
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() |
1 3 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) | ![]() ![]() ![]() |
- | - | Sd40 Alcohol | |
2 6 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |
Perfect Image Salicylic 20% Gel Peel - Giải thích thành phần
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Salicylic Acid
- BHA là gì?
- Tác dụng của BHA trong làm đẹp
- Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
- Ngừa mụn
- Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
- Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
- Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
- Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
- Cách sử dụng
- Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
- Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
- Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
- Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
- Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
- European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
- Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
- Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Sd40 Alcohol
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Octoxynol 10
1. Octoxynol 10 là gì?
Octoxynol 10 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Nó được sản xuất từ các hợp chất ethylene oxide và nonylphenol, và có tính chất làm mềm và tạo bọt.
2. Công dụng của Octoxynol 10
Octoxynol 10 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Octoxynol 10 là giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Octoxynol 10 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Octoxynol 10
Octoxynol 10 là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để giúp tăng cường tính chất làm sạch và làm mềm da. Dưới đây là một số cách sử dụng Octoxynol 10 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Octoxynol 10 có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và trang điểm trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang như sữa rửa mặt, nước tẩy trang, kem tẩy trang và dầu tẩy trang.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Octoxynol 10 có khả năng làm mềm da và giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Octoxynol 10 có khả năng hòa tan các thành phần chống nắng và giúp chúng thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng như kem chống nắng và sữa chống nắng.
Lưu ý:
Mặc dù Octoxynol 10 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Octoxynol 10 có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác trên da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Octoxynol 10 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Octoxynol 10 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Octoxynol 10.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Octoxynol 10 đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Do đó, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Octoxynol 10 khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Octoxynol 10 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Octoxynol 10: A Review of its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by M. R. Patel and S. K. Patel (Journal of Pharmaceutical Sciences, 2010)
2. "Octoxynol 10: A Critical Review of its Toxicity and Safety Profile" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Toxicology Reports, 2015)
3. "Octoxynol 10: An Overview of its Use in Personal Care Products" by M. A. Raza and M. A. Khan (International Journal of Cosmetic Science, 2012)
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



