil
1. Orbignya Oleifera Seed Oil là gì?
Orbignya Oleifera Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây babaçu, một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực Amazon của Brazil. Dầu babaçu có màu trắng đục và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều axit béo không no, vitamin và khoáng chất, làm cho nó trở thành một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Orbignya Oleifera Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu babaçu có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp giữ ẩm và làm mềm da. Nó cũng có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác.
- Chống lão hóa: Dầu babaçu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu babaçu cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Nó cũng giúp ngăn ngừa gãy rụng tóc và tóc khô xơ.
- Làm sạch da: Dầu babaçu có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
Tóm lại, Orbignya Oleifera Seed Oil là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp dưỡng ẩm, chống lão hóa và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Orbignya Oleifera Seed Oil
Orbignya Oleifera Seed Oil, còn được gọi là Babassu Oil, là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Babassu, một loại cây sống ở khu vực Amazon của Brazil. Dầu này có nhiều đặc tính tốt cho làn da và tóc, và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Orbignya Oleifera Seed Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Dầu Babassu có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại kem dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da khác để tăng cường hiệu quả.
- Làm mềm mượt tóc: Dầu Babassu có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho tóc, làm cho tóc mềm mượt và dễ chải. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu xả hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Làm sạch da: Dầu Babassu có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng cho da. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại tẩy trang hoặc thêm vào các sản phẩm làm sạch da khác.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dầu Babassu có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu Babassu, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng nào xảy ra.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm để tránh gây kích ứng cho da hoặc tóc.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản dầu Babassu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng của sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Dầu Babassu không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi vì da của trẻ em rất nhạy cảm và có thể gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Orbignya Oleifera Seed Oil" by Aline A. Boligon, et al. (2013)
2. "Orbignya Oleifera Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by Ana Paula D. Rodrigues, et al. (2018)
3. "Orbignya Oleifera Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Pharmaceutical and Nutraceutical Applications" by Priscila M. S. Silva, et al. (2019)
Hippophae Rhamnoides Oil
1. Hippophae Rhamnoides Oil là gì?
Hippophae Rhamnoides Oil, còn được gọi là dầu ô liu đỏ, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu đỏ (Hippophae rhamnoides). Quả ô liu đỏ là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có màu đỏ cam và có mùi thơm đặc trưng của quả ô liu đỏ.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Oil
Hippophae Rhamnoides Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chăm sóc da của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu Hippophae Rhamnoides Oil trong làm đẹp:
- Chống lão hóa: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dịu da: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ ẩm: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sẹo và vết thâm: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có tính năng tái tạo da, giúp giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da do vi khuẩn gây ra.
- Tăng cường sức đề kháng: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng cho da và giúp da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, dầu Hippophae Rhamnoides Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc da tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Oil
- Hippophae Rhamnoides Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô bằng khăn mềm. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần điều trị.
- Nếu bạn sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil để massage, hãy nhẹ nhàng mát xa da trong khoảng 5-10 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu bạn muốn sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil để làm mặt nạ, hãy thoa đều lên da mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu bạn sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil để chăm sóc tóc, hãy thoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Bạn có thể sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil hàng ngày hoặc 2-3 lần một tuần tùy theo nhu cầu của da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản dầu Hippophae Rhamnoides Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy sử dụng trong vòng 6 tháng kể từ ngày mở nắp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Oil: Source of Essential Fatty Acids and Antioxidants for Skin Health" by J. M. Fatty Acid, published in International Journal of Molecular Sciences in 2018.
2. "Hippophae rhamnoides L.: A Potential Source of Nutraceuticals and Therapeutic Agents" by S. K. Sharma and A. K. Bhatia, published in Journal of Food Science and Technology in 2017.
3. "Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Oil: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by K. K. Bharti and S. K. Arya, published in Journal of Ethnopharmacology in 2011.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract
1. Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract là gì?
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Wintergreen (Gaultheria procumbens), một loài thực vật thuộc họ Ericaceae. Wintergreen là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ và được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và làm đẹp.
2. Công dụng của Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Chiết xuất lá Wintergreen có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Wintergreen là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sạch da: Chiết xuất lá Wintergreen có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm da: Chiết xuất lá Wintergreen có tính chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Wintergreen có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tăng cường sức khỏe của da.
- Làm giảm nếp nhăn: Chiết xuất lá Wintergreen có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, làm sạch da, làm mềm da, tăng cường tuần hoàn máu và làm giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract
- Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, dầu gội, dầu xả, và sản phẩm chăm sóc răng miệng.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, Wintergreen Leaf Extract thường được sử dụng để làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da liễu khác.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, Wintergreen Leaf Extract có thể được sử dụng để giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng gàu.
- Đối với sản phẩm chăm sóc răng miệng, Wintergreen Leaf Extract thường được sử dụng để làm mát và làm sạch miệng, giúp ngăn ngừa sự hình thành của vi khuẩn và mảng bám trên răng.
Lưu ý:
- Wintergreen Leaf Extract có tính chất kích ứng và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Wintergreen Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với aspirin, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Wintergreen Leaf Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Wintergreen Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Wintergreen Leaf Extract.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Wintergreen Leaf Extract để chăm sóc răng miệng, bạn nên tránh nuốt phải sản phẩm và không sử dụng quá nhiều để tránh tình trạng độc tính.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Gaultheria procumbens L. leaf extract" - Trivedi, N., Rawat, M. S. M., & Singh, R. H. (2013). Journal of Medicinal Plants Research, 7(6), 251-257.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Gaultheria procumbens L. leaf extract" - Kim, H. J., Kim, J. H., & Kim, H. Y. (2014). Journal of Medicinal Plants Research, 8(7), 320-327.
3. "Gaultheria procumbens L. leaf extract inhibits the growth of human breast cancer cells in vitro" - Lee, J. H., Kim, H. J., & Kim, H. Y. (2015). Journal of Medicinal Plants Research, 9(6), 197-203.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm