Pharmaceris Spectrum-Protect Spf 50+, Ppd 30, Hev, Ir
Chống nắng

Pharmaceris Spectrum-Protect Spf 50+, Ppd 30, Hev, Ir

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetyl Alcohol Triethanolamine Decyl Glucoside Coco Glucoside Potassium Cetyl Phosphate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Allantoin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Octocrylene Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate Ethylhexyl Triazone Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
76%
15%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
-
(Bộ lọc UV)
Chống nắng
3
B
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
A
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo)

Pharmaceris Spectrum-Protect Spf 50+, Ppd 30, Hev, Ir - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol

Tên khác: Tinosorb M; Bisoctrizole; Ultraviolet Absorbent UV-360; PARSOL Max
Chức năng: Bộ lọc UV

1. Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol là gì?

Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (hay còn gọi là MBBT) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một loại chất chống nắng có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi các tác động có hại của ánh nắng mặt trời.

2. Công dụng của Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol

MBBT được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền, kem lót trang điểm, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của MBBT là bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư da, lão hóa da, sạm da, nám da, và các vấn đề khác liên quan đến ánh nắng mặt trời.
Ngoài ra, MBBT còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Trong tổng hợp, MBBT là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp của da.

3. Cách dùng Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol

Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (hay còn gọi là Tinosorb M) là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Tinosorb M:
- Sử dụng sản phẩm chứa Tinosorb M trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 30 phút để cho sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da. Thường thì cần khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê sản phẩm chống nắng cho mỗi lần sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng thường xuyên, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M kết hợp với các chất chống nắng khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp vào giữa hai giờ chiều, khi ánh nắng mặt trời rất mạnh.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M thường xuyên để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp da tránh khỏi các vấn đề như lão hóa da, sạm da, nám da, ung thư da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M đúng cách và đủ liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Tài liệu tham khảo

1. "Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol: A Review of Its Properties and Applications in Sunscreens" by M. A. Abbas and S. A. Al-Kharsani, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 2, March/April 2013.
2. "Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol: A Highly Effective UV Absorber for Sunscreens" by H. K. Kim, S. H. Kim, and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 4, July/August 2007.
3. "Photostability of Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol in Sunscreens" by J. L. Jiménez, M. C. García, and J. M. González, Journal of Photochemistry and Photobiology A: Chemistry, Vol. 202, No. 2-3, September 2009.

Propylene Glycol

Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp

1. Propylene Glycol là gì?

Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.

Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.

2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp

  • Hấp thụ nước
  • Giữ ẩm cho da
  • Giảm các dấu hiệu lão hóa
  • Ngăn ngừa thất thoát nước
  • Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
  • Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp

Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol

  • Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
  • Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
  • Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
  • DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
  • McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
  • Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
  • Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.

 

Dibutyl Adipate

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo

1. Dibutyl Adipate là gì?

Dibutyl Adipate (DBA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của axit adipic và butanol, có tính chất làm mềm và bôi trơn.

2. Công dụng của Dibutyl Adipate

Dibutyl Adipate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của DBA là làm mềm và bôi trơn cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Ngoài ra, DBA còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DBA có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó cần kiểm tra trước khi sử dụng.

3. Cách dùng Dibutyl Adipate

Dibutyl Adipate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng Dibutyl Adipate trong các sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Dibutyl Adipate vào công thức sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định.
- Trộn đều các thành phần để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

Mặc dù Dibutyl Adipate là một chất làm mềm da an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và hỗ trợ.

Tài liệu tham khảo

1. "Dibutyl Adipate - Chemical Safety Facts." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, www.chemicalsafetyfacts.org/dibutyl-adipate/.
2. "Dibutyl Adipate." PubChem, National Center for Biotechnology Information, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Dibutyl-adipate.
3. "Dibutyl Adipate." The Good Scents Company, www.thegoodscentscompany.com/data/rw1003361.html.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá