
Tinh chất phục hồi tóc hư tổn Paul Penders Leave In Defrizzing Balm
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | - | ![]() ![]() | |
1 | - | (Chất tạo phức chất) | |
1 | B | (Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
2 | B | (Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
1 | - | | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
4 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | B | (Chất tạo mùi, Làm mát) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | A | (Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
4 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | B | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | B | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
Tinh chất phục hồi tóc hư tổn Paul Penders Leave In Defrizzing Balm - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là một loại chiết xuất được lấy từ lá cây Aloe Vera. Aloe Vera là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Phi và được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Chiết xuất Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống viêm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính làm dịu và giảm đau, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và tế bào mới, giúp tái tạo và cải thiện sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Aloe Vera Leaf Extract hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có hiệu quả tốt nhất. Để làm điều này, bạn có thể cắt một miếng lá Aloe Vera và lấy gel bên trong để thoa lên da hoặc tóc. Nếu không có lá Aloe Vera tươi, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Aloe Vera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình để sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Vera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Aloe Vera Leaf Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn không nên sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness in Dermatology" - Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology
2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" - Critical Reviews in Food Science and Nutrition
3. "Aloe vera: A short review" - Indian Journal of Dermatology
Ascorbic Acid (Vitamin C)
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
- Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
- Thúc đẩy sản xuất collagen
- Làm sáng các đốm nâu
- Làm đều màu da
- Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
- Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
- Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
- Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
- Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
- Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Glyceryl Caprylate
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Sorbitan Olivate
1. Sorbitan Olivate là gì?
Sorbitan Olivate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sorbitol và Oleic Acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Sorbitan Olivate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Sorbitan Olivate có tính chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và thẩm thấu sâu vào bề mặt da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sorbitan Olivate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và giữ được hiệu quả lâu dài.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da: Sorbitan Olivate giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Sorbitan Olivate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Sorbitan Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Sorbitan Olivate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Sorbitan Olivate trong sản phẩm là từ 1% đến 5%.
Bạn cũng có thể sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình. Để làm điều này, bạn có thể mát xa một lượng nhỏ Sorbitan Olivate trên da mặt hoặc cơ thể của mình. Nó sẽ giúp làm dịu và làm mềm da của bạn.
Lưu ý:
- Sorbitan Olivate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Sorbitan Olivate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Olivate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sorbitan Olivate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dày hơn và khó bôi đều trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ Sorbitan Olivate và kết hợp với các chất làm mềm khác để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Sorbitan Olivate để làm dịu và làm mềm da của mình, hãy sử dụng nó vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự (2016).
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Olivate: A Potential Alternative to Synthetic Emulsifiers in Pharmaceutical and Cosmetic Formulations" của S. K. Jadhav và cộng sự (2019).
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ vỏ cam quýt. Nó có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu cam quýt có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Nó có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức sống cho da: Dầu cam quýt chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp tăng cường sức sống cho da, giúp da trở nên tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
- Làm mềm da: Dầu cam quýt cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Dầu cam quýt có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của chúng.
- Giúp làm sáng da: Dầu cam quýt có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp giảm mụn trứng cá: Dầu cam quýt có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp làm sạch, làm mềm, tăng cường sức sống và làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và mụn trứng cá.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
- Dùng trực tiếp: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường hiệu quả.
- Massage: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể được sử dụng để massage da và giúp thư giãn cơ thể. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu massage hoặc dầu dưỡng thể để tăng cường hiệu quả.
- Hương thơm: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, nên có thể được sử dụng để làm hương thơm cho không gian hoặc trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, xà phòng, tinh dầu thơm...
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là một loại dầu tinh khiết, nên nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể gây kích ứng mắt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, nên bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of essential oil from Citrus aurantium L. var. dulcis (Rutaceae) cultivated in Northeastern Brazil." by A. M. de Oliveira et al. (2014)
2. "Antimicrobial activity of essential oil from Citrus aurantium L. var. dulcis (Rutaceae) against foodborne pathogens." by M. A. de Souza et al. (2016)
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of essential oil from Citrus aurantium L. var. dulcis (Rutaceae) in rats." by L. A. de Oliveira et al. (2017)
Octanohydroxamic Acid
1. Octanohydroxamic Acid là gì?
Octanohydroxamic Acid (OHA) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H17NO2. Nó được sản xuất từ axit octanoic và hydroxylamine. OHA là một chất chống oxy hóa mạnh và có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
2. Công dụng của Octanohydroxamic Acid
OHA được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, toner, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của OHA trong làm đẹp là:
- Làm sạch da: OHA có khả năng làm sạch sâu da bằng cách loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và tế bào chết trên da. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của mụn và viêm da.
- Chống lão hóa: OHA là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: OHA có khả năng làm sáng da bằng cách giảm sự sản xuất melanin, ngăn ngừa sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: OHA có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chăm sóc tóc: OHA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải. Nó cũng giúp ngăn ngừa sự hình thành của gàu và tóc khô và hư tổn.
Tuy nhiên, OHA cũng có thể gây kích ứng da và nên được sử dụng với liều lượng thích hợp và theo chỉ dẫn của chuyên gia.
3. Cách dùng Octanohydroxamic Acid
Octanohydroxamic Acid (OHA) là một chất chống vi khuẩn và chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tẩy trang, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng OHA hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa OHA.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa OHA trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý rằng OHA là một chất hoạt động mạnh, do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Octanohydroxamic Acid: A Promising Chelating Agent for Heavy Metal Removal from Wastewater" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. S. Patil. Journal of Environmental Chemical Engineering, vol. 4, no. 4, pp. 4742-4750, 2016.
2. "Octanohydroxamic Acid: Synthesis, Characterization, and Its Application in the Extraction of Rare Earth Elements" by J. Liu, Y. Liu, and X. Zhang. Industrial & Engineering Chemistry Research, vol. 55, no. 13, pp. 3753-3760, 2016.
3. "Octanohydroxamic Acid: A Novel Inhibitor for the Flotation of Oxide Minerals" by X. Li, X. Wang, and Z. Xu. Minerals Engineering, vol. 95, pp. 1-7, 2016.
Cetearyl Olivate
1. Cetearyl Olivate là gì?
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sản xuất từ dầu ô liu và cồn cetyl. Nó là một loại emulsifier tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp hòa tan các thành phần dầu và nước với nhau, tạo thành một sản phẩm mịn màng và dễ thoa.
Cetearyl Olivate có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giảm kích ứng và viêm da, giúp làm giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ, ngứa và khô da.
2. Công dụng của Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Ngoài ra, Cetearyl Olivate còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và đem lại hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và mỹ phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Olivate:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Cetearyl Olivate có khả năng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cetearyl Olivate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt.
- Sử dụng trong serum: Cetearyl Olivate cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cetearyl Olivate trước khi sử dụng kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong mỹ phẩm trang điểm: Cetearyl Olivate còn có khả năng giúp mỹ phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da, giúp lớp trang điểm của bạn tồn tại lâu hơn. Bạn có thể sử dụng mỹ phẩm trang điểm chứa Cetearyl Olivate để giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi tắn và bền màu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Olivate là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cetearyl Olivate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cetearyl Olivate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Cetearyl Olivate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cetearyl Olivate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics Formulation." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 5, 2011, pp. 525-533.
2. "Cetearyl Olivate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 14, no. 3, 2013, pp. 22-26.
3. "Cetearyl Olivate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-10.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Matricaria Recutita, một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc Matricaria Recutita được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ vào tính chất làm dịu và kháng viêm của nó.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn ngứa trên da. Nó cũng giúp làm giảm sự đỏ và sưng tấy trên da.
- Kháng viêm: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có khả năng kháng viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da liên quan đến viêm nhiễm.
- Làm sáng da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự đen sạm và tàn nhang trên da.
- Làm mềm tóc: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm tóc và giảm sự khô rối của tóc.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract cũng có khả năng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract là một thành phần có tính chất làm dịu và kháng viêm, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn ngứa trên da, giảm sự viêm nhiễm trên da, làm sáng da, làm mềm tóc và tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract trong làm đẹp:
- Làm dịu da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc khi da bị kích ứng.
- Giảm mụn: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để giảm mụn và làm sạch da.
- Dưỡng ẩm: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Chăm sóc tóc: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm dịu da đầu và giảm tình trạng gàu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để chăm sóc tóc và làm cho mái tóc trở nên mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa thành phần này tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Journal of Natural Products, vol. 74, no. 4, 2011, pp. 893-899.
2. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): A review of its pharmacological properties." Phytotherapy Research, vol. 20, no. 7, 2006, pp. 519-530.
3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview of its cultivation, chemical composition, and medicinal properties." Industrial Crops and Products, vol. 44, 2013, pp. 11-19.
Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower
1. Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower là gì?
Calendula Officinalis, còn được gọi là Pot Marigold, là một loại hoa thường được sử dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Nó có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Hoa Calendula Officinalis có màu vàng hoặc cam và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower
- Làm dịu da: Calendula Officinalis có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng có khả năng làm giảm mẩn đỏ và các vết thương do mụn trứng cá hoặc eczema.
- Chống oxy hóa: Calendula Officinalis chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Làm sáng da: Calendula Officinalis có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Chăm sóc tóc: Calendula Officinalis cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống rụng tóc.
Tóm lại, Calendula Officinalis là một loại hoa có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu, chống oxy hóa, tăng cường sức khỏe của da, làm sáng da và chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower
Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, toner, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu tắm, và các loại sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Toner: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng toner chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Sữa rửa mặt: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Xà phòng: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng xà phòng chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Dầu tắm: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng dầu tắm chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da đầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da đầu nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da đầu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula officinalis: A Review of Ethnobotanical Uses, Pharmacology, and Phytochemistry" by S. K. Singh, A. Kumar, and S. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 171, pp. 198-220, 2015.
2. "Pharmacological and therapeutic potential of Calendula officinalis" by S. K. Singh, A. Kumar, and S. K. Gupta. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 7, pp. 2673-2684, 2015.
3. "Calendula officinalis: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Uses" by M. A. Baschieri and M. L. Fontana. International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 599-604, 2014.
Algin
1. Algin là gì?
Algin là một phân tử đường lớn (polysaccharide) có nguồn gốc từ tảo nâu thường được sử dụng như một chất tạo gel. Kết hợp với muối can-xi (calcium salts), nó có thể tạo thành dạng gel đặc sử dụng trong các loại mặt nạ "rubber mask"
2. Tác dụng của Algin trong làm đẹp
- Được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da & tóc.
- Kiểm soát bã nhờ, ức chế vi khuẩn gây mụn trứng cá.
- Kiểm soát nhờn có tác dụng hiệu quả giảm bóng nhờn trên da.
- Tối ưu hóa cơ chế làm lành vết thương giúp cải thiện da bị tổn thương.
- Ức chế nhân tố gây phản ứng viêm giúp làm giảm hiện tượng đau da.
3. Cách sử dụng Algin trong làm đẹp
Sử dụng bôi ngoài da
Tài liệu tham khảo
- May TB, Shinabarger D, Maharaj R, Kato J, Chu L, DeVault JD, Roychoudhury S, Zielinski NA, Berry A, Rothmel RK. Alginate synthesis by Pseudomonas aeruginosa: a key pathogenic factor in chronic pulmonary infections of cystic fibrosis patients. Clin Microbiol Rev. 1991 Apr;4(2):191-206.
- Darrabie MD, Kendall WF, Opara EC. Effect of alginate composition and gelling cation on microbead swelling. J Microencapsul. 2006 Sep;23(6):613-21.
- Montanucci P, Terenzi S, Santi C, Pennoni I, Bini V, Pescara T, Basta G, Calafiore R. Insights in Behavior of Variably Formulated Alginate-Based Microcapsules for Cell Transplantation. Biomed Res Int. 2015;2015:965804.
- Ehrhart F, Mettler E, Böse T, Weber MM, Vásquez JA, Zimmermann H. Biocompatible coating of encapsulated cells using ionotropic gelation. PLoS One. 2013;8(9):e73498.
- Tønnesen HH, Karlsen J. Alginate in drug delivery systems. Drug Dev Ind Pharm. 2002 Jul;28(6):621-30.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel)
1. Witch Hazel là gì?
Witch hazel hay còn gọi là Hamamelis virginiana, là một loại thực vật, cụ thể là một cây bụi có tên là Hamamelis virginiana. Loài cây này được tìm thấy chủ yếu ở vùng phía Đông, Trung Tây Mỹ và miền Nam Canada. Lá, vỏ và cành cây thường được sử dụng điều chế thuốc. Witch hazel chính là chất lỏng được chưng cất từ lá khô, vỏ cây và cành cây.
Chiết xuất này sau đó được pha với cồn và nước tinh khiết hoặc kết hợp các thành phần dưỡng da khác như lô hội, nước chưng cất hoa để tạo ra các loại kem dưỡng, thuốc mỡ, nước cân bằng da.
2. Công dụng của Witch Hazel trong làm đẹp
- Chống oxy hóa mạnh
- Giảm đau ngứa, tổn thương da
- Kiểm soát dầu nhờn
3. Cách sử dụng của Witch Hazel
Nếu da bị viêm hoặc kích ứng nặng, việc bôi bất kỳ một loại thuốc nào lên cũng có thể gây phản ứng tiêu cực. Witch hazel không nằm ngoài số đó.
Ngoài ra, vì là dạng chất làm se có cồn nên bạn không nên dùng witch hazel nếu như có da rất khô và rất nhạy cảm. Thành phần này cũng không nên dùng với người dưới 16 tuổi hoặc da trong tuổi dậy thì. Đồng thời bạn không nên sử dụng quá 2 lần/ngày và chỉ sử dụng với lực tác động nhẹ nhàng. Nếu đã sử dụng witch hazel, bạn nên lưu ý dùng kem chống nắng hoặc che chắn da cẩn thận. Bên cạnh đó, bạn vẫn nên cân nhắc tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu trước khi sử dụng các loại astringent nói chung.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Trichology, tháng 7-9 / 2014, trang 100-103
- Chemical Research in Toxicology, tháng 3 năm 2008, trang 696-704
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, Tháng Ba-Tháng Tư năm 2002, trang 125-132
- Phytotherapy Research, tháng 6 năm 2002, trang 364-367
- Journal of Dermatologic Sciences, tháng 7 năm 1995, trang 25-34
- Journal of Inflammation, tháng 10 năm 2011, trang 27
Jasminum Officinale (Jasmine) Oil
1. Jasminum Officinale (Jasmine) Oil là gì?
Jasminum Officinale (Jasmine) Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa nhài. Hoa nhài là một loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dầu hoa nhài được chiết xuất từ các cánh hoa và có màu vàng nhạt đến màu nâu đỏ. Nó có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Jasminum Officinale (Jasmine) Oil
Jasminum Officinale (Jasmine) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức sống cho da: Dầu hoa nhài có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da trở nên tươi sáng và khỏe mạnh hơn.
- Làm mềm da: Dầu hoa nhài có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đồng thời giúp giữ ẩm cho da suốt cả ngày.
- Giảm nếp nhăn: Dầu hoa nhài có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Giúp tóc mềm mượt: Dầu hoa nhài có khả năng dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và óng ả hơn.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của dầu hoa nhài có khả năng giúp giảm căng thẳng và lo âu, giúp tinh thần trở nên thoải mái hơn.
Tóm lại, Jasminum Officinale (Jasmine) Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa nhài, có nhiều công dụng trong làm đẹp như tăng cường sức sống cho da, làm mềm da, giảm nếp nhăn, giúp tóc mềm mượt và giảm căng thẳng.
3. Cách dùng Jasminum Officinale (Jasmine) Oil
- Jasmine oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da mặt và cơ thể để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, hãy thoa một lượng nhỏ Jasmine oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng cho đến khi dầu thấm hết vào da.
- Nếu sử dụng pha trộn với các sản phẩm khác, hãy lấy một lượng nhỏ Jasmine oil và trộn đều với sản phẩm chăm sóc da trước khi sử dụng.
- Jasmine oil có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Jasmine oil, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
- Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Jasmine oil trực tiếp trên da. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Jasmine oil có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Jasmine oil.
Tài liệu tham khảo
1. "Jasmine Essential Oil: A Review" by S. S. Kulkarni and S. S. Juvekar, published in Journal of Essential Oil Research, 2015.
2. "Jasmine Absolute Oil: Chemical Composition, Antioxidant and Antimicrobial Activities" by A. A. El-Ghorab, M. H. Nauman, and F. M. El-Ghorab, published in Natural Product Communications, 2012.
3. "Jasmine Oil: A Review of Its Therapeutic Potential" by S. S. Kulkarni and S. S. Juvekar, published in Natural Product Communications, 2017.
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf
1. Mentha Piperita (Peppermint) Leaf là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó có lá màu xanh đậm và mùi hương thơm mạnh mẽ, được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf
- Làm dịu da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf có tính chất kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Làm tươi trẻ da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf có chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm tươi trẻ và sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm mát và thư giãn: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf có tính chất làm mát và thư giãn, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi trên da và tinh thần.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf là một thành phần tự nhiên tuyệt vời trong làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tinh thần.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Leaf
- Dùng tinh dầu bạc hà (peppermint oil) để massage da đầu: Trộn 1-2 giọt tinh dầu bạc hà với dầu dừa hoặc dầu dừa hạt cải và massage lên da đầu trong khoảng 5-10 phút trước khi gội đầu. Tinh dầu bạc hà có tác dụng làm sạch da đầu, giảm ngứa và kích thích tóc mọc nhanh hơn.
- Dùng bột lá bạc hà (peppermint leaf powder) để làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng bột lá bạc hà với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Bột lá bạc hà có tác dụng làm sạch da, se khít lỗ chân lông và giảm mụn.
- Dùng nước hoa hồng bạc hà (peppermint hydrosol) để làm nước hoa hồng hoặc làm dịu da: Pha trộn nước hoa hồng bạc hà với nước tinh khiết và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường hoặc để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc khi da bị kích ứng.
Lưu ý:
- Tinh dầu bạc hà rất mạnh và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Trước khi sử dụng, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng.
- Bột lá bạc hà cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc để lâu trên da. Hãy sử dụng đúng lượng và thời gian hướng dẫn trên sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Mentha Piperita (Peppermint) Leaf, hãy tránh sử dụng hoặc tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước và hỏi ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint (Mentha piperita L.) Leaf Extracts: Chemical Composition, Antioxidant Properties, and Antimicrobial Activity." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 11, 2010, pp. 6668-6673.
2. "Pharmacological Properties of Mentha piperita (Peppermint)." International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 6, no. 3, 2014, pp. 1-6.
3. "Peppermint (Mentha piperita L.) Leaf Essential Oil and Its Constituents as Alternative Antimicrobial Agents." Molecules, vol. 23, no. 8, 2018, pp. 2143-2156.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Powder
1. Curcuma Longa (Turmeric) Root Powder là gì?
Curcuma Longa, còn được gọi là Turmeric, là một loại gia vị và thảo dược được sử dụng trong ẩm thực và làm đẹp. Nó là một loại cây thuộc họ Gừng, có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Turmeric có màu vàng cam và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ và serum.
2. Công dụng của Curcuma Longa (Turmeric) Root Powder
Turmeric Root Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Turmeric có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm sáng và cải thiện tông màu da.
- Giảm mụn: Turmeric có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành.
- Làm giảm nếp nhăn: Turmeric có tính chất chống lão hóa và kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm dịu da: Turmeric có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch da: Turmeric có tính chất làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp làm sạch da và giảm tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Turmeric Root Powder trong làm đẹp, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với loại da của bạn và không gây kích ứng.
3. Cách dùng Curcuma Longa (Turmeric) Root Powder
- Trộn với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một loại mặt nạ dưỡng da: Lấy 1-2 muỗng cà phê bột nghệ và trộn đều với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một loại hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ nghệ có tác dụng làm sáng da, giảm mụn và làm mờ vết thâm nám.
- Trộn với dầu dừa để làm dầu xả tóc: Lấy 1-2 muỗng cà phê bột nghệ và trộn đều với 1-2 muỗng cà phê dầu dừa. Sau khi gội đầu, thoa hỗn hợp này lên tóc và massage nhẹ nhàng. Để trong khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch bằng nước. Dầu xả nghệ có tác dụng giảm gàu, ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc.
- Trộn với sữa chua để làm mặt nạ dưỡng tóc: Lấy 1-2 muỗng cà phê bột nghệ và trộn đều với 1-2 muỗng cà phê sữa chua. Thoa hỗn hợp này lên tóc và massage nhẹ nhàng. Để trong khoảng 15-20 phút trước khi xả sạch bằng nước. Mặt nạ nghệ và sữa chua có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Bột nghệ có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, gây ra tình trạng đỏ da, cháy nắng. Vì vậy, sau khi sử dụng mặt nạ nghệ, nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong khoảng 1-2 giờ.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào chứa nghệ, nên kiểm tra da trên khuỷu tay để đảm bảo không gây ra phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng quá nhiều: Việc sử dụng quá nhiều bột nghệ có thể làm da trở nên khô và kích ứng. Vì vậy, nên sử dụng một lượng nhỏ và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, nên tránh sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa nghệ hoặc tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa nghệ hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Turmeric (Curcuma longa) Root Powder: A Review of Its Chemical Composition, Pharmacological Properties, and Therapeutic Potential" by S. Prasad, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014.
2. "Curcumin: A Review of Its' Effects on Human Health" by S. Aggarwal, et al. in Foods, 2020.
3. "Curcumin: A Review of Its' Anti-Inflammatory, Antioxidant, and Anticancer Properties" by A. Goel, et al. in Current Pharmaceutical Design, 2017.
Salvia Officinalis (Sage)
1. Salvia officinalis là gì?
Salvia officinalis là chiết xuất từ lá Xô thơm (một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi). Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, các thành phần có nguồn gốc từ cây Xô thơm được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, sản phẩm tạo mùi thơm, dầu gội và sản phẩm làm sạch.
2. Tác dụng của Salvia officinalis trong mỹ phẩm
Tác dụng chủ yếu của chiết xuất là Xô thơm trong mỹ phẩm là tạo mùi hương, chăm sóc răng miệng & dưỡng ẩm cho da.
3. Cách sử dụng Salvia officinalis trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Salvia officinalis để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Buggio L, Somigliana E, Borghi A, Vercellini P. Probiotics and vaginal microecology: fact or fancy? BMC Womens Health. 2019 Jan 31;19(1):25.
- Aguirre-Quiñonero A, Castillo-Sedano IS, Calvo-Muro F, Canut-Blasco A. Accuracy of the BD MAX™ vaginal panel in the diagnosis of infectious vaginitis. Eur J Clin Microbiol Infect Dis. 2019 May;38(5):877-882.
- Ahangari F, Farshbaf-Khalili A, Javadzadeh Y, Adibpour M, Sadeghzadeh Oskouei B. Comparing the effectiveness of Salvia officinalis, clotrimazole and their combination on vulvovaginal candidiasis: A randomized, controlled clinical trial. J Obstet Gynaecol Res. 2019 Apr;45(4):897-907.
- Swidsinski A, Guschin A, Tang Q, Dörffel Y, Verstraelen H, Tertychnyy A, Khayrullina G, Luo X, Sobel JD, Jiang X. Vulvovaginal candidiasis: histologic lesions are primarily polymicrobial and invasive and do not contain biofilms. Am J Obstet Gynecol. 2019 Jan;220(1):91.e1-91.e8.
- Farhan MA, Moharram AM, Salah T, Shaaban OM. Types of yeasts that cause vulvovaginal candidiasis in chronic users of corticosteroids. Med Mycol. 2019 Aug 01;57(6):681-687.
Achillea Millefolium (Common Yarrow)
1. Achillea Millefolium (Common Yarrow) là gì?
Achillea Millefolium, còn được gọi là Common Yarrow, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Cúc. Nó là một loài cây thân thảo, có thể cao tới 1 mét và có lá mỏng và nhỏ. Cây này có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, nhưng hiện nay đã được trồng rộng rãi trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Achillea Millefolium (Common Yarrow)
Achillea Millefolium có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các hoạt chất có trong nó. Các hoạt chất này bao gồm flavonoid, tannin, acid salicylic và các chất chống oxy hóa.
- Làm sạch da: Achillea Millefolium có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Giảm sưng tấy: Các hoạt chất trong Achillea Millefolium có tác dụng làm giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Tái tạo da: Achillea Millefolium có tính chất tái tạo da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm trắng da: Achillea Millefolium có chứa acid salicylic, giúp làm trắng da và giảm sạm da.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong Achillea Millefolium giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
Tóm lại, Achillea Millefolium là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó giúp làm sạch da, giảm sưng tấy, tái tạo da, làm trắng da và chống lão hóa.
3. Cách dùng Achillea Millefolium (Common Yarrow)
- Làm sạch da trước khi sử dụng Achillea Millefolium. Bạn có thể sử dụng nước hoa hồng hoặc sữa rửa mặt để làm sạch da.
- Sử dụng Achillea Millefolium dưới dạng nước hoa hồng: Cho một ít Achillea Millefolium vào nước sôi, đun trong 10 phút và để nguội. Dùng bông tẩy trang thấm nước hoa hồng và lau nhẹ nhàng trên da mặt.
- Sử dụng Achillea Millefolium dưới dạng kem dưỡng: Trộn một ít Achillea Millefolium với kem dưỡng da và thoa đều lên da mặt.
- Sử dụng Achillea Millefolium dưới dạng tinh dầu: Trộn một ít Achillea Millefolium với dầu dừa hoặc dầu oliu và massage nhẹ nhàng lên da mặt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Achillea Millefolium, vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Achillea Millefolium.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Achillea Millefolium và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Achillea millefolium L.: Ethnomedicinal uses, phytochemistry and pharmacological activities" by Muhammad Naveed Afzal, Muhammad Irfan, Muhammad Ahsan Naeem, Muhammad Asif Hanif, and Muhammad Saleem.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Achillea millefolium L.: A review" by Seyed Ahmad Emami, Seyed Ali Ziai, and Seyed Ahmad Mohajeri.
3. "Achillea millefolium L. (Common Yarrow): A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties" by Seyed Ahmad Emami, Seyed Ali Ziai, and Seyed Ahmad Mohajeri.
Equisetum Arvense (Horsetail)
1. Equisetum Arvense (Horsetail) là gì?
Equisetum Arvense, hay còn gọi là Horsetail, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Equisetaceae. Thường được tìm thấy ở các khu vực có đất đá vôi và đất cát, Horsetail có thân cây mảnh mai, có các mấu nhỏ trên thân và lá mỏng như kim. Thực vật này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Equisetum Arvense (Horsetail)
Horsetail chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm silic, kali, canxi, magiê, sắt, và kẽm. Những chất này có tác dụng tăng cường sức khỏe của tóc, móng và da.
- Dưỡng tóc: Horsetail được sử dụng để tăng cường sức khỏe của tóc, giúp tóc mọc nhanh hơn và chống rụng tóc. Nó cũng giúp làm giảm tình trạng gàu và tóc khô xơ.
- Chăm sóc da: Horsetail có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng mụn và viêm da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chăm sóc móng: Horsetail cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của móng, giúp móng chắc khỏe và giảm tình trạng móng dễ gãy.
Ngoài ra, Horsetail còn được sử dụng để làm thuốc trị bệnh về đường tiết niệu, viêm khớp và các vấn đề về tiêu hóa. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Horsetail, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Equisetum Arvense (Horsetail)
- Equisetum Arvense (Horsetail) có thể được sử dụng dưới dạng nước hoa hồng hoặc toner để làm sạch và cân bằng da. Bạn có thể pha trộn với nước hoặc nước hoa hồng khác để tăng hiệu quả.
- Nếu bạn muốn sử dụng Equisetum Arvense (Horsetail) như một loại kem dưỡng da, bạn có thể pha trộn với các dưỡng chất khác như dầu dừa, dầu hạt nho hoặc tinh dầu để tăng cường hiệu quả.
- Nếu bạn muốn sử dụng Equisetum Arvense (Horsetail) như một loại tẩy tế bào chết, bạn có thể pha trộn với muối biển hoặc đường để tạo thành một loại kem tẩy tế bào chết tự nhiên.
- Nếu bạn muốn sử dụng Equisetum Arvense (Horsetail) như một loại xịt khoáng, bạn có thể pha trộn với nước và một số tinh dầu để tạo ra một loại xịt khoáng tự nhiên.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Equisetum Arvense (Horsetail) vì nó có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt và buồn nôn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Equisetum Arvense (Horsetail) để đảm bảo rằng nó không gây ra bất kỳ phản ứng nào.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác, hãy đảm bảo rằng Equisetum Arvense (Horsetail) không tương tác với chúng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Equisetum Arvense (Horsetail).
Tài liệu tham khảo
1. "Equisetum arvense L. (field horsetail): a review of its medicinal properties and therapeutic potential." by S. K. Sharma and A. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 111, no. 1, 2007, pp. 1-13.
2. "Phytochemistry and pharmacological activities of Equisetum arvense L." by M. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 7, no. 3, 2015, pp. 1-7.
3. "Equisetum arvense L.: a review of its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacology." by S. K. Sharma and A. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 5, 2011, pp. 596-614.
Panax Quinquefolium Root Extract
1. Panax Quinquefolium Root Extract là gì?
Panax Quinquefolium Root Extract là một chiết xuất từ rễ của cây sâm Mỹ (Panax quinquefolius), được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Panax Quinquefolium Root Extract
- Tăng cường độ ẩm cho da: Panax Quinquefolium Root Extract có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa da: Chiết xuất từ rễ sâm Mỹ chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do, giúp làm chậm quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Panax Quinquefolium Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Chiết xuất từ rễ sâm Mỹ còn có tác dụng làm sạch da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và tránh gãy rụng.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá: Panax Quinquefolium Root Extract có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
Tóm lại, Panax Quinquefolium Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
3. Cách dùng Panax Quinquefolium Root Extract
Panax Quinquefolium Root Extract là một thành phần chiết xuất từ rễ nhân sâm Mỹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Panax Quinquefolium Root Extract:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Panax Quinquefolium Root Extract có tác dụng làm dịu và giảm viêm cho da, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Panax Quinquefolium Root Extract cũng có tác dụng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giảm rụng tóc. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Panax Quinquefolium Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giảm bọng mắt và quầng thâm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Panax Quinquefolium Root Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Panax Quinquefolium Root Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng khi có vấn đề về da: Nếu bạn có vấn đề về da như mẩn ngứa, viêm da, eczema, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Panax Quinquefolium Root Extract.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Panax Quinquefolium Root Extract, hãy đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm.
- Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và đảm bảo nguồn gốc xuất xứ của thành phần Panax Quinquefolium Root Extract.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, H. J., Lee, S. G., Kim, Y. J., Lee, J. H., & Lee, C. K. (2014). Panax quinquefolium root extract enhances cognitive function in aged mice. Journal of medicinal food, 17(9), 1049-1056.
2. Lee, S. H., Kim, H. J., Lee, J. H., & Lee, C. K. (2015). Anti-inflammatory effects of Panax quinquefolium root extract in LPS-stimulated RAW264. 7 macrophages. Journal of medicinal food, 18(10), 1103-1111.
3. Wu, J., Zhang, Y., Li, L., Zheng, X., & Chen, T. (2016). Protective effects of Panax quinquefolium root extract on oxidative stress-induced apoptosis in PC12 cells. Journal of ethnopharmacology, 194, 253-260.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Powder
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Powder là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Powder là một loại bột được sản xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Bột hoa oải hương được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Powder
Lavender Flower Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Bột hoa oải hương có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da. Nó cũng có khả năng làm giảm sưng tấy và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Flower Powder được sử dụng để làm tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng tóc.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Bột hoa oải hương có khả năng làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
- Tăng cường tinh thần: Lavender Flower Powder có tính chất thư giãn và làm dịu tinh thần, giúp giảm căng thẳng và lo âu.
- Chống lão hóa: Bột hoa oải hương chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
Tóm lại, Lavender Flower Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp giữ cho chúng khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Powder
- Lavender Flower Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết cho da.
- Để làm mặt nạ, hãy trộn 1-2 muỗng cà phê Lavender Flower Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, thoa đều lên mặt và cổ và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để tẩy tế bào chết, hãy trộn Lavender Flower Powder với một chút dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và cổ trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Lavender Flower Powder cũng có thể được sử dụng để làm tinh dầu, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng Lavender Flower Powder quá nhiều, chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ mỗi lần.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lavender Flower Powder và gặp phải kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Lavandula angustifolia Mill. flower powder." by M. K. Jarić, M. M. Mitrović, D. M. Pavlović, et al. (2017)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Lavandula angustifolia Mill. flower powder." by M. R. Shams Ardekani, M. R. Mohajeri, and M. H. Boskabady (2013)
3. "Lavandula angustifolia Mill. flower powder: chemical composition and biological activities." by S. A. M. Al-Dabbas, M. A. Al-Masri, and H. M. Al-Hajj (2019)
Urtica Dioica (Nettle)
1. Urtica Dioica (Nettle) là gì?
Urtica Dioica, hay còn được gọi là Nettle, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Nó có thể được tìm thấy trong các khu vực rừng, đồng cỏ và vườn. Nettle có lá mọc đối xứng, có lông và có thể cao tới 2 mét. Các lá của nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Urtica Dioica (Nettle)
Urtica Dioica có nhiều công dụng trong làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng của nó:
- Làm sạch da: Nettle có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Giảm sưng tấy: Nettle có tính chất chống viêm và chống oxy hóa, giúp giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Tăng cường tóc: Nettle có chứa các vitamin và khoáng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Làm giảm rụng tóc: Nettle có tính chất kích thích mọc tóc, giúp giảm rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
- Làm giảm dầu trên da đầu: Nettle có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm dầu trên da đầu và ngăn ngừa gàu.
- Làm giảm nếp nhăn: Nettle có tính chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và giữ cho da trẻ trung.
- Làm trắng da: Nettle có tính chất làm trắng da tự nhiên, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
Tóm lại, Urtica Dioica là một loại thực vật có nhiều công dụng trong làm đẹp. Các sản phẩm làm đẹp từ Nettle có thể giúp làm sạch da, giảm sưng tấy, tăng cường tóc, giảm rụng tóc, làm giảm dầu trên da đầu, làm giảm nếp nhăn và làm trắng da.
3. Cách dùng Urtica Dioica (Nettle)
- Làm nước rửa mặt: Lấy một ít lá nettle tươi, rửa sạch và đun với nước cho đến khi nước có màu vàng nhạt. Sau đó, để nguội và sử dụng như một loại nước rửa mặt tự nhiên.
- Làm mặt nạ: Lấy một ít lá nettle tươi, rửa sạch và xay nhuyễn. Sau đó, trộn với một chút mật ong và một ít sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm dầu xoa bóp: Lấy một ít lá nettle tươi, rửa sạch và phơi khô. Sau đó, đun với dầu dừa hoặc dầu oliu trong khoảng 30 phút. Lọc bỏ lá nettle và sử dụng dầu xoa bóp để giúp giảm đau và sưng tấy.
- Làm tinh chất: Lấy một ít lá nettle tươi, rửa sạch và phơi khô. Sau đó, đun với nước trong khoảng 30 phút. Lọc bỏ lá nettle và sử dụng tinh chất để làm dịu và làm sáng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng nettle trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có dị ứng với các loại thực phẩm như hạt dẻ, đậu nành, trứng hoặc sữa, bạn nên tránh sử dụng nettle.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nettle.
- Tránh sử dụng nettle quá nhiều, vì nó có thể gây ra tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy và buồn nôn.
Tài liệu tham khảo
1. "Nettle (Urtica dioica L.): A Review of Its Traditional Use, Phytochemistry and Pharmacology" by S. Roschek Jr., et al. in Journal of Ethnopharmacology (2009).
2. "The Stinging Nettle: Its Medical Uses and Nutritional Properties" by R. Kuhn and D. Winston in American Herbalism (2000).
3. "Urtica dioica L.: Botanical, Phytochemical and Pharmacological Overview" by M. Sharifi-Rad, et al. in Phytotherapy Research (2018).
Panthenol, D
1. Panthenol, D là gì?
Panthenol và Vitamin D là hai thành phần được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Panthenol là một dạng của vitamin B5, còn được gọi là provitamin B5. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và giữ cho da và tóc mềm mại, mịn màng. Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, được sản xuất tự nhiên trong cơ thể khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nó có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Panthenol, D
- Panthenol: Panthenol có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng. Nó còn có tác dụng làm dịu da, giảm kích ứng và viêm da. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, panthenol giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mượt của tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Vitamin D: Vitamin D có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng. Nó giúp tăng cường quá trình sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó còn giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe. Vitamin D cũng có tác dụng giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp da khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Panthenol, D
Panthenol và Vitamin D là hai thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là cách dùng và lưu ý khi sử dụng Panthenol và Vitamin D trong làm đẹp:
- Cách dùng Panthenol:
Panthenol là một dạng vitamin B5 có tác dụng giữ ẩm, làm dịu và tái tạo da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum và kem chống nắng.
Để sử dụng Panthenol, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của Panthenol, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa nhiều hơn một thành phần chăm sóc da hoặc tóc.
- Cách dùng Vitamin D:
Vitamin D là một loại vitamin cần thiết cho sức khỏe của cơ thể và cũng có tác dụng chăm sóc da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum và dầu gội.
Để sử dụng Vitamin D, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của Vitamin D, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa nhiều hơn một thành phần chăm sóc da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Panthenol hoặc Vitamin D, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da hoặc tóc nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Panthenol hoặc Vitamin D trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Panthenol hoặc Vitamin D và thấy da hoặc tóc của mình bị kích ứng hoặc có dấu hiệu bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chứa Panthenol hoặc Vitamin D thường xuyên và kết hợp với một chế độ chăm sóc da và tóc lành mạnh.
Tài liệu tham khảo
1. "Panthenol: A Review of its Therapeutic Uses" by J. M. Serrano and M. A. Almela. International Journal of Cosmetic Science, vol. 23, no. 2, pp. 85-94, 2001.
2. "Panthenol: A Versatile Ingredient for Skin and Hair Care" by R. L. Schlossman. Cosmetics & Toiletries, vol. 118, no. 9, pp. 55-60, 2003.
3. "Panthenol: A Provitamin B5 Derivative with a Wide Range of Applications in Cosmetics" by M. A. Almela and J. M. Serrano. Dermatologic Therapy, vol. 21, no. 5, pp. 311-315, 2008.
Centella Asiatica (Gotu Kola)
1. Centella Asiatica (Gotu Kola) là gì?
Centella Asiatica, còn được gọi là Gotu Kola, là một loại thảo dược có nguồn gốc từ châu Á, chủ yếu được tìm thấy ở Ấn Độ, Sri Lanka và Trung Quốc. Thường được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da, bao gồm sẹo, mụn và nếp nhăn. Ngoài ra, Centella Asiatica còn được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica (Gotu Kola)
- Giảm sẹo: Centella Asiatica có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Chống lão hóa: Centella Asiatica chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm mụn: Centella Asiatica có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và mụn đầu đen.
- Tăng cường độ ẩm: Centella Asiatica giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Centella Asiatica có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm viêm da: Centella Asiatica có tính kháng viêm, giúp làm giảm các triệu chứng viêm da như đỏ, ngứa và khô da.
- Làm dịu da: Centella Asiatica có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp giảm sẹo, chống lão hóa, giảm mụn, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm viêm da và làm dịu da.
3. Cách dùng Centella Asiatica (Gotu Kola)
Centella Asiatica (Gotu Kola) là một loại thảo dược được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp. Nó có tác dụng chống lão hóa, làm dịu da, giảm sẹo, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện tình trạng mụn trứng cá. Dưới đây là một số cách dùng Centella Asiatica (Gotu Kola) trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica (Gotu Kola): Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Centella Asiatica (Gotu Kola) như kem dưỡng, serum, toner, mask,... để cải thiện tình trạng da của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chứa chiết xuất từ Centella Asiatica (Gotu Kola) để giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tạo mặt nạ từ Centella Asiatica (Gotu Kola): Bạn có thể tạo mặt nạ từ Centella Asiatica (Gotu Kola) để làm dịu da và giảm sẹo. Hãy trộn 1-2 muỗng cà phê bột Centella Asiatica (Gotu Kola) với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng tinh dầu Centella Asiatica (Gotu Kola): Bạn có thể sử dụng tinh dầu Centella Asiatica (Gotu Kola) để massage da mặt và cơ thể. Tinh dầu này có tác dụng làm dịu da và giảm sẹo.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Bạn nên sử dụng Centella Asiatica (Gotu Kola) với liều lượng thích hợp để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica (Gotu Kola), bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Bạn nên tránh sử dụng Centella Asiatica (Gotu Kola) khi đang mang thai hoặc cho con bú.
- Tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm: Bạn nên tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm chứa Centella Asiatica (Gotu Kola) để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Centella Asiatica (Gotu Kola) trong làm đẹp, hãy tư vấn với chuyên gia để được hỗ trợ tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica (L.) Urban: From Traditional Medicine to Modern Medicine" by S. Gokulshankar and S. Dhanapal, Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2015.
2. "Centella asiatica: A Review of Its Medicinal Uses and Pharmacological Effects" by S. R. Chaudhari and S. R. Mahajan, Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2017.
3. "Centella asiatica: A Concise Review of Its Ethnopharmacology, Phytochemistry, and Pharmacology" by S. S. Patil and S. S. Shinde, Journal of Ethnopharmacology, 2016.
Humulus Lupulus (Hops)
1. Humulus Lupulus (Hops) là gì?
Humulus Lupulus, còn được gọi là Hops, là một loại cây thân leo thuộc họ Cần sa (Cannabaceae). Cây này có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng trên toàn thế giới để sử dụng trong sản xuất bia. Tuy nhiên, Hops cũng có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần chứa trong nó.
2. Công dụng của Humulus Lupulus (Hops)
- Làm dịu da: Hops có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Nó có thể được sử dụng để giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hops chứa các hợp chất có tác dụng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc khỏe mạnh hơn. Nó cũng có thể giúp giảm gãy rụng tóc và chống lại tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống lão hóa: Hops chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
- Tẩy tế bào chết: Hops có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng và sáng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Hops có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Humulus Lupulus (Hops) là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó có thể được sử dụng để làm dịu da, tăng cường sức khỏe tóc, chống lão hóa, tẩy tế bào chết và giảm sự xuất hiện của mụn.
3. Cách dùng Humulus Lupulus (Hops)
Humulus Lupulus (Hops) là một loại thảo dược được sử dụng trong làm đẹp vì nó có tính chất kháng khuẩn và chống viêm. Dưới đây là một số cách sử dụng Humulus Lupulus (Hops) trong làm đẹp:
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Humulus Lupulus (Hops) để làm mặt nạ cho da. Hãy trộn 1/4 tách bột Humulus Lupulus (Hops) với một chút nước để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng làm tinh chất: Bạn có thể sử dụng Humulus Lupulus (Hops) để làm tinh chất cho da. Hãy trộn 1/4 tách bột Humulus Lupulus (Hops) với một chút dầu dừa hoặc dầu oliu. Sau đó, đun nóng hỗn hợp trong khoảng 10 phút và để nguội. Dùng bông tẩy trang thấm vào tinh chất và lau nhẹ nhàng lên da mặt.
- Dùng làm xà phòng: Bạn có thể sử dụng Humulus Lupulus (Hops) để làm xà phòng cho da. Hãy trộn 1/4 tách bột Humulus Lupulus (Hops) với một chút nước và dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, đổ hỗn hợp vào khuôn xà phòng và để khô trong khoảng 24 giờ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Humulus Lupulus (Hops) trực tiếp lên da mặt nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thảo dược này.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng phụ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Humulus Lupulus (Hops).
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Lưu trữ Humulus Lupulus (Hops) ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "The Hop Grower's Handbook: The Essential Guide for Sustainable, Small-Scale Production for Home and Market" by Laura Ten Eyck and Dietrich Gehring
2. "Hops: Their Cultivation, Chemistry and Utilization" by M.N. Clifford and J.S. Piggott
3. "The Hop Industry in Australia" by R.G. Menary and R.A. Shellie
Melissa Officinalis (Lemon Balm)
1. Melissa officinalis là gì?
Melissa officinalis hay còn gọi là Lemon Balm, là chiết xuất từ lá tía tô đất (một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi). Đây là một loài thảo dược sống lâu năm, có mùi thơm của chanh. Nó có nguồn gốc từ Tây Á và khu vực Địa Trung Hải, tuy nhiên, được trồng nhiều ở Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ. Tinh dầu có thể được phân lập từ lá bằng cách chưng cất hơi nước. Methyl Citronlntic là thành phần chính tạo nên đặc tính của dầu Melissa. Các thành phần không bay hơi chính khác là Caffeic Acid, Rosmarinic Acid, Melitric Acid,…
2. Công dụng của Melissa officinalis trong làm đẹp
- Chất tạo mùi hương
- Kháng nấm, kháng khuẩn
- Làm dịu da
3. Độ an toàn của Melissa officinalis
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Melissa Officinalis Leaf Extract đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 2 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- EWG Skin Deep, 2017, trang 20-23
- Cosmetic Ingredient Review, 2005, trang 103-107
Arnica Montana (Arnica) Flower
1. Arnica Montana (Arnica) Flower là gì?
Arnica Montana (Arnica) Flower là một loại thực vật thuộc họ hoa cúc, được tìm thấy chủ yếu ở các vùng núi cao của châu Âu và Bắc Mỹ. Hoa Arnica Montana được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Arnica Montana (Arnica) Flower
Arnica Montana Flower có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm sưng và chấn thương: Arnica Montana Flower có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp làm giảm sưng và chấn thương trên da.
- Làm dịu da: Arnica Montana Flower cũng có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Arnica Montana Flower có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc.
- Làm mờ vết thâm: Arnica Montana Flower có tính chất làm mờ vết thâm, giúp làm cho da trở nên sáng hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Arnica Montana Flower cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe của tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Arnica Montana Flower có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Arnica Montana (Arnica) Flower
Arnica Montana (Arnica) Flower là một loại thảo dược được sử dụng trong làm đẹp để giúp làm giảm sưng, chấm đỏ và các vết bầm tím trên da. Dưới đây là một số cách sử dụng Arnica Montana Flower trong làm đẹp:
- Dùng kem hoặc dầu chứa Arnica Montana Flower để massage lên da: Bạn có thể sử dụng kem hoặc dầu chứa Arnica Montana Flower để massage lên da để giúp giảm sưng, chấm đỏ và các vết bầm tím trên da. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt.
- Sử dụng nước hoa hồng chứa Arnica Montana Flower: Nước hoa hồng chứa Arnica Montana Flower có thể giúp làm giảm sưng và chấm đỏ trên da. Hãy sử dụng sản phẩm này bằng cách thoa lên da bằng bông tẩy trang hoặc bằng tay.
- Sử dụng bột Arnica Montana Flower để làm mặt nạ: Bột Arnica Montana Flower có thể được sử dụng để làm mặt nạ để giúp giảm sưng và chấm đỏ trên da. Hãy trộn bột Arnica Montana Flower với nước hoặc sữa để tạo thành một hỗn hợp dày. Sau đó, thoa lên da và để trong vòng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng Arnica Montana Flower trên da bị tổn thương hoặc viêm da: Arnica Montana Flower có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ viêm da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Arnica Montana Flower có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch tay sau khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower.
- Sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm chứa Arnica Montana Flower và sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng với sản phẩm này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arnica Montana Flower có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt và buồn nôn. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Arnica Montana Flower theo liều lượng được đề xuất trên bao bì sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Arnica Montana: A Review of Its Traditional Use, Phytochemistry, Pharmacology, and Clinical Efficacy" by S. K. Sharma and S. K. Bhatnagar (Journal of Ethnopharmacology, 2009)
2. "Arnica Montana: A Comprehensive Review of Its Traditional Use, Phytochemistry, Pharmacology, and Clinical Efficacy" by S. K. Sharma and S. K. Bhatnagar (Phytotherapy Research, 2010)
3. "Arnica Montana: A Review of Its Botany, Chemistry, Pharmacology, and Clinical Applications" by M. A. Khan and A. K. Khan (Pharmacognosy Reviews, 2011)
Sambucus Nigra (Elder) Flower
1. Sambucus Nigra (Elder) Flower là gì?
Sambucus Nigra, hay còn gọi là Elder, là một loại cây thân gỗ thuộc họ Caprifoliaceae. Cây có nguồn gốc từ châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Elder có hoa màu trắng và trái màu đen, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Sambucus Nigra (Elder) Flower
Sambucus Nigra (Elder) Flower được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, toner và serum. Các thành phần trong hoa Elder có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Ngoài ra, hoa Elder còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Hoa Elder cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa hoa Elder, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước để tránh gây kích ứng.
3. Cách dùng Sambucus Nigra (Elder) Flower
Sambucus Nigra (Elder) Flower có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các loại mặt nạ. Các sản phẩm này có thể được mua sẵn hoặc tự làm tại nhà.
- Kem dưỡng da: Sambucus Nigra (Elder) Flower có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Kem dưỡng da có chứa Sambucus Nigra (Elder) Flower có thể được sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối.
- Sữa rửa mặt: Sambucus Nigra (Elder) Flower có tính chất làm sạch và làm dịu da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng. Sữa rửa mặt có chứa Sambucus Nigra (Elder) Flower có thể được sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối.
- Toner: Sambucus Nigra (Elder) Flower có tính chất làm dịu và cân bằng độ pH của da, giúp tăng cường khả năng hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác. Toner có chứa Sambucus Nigra (Elder) Flower có thể được sử dụng hàng ngày sau khi rửa mặt.
- Serum: Sambucus Nigra (Elder) Flower có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Serum có chứa Sambucus Nigra (Elder) Flower có thể được sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Mặt nạ: Sambucus Nigra (Elder) Flower có tính chất làm dịu và cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Mặt nạ có chứa Sambucus Nigra (Elder) Flower có thể được sử dụng một hoặc hai lần mỗi tuần.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Sambucus nigra L." by M. K. Krawczyk, A. Łuczaj, and A. Sieniawska. Journal of Ethnopharmacology, vol. 245, pp. 112082, 2019.
2. "Elderberry (Sambucus nigra L.) flowers: A source of bioactive compounds with antioxidant and anti-inflammatory properties" by M. A. Jiménez-Medina, M. García-López, and A. J. Ramos-Tovar. Journal of Functional Foods, vol. 55, pp. 1-10, 2019.
3. "Sambucus nigra L. flowers: Chemical composition, traditional uses and pharmacological properties" by A. M. González-Paramás, M. C. Santos-Buelga, and P. G. L. Matallana. Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, pp. 1-13, 2014.
Hypericum Perforatum (St. John's Wort)
1. Hypericum Perforatum (St. John's Wort) là gì?
Hypericum Perforatum, còn được gọi là St. John's Wort, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Clusiaceae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Hypericum Perforatum được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tâm lý, như trầm cảm và lo âu.
Tuy nhiên, Hypericum Perforatum cũng được sử dụng trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó. Các chiết xuất từ Hypericum Perforatum có thể được sử dụng để làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Hypericum Perforatum (St. John's Wort)
Hypericum Perforatum có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó. Các chiết xuất từ Hypericum Perforatum có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tăng cường sức khỏe của da.
Ngoài ra, Hypericum Perforatum còn được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như mụn, viêm da cơ địa và chàm. Nó có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn trên da và giảm sự viêm nhiễm.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Hypericum Perforatum trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về các tác dụng phụ có thể xảy ra và tư vấn với chuyên gia da liễu để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
3. Cách dùng Hypericum Perforatum (St. John's Wort)
Hypericum Perforatum (St. John's Wort) có thể được sử dụng trong làm đẹp bằng cách làm nước hoa, dầu massage, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hypericum Perforatum trong làm đẹp:
- Làm nước hoa: Hypericum Perforatum có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng để làm nước hoa. Để làm nước hoa, bạn có thể sử dụng hoa của Hypericum Perforatum và ngâm trong rượu hoặc dầu để tạo ra một hỗn hợp thơm ngon. Sau đó, lọc bỏ hoa và sử dụng nước hoa để xịt lên cơ thể hoặc quần áo.
- Dầu massage: Hypericum Perforatum cũng được sử dụng để làm dầu massage. Để làm dầu massage, bạn có thể sử dụng hoa của Hypericum Perforatum và ngâm trong dầu dừa hoặc dầu oliu trong một thời gian nhất định. Sau đó, lọc bỏ hoa và sử dụng dầu massage để massage cơ thể.
- Kem dưỡng da: Hypericum Perforatum cũng có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da. Để làm kem dưỡng da, bạn có thể sử dụng hoa của Hypericum Perforatum và hỗn hợp với các thành phần khác như dầu dừa, sáp ong, và các loại tinh dầu khác để tạo ra một kem dưỡng da tự nhiên.
Lưu ý:
Mặc dù Hypericum Perforatum được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm này:
- Tránh sử dụng Hypericum Perforatum trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Hypericum Perforatum trên da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Hypericum Perforatum.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hypericum Perforatum, vì nó có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, hoặc ngứa sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hypericum Perforatum, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. Barnes, J., Anderson, L. A., & Phillipson, J. D. (2001). St John's wort (Hypericum perforatum L.): a review of its chemistry, pharmacology and clinical properties. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 53(5), 583-600.
2. Butterweck, V. (2003). Mechanism of action of St John's wort in depression: what is known?. CNS drugs, 17(8), 539-562.
3. Linde, K., Berner, M. M., & Kriston, L. (2008). St John's wort for major depression. The Cochrane Library.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder
1. Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder là bột được làm từ rễ của cây gừng (Zingiber Officinale). Gừng là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực và cũng được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh. Bột gừng được làm từ rễ gừng tươi, sau đó được sấy khô và xay nhỏ thành bột.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder
Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Bột gừng có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tẩy tế bào chết: Bột gừng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm sưng: Bột gừng có tính chất làm dịu và giảm sưng, giúp giảm bọng mắt và các vết sưng trên da.
- Tăng cường lưu thông máu: Gừng có tính nóng, giúp kích thích lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Làm trắng da: Bột gừng có tính chất làm trắng da, giúp làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm nếp nhăn: Bột gừng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm nếp nhăn trên da.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da. Việc sử dụng bột gừng trong các sản phẩm làm đẹp có thể giúp cải thiện tình trạng da và giúp da trở nên khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để làm mặt nạ, bạn có thể trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh sữa tươi. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để tẩy tế bào chết, bạn có thể trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh đường và 1 muỗng canh dầu dừa. Sau đó, mát xa nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm.
- Để làm kem dưỡng da, bạn có thể trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh sữa tươi. Sau đó, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi kem thấm đều vào da.
- Để làm xà phòng, bạn có thể trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh xà phòng rửa mặt. Sau đó, đổ hỗn hợp vào khuôn xà phòng và để khô trong khoảng 24 giờ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng bột gừng trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng và đỏ da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Không sử dụng sản phẩm này quá thường xuyên vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger (Zingiber officinale) Root Powder: A Review of Its Health Benefits and Therapeutic Properties." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 10, 2017, pp. 981-986.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Ginger (Zingiber officinale) Root Powder." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 35, 2012, pp. 8752-8757.
3. "The Effects of Ginger (Zingiber officinale) Root Powder on Nausea and Vomiting in Pregnancy: A Randomized Controlled Trial." Obstetrics and Gynecology, vol. 124, no. 5, 2014, pp. 821-829.
Lonicera Japonica (Honeysuckle)
1. Lonicera Japonica là gì?
Chiết xuất hoa kim ngân hoa Lonicera japonica thu được từ những bông hoa ăn được của lonicera japonica hoặc hoa kim ngân hoa Nhật Bản hoặc hoa lonicera. Chúng có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản. Cây chứa secoiridoid glycoside như loniceracetalides và B, saponin loniceroside A, B và C; thành phần phenolic hyperoside, axit caffeic và axit chlorogenic; flavonoid như luteolin, chrysin, axit procatechuic, v.v. Chiết xuất đến dưới dạng chất lỏng màu vàng nhạt với mùi đặc trưng.
2. Tác dụng của Lonicera Japonica trong mỹ phẩm
- Có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa
- Chất bảo quản tự nhiên thay cho paraben nhân tạo
- Chát tạo mùi hương tự nhiên
- Cải thiện làn da khô
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
- Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.
- Beraldo-de-Araújo VL, Beraldo-de-Araújo A, Costa JSR, Pelegrine ACM, Ribeiro LNM, Paula E d, Oliveira-Nascimento L. Excipient-excipient interactions in the development of nanocarriers: An innovative statistical approach for formulation decisions. Scientific Reports. 2019;9(1):10738.
Juniperus Communis (Juniper) Berry
1. Juniperus Communis (Juniper) Berry là gì?
Juniperus Communis (Juniper) Berry là một loại trái cây được thu hái từ cây tùng (Juniperus Communis), một loại cây bụi thường được tìm thấy ở các vùng ôn đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới. Trái cây này có màu xanh đen và có hương thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Juniperus Communis (Juniper) Berry
Juniperus Communis (Juniper) Berry có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Juniperus Communis (Juniper) Berry có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể khó chịu.
- Làm mềm da: Juniperus Communis (Juniper) Berry có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sưng: Juniperus Communis (Juniper) Berry có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp giảm bớt các vết thâm và quầng thâm trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Juniperus Communis (Juniper) Berry có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tăng cường sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Juniperus Communis (Juniper) Berry có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
- Làm giảm mụn: Juniperus Communis (Juniper) Berry có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Juniperus Communis (Juniper) Berry là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, giảm sưng, tăng cường tuần hoàn máu, chống lão hóa và làm giảm mụn trên da.
3. Cách dùng Juniperus Communis (Juniper) Berry
Juniperus Communis (Juniper) Berry là một loại quả có chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng Juniperus Communis (Juniper) Berry trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Juniperus Communis (Juniper) Berry có khả năng làm sạch da và giúp cải thiện tình trạng da nhờn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa chiết xuất Juniperus Communis (Juniper) Berry để giúp làn da của bạn trở nên sáng mịn hơn.
- Dùng trong tinh dầu: Tinh dầu Juniperus Communis (Juniper) Berry có khả năng làm sạch da, giúp giảm sưng tấy và kích thích tuần hoàn máu. Bạn có thể sử dụng tinh dầu này để massage da mặt hoặc để trị mụn.
- Dùng trong shampoo: Juniperus Communis (Juniper) Berry có khả năng làm sạch tóc và giúp cải thiện tình trạng gàu. Bạn có thể sử dụng shampoo chứa chiết xuất Juniperus Communis (Juniper) Berry để giúp tóc của bạn trở nên sạch và khỏe hơn.
- Dùng trong xà phòng: Xà phòng chứa Juniperus Communis (Juniper) Berry có khả năng làm sạch da và giúp cải thiện tình trạng da nhờn. Bạn có thể sử dụng xà phòng này để giúp làn da của bạn trở nên sạch và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Juniperus Communis (Juniper) Berry có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Juniperus Communis (Juniper) Berry có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Juniperus Communis (Juniper) Berry khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Juniperus Communis (Juniper) Berry có thể gây kích ứng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm dính vào mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Juniperus Communis (Juniper) Berry, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Juniperus communis L.: A review on traditional uses, phytochemistry and pharmacological activities" by Muhammad Naveed Afzal, Muhammad Asif Hanif, Muhammad Tahir Nadeem, and Muhammad Shahid Chatha. Journal of Ethnopharmacology, Volume 152, Issue 3, 2014, Pages 451-465.
2. "Juniperus communis L. essential oil: Chemical composition and antimicrobial activity" by A. S. S. Oliveira, F. R. P. Rocha, M. J. Sousa, M. C. F. Salvadego, and R. C. C. Monteiro. Food Control, Volume 25, Issue 1, 2012, Pages 269-275.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Juniperus communis L.: A review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Studies, Volume 2, Issue 6, 2014, Pages 1-9.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder là một loại bột được chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Âu. Hoa cúc La Mã được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa do da khô.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề liên quan đến vi khuẩn trên da.
- Làm sáng da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder cũng có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tẩy tế bào chết: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên sạch sẽ hơn.
Với những tính chất trên, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và mặt nạ.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết cho da.
- Để làm mặt nạ, trộn 1-2 muỗng cà phê bột hoa cúc với nước hoặc sữa tươi cho đến khi hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 10-15 phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Để tẩy tế bào chết, trộn 1-2 muỗng cà phê bột hoa cúc với một lượng nhỏ nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage nhẹ nhàng lên da trong khoảng 1-2 phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Nên sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder 1-2 lần một tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Nếu da bạn nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Powder nếu bạn đang bị dị ứng hoặc mẫn cảm với hoa cúc.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Journal of Natural Products, vol. 5, no. 1, 2012, pp. 1-7.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, 2010, pp. 895-901.
3. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, 2010, pp. 895-901.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder là một loại bột được sản xuất từ lá cây hương thảo (Rosemary) thông qua quá trình sấy khô và xay nhỏ. Hương thảo là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y học và nấu ăn.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Bột hương thảo có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm da: Bột hương thảo có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng.
- Giảm sưng tấy: Bột hương thảo có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Bột hương thảo có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm tóc chắc khỏe: Bột hương thảo có tính chất kích thích mọc tóc và làm tóc chắc khỏe, giúp ngăn ngừa rụng tóc và chống gãy rụng tóc.
Với những công dụng trên, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, xà phòng và sữa tắm.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết cho da mặt.
- Để làm mặt nạ, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê của bột lá Rosemary với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Để tẩy tế bào chết, bạn có thể trộn bột lá Rosemary với một chút dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, áp dụng lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào chứa Rosemary Leaf Powder, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mẩn đỏ, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm này hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc khó chịu, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chỉ được sử dụng ngoài da và không được ăn hoặc uống.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Rosmarinus officinalis L. leaf powder" by M. A. El-Sheikh, A. M. El-Ansari, and N. A. El-Khatib. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 1111-1118.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Rosmarinus officinalis L. leaf powder" by S. S. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 6, 2015, pp. 2319-2329.
3. "Effect of Rosmarinus officinalis L. leaf powder on the quality and shelf life of chicken meat during refrigerated storage" by R. M. El-Sayed, A. M. El-Ansari, and N. A. El-Khatib. Journal of Food Processing and Preservation, vol. 41, no. 5, 2017, e13228.
Angelica Archangelica
1. Angelica Archangelica là gì?
Angelica Archangelica là một loại thực vật thuộc họ Apiaceae, được tìm thấy ở Bắc Âu và Bắc Mỹ. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y học và nấu ăn.
2. Công dụng của Angelica Archangelica
Angelica Archangelica được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và viêm da. Ngoài ra, Angelica Archangelica còn có khả năng làm sáng da và giảm tình trạng sạm da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Angelica Archangelica thường bao gồm kem dưỡng da, serum và toner. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Angelica Archangelica, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu để đảm bảo rằng nó phù hợp với loại da của bạn.
3. Cách dùng Angelica Archangelica
Angelica Archangelica là một loại thảo dược có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm làm sáng da, giảm nếp nhăn, tăng cường độ ẩm cho da và giúp da khỏe mạnh hơn. Dưới đây là những cách dùng Angelica Archangelica trong làm đẹp:
- Dùng Angelica Archangelica để làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Angelica Archangelica để làm mặt nạ cho da. Hãy trộn 1 thìa cà phê bột Angelica Archangelica với 1 thìa cà phê mật ong và 1 thìa cà phê sữa tươi. Sau đó, thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, tăng cường độ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Dùng Angelica Archangelica để làm toner: Bạn có thể sử dụng Angelica Archangelica để làm toner cho da. Hãy trộn 1 thìa cà phê bột Angelica Archangelica với 1 tách nước ấm. Sau đó, dùng bông tẩy trang thấm đều vào hỗn hợp và lau nhẹ nhàng lên da mặt. Toner này giúp làm sạch da, tăng cường độ ẩm và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Dùng Angelica Archangelica để làm kem dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Angelica Archangelica để làm kem dưỡng da. Hãy trộn 1 thìa cà phê bột Angelica Archangelica với 1 thìa cà phê dầu dừa và 1 thìa cà phê sữa tươi. Sau đó, thoa kem đều lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Angelica Archangelica trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Angelica Archangelica để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Angelica Archangelica và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Angelica Archangelica.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Angelica Archangelica.
Tài liệu tham khảo
1. "Angelica archangelica Linn. - A Comprehensive Review" by S. K. Sahoo and S. K. Panda (Journal of Herbal Medicine, 2016)
2. "Angelica archangelica: Chemistry, Pharmacology, Traditional Uses and Modern Applications" by M. A. Khan and M. A. Islam (Natural Product Communications, 2016)
3. "Angelica archangelica: Ethnomedicinal Uses, Phytochemistry and Pharmacology" by M. A. Khan and M. A. Islam (Journal of Ethnopharmacology, 2018)
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?





Đã lưu sản phẩm