Perricone MD Acne Relief Maximum Strength Spot Gel

Perricone MD Acne Relief Maximum Strength Spot Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (2) thành phần
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil Salicylic Acid
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
5
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
61%
39%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
1
-
(Dung môi)
3
A
Không tốt cho da khô
Không tốt cho da nhạy cảm
Chứa cồn
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

Perricone MD Acne Relief Maximum Strength Spot Gel - Giải thích thành phần

Salicylic Acid

Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
  1. BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
  1. Tác dụng của BHA trong làm đẹp
  • Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
  • Ngừa mụn
  • Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
  • Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
  • Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
  • Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
  1. Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
  • Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
  • Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
  • Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
  • Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
  • Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
  • European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
  • Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
  • Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sd Alcohol 40 B

Tên khác: SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Alcohol Denat; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured

1. Sd Alcohol 40 B là gì?

Sd Alcohol 40 B là một loại cồn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, toner, xịt khoáng, nước hoa và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hỗn hợp của các chất cồn, bao gồm ethanol và các loại cồn khác như isopropyl alcohol, butanol và propylene glycol.
Sd Alcohol 40 B có tính chất bay hơi nhanh, giúp làm khô nhanh chóng và tạo cảm giác mát lạnh trên da. Nó cũng có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tạp chất khác trên da.

2. Công dụng của Sd Alcohol 40 B

Sd Alcohol 40 B được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để có các tác dụng sau:
- Làm khô nhanh chóng: Sd Alcohol 40 B giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh vào da và bay hơi nhanh, giúp làm khô nhanh chóng.
- Làm sạch da: Sd Alcohol 40 B có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tạp chất khác trên da.
- Tạo cảm giác mát lạnh: Sd Alcohol 40 B tạo cảm giác mát lạnh trên da, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Sd Alcohol 40 B giúp tăng độ bền của sản phẩm và ngăn ngừa sự phân hủy của các thành phần khác trong sản phẩm.
Tuy nhiên, Sd Alcohol 40 B cũng có thể gây khô da và kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trên da nhạy cảm. Do đó, người dùng cần phải chú ý và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da.

3. Cách dùng Sd Alcohol 40 B

Sd Alcohol 40 B là một loại cồn được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, toner, xịt khoáng, nước hoa, và mỹ phẩm khác. Đây là một chất làm khô nhanh và giúp tăng độ bền của sản phẩm.
Tuy nhiên, khi sử dụng Sd Alcohol 40 B, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B với độ cồn thấp hơn 30% để tránh làm khô da quá mức và gây kích ứng da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B trực tiếp lên da mặt nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương.
- Sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B sau khi đã làm sạch da để giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B quá thường xuyên để tránh làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

- Sd Alcohol 40 B có thể làm khô da và gây kích ứng, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương.
- Sd Alcohol 40 B có thể làm giảm độ ẩm của da, do đó bạn cần sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B và cảm thấy da bị khô và kích ứng, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Sd Alcohol 40 B không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 B, hãy chọn sản phẩm có độ cồn thấp hơn 30% và sử dụng đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "SD Alcohol 40-B." Cosmetics Info, Personal Care Products Council, 2021, www.cosmeticsinfo.org/ingredient/sd-alcohol-40-b.
2. "SD Alcohol 40B." Truth In Aging, 2021, www.truthinaging.com/ingredients/sd-alcohol-40b.
3. "SD Alcohol 40B." Paula's Choice, 2021, www.paulaschoice.com/ingredient-dictionary/solvents/sd-alcohol-40b.html.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe