Dưỡng ẩm Paul & Joe Moisturizing Foundation Primer 02
Dưỡng da

Dưỡng ẩm Paul & Joe Moisturizing Foundation Primer 02

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Lecithin Triethanolamine Polyhydroxystearic Acid Polysorbate 80 Polyglyceryl 10 Laurate Triceteareth 4 Phosphate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Dimethicone Talc Aluminum Hydroxide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống nắng
Chống nắng
từ (4) thành phần
Polysilicone 15 Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate Ethylhexyl Methoxycinnamate Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
61%
28%
6%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da, Chất tạo mùi)
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
6
-
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
Không tốt cho da nhạy cảm

Dưỡng ẩm Paul & Joe Moisturizing Foundation Primer 02 - Giải thích thành phần

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water

Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi

1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là gì?

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cam (orange blossom) của cây cam. Nó là một loại nước hoa hồng tự nhiên, không chứa cồn và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.

2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng cam có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng cam có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng và tăng cường sức sống cho da: Nước hoa hồng cam có chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm sáng và tăng cường sức sống cho da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tàn nhang: Nước hoa hồng cam có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sự thư giãn và giảm căng thẳng: Nước hoa hồng cam có tính chất thư giãn và giảm căng thẳng, giúp tinh thần thư thái hơn.
- Làm sạch và cân bằng pH cho da: Nước hoa hồng cam có khả năng làm sạch và cân bằng pH cho da, giúp da khỏe mạnh hơn.
Với những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water là một loại nước hoa quả được chiết xuất từ hoa cam, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water trong làm đẹp:
- Sử dụng làm toner: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự xuất hiện của mụn. Bạn có thể sử dụng nó như một toner sau khi rửa mặt để làm sạch và cân bằng da.
- Sử dụng làm xịt khoáng: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm dịu và giảm sự khô da, giúp tăng độ ẩm cho da và giữ cho da luôn tươi trẻ. Bạn có thể sử dụng nó như một xịt khoáng để cấp ẩm cho da trong suốt ngày.
- Sử dụng trong mặt nạ: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng nó như một thành phần trong mặt nạ tự làm để cung cấp dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có tính năng làm tóc mềm mượt và dễ chải, giúp giảm sự gãy rụng và tăng độ bóng cho tóc. Bạn có thể sử dụng nó như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc tóc như xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Water có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm vừa đủ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Citrus aurantium dulcis (orange) flower water: a review of its properties and applications in cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 569-574.
2. "Orange blossom water: a review of its production, properties, and applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 6, 2015, pp. 497-506.
3. "Citrus aurantium dulcis (orange) flower water: a potential source of bioactive compounds." Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 1035-1045.

Water (Aqua)

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Ethylhexyl Methoxycinnamate

Tên khác: Octinoxate; Octylmethoxy Cinnamate; Octyl Methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl 4-methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl-p-methoxycinnamate; Parsol MCX; Escalol 557; Eusolex 2292; Uvinul 3088; Tinosorb OMC
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV

1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?

Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.

2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate

EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate

- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.

Lưu ý:

- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá