Sữa rửa mặt Origins Zero Oil Deep Pore Cleanser With Saw Palmetto & Mint
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Origins Zero Oil Deep Pore Cleanser With Saw Palmetto & Mint

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Polysorbate 20 Decyl Glucoside Sodium Cocoyl Glutamate Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides Peg 150 Pentaerythrityl Tetrastearate Disodium Cocoyl Glutamate Sodium Lauroyl Oat Amino Acids Sodium Cocoyl Sarcosinate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Laminaria Saccharina Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
6
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
62%
31%
3%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da, Chất tạo mùi)
1
-
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)

Sữa rửa mặt Origins Zero Oil Deep Pore Cleanser With Saw Palmetto & Mint - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water

Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi

1. Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water là gì?

Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ lá cây Sage. Sage là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Lá cây Sage chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm flavonoid, acid rosmarinic, triterpenoid, và các chất chống oxy hóa.

2. Công dụng của Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water

Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch và cân bằng da: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, đồng thời cân bằng độ pH của da.
- Giảm mụn và làm sáng da: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mụn trên da. Ngoài ra, nó còn giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa các vấn đề về da đầu và tóc như gàu, viêm da đầu, và rụng tóc.
- Làm sạch và tẩy tế bào chết cho tóc: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water còn có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết cho tóc, giúp tóc trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó được chiết xuất từ lá cây Sage giàu dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.

3. Cách dùng Salvia Officinalis (Sage) Leaf Water

- Sage Leaf Water có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha loãng với nước để tạo thành một dung dịch để sử dụng.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể đổ một ít Sage Leaf Water lên bông tẩy trang và lau nhẹ lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Nếu muốn pha loãng, bạn có thể trộn một phần Sage Leaf Water với hai phần nước và đổ vào một chai xịt để sử dụng.
- Sage Leaf Water cũng có thể được sử dụng như một toner hoặc nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da và giúp làm sạch da.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Sage Leaf Water để làm mặt nạ hoặc pha trộn với các loại kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Sage Leaf Water trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sage Leaf Water và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nếu sử dụng Sage Leaf Water để pha loãng, hãy đảm bảo sử dụng nước sạch và không có tạp chất để tránh gây kích ứng cho da.
- Sage Leaf Water không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Salvia officinalis L. leaf water extracts." by A. K. Özcan, published in Food Science and Technology International, 2005.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Salvia officinalis L. (sage) leaf water extract." by M. R. Shokrzadeh, published in Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2018.
3. "Effect of Salvia officinalis L. leaf water extract on blood glucose and lipid profile in diabetic rats." by S. A. Al-Qudah, published in Journal of Ethnopharmacology, 2016.

Cocamidopropyl Hydroxysultaine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Hydroxysultaine là gì?

Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và làm sạch da.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Hydroxysultaine

Cocamidopropyl Hydroxysultaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da hiệu quả, đồng thời cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm có tính axit hoặc kiềm phù hợp với da. Ngoài ra, Cocamidopropyl Hydroxysultaine còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Cocamidopropyl Hydroxysultaine có thể gây kích ứng da, do đó cần sử dụng sản phẩm chứa chất này với liều lượng phù hợp.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Hydroxysultaine

Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trong các sản phẩm làm đẹp là như sau:
- Trộn Cocamidopropyl Hydroxysultaine với các chất hoạt động bề mặt khác để tạo ra một sản phẩm làm đẹp hoàn chỉnh.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine để làm sạch da và tóc, đồng thời giúp tạo bọt và làm mềm da.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tăng cường hiệu quả làm sạch và làm mềm da, đồng thời giảm thiểu tác động đến da.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trực tiếp lên da mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Hydroxysultaine và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.

Tài liệu tham khảo

1. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 2, 2014, pp. 107-115.
2. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A Mild and Versatile Surfactant for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 34-39.
3. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A High Performing, Environmentally Friendly Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 3, 2019, pp. 505-514.

Coco Betaine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Coco Betaine là gì?

Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Coco Betaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.

2. Công dụng của Coco Betaine

Coco Betaine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
Coco Betaine cũng có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng sử dụng và có cảm giác dễ chịu hơn trên da và tóc.
Ngoài ra, Coco Betaine còn có khả năng làm giảm độ cay và kích ứng của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp sản phẩm làm đẹp an toàn hơn cho da và tóc.

3. Cách dùng Coco Betaine

Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và được biết đến với tính năng làm sạch và làm mềm da.
Để sử dụng Coco Betaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Coco Betaine cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Đưa Coco Betaine vào bình trộn và khuấy đều với các thành phần khác trong công thức.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý khi sử dụng Coco Betaine:
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Coco Betaine có tính chất làm sạch mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coco Betaine có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá nhiều.
- Coco Betaine có khả năng tạo bọt tốt, do đó, bạn không cần sử dụng quá nhiều sản phẩm để tạo bọt.
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt sinh học phân hủy được, do đó, nó không gây hại cho môi trường.

Tài liệu tham khảo

1. "Coco Betaine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. R. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Coco Betaine: An Overview of Its Properties and Applications" by S. K. Gupta and R. R. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Coco Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá