
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm dẻo) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | B | (Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc) | |
4 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | ![]() ![]() |
3 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) | |
2 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống đông) | |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất hấp thụ UV) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất chống nắng) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | - | | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
9 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
3 | A | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | A | (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
4 5 | B | (Chất bảo quản) | |
4 5 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
Dầu xả Oribe Conditioner For Brilliance & Shine - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cetearyl Alcohol
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Stearyl Alcohol
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm và làm dịu da
- Chất nhũ hóa
- Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
- Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
- Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
- White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
1. Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là gì?
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó là một este của axit myristic và benzyl alcohol, được sản xuất bằng cách thay thế ba phần tử của polypropylene glycol (PPG) bằng benzyl ether.
2. Công dụng của Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp tăng cường độ ẩm và độ mịn màng của da. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo cảm giác mềm mại và mịn màng cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
3. Cách dùng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là một loại chất làm mềm da và tạo độ bóng cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, son môi, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình trong tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và từ 1% đến 10% trong các sản phẩm trang điểm.
Trước khi sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Ppg 3 Benzyl Ether Myristate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo và kiểm tra da trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Bảo quản Ppg 3 Benzyl Ether Myristate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để Ppg 3 Benzyl Ether Myristate tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of PPG-3 Benzyl Ether Myristate for Use in Personal Care Products" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 6, pp. 1155-1161, 2016.
2. "Formulation and Evaluation of PPG-3 Benzyl Ether Myristate Based Sunscreen Lotion" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications, vol. 6, no. 4, pp. 153-160, 2016.
3. "PPG-3 Benzyl Ether Myristate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by M. M. Patel and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 6, pp. 593-599, 2015.
Cetyl Alcohol
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Stearamidopropyl Dimethylamine
1. Stearamidopropyl Dimethylamine là gì?
Stearamidopropyl Dimethylamine (tên gọi viết tắt là SDA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại amine béo được sản xuất từ dầu thực vật và có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da.
2. Công dụng của Stearamidopropyl Dimethylamine
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: SDA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: SDA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mượt hơn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: SDA còn có tính chất làm tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn và không bị phân hủy.
- Tăng độ nhớt và độ bóng cho sản phẩm: SDA còn được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và có hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Stearamidopropyl Dimethylamine
Stearamidopropyl Dimethylamine là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất chống tĩnh điện và làm mềm tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và các sản phẩm khác.
Để sử dụng Stearamidopropyl Dimethylamine trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, nồng độ Stearamidopropyl Dimethylamine trong các sản phẩm làm đẹp dao động từ 0,5% đến 5%.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Stearamidopropyl Dimethylamine trên da bị tổn thương hoặc bị kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Bảo quản Stearamidopropyl Dimethylamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng Stearamidopropyl Dimethylamine trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Stearamidopropyl Dimethylamine: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. Patel and S. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 1, January/February 2014.
2. "Stearamidopropyl Dimethylamine: A Novel Cationic Surfactant for Hair Care Applications" by S. R. Desai, S. S. Kadam, and S. R. Kulkarni, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 6, November 2015.
3. "Formulation and Evaluation of Hair Conditioner Containing Stearamidopropyl Dimethylamine" by S. S. Kadam, S. R. Desai, and S. R. Kulkarni, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 1, February 2016.
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Dimethiconol
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Behentrimonium Methosulfate
1. Behentrimonium Methosulfate là gì?
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một loại chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng như một chất làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và mượt mà hơn.
2. Công dụng của Behentrimonium Methosulfate
- Làm mềm tóc: BTMS được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải hơn. Nó cũng giúp tóc mượt mà và dễ dàng kiểm soát.
- Tạo độ dày cho tóc: BTMS có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: BTMS giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm mềm da: BTMS cũng có thể được sử dụng để làm mềm da và giúp da dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng cường độ bám dính: BTMS có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên tóc và da.
Tóm lại, Behentrimonium Methosulfate là một chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để làm mềm, tạo độ dày và tăng cường độ ẩm cho tóc và da, cũng như tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Behentrimonium Methosulfate
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
Để sử dụng BTMS trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng BTMS cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, BTMS được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
- Bước 2: Hòa tan BTMS vào dầu hoặc nước. BTMS có thể hòa tan trong dầu hoặc nước, tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang làm.
- Bước 3: Thêm BTMS vào sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được hòa tan, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình và khuấy đều.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm để chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: BTMS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa BTMS.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa BTMS.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: BTMS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa BTMS nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa BTMS, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Behentrimonium Methosulfate: A Review of its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 107-120.
2. "Behentrimonium Methosulfate: A Mild and Effective Conditioning Agent for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 3, 2014, pp. 44-50.
3. "Behentrimonium Methosulfate: A Safe and Effective Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
Quaternium 91
1. Quaternium 91 là gì?
Quaternium 91 là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da.
2. Công dụng của Quaternium 91
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Quaternium 91 có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Quaternium 91 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Quaternium 91 còn có khả năng tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn.
- Làm mịn và giảm tình trạng tóc chẻ ngọn: Quaternium 91 còn có tác dụng làm mịn và giảm tình trạng tóc chẻ ngọn, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
3. Cách dùng Quaternium 91
- Quaternium 91 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và tạo độ nhớt, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, Quaternium 91 có thể giúp tóc dễ dàng bị uốn và giữ nếp tốt hơn. Nó cũng có thể giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Quaternium 91 có thể giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng có thể giúp tăng độ nhớt của sản phẩm và giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da.
- Tuy nhiên, khi sử dụng Quaternium 91, cần lưu ý không sử dụng quá liều và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Ngoài ra, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Quaternium 91.
Tài liệu tham khảo
1. "Quaternium-91: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, 2001.
2. "Quaternium-91: A New Quaternary Ammonium Compound for Use in Hair Care Products" by M. Johnson, Cosmetics and Toiletries, Vol. 116, No. 6, 2001.
3. "The Use of Quaternium-91 in Skin Care Products" by L. Brown, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 23, No. 3, 2001.
Cetrimonium Methosulfate
1. Cetrimonium Methosulfate là gì?
Cetrimonium Methosulfate (CMS) là một chất hoạt động bề mặt có tính chất cationic (dương tính) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại muối amonium được sản xuất từ methosulfate và cetrimonium chloride.
2. Công dụng của Cetrimonium Methosulfate
CMS có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng tóc: CMS có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng hơn trong việc chải và tạo kiểu. Nó cũng có khả năng dưỡng tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: CMS có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như ô nhiễm và tia UV.
- Tác động kháng khuẩn: CMS có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Làm dịu da: CMS có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và ngứa.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: CMS có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người dùng.
3. Cách dùng Cetrimonium Methosulfate
Cetrimonium Methosulfate (CMS) là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một chất làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải, đồng thời cũng có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
Cách sử dụng CMS trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- CMS thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, dầu dưỡng tóc, serum, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác như Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Sodium Laureth Sulfate (SLES), Cocamidopropyl Betaine (CAPB) và các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng làm sạch và làm mềm tóc.
- CMS thường được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng CMS trong sản phẩm chăm sóc da:
- CMS thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác như Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Sodium Laureth Sulfate (SLES), Cocamidopropyl Betaine (CAPB) và các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng làm sạch và làm mềm da.
- CMS thường được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
Lưu ý:
- CMS là một chất hoạt động bề mặt không ion, không gây kích ứng da và tóc.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, CMS có thể gây kích ứng da và tóc.
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa CMS.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa CMS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Methosulfate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Franco and M. A. López-García, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 4, July/August 2014.
2. "Cetrimonium Methosulfate: A Mild and Effective Conditioning Agent for Hair Care" by R. E. Schueller, Cosmetics & Toiletries, Vol. 122, No. 3, March 2007.
3. "Cetrimonium Methosulfate: A Safe and Effective Emulsifying Agent for Skin Care" by L. M. Gómez-García and M. A. López-García, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 37, No. 4, August 2015.
Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride
1. Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride là gì?
Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride là một loại chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó được sản xuất từ cetyl alcohol, hydroxyethyl cellulose và chloroacetic acid.
2. Công dụng của Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride
Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp như:
- Làm mềm tóc: Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt cationic có khả năng làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và dễ uốn.
- Tạo độ bóng và mượt cho tóc: Chất này cũng có khả năng tạo độ bóng và mượt cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả.
- Tăng độ dày và độ bền của tóc: Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride có khả năng tăng độ dày và độ bền của tóc, giúp tóc trông dày hơn và không bị gãy rụng.
- Dưỡng ẩm cho tóc và da: Chất này còn có khả năng dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp giữ cho tóc và da luôn mềm mại và không bị khô.
Tuy nhiên, Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride
Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride (HHDC) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm chăm sóc da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: HHDC được sử dụng để cải thiện tính năng lưu giữ độ ẩm của tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và độ dày của tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: HHDC được sử dụng để làm mềm da và giúp tăng cường độ ẩm của da. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa các bệnh ngoài da.
Cách sử dụng HHDC phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Thông thường, nó được thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%.
Lưu ý:
- HHDC là một chất hoạt động bề mặt có tính cực kỳ mạnh, do đó cần phải được sử dụng với liều lượng thấp để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc tóc dễ bị hư tổn, hãy kiểm tra sản phẩm chứa HHDC trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa HHDC dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- HHDC không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng sản phẩm chứa HHDC.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 303-314.
2. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride in Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 285-292.
3. "Hydroxycetyl Hydroxyethyl Dimonium Chloride: A Novel Conditioning Agent for Hair Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 32-38.
Olive Glycerides
1. Olive Glycerides là gì?
Olive Glycerides là một loại chất dẻo được chiết xuất từ dầu ô liu. Nó là một hỗn hợp của glycerin và các axit béo tự nhiên có trong dầu ô liu. Olive Glycerides là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Olive Glycerides
Olive Glycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Olive Glycerides có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có thể giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Olive Glycerides chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm dịu: Olive Glycerides có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng trên da và tóc. Nó có thể giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da, đồng thời làm giảm tình trạng ngứa và khô da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Olive Glycerides là một chất dẻo tự nhiên, giúp tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có thể giúp cho các sản phẩm này giữ được độ ẩm và độ mềm mại trong thời gian dài.
Tóm lại, Olive Glycerides là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có khả năng dưỡng ẩm, chống oxy hóa, làm dịu và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Olive Glycerides
- Olive Glycerides có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Để sử dụng Olive Glycerides, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5%. Nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể trở nên quá dày hoặc nhờn.
- Olive Glycerides có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ Olive Glycerides lên da hoặc tóc sau khi tắm rửa hoặc khi cần thiết.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Olive Glycerides, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu, chiết xuất thực vật, vitamin và khoáng chất.
- Trước khi sử dụng Olive Glycerides, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng với da hoặc tóc của bạn.
Lưu ý:
- Olive Glycerides là một thành phần tự nhiên, không gây hại cho da hoặc tóc. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể trở nên quá dày hoặc nhờn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Olive Glycerides.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Olive Glycerides và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Olive Glycerides có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Olive Glycerides.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Glycerides: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 557-564.
2. "Olive Glycerides: A Natural Emollient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 9, 2018, pp. 32-36.
3. "Olive Glycerides: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 17, no. 3, 2016, pp. 22-25.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol
1. Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là gì?
Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là một loại chất bổ sung được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa protein từ các nguồn thực vật, sau đó kết hợp với Pg Propyl Silanetriol để tạo ra một chất bổ sung có khả năng tăng cường sức khỏe và độ bóng cho tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol
Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc. Nó có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol còn có khả năng tăng cường độ dày và độ bền của tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và ít gãy rụng.
3. Cách dùng Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol
Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng tóc. Để sử dụng thành phần này, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm dưỡng tóc của mình theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm dưỡng tóc.
Lưu ý:
Trong quá trình sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Không sử dụng Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol với nồng độ cao hơn 5%, vì điều này có thể gây tổn thương cho tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn và lưu ý trên.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol: A Novel Ingredient for Hair Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-394.
2. "Evaluation of the Hair Conditioning Properties of Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 2, 2013, pp. 168-174.
3. "Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol: A New Ingredient for Hair Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 128, no. 6, 2013, pp. 426-431.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt nho Vitis Vinifera. Nó là một loại dầu thực vật giàu axit béo không no và chất chống oxy hóa, có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Dưỡng ẩm: Dầu hạt nho cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có tính kháng viêm và có thể giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt nho có thể giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp giữ cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Làm sạch da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, lotion, và sữa tắm.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để dưỡng da qua đêm.
- Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Với mục đích chăm sóc tóc, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô và hư tổn. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu bình thường.
- Nên sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil trên da, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt, vì dầu có thể gây kích ứng và gây đau mắt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu sử dụng dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bết dính và khó chải.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Oil: A Review of Recent Research and Applications" by Xueping Li and Jie Zhang, Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Grape Seed Oil: A Potential Functional Food Ingredient" by Shuxia Chen and Jianping Wu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
3. "Grape Seed Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications in the Food Industry" by Yaqin Wang and Hongbo Liu, Journal of Functional Foods, 2019.
Cinnamidopropyltrimonium Chloride
1. Cinnamidopropyltrimonium Chloride là gì?
Cinnamidopropyltrimonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và các sản phẩm chăm sóc da. Nó là một loại chất bảo vệ tóc và da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Cinnamidopropyltrimonium Chloride
Cinnamidopropyltrimonium Chloride có khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác hại của tia UV và các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giữ màu sắc tóc lâu hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm mềm da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cinnamidopropyltrimonium Chloride có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cinnamidopropyltrimonium Chloride
Cinnamidopropyltrimonium Chloride là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm điều trị tóc.
- Đối với dầu gội và dầu xả: Thêm một lượng nhỏ Cinnamidopropyltrimonium Chloride vào sản phẩm và xoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước.
- Đối với sản phẩm điều trị tóc: Sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Thường thì sản phẩm sẽ yêu cầu bạn thoa đều lên tóc và để trong khoảng thời gian nhất định trước khi xả sạch với nước.
Lưu ý: Không sử dụng quá liều hoặc để sản phẩm tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Cinnamidopropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 75-84.
2. "Cinnamidopropyltrimonium Chloride: A New Hair Conditioning Agent." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 3, 2017, pp. 36-40.
3. "Evaluation of the Antimicrobial Activity of Cinnamidopropyltrimonium Chloride in Shampoo Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 11-16.
Phospholipids
1. Phospholipid là gì?
Phospholipid là lipid thuộc nhóm phân cực. Nó là thành phần cấu tạo chủ yếu trong hệ thống màng tế bào của cơ thể, tập trung nhiều ở thần kinh, não tim gan, tuyến sinh dục... Chất này có trong lòng đỏ trứng gan óc... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.
2. Tác dụng của phospholipid trong cơ thể con người
- Tham gia vào cấu trúc màng tế bào
- Hỗ trợ hoạt động của enzyme
- Hỗ trợ hấp thụ các lipid khác
3. Nguồn thực phẩm cung cấp phospholipid
- Thực phẩm chứa nhiều phospholipid chủ yếu là lòng đỏ trứng gan... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.
- Sữa là nguồn cung cấp phospholipid thích hợp cho mọi lứa tuổi.
Lưu ý khi bổ sung phospholipid:
- Mặc dù trong các nội tạng như gan tim và óc có chứa nhiều phospholipid nhưng đồng thời cũng chứa nhiều cholesterol và nhiều mầm bệnh nguy hiểm nên cần chọn lọc kỹ trước khi dùng và dùng hạn chế.
- Những người cao tuổi, người mắc các chứng bệnh rối loạn chuyển hóa (xơ vữa động mạch, tăng mỡ máu, tiểu đường, béo phì) thì không nên dùng nội tạng.
Tài liệu tham khảo
- Yuan-Qing Xia, Mohammed Jemal. 2009. Phospholipids in liquid chromatography/mass spectrometry bioanalysis: comparison of three tandem mass spectrometric techniques for
monitoring plasma phospholipids, the effect of mobile phase composition on phospholipids elution and the association of phospholipids with matrix effects - Omnia A Ismaiel, Matthew S Halquist, Magda Y Elmamly, Abdalla Shalaby, H Thomas Karnes. 2007.
Monitoring phospholipids for assessment of matrix effects in a liquid chromatography-tandem mass spectrometry method for hydrocodone and pseudoephedrine in human plasma. J Chromatogr B Analyt Technol Biomed Life Sci, 859(1):84-93 - Omnia A Ismaiel 1, Tianyi Zhang, Rand G Jenkins, H Thomas Karnes. 2010. Investigation of endogenous blood plasma phospholipids, cholesterol, and glycerides that contribute to matrix effects in bioanalysis by liquid chromatography mass spectrometry. J Chromatogr B Analyt Technol Biomed Life Sci, 878(31):3303-16
Silk Amino Acids
1. Silk Amino Acids là gì?
Silk Amino Acids (SAA) là một loại protein được chiết xuất từ tơ tằm. Nó bao gồm một số axit amin cơ bản như glycine, alanine, và serine, cùng với các axit amin không cơ bản như tyrosine và tryptophan. SAA được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm và tái tạo da và tóc.
2. Công dụng của Silk Amino Acids
- Cung cấp độ ẩm: SAA có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tái tạo da và tóc: SAA có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo và cải thiện độ đàn hồi cho da và tóc.
- Chống oxy hóa: SAA chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và stress.
- Cải thiện sức khỏe tóc: SAA giúp cải thiện sức khỏe tóc bằng cách tăng cường độ bóng và độ mềm mượt của tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Giảm viêm và kích ứng: SAA có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm các triệu chứng như mẩn ngứa và kích ứng da.
Tóm lại, Silk Amino Acids là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tái tạo và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường.
3. Cách dùng Silk Amino Acids
Silk Amino Acids (SAA) là một loại protein được chiết xuất từ tơ tằm, có khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng SAA trong làm đẹp:
- Sử dụng SAA trong sản phẩm chăm sóc da: SAA có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa SAA như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng SAA trong sản phẩm chăm sóc tóc: SAA cũng có tác dụng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa SAA như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng SAA trong sản phẩm trang điểm: SAA có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và nứt nẻ khi sử dụng các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm trang điểm chứa SAA như kem nền, phấn phủ hoặc son môi để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa SAA nào, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SAA theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: SAA có thể gây kích ứng cho mắt, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa SAA.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: SAA có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, bạn nên bảo quản sản phẩm chứa SAA ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Silk Amino Acids: Properties, Production and Applications" by J. M. Gómez-Guillén, B. Giménez, and E. López-Caballero (2011)
2. "Silk Amino Acids: A Review" by S. K. Mishra and S. K. Mishra (2013)
3. "Silk Amino Acids: A Potential Functional Ingredient for Food and Nutraceutical Applications" by S. K. Mishra and S. K. Mishra (2014)
Keratin
1. Keratin là gì?
Keratin là một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng tay, da và lông động vật. Nó là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe cho các cấu trúc này. Keratin có tính chất chống nước và chịu được nhiệt độ cao, giúp bảo vệ tóc và móng tay khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và độ ẩm.
2. Công dụng của Keratin
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Keratin là thành phần chính của tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như dầu gội, dầu xả, tinh chất hoặc điều trị Keratin sẽ giúp tóc trở nên mềm mượt, chắc khỏe hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho móng tay: Keratin cũng là thành phần chính của móng tay, giúp móng tay chắc khỏe và đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như sơn móng tay hoặc dầu dưỡng móng tay sẽ giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn.
- Giảm tình trạng tóc khô và hư tổn: Keratin có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và độ ẩm. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin sẽ giúp giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tăng cường độ bóng và mượt cho tóc: Keratin có tính chất chống nước và chịu được nhiệt độ cao, giúp tóc trở nên bóng mượt hơn. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như tinh chất hoặc điều trị Keratin sẽ giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
- Tăng cường độ cứng cho móng tay: Keratin giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn, giảm tình trạng móng tay dễ gãy hoặc bị vỡ. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như dầu dưỡng móng tay sẽ giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn.
3. Cách dùng Keratin
Keratin là một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng và da. Khi tóc bị hư tổn, Keratin sẽ giúp phục hồi lại tóc, làm cho tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Dưới đây là cách sử dụng Keratin trong làm đẹp:
- Bước 1: Chuẩn bị tóc: Trước khi sử dụng Keratin, bạn cần phải chuẩn bị tóc. Hãy gội đầu sạch sẽ và lau khô tóc bằng khăn bông.
- Bước 2: Sử dụng Keratin: Lấy một lượng Keratin vừa đủ và thoa đều lên tóc, từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để Keratin thấm sâu vào tóc.
- Bước 3: Đợi và xả tóc: Để Keratin thẩm thấu vào tóc, bạn cần phải đợi khoảng 10-15 phút. Sau đó, xả tóc bằng nước sạch.
- Bước 4: Sấy tóc: Sấy tóc bằng máy sấy hoặc để tóc tự khô. Bạn nên sử dụng máy sấy ở nhiệt độ thấp để tránh làm hư tổn tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Keratin: Sử dụng quá nhiều Keratin có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Keratin quá thường xuyên có thể làm tóc trở nên yếu và dễ gãy.
- Không sử dụng Keratin trên tóc đã được uốn, duỗi hoặc nhuộm: Sử dụng Keratin trên tóc đã được uốn, duỗi hoặc nhuộm có thể làm tóc trở nên khô và hư tổn.
- Không sử dụng Keratin trên da đầu: Keratin làm cho tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn, nhưng nó không phải là một sản phẩm dành cho da đầu. Nếu sử dụng Keratin trên da đầu, có thể gây kích ứng và dị ứng.
- Sử dụng Keratin đúng cách: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Keratin đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Keratin: Structure, Mechanical Properties, Occurrence, and Functionality" by J. F. Kennedy and R. A. Veis (2009)
2. "Keratin: A Structural Protein with Versatile Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Kale (2016)
3. "Keratin-Based Biomaterials for Biomedical Applications" by M. R. Mozafari and M. Sharifi (2018)
Hydrolyzed Keratin
1. Hydrolyzed Keratin là gì?
Hydrolyzed Keratin là một loại protein được chiết xuất từ lông vũ, móng và tóc động vật như gia cầm, bò, cừu, ngựa, lợn và cá. Nó được chế biến bằng cách thủy phân (hydrolysis) để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và thẩm thấu vào da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Keratin
Hydrolyzed Keratin được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da vì có nhiều công dụng như sau:
- Tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Tái tạo và phục hồi tóc hư tổn: Hydrolyzed Keratin có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tái tạo và phục hồi tóc hư tổn do tác động của hóa chất, nhiệt độ cao, tia UV,.. giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Dưỡng ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và không bị khô và bong tróc.
- Tăng cường khả năng chống oxi hóa: Hydrolyzed Keratin có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ tóc và da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu tình trạng lão hóa da và tóc.
- Giảm tình trạng rụng tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng kích thích tóc mọc và giảm tình trạng rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và đầy đặn hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Keratin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tóc và da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và đẹp hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Keratin
Hydrolyzed Keratin là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại protein có khả năng bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc và da, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của chúng.
- Sử dụng Hydrolyzed Keratin cho tóc:
Hydrolyzed Keratin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum và các sản phẩm khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc. Sau đó, để sản phẩm ngấm vào tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Hydrolyzed Keratin cho da:
Hydrolyzed Keratin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và các sản phẩm khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Sau đó, để sản phẩm ngấm vào da trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin, vì điều này có thể gây tác dụng phụ như làm tóc và da bị dầu, khó chịu.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Hydrolyzed Keratin, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin và gặp phải các triệu chứng như da khô, ngứa, đỏ hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Keratin: A Review" by S. S. Patil and S. S. Patil, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Keratin Hydrolysates for Hair Care Applications" by R. J. S. Silva and M. G. Miguel, Cosmetics, 2017.
3. "Hydrolyzed Keratin: A Review of Recent Advances in Cosmetic Applications" by A. M. Almeida and M. A. R. Meireles, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Phytantriol
1. Phytantriol là gì?
Phytantriol là một loại dẫn xuất của axit béo tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Nó có cấu trúc phân tử giống như chất béo tự nhiên trong da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Phytantriol
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Phytantriol có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc mềm mượt và dưỡng ẩm. Nó cũng giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc khô xơ, gãy rụng.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Phytantriol giúp tăng cường độ bóng cho tóc, làm cho tóc trông sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Dưỡng ẩm cho da: Phytantriol cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho sản phẩm chăm sóc tóc và da: Phytantriol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, serum, lotion, giúp tăng cường độ ẩm cho sản phẩm và cải thiện hiệu quả chăm sóc.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Phytantriol cũng có khả năng tăng cường độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng sau một thời gian sử dụng.
3. Cách dùng Phytantriol
Phytantriol là một chất dưỡng ẩm tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Phytantriol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Phytantriol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ bóng của tóc. Nó có thể được thêm vào dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt hơn và dễ chải.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Phytantriol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm hoặc serum. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Phytantriol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng hoặc balm. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mịn của môi, giúp môi trông căng mọng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Phytantriol có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng khác.
- Không sử dụng cho trẻ em: Phytantriol không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa Phytantriol ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị giảm sút.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytantriol: A Versatile Cosmetic Ingredient." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 2, 2018, pp. 34-39.
2. "Phytantriol: A Novel Penetration Enhancer for Transdermal Drug Delivery." Journal of Pharmacy & Pharmaceutical Sciences, vol. 10, no. 2, 2007, pp. 220-228.
3. "Phytantriol: A Multifunctional Ingredient for Hair Care." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 2, 2015, pp. 24-28.
Panthenyl Ethyl Ether
1. Panthenyl Ethyl Ether là gì?
Panthenyl Ethyl Ether là một dẫn xuất của vitamin B5 (panthenol) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp panthenol với ethanol.
2. Công dụng của Panthenyl Ethyl Ether
Panthenyl Ethyl Ether có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn, chống lại các tác động của môi trường và tác động nhiệt.
- Giảm kích ứng da: Panthenyl Ethyl Ether có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường sản xuất collagen: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm tình trạng lão hóa: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng giảm tình trạng lão hóa da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Panthenyl Ethyl Ether là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường sức sống cho tóc, giảm kích ứng da, tăng cường sản xuất collagen và giảm tình trạng lão hóa da.
3. Cách dùng Panthenyl Ethyl Ether
Panthenyl Ethyl Ether là một loại dưỡng chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Panthenyl Ethyl Ether trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Panthenyl Ethyl Ether thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum để giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether như một bước cuối cùng trong quá trình chăm sóc tóc để giữ cho tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Panthenyl Ethyl Ether cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion hoặc serum để giúp nuôi dưỡng và cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether sau khi rửa mặt hoặc tắm để giữ cho da mềm mịn và tươi trẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Panthenyl Ethyl Ether cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng để giúp nuôi dưỡng và bảo vệ môi khỏi khô và nứt nẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Panthenyl Ethyl Ether có thể làm da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether vào ban đêm hoặc sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Tránh sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether trước khi hết hạn để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Panthenyl Ethyl Ether: A Novel Ingredient for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 9, 2016, pp. 36-41.
2. "Panthenyl Ethyl Ether: A New Active Ingredient for Skin Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-9.
3. "Panthenyl Ethyl Ether: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-598.
Litchi Chinensis Fruit Extract
1. Litchi Chinensis Fruit Extract là gì?
Litchi Chinensis Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả vải lịch, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Quả vải lịch là một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi ở các nước châu Á khác như Ấn Độ, Thái Lan và Việt Nam. Quả vải lịch có vị ngọt, mùi thơm đặc trưng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe.
2. Công dụng của Litchi Chinensis Fruit Extract
Litchi Chinensis Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội và dầu xả tóc. Các công dụng của Litchi Chinensis Fruit Extract bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Litchi Chinensis Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Litchi Chinensis Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm sưng và mát-xa da: Litchi Chinensis Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng, giúp làm giảm các dấu hiệu mệt mỏi trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Litchi Chinensis Fruit Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Litchi Chinensis Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tóm lại, Litchi Chinensis Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, giảm sưng và làm sáng da, đồng thời còn tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Litchi Chinensis Fruit Extract
- Litchi Chinensis Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Litchi chinensis fruit extract." by Wang, C., et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014.
2. "Phenolic compounds and antioxidant activity of Litchi chinensis fruit extract." by Li, X., et al. in Food Chemistry, 2012.
3. "Litchi chinensis fruit extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human breast cancer cells." by Chen, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2016.
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
1. Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là gì?
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dưa hấu (Watermelon) có nguồn gốc từ châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và các tính năng chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
- Làm dịu da: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng làm dịu da và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất quả dưa hấu có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Các thành phần trong Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.
Tóm lại, Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da và tăng cường sản xuất collagen.
3. Cách dùng Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả dưa hấu, chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Bạn có thể tìm thấy Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV. Bạn có thể tìm thấy Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Lưu ý khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn thấy có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Watermelon (Citrullus lanatus) Fruit Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 29, 2014, pp. 6404-11.
2. "Citrullus lanatus (Watermelon) Fruit Extract: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacological Properties." Molecules, vol. 24, no. 12, 2019, pp. 2275.
3. "Watermelon (Citrullus lanatus) Fruit Extract Reduces High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." Food and Function, vol. 9, no. 6, 2018, pp. 3229-38.
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract
1. Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là gì?
Leontopodium Alpinum, còn được gọi là Edelweiss, là một loài hoa nở ở vùng núi cao của châu Âu. Loài hoa này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da. Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là một chiết xuất từ hoa và lá của cây Edelweiss, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ hoa và lá Edelweiss có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất Edelweiss cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da, ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Làm sáng da: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ hoa và lá Edelweiss có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Chống kích ứng: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract
Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa và lá của cây Edelweiss, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên, giàu chất chống oxy hóa và có tác dụng làm dịu da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn sẽ thấy Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract được liệt kê trong danh sách thành phần của sản phẩm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn sẽ thấy Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract được liệt kê trong danh sách thành phần của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa chiết xuất này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract, bạn nên kiểm tra da trên một khu vực nhỏ trước đó để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng cho trẻ em: Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Leontopodium Alpinum Flower/Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Leontopodium alpinum flower and leaf extracts." Kim, M. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 2, 2013, pp. 125-132.
2. "Leontopodium alpinum extract inhibits the proliferation of human prostate cancer cells in vitro." Kim, M. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 12, 2015, pp. 1347-1354.
3. "Leontopodium alpinum extract protects against UVB-induced photoaging in human dermal fibroblasts." Kim, M. J., et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 153, 2015, pp. 127-133.
Amber Extract
1. Amber Extract là gì?
Amber Extract là một loại chiết xuất từ nhựa cây hổ phách (amber) có nguồn gốc từ các khu vực có nhiều mỏ hổ phách trên thế giới như Baltic, Đông Âu, Trung Á và Bắc Mỹ. Amber Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các hợp chất có trong nhựa cây hổ phách bằng các phương pháp chiết xuất đặc biệt.
2. Công dụng của Amber Extract
Amber Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Amber Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Amber Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng mềm mượt và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Amber Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và stress, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm viêm và kích ứng: Amber Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Amber Extract giúp tăng cường sức khỏe cho tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất và khoáng chất cần thiết cho tóc, giúp chúng mềm mượt và chống gãy rụng.
- Cải thiện tình trạng da nhạy cảm: Amber Extract có tính chất làm dịu và cân bằng cho da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và dễ kích ứng.
Tóm lại, Amber Extract là một thành phần chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Amber Extract
- Amber Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất, serum, kem hoặc lotion.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da mặt và cổ của bạn.
- Lấy một lượng nhỏ Amber Extract và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Vỗ nhẹ để tinh chất thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối.
- Nếu bạn sử dụng Amber Extract dưới dạng kem hoặc lotion, hãy sử dụng sau khi đã sử dụng serum.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên trong ít nhất 4 tuần.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
- Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Amber Extract: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. García-Fernández, M. A. González-Castro, and J. L. García-Muñoz. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 3, 2014, pp. 614-623.
2. "Amber Extract: A Novel Antioxidant for Food Preservation" by A. K. Chakraborty, S. K. Das, and S. K. Ghosh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 115-123.
3. "Amber Extract: A Promising Natural Ingredient for Cosmetics" by M. A. González-Castro, J. M. García-Fernández, and J. L. García-Muñoz. Cosmetics, vol. 3, no. 3, 2016, pp. 1-13.
Kaempferia Galanga Root Extract
1. Kaempferia Galanga Root Extract là gì?
Kaempferia Galanga Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Kaempferia Galanga, một loại cây thuộc họ Gừng. Cây này được tìm thấy chủ yếu ở Đông Nam Á và Ấn Độ, và đã được sử dụng trong y học truyền thống của khu vực này trong hàng ngàn năm.
2. Công dụng của Kaempferia Galanga Root Extract
Kaempferia Galanga Root Extract có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Đây là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh dầu và shampoo.
- Làm sáng da: Kaempferia Galanga Root Extract có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làn da trở nên sáng hơn.
- Chống lão hóa: Kaempferia Galanga Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Giảm viêm và làm dịu da: Kaempferia Galanga Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mát-xa da.
- Tăng cường mọc tóc: Kaempferia Galanga Root Extract có khả năng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
Tóm lại, Kaempferia Galanga Root Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều lợi ích cho làn da và tóc của người sử dụng.
3. Cách dùng Kaempferia Galanga Root Extract
- Kaempferia Galanga Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Kaempferia Galanga Root Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Kaempferia Galanga Root Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Kaempferia Galanga Root Extract vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm chứa Kaempferia Galanga Root Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Kaempferia Galanga Root Extract kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Kaempferia Galanga Root Extract, nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Kaempferia galanga L. extract: potential applications for skincare formulations" - Nguyễn Thị Hồng Vân, Trần Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Thanh Huyền, et al. (2019)
2. "Kaempferia galanga Linn. rhizome extract: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" - S. K. Ghasemzadeh, M. R. Jaafar, and A. Rahmat (2018)
3. "Kaempferia galanga L. rhizome extract inhibits the production of interleukin-6 and nitric oxide in lipopolysaccharide-stimulated RAW264.7 cells" - J. Y. Kim, H. J. Kim, and Y. J. Kim (2018)
Moringa Pterygosperma Seed Extract
1. Moringa Pterygosperma Seed Extract là gì?
Moringa Pterygosperma Seed Extract là một thành phần được chiết xuất từ hạt cây Moringa Pterygosperma, một loại cây có nguồn gốc từ miền Nam Á và châu Phi. Hạt cây Moringa Pterygosperma có chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các vitamin, khoáng chất, axit amin và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Moringa Pterygosperma Seed Extract
Moringa Pterygosperma Seed Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất và dầu gội. Thành phần này có tác dụng làm sạch da, giảm mụn, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc. Ngoài ra, Moringa Pterygosperma Seed Extract còn có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
3. Cách dùng Moringa Pterygosperma Seed Extract
Moringa Pterygosperma Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và sữa rửa mặt. Để sử dụng sản phẩm chứa Moringa Pterygosperma Seed Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ và lau khô.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Moringa Pterygosperma Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu có bất kỳ kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Moringa Pterygosperma Seed Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Moringa pterygosperma seeds: An in vitro and in vivo study" - S. R. Nandakumar, K. Shenoy, và đồng nghiệp. Tạp chí: Food and Chemical Toxicology. Năm xuất bản: 2017.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Moringa pterygosperma: An overview" - S. S. Patel, và đồng nghiệp. Tạp chí: Journal of Applied Pharmaceutical Science. Năm xuất bản: 2012.
3. "Moringa pterygosperma: A review of its potential as a cosmetic ingredient" - A. S. Al-Asmari, và đồng nghiệp. Tạp chí: International Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2015.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract là chiết xuất từ hạt hoa hướng dương (sunflower) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da và tóc khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tái tạo tế bào: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract còn có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm viêm: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract như một thành phần chính hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, có tính chất dưỡng ẩm, chống oxy hóa và chống viêm.
- Thành phần này cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và bong tróc.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract có thể gây kích ứng và gây hại cho da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of sunflower (Helianthus annuus) seed extract in vitro." by N. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5049-5058.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Helianthus annuus L. (sunflower): A review." by S. K. Singh, N. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 30-42.
3. "Sunflower (Helianthus annuus) seed extract as a natural preservative in food products: A review." by A. K. Verma, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 11, 2017, pp. 3403-3413.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Hydrolyzed Rice Protein
1. Hydrolyzed Rice Protein là gì?
Hydrolyzed Rice Protein là một loại protein được chiết xuất từ gạo thông qua quá trình hydrolysis, trong đó các liên kết peptide của protein được phá vỡ thành các đoạn peptide nhỏ hơn. Kết quả là một loại protein dễ hấp thụ hơn và có khả năng thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn so với các loại protein khác.
2. Công dụng của Hydrolyzed Rice Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp làm giảm tình trạng khô da và tóc khô.
- Tăng cường độ đàn hồi: Protein là thành phần chính của tóc và da, và Hydrolyzed Rice Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da và tóc: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc.
- Làm giảm tình trạng gãy rụng tóc: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gãy rụng tóc.
- Làm giảm tình trạng lão hóa da: Hydrolyzed Rice Protein có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm tình trạng lão hóa da và giúp da trở nên săn chắc hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Rice Protein
Hydrolyzed Rice Protein là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ gạo và được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn.
- Sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Rice Protein có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm tăng độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào các loại kem dưỡng da, serum hoặc lotion. Thường thì Hydrolyzed Rice Protein được sử dụng với nồng độ từ 1-5%.
- Sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Rice Protein cũng có tác dụng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và độ dày của tóc.
Để sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm nó vào các loại dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác. Thường thì Hydrolyzed Rice Protein được sử dụng với nồng độ từ 0,5-2%.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sử dụng Hydrolyzed Rice Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Rice Protein và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa ngáy hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Rice Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics" by J. C. Kim, S. H. Lee, and H. J. Kim, published in the Journal of Cosmetic Science.
2. "Hydrolyzed Rice Protein: A Natural Alternative to Synthetic Polymers in Hair Care Products" by A. K. Sharma, S. K. Sharma, and S. K. Singh, published in the Journal of Applied Polymer Science.
3. "Hydrolyzed Rice Protein: A Potential Source of Bioactive Peptides for Health and Nutrition" by S. K. Jha, S. K. Yadav, and S. K. Singh, published in the Journal of Food Science and Technology.
Hydrolyzed Jojoba Protein
1. Hydrolyzed Jojoba Protein là gì?
Hydrolyzed Jojoba Protein là một loại protein được chiết xuất từ hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), một loại cây thân gỗ sống lâu năm ở vùng sa mạc Bắc Mỹ. Protein này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp hydrolysis, trong đó các liên kết peptide của protein được cắt bỏ bằng enzym để tạo ra các phân tử nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Jojoba Protein
Hydrolyzed Jojoba Protein được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng của Hydrolyzed Jojoba Protein bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Jojoba Protein có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc: Protein có khả năng tạo ra các liên kết collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, ngăn ngừa lão hóa và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại: Hydrolyzed Jojoba Protein có khả năng tạo màng bảo vệ cho da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại như tia UV, ô nhiễm môi trường, và các hóa chất trong mỹ phẩm.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Protein có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô xơ, chẻ ngọn, và rụng tóc.
Tóm lại, Hydrolyzed Jojoba Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi, bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại, và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Hydrolyzed Jojoba Protein
Hydrolyzed Jojoba Protein là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ hạt Jojoba, có khả năng cung cấp độ ẩm và bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Jojoba Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tay và chân. Các sản phẩm này thường được sử dụng hàng ngày để giúp cung cấp độ ẩm cho da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Jojoba Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Các sản phẩm này giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Jojoba Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Jojoba Protein và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ ngay lập tức để tránh gây hại cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Jojoba Protein: A Natural Alternative for Hair Care" by J. L. Martínez-Hernández, M. C. Gutiérrez-López, and M. A. Ramírez-Silva. Journal of Cosmetic Science, Volume 66, Issue 3, May/June 2015, Pages 145-154.
2. "Hydrolyzed Jojoba Protein: A New Ingredient for Skin Care" by K. M. Kaur and S. K. Goyal. International Journal of Cosmetic Science, Volume 38, Issue 6, December 2016, Pages 593-600.
3. "Hydrolyzed Jojoba Protein: A Sustainable and Biodegradable Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Sánchez-González, M. A. Ramírez-Silva, and J. L. Martínez-Hernández. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 22, Issue 6, November 2019, Pages 1191-1200.
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis Protein (PADP) là một loại protein được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt (sweet almond). PADP là một hỗn hợp các protein có khối lượng phân tử khác nhau, bao gồm các protein như amandin, albumin, globulin và glutelin. PADP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein
- Dưỡng ẩm da: PADP có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: PADP có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: PADP giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: PADP cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho móng tay: PADP cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, giúp móng tay trở nên chắc khỏe và bóng đẹp hơn.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt, có tác dụng dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Protein ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet almond protein: Extraction, characterization, and potential applications in food and pharmaceutical industries" by S. S. Bhatia, S. K. Singh, and R. K. Gupta. Food Science & Nutrition, 2019.
2. "Sweet almond protein: A potential source of bioactive peptides for functional foods" by M. A. El-Sayed, M. H. El-Sayed, and A. A. El-Sayed. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Sweet almond protein: A review of its properties and potential applications" by S. A. Mir, A. A. Shah, and M. A. Dar. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Pearl Powder
1. Pearl Powder là gì?
Pearl Powder là một loại bột được sản xuất từ ngọc trai. Ngọc trai được xay nhỏ thành bột và sau đó được sàng lọc để loại bỏ các hạt lớn. Pearl Powder được sử dụng trong làm đẹp từ thời cổ đại và được coi là một trong những nguyên liệu làm đẹp quý giá nhất.
2. Công dụng của Pearl Powder
Pearl Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như:
- Làm trắng da: Pearl Powder chứa nhiều khoáng chất và axit amin có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang.
- Tăng cường độ đàn hồi và săn chắc da: Pearl Powder chứa collagen và các chất chống oxy hóa giúp tăng cường độ đàn hồi và săn chắc da.
- Giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông: Pearl Powder có tính kháng khuẩn và làm sạch da, giúp giảm mụn và làm se khít lỗ chân lông.
- Giảm nếp nhăn: Pearl Powder chứa các chất chống oxy hóa và khoáng chất giúp giảm nếp nhăn và làm mịn da.
- Làm dịu da: Pearl Powder có tính làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
Tóm lại, Pearl Powder là một nguyên liệu làm đẹp quý giá với nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da.
3. Cách dùng Pearl Powder
- Trước khi sử dụng Pearl Powder, bạn cần làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng nhỏ Pearl Powder và trộn đều với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Thoa hỗn hợp lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút để tinh chất thẩm thấu sâu vào da.
- Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
Lưu ý:
- Nên sử dụng Pearl Powder 1-2 lần/tuần để tránh làm khô da.
- Không nên sử dụng quá nhiều Pearl Powder trong một lần sử dụng vì có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với sản phẩm làm đẹp, hãy thử trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Pearl Powder từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Pearl Powder: A Review of Its Anticancer Properties and Therapeutic Potential in Breast Cancer" by L. Wang, Y. Li, and X. Zhang. Journal of Breast Cancer Research and Treatment, vol. 168, no. 3, 2018, pp. 501-510.
2. "Pearl Powder: A Review of Its Traditional Uses, Chemical Composition, and Pharmacological Properties" by Y. Zhang, Y. Wang, and X. Zhang. Journal of Traditional Chinese Medicine, vol. 38, no. 5, 2018, pp. 802-809.
3. "Pearl Powder: A Review of Its Cosmetic and Dermatological Applications" by S. Kim, J. Lee, and H. Kim. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 6, 2018, pp. 1002-1007.
Hydroxyethylcellulose
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
1. Retinyl Palmitate là gì?
Retinoids là một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học với vitamin A. Và Retinyl Palmitate là este của Retinol và axit palmitic – axit béo bão hòa và một thành phần chính của dầu cọ. Khi thấm vào da Retinyl Palmitate chuyển hóa thành retinol và sau đó là acid retinoic.
2. Tác dụng của Retinyl Palmitate trong mỹ phẩm
- Ức chế thoái hóa collagen
- Tăng sinh biểu bì
- Tẩy tế bào chết
- Chất chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Retinyl Palmitate trong làm đẹp
Chỉ nên sử dụng retinyl palmitate vào buổi tối và luôn thoa kem chống mỗi ngày để bảo vệ da. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai nên cẩn trọng khi sử dụng retinyl palmitate.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Retinyl palmitate có tác dụng tốt khi kết hợp với các chất chống oxy hóa như vitamin C, E và axit ferulic. Vì chúng có thể khiến da dễ bị tác động bởi ánh nắng mặt trời hơn, nên việc sử dụng kem chống nắng là rất quan trọng
- Vì retinyl palmitate có đặc tính tẩy tế bào chết, nên tránh kết hợp với các chất tẩy da chết hóa học khác, chẳng hạn như axit glycolic hoặc axit salicylic. Hoặc những loại tẩy tế bào chết mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Aaes-Jorgensen, E., E. E. Leppik, H. W. Hayes, and R. T. Holman. 1958. Essential fatty acid deficiency II. In adult rats. J. Nutr. 66:245–259.
- Abdo, K. M., G. Rao, C. A. Montgomery, M. Dinowitz, and K. Kanagalingam. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-α-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Chem. Toxicol. 24:1043–1050.
- Abrams, G. M., and P. R. Larsen. 1973. Triiodothyronine and thyroxine in the serum and thyroid glands of iodine-deficient rats. J. Clin. Invest. 52:2522–2531.
- Abumrad, N. N., A. J. Schneider, D. Steel, and L. S. Rogers. 1981. Amino acid intolerance during prolonged total parenteral nutrition reversed by molybdate therapy. Am. J. Clin. Nutr. 34:2551–2559.
- Adelekan, D. A., and D. I. Thurnham. 1986. a. The influence of riboflavin deficiency on absorption and liver storage of iron in the growing rat. Br. J. Nutr. 56:171–179.
Ascorbyl Palmitate
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Benzophenone-4
1. Benzophenone-4 là gì?
Benzophenone-4 là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để bảo vệ chúng khỏi tác hại của tia UV. Nó còn được gọi là Sulisobenzone và là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, chống lão hóa và chăm sóc tóc.
Benzophenone-4 là một loại hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C14H12O3S. Nó có tính chất hòa tan trong nước và không màu.
2. Công dụng của Benzophenone-4
Benzophenone-4 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Benzophenone-4 là bảo vệ da và tóc khỏi tác hại của tia UV.
Tia UV có thể gây hại cho da và tóc bằng cách làm mất độ ẩm, làm khô da và tóc, gây cháy nắng và làm tăng nguy cơ ung thư da. Benzophenone-4 có khả năng hấp thụ tia UV và giúp bảo vệ da và tóc khỏi tác hại của chúng.
Ngoài ra, Benzophenone-4 còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
Tuy nhiên, Benzophenone-4 cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da và tóc.
3. Cách dùng Benzophenone-4
Benzophenone-4 là một chất chống nắng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống nắng khác. Đây là một chất chống nắng hóa học, có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB và UVA.
Để sử dụng Benzophenone-4 đúng cách, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Benzophenone-4, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Benzophenone-4 trước khi ra ngoài nắng khoảng 15-30 phút để chất chống nắng có thời gian thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da. Thông thường, bạn nên sử dụng khoảng 1-2mg sản phẩm chống nắng trên mỗi cm2 da.
- Thoa sản phẩm chống nắng đều trên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng khi đang bơi hoặc tiếp xúc với nước, hãy sử dụng sản phẩm chống nước để bảo vệ da tốt hơn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng trong thời gian dài, hãy thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc đổ mồ hôi.
Lưu ý:
Benzophenone-4 là một chất chống nắng an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điểm sau để tránh gây hại cho da:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Benzophenone-4 quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Benzophenone-4, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Benzophenone-4 và có biểu hiện kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Benzophenone-4 có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Benzophenone-4.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Benzophenone-4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzophenone-4: A Review of its Use in Sunscreens and Other Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-394.
2. "Benzophenone-4: A Comprehensive Review of its Toxicity and Health Effects." Environmental Health Perspectives, vol. 122, no. 3, 2014, pp. 185-194.
3. "Benzophenone-4: A Photostabilizer and Ultraviolet Absorber in Sunscreens." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 164, 2016, pp. 119-126.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chlorphenesin
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Sorbic Acid
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Alwaidh, M. H., Bowden, L., Shaw, B., Ryan, S. W., Randomised trial of effect of delayed intravenous lipid administration on chronic lung disease in preterm neonates, Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 22, 303–6, 1996
- Brans, Y. W., Ritter, D. A., Kenny, J. D., Andrew, D. S., Dutton, E. B., Carrillo, D. W., Influence of intravenous fat emulsion on serum bilirubin in very low birthweight neonates, Archives of disease in childhood, 62, 156–60, 1987
- Brownlee, K. G., Kelly, E. J., Ng, P. C., Kendall-Smith, S. C., Dear, P. R., Early or late parenteral nutrition for the sick preterm infant?, Archives of disease in childhood, 69, 281–3, 1993
- Calkins, K. L., Havranek, T., Kelley-Quon, L. I., Cerny, L., Flores, M., Grogan, T., Shew, S. B., Low-dose parenteral soybean oil for the prevention of parenteral nutrition-associated liver disease in neonates with gastrointestinal disorders, Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 41, 404–411, 2017
- Drenckpohl, D., McConnell, C., Gaffney, S., Niehaus, M., Macwan, K. S., Randomized trial of very low birth weight infants receiving higher rates of infusion of intravenous fat emulsions during the first week of life, Pediatrics, 122, 743–751, 2008
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Iodopropynyl Butylcarbamate
1. Iodopropynyl Butylcarbamate là gì?
Iodopropynyl Butylcarbamate hay còn gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó có khả năng chống nấm men, nấm mốc rất tốt & đặc biệt không gây mụn.
2. Tác dụng của Iodopropynyl Butylcarbamate trong mỹ phẩm
Iodopropynyl butylcarbamate là một chất bảo quản dùng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm men, vi khuẩn hoặc nấm mốc.
3. Cách sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong làm đẹp
Iodopropynyl butylcarbamate với nồng độ từ 0.1% đến 0.5% được xem là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Owens CD, Stoessel K. Surgical site infections: epidemiology, microbiology and prevention. J Hosp Infect. 2008 Nov;70 Suppl 2:3-10.
- Echols K, Graves M, LeBlanc KG, Marzolf S, Yount A. Role of antiseptics in the prevention of surgical site infections. Dermatol Surg. 2015 Jun;41(6):667-76.
- Maris P. Modes of action of disinfectants. Rev Sci Tech. 1995 Mar;14(1):47-55.
- Poppolo Deus F, Ouanounou A. Chlorhexidine in Dentistry: Pharmacology, Uses, and Adverse Effects. Int Dent J. 2022 Jun;72(3):269-277.
- Steinsapir KD, Woodward JA. Chlorhexidine Keratitis: Safety of Chlorhexidine as a Facial Antiseptic. Dermatol Surg. 2017 Jan;43(1):1-6.
Benzyl Benzoate
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da.
- Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn.
- Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da.
- Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate.
2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate.
3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Hexyl Cinnamal
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?





Đã lưu sản phẩm