
Tinh chất Nourish by Healthy Hair Plus Green Tea Antioxidant Serum
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
3 | - | (Chất dưỡng móng) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) | ![]() |
- | - | Propylene 20 | |
1 | - | (Dung môi) | |
Tinh chất Nourish by Healthy Hair Plus Green Tea Antioxidant Serum - Giải thích thành phần
Acrylic Acid
1. Acrylic Acid là gì?
Acrylic Acid là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là CH2=CHCOOH. Nó là một axit carboxylic không màu, trong suốt và có mùi hắc. Acrylic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Acrylic Acid
Acrylic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Acrylic Acid là làm tăng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Acrylic Acid còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung hơn. Tuy nhiên, Acrylic Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa Acrylic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra da trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Acrylic Acid
Acrylic Acid là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, việc sử dụng Acrylic Acid cần được thực hiện đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe và làn da của bạn.
- Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Acrylic Acid nào, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để tránh gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu bạn có làn da nhạy cảm, nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Acrylic Acid hoặc tìm kiếm các sản phẩm có chứa hợp chất này ở nồng độ thấp hơn.
- Khi sử dụng kem dưỡng da chứa Acrylic Acid, bạn nên thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt và tránh vùng mắt.
- Đối với các sản phẩm son môi và sơn móng tay, bạn nên sử dụng chúng đúng cách và tránh nuốt phải.
- Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa Acrylic Acid để chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh tình trạng da đầu bị kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Acrylic Acid và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
Lưu ý:
- Acrylic Acid là một hợp chất hữu cơ có tính ăn mòn cao, do đó bạn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Nếu bạn phải tiếp xúc với Acrylic Acid, hãy đeo găng tay và kính bảo hộ để bảo vệ tay và mắt.
- Tránh sử dụng các sản phẩm chứa Acrylic Acid trong phòng không thông thoáng hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Nếu bạn phải sử dụng Acrylic Acid trong quá trình sản xuất sản phẩm làm đẹp, hãy đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ đầy đủ.
- Nếu bạn phát hiện bất kỳ vấn đề liên quan đến sức khỏe khi sử dụng Acrylic Acid, hãy tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylic Acid: Production, Properties and Applications" by M. A. R. Meier and J. O. Metzger (2013)
2. "Acrylic Acid and Its Derivatives: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. R. Meier and J. O. Metzger (2015)
3. "Acrylic Acid: Chemistry, Production, and Applications" by M. A. R. Meier and J. O. Metzger (2017)
Pentaerythritol
1. Pentaerythritol là gì?
Pentaerythritol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C5H12O4. Nó là một loại đường đơn giản được sản xuất từ formaldehyd và acetaldehyd. Pentaerythritol có tính chất không màu, không mùi và không tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Pentaerythritol
Pentaerythritol được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm mềm và dưỡng ẩm. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Ngoài ra, Pentaerythritol còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và son môi để tăng cường độ bền và độ dính của sản phẩm. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa Pentaerythritol cần được sử dụng đúng cách và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất để tránh gây kích ứng da hoặc các tác hại khác cho sức khỏe.
3. Cách dùng Pentaerythritol
Pentaerythritol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Pentaerythritol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Pentaerythritol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Để sử dụng Pentaerythritol trong kem dưỡng da, bạn có thể thêm vào sản phẩm với nồng độ từ 0,5% đến 5%.
- Trong son môi: Pentaerythritol được sử dụng để tạo độ bóng và độ ẩm cho son môi. Nó cũng giúp son môi bền màu hơn và không bị lem. Để sử dụng Pentaerythritol trong son môi, bạn có thể thêm vào sản phẩm với nồng độ từ 1% đến 5%.
- Trong sơn móng tay: Pentaerythritol được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sơn móng tay. Nó cũng giúp sơn móng tay khô nhanh hơn và không bị tróc. Để sử dụng Pentaerythritol trong sơn móng tay, bạn có thể thêm vào sản phẩm với nồng độ từ 1% đến 5%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pentaerythritol được sử dụng để tạo độ bóng và độ ẩm cho tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng tạo kiểu hơn và không bị gãy rụng. Để sử dụng Pentaerythritol trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào sản phẩm với nồng độ từ 1% đến 5%.
Lưu ý:
Mặc dù Pentaerythritol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Pentaerythritol có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythritol theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Pentaerythritol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Pentaerythritol dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythritol trong khu vực đó.
- Tránh để sản phẩm chứa Pentaerythritol tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Pentaerythritol có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh để sản phẩm chứa Pentaerythritol tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Pentaerythritol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythritol: Properties, Production, and Applications" by J. F. Kennedy and R. H. Perry (Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 11, November 2006)
2. "Pentaerythritol: A Review of Its Properties and Applications" by S. K. Saha and S. K. Roy (Journal of Applied Polymer Science, Vol. 102, No. 5, 2006)
3. "Pentaerythritol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials" by M. A. Bohn and M. A. Hillmyer (Chemical Society Reviews, Vol. 45, No. 10, 2016)
Propylene 20
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



