Dưỡng ẩm Only Good Hydrating Mist & Facial Toner
Nước hoa hồng

Dưỡng ẩm Only Good Hydrating Mist & Facial Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Prunus Domestica (Plum) Fruit Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
13%
4%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
A
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)
-
-
(Mặt nạ, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất khử mùi)

Dưỡng ẩm Only Good Hydrating Mist & Facial Toner - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Ribose

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm

1. Ribose là gì?

Ribose là một loại đường đơn saccarit được tìm thấy tự nhiên trong các tế bào của cơ thể con người. Nó là một thành phần quan trọng của ATP (adenosine triphosphate), một phân tử năng lượng cần thiết cho các quá trình sinh học trong cơ thể.

2. Công dụng của Ribose

Ribose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp năng lượng cho tế bào da và tăng cường sản xuất collagen, một protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Ngoài ra, Ribose còn có khả năng giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự phục hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Ribose trong sản phẩm chăm sóc da cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia và không nên sử dụng quá liều.

3. Cách dùng Ribose

- Ribose là một loại đường đơn giản có khả năng cung cấp năng lượng cho tế bào và giúp tăng cường quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Ribose còn có khả năng chống lão hóa, giảm nếp nhăn và làm mờ vết thâm nám trên da.
- Có thể sử dụng Ribose dưới dạng kem dưỡng da, serum hoặc tinh chất. Trước khi sử dụng, bạn cần làm sạch da mặt và lau khô. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng Ribose vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ribose dưới dạng kem dưỡng da, nên sử dụng thêm kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Ribose một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ribose và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phồng tấy hoặc khó thở, nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ribose của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn cho da.
- Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Ribose với chế độ ăn uống lành mạnh, uống đủ nước và tập thể dục thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc làm đẹp da.

Tài liệu tham khảo

1. "Ribose: A Key Building Block for Biological Molecules" by R. L. Breslow, Journal of the American Chemical Society (2006)
2. "Ribose metabolism: new insights into an ancient pathway" by A. M. Kornberg and A. P. Martin, Journal of Biological Chemistry (2008)
3. "Ribose and related sugars: their metabolism and potential roles in the origin of life" by N. J. Lane and M. A. Martin, Life (2015)

Pelargonium Graveolens Flower Water

Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất khử mùi

1. Pelargonium Graveolens Flower Water là gì?

Pelargonium Graveolens Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cây Pelargonium Graveolens, còn được gọi là cây hoa hồng giả hay cây hoa hồng cánh tay. Đây là một loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ Nam Phi và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới vì mùi hương thơm ngát và tính năng chăm sóc da.

2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Flower Water

Pelargonium Graveolens Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Pelargonium Graveolens Flower Water có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự xuất hiện của dầu thừa trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Pelargonium Graveolens Flower Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Pelargonium Graveolens Flower Water có tính năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Pelargonium Graveolens Flower Water cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của gàu và các vấn đề về da đầu.
- Tăng cường tinh thần: Pelargonium Graveolens Flower Water có mùi hương thơm ngát và dịu nhẹ, có thể giúp tăng cường tinh thần và giảm căng thẳng. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các triệu chứng liên quan đến rối loạn tâm lý như lo âu và trầm cảm.

3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Flower Water

- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Pelargonium Graveolens Flower Water làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp da thêm mềm mại, mịn màng. Lấy một lượng vừa đủ ra tay hoặc dùng bông tẩy trang thấm đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.
- Dùng làm nước hoa: Pelargonium Graveolens Flower Water có mùi hương dịu nhẹ, thơm mát nên bạn có thể dùng nó làm nước hoa tự nhiên thay cho các loại nước hoa hóa học. Lấy một ít nước hoa ra tay và xịt lên cổ tay, sau đó thoa lên cổ, tay, tai và sau gáy.
- Dùng làm phun sương: Pelargonium Graveolens Flower Water cũng có tác dụng làm dịu và giảm sưng tấy cho da, bạn có thể dùng nó làm phun sương để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da thêm tươi trẻ. Lấy một lượng vừa đủ ra tay hoặc dùng bình phun sương phun đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Pelargonium Graveolens Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu vô tình tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh để nơi nhiệt độ cao: Pelargonium Graveolens Flower Water có thể bị phân hủy nếu để ở nơi nhiệt độ cao, nên lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Không dùng cho da bị tổn thương: Nếu da bạn đang bị tổn thương, viêm nhiễm, nấm da, hãy tránh sử dụng Pelargonium Graveolens Flower Water để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pelargonium Graveolens Flower Water, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Nếu da bạn có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Pelargonium Graveolens Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by A. B. Chalchat and M. Valade, published in the Journal of Essential Oil Research in 2000.
2. "Pelargonium Graveolens Essential Oil: A Review of Its Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Uses" by M. S. Ali and S. Saleem, published in the International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2017.
3. "Pelargonium Graveolens: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties" by S. A. El-Sayed and M. A. El-Ghorab, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu