Dầu dưỡng Palmer's Coconut Oil Formula Hydrate Replenish Body Oil
Dưỡng thể

Dầu dưỡng Palmer's Coconut Oil Formula Hydrate Replenish Body Oil

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
4
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
22%
4%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
B
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
-
-
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Dầu dưỡng Palmer's Coconut Oil Formula Hydrate Replenish Body Oil - Giải thích thành phần

Glycine Soja (Soybean) Oil

Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm

1. Glycine Soja (Soybean) Oil là gì?

Glycine Soja (Soybean) Oil là dầu được chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean), một loại cây thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Dầu này là một nguồn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm axit béo không no, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác.

2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Oil

- Dưỡng ẩm: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Dầu đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm sáng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu.
- Chống viêm: Dầu đậu nành có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.

3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Oil

- Dưỡng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da và giảm tình trạng khô da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu dưỡng da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp nuôi dưỡng tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu xả hoặc pha trộn với dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
- Làm sạch da: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu tẩy trang hoặc pha trộn với sản phẩm làm sạch da để tăng cường hiệu quả làm sạch.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Glycine Soja (Soybean) Oil có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Soybean Oil: Composition, Nutrition, and Uses" by D. O. Fennema, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1996.
2. "Soybean Oil: Production, Processing, and Utilization" edited by H. W. Liu, published by AOCS Press, 2015.
3. "Soybean Oil: Health Benefits and Potential Risks" by J. M. Slavin, published in the Journal of the American Dietetic Association, 2011.

Isopropyl Myristate

Tên khác: IPM
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Isopropyl Myristate là gì?

Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần. Thành phần đầu tiên là cồn isopropyl, đây là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong một số loại nước rửa tay, khăn lau trẻ em và các công thức sát trùng.  Thành phần thứ hai là axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.

2. Tác dụng của Isopropyl Myristate trong mỹ phẩm

  • Là một chất làm mềm, không gây nhờn rít cho các sản phẩm dạng kem.
  • Giúp cho các dưỡng chất, vitamin có trong sản phẩm hấp thu nhanh chóng vào da hiệu quả.
  • Có khả năng chống oxy hóa giúp các sản phẩm chứa dầu và béo không bị ôi.
  • Là một thành phần trong các sản phẩm tẩy trang, giúp lau đi lớp trang điểm hiệu quả.

4. Một số lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa Isopropyl Myristate

Một nhược điểm lớn ở isopropyl myristate là nó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, điều này đồng nghĩa với việc nó thể gây ra mụn. Vì vậy, những người bị mụn trứng cá hoặc những người dễ bị nổi mụn nên tránh xa thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
  • Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.

Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract

1. Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là gì?

Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dừa (cocos nucifera). Nó được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hoặc lên men từ quả dừa tươi hoặc khô. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các axit béo, vitamin và khoáng chất.

2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract

- Dưỡng ẩm: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất dừa còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm sạch: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất dừa còn giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và chống tình trạng tóc khô, xơ rối.
- Làm trắng da: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract còn có khả năng làm trắng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang.
Tóm lại, Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract

Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của nó:
- Dưỡng ẩm da: Coconut Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng ẩm cho da mặt và toàn thân.
- Chăm sóc tóc: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm sạch da: Coconut Fruit Extract có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da mà không gây kích ứng.
- Chăm sóc môi: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để giúp môi mềm mại và mịn màng.

Lưu ý:

Mặc dù Coconut Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc môi, hãy tránh nuốt phải sản phẩm vì nó có thể gây ra tình trạng khó chịu và đau bụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract exhibits antihypertensive potential in spontaneously hypertensive rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Journal of Functional Foods, 2012.
2. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract enhances antioxidant status and protects against oxidative stress in rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Food and Chemical Toxicology, 2012.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract." by Kumar S, Kumar V, Prasad AK, Gupta AK, Singh DK. Journal of Ethnopharmacology, 2017.

Canola Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Canola Oil là gì?

Canola Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây cải dầu (Brassica napus) hoặc cây cải tím (Brassica rapa). Canola Oil có màu vàng nhạt và hương vị nhẹ nhàng, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và cũng có nhiều ứng dụng trong làm đẹp.

2. Công dụng của Canola Oil

- Dưỡng ẩm cho da: Canola Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo không no, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sạch da: Canola Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho da.
- Chống lão hóa: Canola Oil chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa khác, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm mềm tóc: Canola Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn.
- Chống gãy rụng tóc: Canola Oil chứa nhiều axit béo không no, giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm thiểu tình trạng gãy rụng tóc.
- Làm dịu da: Canola Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Canola Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng với Canola Oil hay không. Nếu có, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm các sản phẩm khác thay thế.

3. Cách dùng Canola Oil

- Làm sạch da: Bạn có thể sử dụng Canola Oil để làm sạch da mặt và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa trên da. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút. Sau đó, dùng nước ấm để rửa sạch.
- Dưỡng ẩm cho da: Canola Oil là một nguồn dưỡng chất tuyệt vời cho da, giúp giữ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Canola Oil thay thế cho kem dưỡng da hàng ngày. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dưỡng ẩm cho da.
- Chăm sóc tóc: Canola Oil cũng là một loại dầu dưỡng tóc tuyệt vời. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên tóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng tóc. Sau đó, để dầu Canola Oil thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Làm mềm môi: Canola Oil cũng có thể được sử dụng để làm mềm môi khô và nứt nẻ. Hãy thoa một lượng nhỏ Canola Oil lên môi và massage nhẹ nhàng để dưỡng ẩm cho môi.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều Canola Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử Canola Oil trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Hãy sử dụng Canola Oil có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo an toàn để sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng Canola Oil.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Canola Oil, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Canola Oil: A Comprehensive Review" by Pramod Khosla and David J. A. Jenkins. Published in Nutrition Reviews, 2015.
2. "Canola Oil: A Review of Chemical Composition, Health Benefits and Potential Adverse Effects" by J. A. Maguire and M. A. Saleh. Published in Food and Chemical Toxicology, 2019.
3. "Canola Oil and Health: A Review of the Clinical Evidence" by Peter J. H. Jones and John W. Newman. Published in Nutrition Reviews, 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá