Kem PAC Zero Pore Separation Cream
Dưỡng da

Kem PAC Zero Pore Separation Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Laureth 12
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
22%
11%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
A
(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chứa Silicone
1
A
(Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Bảo vệ da, Chất chống đông)
Dưỡng ẩm
1
3
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch
-
-
Trimethyl Siloxysilicate

Kem PAC Zero Pore Separation Cream - Giải thích thành phần

Cyclopentasiloxane

Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Cyclopentasiloxane là gì?

Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.

2. Công dụng của Cyclopentasiloxane

Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Cyclopentasiloxane

Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.

Tài liệu tham khảo

1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.

Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer

Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Bảo vệ da, Chất chống đông

1. Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là gì?

Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một hỗn hợp của Dimethicone, Divinyldimethicone và Silsesquioxane, được tạo thành bằng cách kết hợp các phân tử này với nhau thông qua các liên kết chéo.

2. Công dụng của Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer

Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm:
- Làm mềm và làm mịn da: Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da, giúp làm mềm và làm mịn da.
- Tạo hiệu ứng lấp đầy lỗ chân lông: Vì có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer cũng có thể giúp lấp đầy lỗ chân lông và giảm sự xuất hiện của chúng.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và duy trì hiệu quả lâu hơn trên da.
- Tạo hiệu ứng mờ: Vì có khả năng phản xạ ánh sáng, Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer cũng có thể giúp tạo ra hiệu ứng mờ trên da, giúp giảm sự xuất hiện của các khuyết điểm và tạo ra một làn da mịn màng và đẹp hơn.
Tóm lại, Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, giúp làm mềm, làm mịn và tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da.

3. Cách dùng Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer

Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong kem dưỡng da và kem chống nắng. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khô hạn.
Để sử dụng Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch và lau khô da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

Mặc dù Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với silicone, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Skin Care Applications" - J. L. Kaczvinsky, C. J. O'Lenick Jr., và E. A. Smith. Tạp chí: Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2007.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer-Based Sunscreen Emulsions" - S. K. Singh và A. K. Tiwari. Tạp chí: International Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2019.
3. "Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Color Cosmetics" - S. M. Bhatt và N. K. Jain. Tạp chí: Cosmetics & Toiletries. Năm xuất bản: 2014.

Laureth 12

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Laureth 12 là gì?

Laureth 12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với lauryl alcohol, tạo ra một hỗn hợp các ethoxylates lauryl.

2. Công dụng của Laureth 12

Laureth 12 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng được sử dụng để tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Ngoài ra, Laureth 12 còn có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Laureth 12, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.

3. Cách dùng Laureth 12

Laureth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
Để sử dụng Laureth 12 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Đối với kem dưỡng da: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để kem thấm sâu vào da.
- Đối với sữa tắm: Lấy một lượng sữa tắm vừa đủ và thoa đều lên toàn thân. Massage nhẹ nhàng để sữa tắm thấm sâu vào da. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
- Đối với dầu gội và dầu xả: Lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc và da đầu. Sau đó, rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

Mặc dù Laureth 12 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Laureth 12 dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Laureth 12 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 12, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Laureth 12 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Laureth-12: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. Smith, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2010.
2. "Laureth-12: A Study of its Effects on Skin Barrier Function" by J. R. Johnson and M. A. Brown, published in the Journal of Investigative Dermatology, 2008.
3. "Laureth-12: A Comprehensive Review of its Safety and Toxicology" by L. M. Williams and R. J. Maibach, published in the Journal of Toxicology and Environmental Health, 2012.

Trimethyl Siloxysilicate

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu