Sữa rửa mặt OTZI Crystal Nova Gentle Makeup Removing Cleanser - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Disodium Cocoamphodiacetate
Chức năng: Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt
1. Disodium Cocoamphodiacetate là gì?
Disodium Cocoamphodiacetate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ dầu cọ và axit amin. Nó là một hỗn hợp của các thành phần Cocoamphodiacetate, Disodium Cocamphodiacetate và Sodium Cocamphoacetate. Disodium Cocoamphodiacetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như là một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ ẩm.
2. Công dụng của Disodium Cocoamphodiacetate
Disodium Cocoamphodiacetate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng hoặc khô da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Disodium Cocoamphodiacetate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo bọt: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất tạo bọt tự nhiên, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Disodium Cocoamphodiacetate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- An toàn cho da: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt an toàn cho da, không gây kích ứng hoặc gây hại cho da.
3. Cách dùng Disodium Cocoamphodiacetate
Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu cọ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc.
Cách sử dụng Disodium Cocoamphodiacetate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ lớp trang điểm, dầu thừa và bụi bẩn trên da.
- Trong sản phẩm tắm: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc mà không gây khô da hoặc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên tóc mà không gây khô tóc hoặc gây kích ứng da đầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Cocoamphodiacetate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất làm sạch nhẹ nhàng, tuy nhiên, sử dụng quá mức có thể gây khô da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Disodium Cocoamphodiacetate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by M. R. Patel, S. K. Patel, and P. R. Patel. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1313-1323.
2. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Patil and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
3. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Versatile Surfactant for Personal Care Products" by S. K. Singh and M. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
Lauryl Hydroxysultaine
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt
1. Lauryl Hydroxysultaine là gì?
Lauryl Hydroxysultaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit lauryl và hydroxysultaine, là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Lauryl Hydroxysultaine
Lauryl Hydroxysultaine có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: nhờ tính chất làm sạch, Lauryl Hydroxysultaine được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm trên da và tóc.
- Tạo bọt: Lauryl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt tốt, giúp sản phẩm làm đẹp tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Làm mềm da và tóc: Lauryl Hydroxysultaine có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải.
- Tăng độ ẩm: Lauryl Hydroxysultaine có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng không bị khô và bong tróc.
- Tăng tính đàn hồi: Lauryl Hydroxysultaine có khả năng tăng tính đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên săn chắc và đẹp hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Lauryl Hydroxysultaine có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Lauryl Hydroxysultaine
Lauryl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm tẩy trang. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc.
Để sử dụng Lauryl Hydroxysultaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm. Thông thường, Lauryl Hydroxysultaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
Lưu ý:
- Lauryl Hydroxysultaine có thể gây kích
Tài liệu tham khảo
1. "Lauryl Hydroxysultaine: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Lauryl Hydroxysultaine: A Versatile Surfactant for Personal Care Products" by K. Johnson, Cosmetics & Toiletries, 2012.
3. "Lauryl Hydroxysultaine: A Mild and Effective Surfactant for Household Cleaning Products" by L. Chen, Journal of Cleaner Production, 2014.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Acrylates Copolymer
Tên khác: Fixomer 40
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da, và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bền vững: Acrylates Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm không bị phân tách hoặc đóng cặn lại. Nó giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ nhớt.
- Làm chất tạo màng: Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
- Làm chất tạo độ dày: Acrylates Copolymer được sử dụng để tăng độ dày của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và sữa tắm.
- Làm chất tạo màu: Acrylates Copolymer có khả năng giữ màu cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc.
- Làm chất tạo khối: Acrylates Copolymer được sử dụng để tạo khối cho các sản phẩm chăm sóc tóc như gel và sáp.
Tóm lại, Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính ổn định, độ nhớt, bảo vệ da và tóc, tạo độ dày và màu sắc cho sản phẩm.
3. Cách dùng Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.
Cách sử dụng Acrylates Copolymer phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, kem chống nắng, và son môi, Acrylates Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền cho sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc lem.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylates Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Xiaohong Wang, Jun Xu, and Xianming Kong. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers.
2. "Acrylates Copolymer: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This review article discusses the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers in various fields such as coatings, adhesives, and biomedical applications.
3. "Acrylates Copolymer: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and R. K. Gupta. This article highlights the versatility of acrylates copolymers and their applications in various fields such as drug delivery, tissue engineering, and food packaging.
Potassium Cocoyl Glycinate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc
1. Potassium Cocoyl Glycinate là gì?
Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất từ dầu dừa và axit amin glycine. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch, làm mềm và làm dịu da, đồng thời giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Potassium Cocoyl Glycinate
- Làm sạch: Potassium Cocoyl Glycinate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da.
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Tăng cường độ ẩm: Potassium Cocoyl Glycinate giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Potassium Cocoyl Glycinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, làm mềm và làm dịu da, tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Potassium Cocoyl Glycinate
Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Cocoyl Glycinate:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và lau sạch bằng khăn hoặc bông tẩy trang.
- Kem dưỡng da: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức kem dưỡng da để cải thiện tính năng lượng và độ ẩm của sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng làm sạch và tạo bọt.
Lưu ý:
- Potassium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều Potassium Cocoyl Glycinate, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-291.
2. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 38-42.
3. "Formulation and Evaluation of a Mild Shampoo Containing Potassium Cocoyl Glycinate." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 185-191.
Sodium Cocoyl Glycinate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc
1. Sodium Cocoyl Glycinate là gì?
Sodium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ axit amin glycine và dầu dừa. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch và làm dịu da một cách nhẹ nhàng.
2. Công dụng của Sodium Cocoyl Glycinate
Sodium Cocoyl Glycinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sodium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da một cách hiệu quả.
- Làm dịu da: Sodium Cocoyl Glycinate có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Sodium Cocoyl Glycinate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sạch tóc: Sodium Cocoyl Glycinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc một cách nhẹ nhàng.
- Tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc: Sodium Cocoyl Glycinate cũng có khả năng tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và dễ chải.
3. Cách dùng Sodium Cocoyl Glycinate
Sodium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion (anionic surfactant) được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, kem đánh răng, vv. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng làm sạch hiệu quả.
Để sử dụng Sodium Cocoyl Glycinate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, nồng độ Sodium Cocoyl Glycinate trong sản phẩm làm đẹp dao động từ 5-30%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều sản phẩm và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý:
- Sodium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate và có cảm giác khó chịu, ngứa ngáy hoặc kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 203-215.
2. "Sodium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-39.
3. "Sodium Cocoyl Glycinate: A New Generation Surfactant for Personal Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 221-227.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate
Tên khác: Sodium Cocoyl Methyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?
Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.
2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm
- Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
- Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
- Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
- Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
- Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc.
3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp
Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.
Tài liệu tham khảo
- A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
- Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazard. The Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
- Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supply. Environ. Sci. Technol. 14:468-470.
- Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechate. Anal. Chem. 52:1825-1828.
- American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.
Oryza Sativa (Rice) Bran Water
Chức năng: Chất tạo mùi
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Water là gì?
Oryza Sativa Bran Water là nước được chiết xuất từ lớp vỏ gạo (bran) của cây gạo (Oryza Sativa). Nước này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Water
- Làm sạch da: Oryza Sativa Bran Water có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da mặt.
- Làm dịu da: Nước này có tính chất làm dịu và giảm viêm cho da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Oryza Sativa Bran Water cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm cho da suốt cả ngày.
- Làm trắng da: Nước này có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
- Chăm sóc tóc: Oryza Sativa Bran Water cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa Bran Water là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho da và tóc, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, làm trắng và chăm sóc tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Water
- Làm sạch da: Dùng bông cotton thấm đầy nước gạo, lau nhẹ nhàng khắp mặt để làm sạch da và tẩy tế bào chết.
- Toner: Dùng nước gạo làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp dưỡng chất thẩm thấu vào da tốt hơn. Sau khi làm sạch da, dùng bông cotton thấm đầy nước gạo lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Mặt nạ: Trộn nước gạo với một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, trứng, nha đam... để tạo thành mặt nạ dưỡng da. Thoa đều lên mặt trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Xịt khoáng: Cho nước gạo vào chai xịt, phun lên mặt để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Dùng cho tóc: Nước gạo cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Sau khi gội đầu, dùng nước gạo xả đều lên tóc và massage nhẹ nhàng trước khi xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Nên dùng nước gạo tươi để đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
- Không nên dùng quá nhiều nước gạo trong một lần sử dụng để tránh tình trạng da bị khô.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dùng một lượng nhỏ nước gạo trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn có mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng nước gạo trực tiếp lên vùng da này để tránh tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
- Nếu bạn dùng nước gạo làm mặt nạ, hãy tránh vùng mắt và miệng để tránh tình trạng kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Bran and Rice Bran Oil" by Fereidoon Shahidi and Chi-Tang Ho, published in Handbook of Functional Lipids, 2005.
2. "Rice Bran: Composition and Potential Health Benefits" by Hafiz Ansar Rasul Suleria, Muhammad Nadeem, and Muhammad Imran, published in Journal of Food Science, 2016.
3. "Rice Bran and Its Nutritional and Health Benefits" by Ramesh C. Ray and S. K. Chattopadhyay, published in Advances in Food and Nutrition Research, 2018.
Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract là gì?
Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract là chiết xuất từ hoa cúc xanh (cornflower) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hoa cúc xanh là một loại hoa thường được tìm thấy ở châu Âu và được biết đến với tác dụng làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract
Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hoa cúc xanh có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và viêm trên da.
- Làm sáng da: Nó có khả năng làm sáng và làm mịn da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm đen và nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ hoa cúc xanh cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Ngoài ra, Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract còn được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp làm dịu, làm sáng và tăng cường độ ẩm cho da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract
- Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ, sữa rửa mặt, nước hoa hồng,…
- Để sử dụng sản phẩm chứa Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
+ Rửa mặt sạch bằng nước hoặc sữa rửa mặt.
+ Thoa toner hoặc nước hoa hồng lên da để cân bằng độ pH và làm sạch sâu hơn.
+ Thoa serum hoặc kem dưỡng chứa Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
+ Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chỉ dành cho ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract: A Review of Its Botanical, Chemical, and Pharmacological Properties." by S. K. Sharma, A. K. Singh, and R. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, pp. 143-159, 2017.
2. "Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extract: A Comprehensive Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties." by M. A. Khan, S. Ahmad, and S. H. Ansari. Journal of Herbal Medicine, vol. 7, pp. 1-11, 2017.
3. "Phytochemical Composition and Biological Activities of Centaurea Cyanus (Cornflower) Flower Extracts." by A. M. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and A. A. El-Sayed. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, pp. 3227-3235, 2012.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và lão hóa da.
2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
- Chống viêm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có khả năng dưỡng ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract trong thời gian dài và không thấy hiệu quả, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sản phẩm khác phù hợp với da của bạn.
- Bảo quản sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy và giảm hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract and Its Potential Applications in Skin Care Products" by S. K. Katiyar, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: A Review of Antioxidant Activity, Health Benefits, and Applications in Food and Cosmetics" by Y. Zhang and X. Chen, published in the Journal of Food Science in 2019.
3. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: An Overview of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by S. H. Lee and J. H. Kim, published in the Journal of Medicinal Food in 2017.
Chrysanthemum Zawadskii Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Chrysanthemum Zawadskii Extract là gì?
Chrysanthemum Zawadskii Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Zawadskii, một loại cây thân thảo mọc hoang ở vùng núi cao của Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Chrysanthemum Zawadskii Extract
Chrysanthemum Zawadskii Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hoa cúc Zawadskii có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Chống lão hóa: Chrysanthemum Zawadskii Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám.
- Dưỡng tóc: Chrysanthemum Zawadskii Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh và giảm gãy rụng.
Tóm lại, Chrysanthemum Zawadskii Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Chrysanthemum Zawadskii Extract
- Dùng trực tiếp: Chrysanthemum Zawadskii Extract có thể được dùng trực tiếp trên da để làm dịu và làm mát da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này như mặt nạ hoặc toner để giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Pha trộn với sản phẩm khác: Chrysanthemum Zawadskii Extract cũng có thể được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum hoặc tinh chất để tăng cường hiệu quả làm dịu và giảm sưng tấy của sản phẩm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chrysanthemum Zawadskii Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng ngứa đầu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chrysanthemum Zawadskii Extract có thể gây kích ứng da và dị ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Zawadskii Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chrysanthemum Zawadskii Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em: Chrysanthemum Zawadskii Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Chrysanthemum zawadskii extract in vitro and in vivo." Kim, J. H., et al. Food and Chemical Toxicology, vol. 49, no. 6, 2011, pp. 1316-1322.
2. "Chrysanthemum zawadskii extract inhibits the growth of human colon cancer cells via induction of apoptosis." Lee, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 15, no. 10, 2012, pp. 889-896.
3. "Chrysanthemum zawadskii extract suppresses the proliferation of human breast cancer cells through induction of cell cycle arrest and apoptosis." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 901-908.
Hibiscus Syriacus Bark Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Hibiscus Syriacus Bark Extract là gì?
Hibiscus Syriacus Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Hibiscus Syriacus, còn được gọi là cây hoa cẩm tú cầu. Cây này thường được tìm thấy ở châu Á, châu Âu và Bắc Phi. Chiết xuất từ vỏ cây này được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để cải thiện làn da và tóc.
2. Công dụng của Hibiscus Syriacus Bark Extract
Hibiscus Syriacus Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ vỏ cây Hibiscus Syriacus có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này cũng có khả năng giúp da giữ ẩm và làm mềm da.
- Chống lão hóa: Hibiscus Syriacus Bark Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Hibiscus Syriacus Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
3. Cách dùng Hibiscus Syriacus Bark Extract
Hibiscus Syriacus Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn nên thêm một lượng nhỏ của chiết xuất này vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hibiscus Syriacus Bark Extract, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da không. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách. Hibiscus Syriacus Bark Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, chiết xuất này có thể mất đi tính chất và hiệu quả của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Hibiscus syriacus Extracts" - Eun-Ji Choi, et al. - Tạp chí: Journal of Medicinal Food - Năm xuất bản: 2014.
2. "Hibiscus syriacus Extracts Inhibit Melanogenesis in B16F10 Melanoma Cells" - Seung-Hwa Baek, et al. - Tạp chí: Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine - Năm xuất bản: 2018.
3. "Hibiscus syriacus Extracts as a Potential Natural Ingredient in Anti-Aging Cosmetics" - Ji-Hyeon Park, et al. - Tạp chí: International Journal of Cosmetic Science - Năm xuất bản: 2019.
Saussurea Involucrata Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saussurea Involucrata Extract là gì?
Saussurea Involucrata Extract là một loại chiết xuất từ cây Saussurea Involucrata, còn được gọi là cây tuyết tùng. Đây là một loại cây sống ở vùng cao núi, được tìm thấy ở các nước như Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản và Mông Cổ. Chiết xuất từ cây tuyết tùng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Saussurea Involucrata Extract có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit amin, flavonoid và các loại vitamin. Các hoạt chất này giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc.
2. Công dụng của Saussurea Involucrata Extract
Saussurea Involucrata Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và chăm sóc cho da và tóc. Các công dụng chính của Saussurea Involucrata Extract bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Saussurea Involucrata Extract giúp cải thiện độ đàn hồi của da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, các chất có vai trò quan trọng trong việc giữ cho da săn chắc và đàn hồi.
- Giảm nếp nhăn: Các hoạt chất có trong Saussurea Involucrata Extract giúp làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên mịn màng và trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Saussurea Involucrata Extract giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt, chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Chống oxy hóa: Saussurea Involucrata Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Saussurea Involucrata Extract giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Saussurea Involucrata Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để cung cấp các dưỡng chất và chăm sóc cho da và tóc. Các hoạt chất có trong Saussurea Involucrata Extract giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sức khỏe cho tóc và bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
3. Cách dùng Saussurea Involucrata Extract
Saussurea Involucrata Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Saussurea Involucrata, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại thảo dược quý hiếm, có tác dụng chống lão hóa, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Cách dùng Saussurea Involucrata Extract tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Saussurea Involucrata Extract trong các sản phẩm làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Thêm Saussurea Involucrata Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Sử dụng kem dưỡng da thường xuyên để giữ cho da luôn mềm mại và tràn đầy sức sống.
- Dùng trong serum: Sử dụng serum chứa Saussurea Involucrata Extract để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm mờ nếp nhăn. Sử dụng serum trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng trong mặt nạ: Sử dụng mặt nạ chứa Saussurea Involucrata Extract để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm sáng da. Sử dụng mặt nạ 1-2 lần mỗi tuần để giữ cho da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract trong cùng một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract và gặp phải tình trạng da khô hoặc kích ứng, hãy sử dụng thêm các sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da được phục hồi nhanh chóng.
- Hãy sử dụng các sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Saussurea involucrata (Kar. et Kir.) Sch. Bip. - A review." by Zhang, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 141, no. 2, 2012, pp. 761-773.
2. "Saussurea involucrata: A review of its phytochemistry, pharmacology, and clinical applications." by Li, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 174, 2015, pp. 510-524.
3. "Saussurea involucrata: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological activities." by Wang, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 151, no. 1, 2014, pp. 27-43.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Sodium Pca
Tên khác: Na-PCA; NaPCA; PCA-Na; Sodium Pyrrolidone Carboxylic Acid; Sodium Pyrrolidone Carboxylate; Sodium L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate; Sodium DL-Pyrrolidone Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Magnesium Pca
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Magnesium Pca là gì?
Magnesium PCA là một hợp chất được tạo thành từ sự kết hợp giữa Magnesium và Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA). Magnesium là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể và có tác dụng giúp cơ thể hoạt động tốt hơn. Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) là một axit amin tự nhiên có trong da và có tác dụng giữ ẩm, cải thiện độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
2. Công dụng của Magnesium Pca
Magnesium PCA được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cung cấp khoáng chất và giúp cải thiện tình trạng da. Các công dụng của Magnesium PCA bao gồm:
- Cung cấp khoáng chất cho da: Magnesium là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể và có tác dụng giúp cơ thể hoạt động tốt hơn. Khi được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Magnesium PCA giúp cung cấp khoáng chất cho da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA) có tác dụng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Khi được kết hợp với Magnesium, Magnesium PCA giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên mềm mại hơn.
- Giúp làm sáng da: Magnesium PCA có tác dụng giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang trên da.
- Giúp làm giảm viêm và kích ứng da: Magnesium PCA có tác dụng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Magnesium PCA là một hợp chất có tác dụng cung cấp khoáng chất và cải thiện tình trạng da. Magnesium PCA được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm viêm và kích ứng da.
3. Cách dùng Magnesium Pca
Magnesium Pca là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại khoáng chất tự nhiên có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện tình trạng khô và bong tróc.
Để sử dụng Magnesium Pca trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Pca.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Magnesium Pca, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Pca trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Magnesium Pca và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium PCA: A Novel Ingredient for Skin Care" by R. S. Raghavan, published in the Journal of Cosmetic Science, 2012.
2. "Magnesium PCA: A New Approach to Skin Care" by J. A. Johnson, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2013.
3. "The Effect of Magnesium PCA on Skin Barrier Function and Moisture Retention" by S. K. Lee, published in the Journal of Dermatological Science, 2014.
Zinc Pca
Tên khác: Zinc Complex L-PCA; Zn PCA; Zinc L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Zinc PCA là gì?
Kẽm PCA là hợp chất được cấu thành từ Kẽm (Zinc) và 1 chất gọi là L-PCA. Trong khi kẽm đảm nhận nhiệm vụ bình thường hóa sự hoạt động của tuyến bã nhờn trên da và kháng viêm thì L-PCA sẽ giúp dưỡng ẩm cho da rất tuyệt vời vì nó cũng chính là 1 trong những anh em của gia đình NMP - Natural Moisturizing Factor, chính là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên.
2. Tác dụng của Zinc PCA trong mỹ phẩm
- Kháng viêm cho da, làm giảm sự sinh sôi của vi khuẩn gây mụn, từ đó giúp giảm viêm da hơn.
- Dưỡng ẩm, duy trì vẽ ẩm mịn của làn da.
- Điều tiết dầu thừa, giúp giảm sự tiết bã nhờn quá mức, từ đó làm giảm tắc nghẽn lỗ chân lông gây ra mụn.
- Hiệu quả "diệt mụn" thượng thừa nếu "cộng tác" cùng "anh đại" BHA
3. Cách sử dụng Zinc PCA trong làm đẹp
Kẽm PCA không hề "kén chọn" như những hoạt chất khác, "ẻm" không gây bắt nắng không không khiến da bị nhạy cảm hơn nhé, nên bạn có thể dùng buổi sáng hay tối đều được.
Tài liệu tham khảo
- Walters WP, Stahl MT, Murcko MA. Virtual screening: An overview. Drug Discovery Today. 1998;3:160–178.
- Todeschini R, Consonni V. Handbook of Molecular DescriptorsWeinheim, New York: Wiley-VCH2000.
- Lipinski CA, Lombardo F, Dominy BW, Feeney PJ. Experimental and computational approaches to estimate solubility and permeability in drug discovery and development settings. Adv Drug Deliv Rev. 1997;23:3–25.
- Ghose AK, Viswanadhan VN, Wendoloski JJ. A knowledge-based approach in designing combinatorial or medicinal chemistry libraries for drug discovery. 1. A qualitative and quantitative characterization of known drug databases. J Comb Chem. 1999;1:55–68.
- Teague SJ, Davis AM, Leeson PD, Oprea T. The design of leadlike combinatorial libraries. Angew Chem Int Ed Engl. 1999;38:3743–3748.
Manganese Pca
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. Manganese Pca là gì?
Manganese PCA là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích cho da và tóc. Nó là một dạng của Mangan, một khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của con người. Manganese PCA được tạo ra bằng cách kết hợp Mangan với Pyrrolidone Carboxylic Acid (PCA), một axit amin tự nhiên được tìm thấy trong da.
2. Công dụng của Manganese Pca
Manganese PCA có nhiều lợi ích cho da và tóc, bao gồm:
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Giúp tăng cường độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Giúp tóc khỏe mạnh hơn, mềm mượt và bóng mượt hơn.
- Có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Manganese PCA là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp các lợi ích cho da và tóc để giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Manganese Pca
Manganese Pca là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da khô, kích thích sản xuất collagen và giảm nếp nhăn. Dưới đây là một số cách dùng Manganese Pca trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Manganese Pca thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Manganese Pca hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Sử dụng trong serum: Manganese Pca cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện tình trạng da khô và giảm nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Manganese Pca trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong mặt nạ: Manganese Pca cũng được sử dụng trong các sản phẩm mặt nạ để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giảm tình trạng da khô. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Manganese Pca một hoặc hai lần mỗi tuần để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Manganese Pca có thể gây kích ứng da và làm cho da khô hơn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Manganese Pca theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Manganese Pca, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Manganese Pca có thể gây kích ứng mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc sản phẩm với mắt.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Manganese Pca có thể làm cho da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Manganese Pca ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Manganese PCA: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. M. Majeed, K. Prakash, and L. Prakash. Journal of Cosmetic Science, 2016.
2. "Manganese PCA: A New Antioxidant for Skin Care" by A. K. Gupta and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Manganese PCA: A Promising Ingredient for Hair Care" by R. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2018.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove