Tinh chất Lumion Oxygen Serum + Hocl
Tinh chất

Tinh chất Lumion Oxygen Serum + Hocl

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
25%
25%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Electrolyzed Oxygenated Water
1
A
(Chất làm đặc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn)
1
-
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
1
3
-
(Giảm tiết bã nhờn, Chất khử mùi, Chất oxy hóa)

Tinh chất Lumion Oxygen Serum + Hocl - Giải thích thành phần

Electrolyzed Oxygenated Water

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Sodium Magnesium Fluorosilicate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn

1. Sodium Magnesium Fluorosilicate là gì?

Sodium Magnesium Fluorosilicate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Nó là một loại chất tẩy trắng răng và có khả năng ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám trên răng.

2. Công dụng của Sodium Magnesium Fluorosilicate

Sodium Magnesium Fluorosilicate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng, nước súc miệng và gel tẩy trắng răng. Nó có khả năng tẩy trắng răng hiệu quả, loại bỏ các vết ố vàng trên răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám trên răng. Ngoài ra, Sodium Magnesium Fluorosilicate còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm mịn da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.

3. Cách dùng Sodium Magnesium Fluorosilicate

Sodium Magnesium Fluorosilicate là một chất phụ gia thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sơn móng tay, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc da.
- Trong kem đánh răng: Sodium Magnesium Fluorosilicate được sử dụng để giúp tăng cường hiệu quả chống sâu răng. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Sodium Magnesium Fluorosilicate như bình thường, đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày trong ít nhất hai phút.
- Trong sơn móng tay: Sodium Magnesium Fluorosilicate được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sơn móng tay. Bạn có thể sử dụng sơn móng tay chứa Sodium Magnesium Fluorosilicate như bình thường, đảm bảo sơn đều và để khô hoàn toàn trước khi tiếp tục sử dụng.
- Trong mỹ phẩm trang điểm: Sodium Magnesium Fluorosilicate được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm trang điểm như phấn nền, phấn má hồng, và phấn mắt. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm trang điểm chứa Sodium Magnesium Fluorosilicate như bình thường, đảm bảo sử dụng đúng lượng và không sử dụng quá nhiều.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Sodium Magnesium Fluorosilicate được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem chống nắng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da chứa Sodium Magnesium Fluorosilicate như bình thường, đảm bảo sử dụng đúng lượng và không sử dụng quá nhiều.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Sodium Magnesium Fluorosilicate có thể gây kích ứng cho mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Sodium Magnesium Fluorosilicate tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu kích ứng.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Sodium Magnesium Fluorosilicate có thể gây kích ứng cho da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Sodium Magnesium Fluorosilicate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi, vì chúng có thể nuốt vào và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Sodium Magnesium Fluorosilicate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Magnesium Fluorosilicate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthesis and Characterization of Sodium Magnesium Fluorosilicate Nanoparticles for Biomedical Applications" by A. Kumar et al., published in the Journal of Nanoparticle Research, 2018.
3. "Effect of Sodium Magnesium Fluorosilicate on the Properties of Dental Glass Ionomer Cement" by S. Sharma et al., published in the Journal of Dental Materials, 2019.

Sodium Chloride

Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn

1. Sodium chloride là gì?

Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Tác dụng

  • Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
  • Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
  • Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
  • Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm

3. Độ an toàn

Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!

 

Tài liệu tham khảo

  • Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
  • Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
  • Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
  • Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194

Hypochlorous Acid

Chức năng: Giảm tiết bã nhờn, Chất khử mùi, Chất oxy hóa

1. Hypochlorous Acid là gì?

Hypochlorous Acid (HOCl) là một loại chất kháng khuẩn, khử trùng tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể con người và các loài động vật khác. Nó được tạo ra bởi phản ứng giữa clo và nước trong môi trường axit. Hypochlorous Acid là một chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Trong lĩnh vực làm đẹp, Hypochlorous Acid được sử dụng để làm sạch da, giảm mụn và làm dịu da. Nó cũng có khả năng kháng khuẩn và khử trùng, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

2. Công dụng của Hypochlorous Acid

Hypochlorous Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Hypochlorous Acid làm sạch da bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên bề mặt da. Nó cũng giúp làm sạch các lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn.
- Giảm mụn: Hypochlorous Acid có khả năng kháng khuẩn và khử trùng, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn và giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm dịu da: Hypochlorous Acid có tính axit nhẹ, giúp làm dịu và làm mềm da. Nó cũng giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Ngăn ngừa nhiễm trùng: Hypochlorous Acid có khả năng kháng khuẩn và khử trùng, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Làm sáng da: Hypochlorous Acid có khả năng làm sáng da bằng cách loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da và giúp da hấp thụ tốt hơn các sản phẩm dưỡng da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hypochlorous Acid cũng có thể gây kích ứng cho da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hypochlorous Acid, bạn nên tìm hiểu kỹ về công dụng và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó.

3. Cách dùng Hypochlorous Acid

Hypochlorous Acid (HOCl) là một chất kháng khuẩn, khử trùng tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng HOCl trong làm đẹp:
- Làm sạch da: HOCl có khả năng kháng khuẩn và khử trùng, giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng nước HOCl để làm sạch da mặt hoặc các vùng da khác trên cơ thể.
- Chăm sóc da mụn: HOCl có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm vi khuẩn gây mụn và giảm sưng tấy. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa HOCl để chăm sóc da mụn.
- Làm dịu da: HOCl có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng. Bạn có thể sử dụng nước HOCl để làm dịu da sau khi tiếp xúc với tác nhân gây kích ứng như ánh nắng mặt trời, gió, hoặc các sản phẩm làm đẹp khác.
- Chăm sóc da sau phẫu thuật: HOCl được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế để chăm sóc da sau phẫu thuật. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa HOCl để chăm sóc da sau khi thực hiện các thủ tục làm đẹp như tiêm filler, botox, laser, peeling,...

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều HOCl có thể làm khô da và gây kích ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng trên vùng da tổn thương: HOCl có tác dụng kháng khuẩn và khử trùng, nhưng nó cũng có thể làm tổn thương da nếu sử dụng trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa HOCl trước khi sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm quá hạn: Sản phẩm chứa HOCl có thể mất hiệu quả nếu đã quá hạn sử dụng. Bạn nên kiểm tra thời hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc: HOCl là một chất kháng khuẩn và khử trùng, nhưng nó cũng có thể gây hại nếu sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc không đảm bảo chất lượng. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa HOCl từ các thương hiệu uy tín và được cấp phép.

Tài liệu tham khảo

1. "Hypochlorous acid: a review" by J. C. Kirschvink, published in the Journal of Applied Microbiology in 2014.
2. "Hypochlorous acid: a natural disinfectant" by D. W. Thorne, published in the Journal of Environmental Health in 2001.
3. "The chemistry and biology of hypochlorous acid" by R. L. Veech, published in the Journal of Clinical Investigation in 1959.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu