Nước hoa hồng Plum Green Tea Alcohol Free Toner
Nước hoa hồng

Nước hoa hồng Plum Green Tea Alcohol Free Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Glycolic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
56%
33%
11%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
3
B
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
2
-
(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Dưỡng ẩm

Nước hoa hồng Plum Green Tea Alcohol Free Toner - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Peg 40 Hydrogenated Castor Oil

Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?

PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.

2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm

  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất làm mềm
  • Chất nhũ hóa
  • Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
  • Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
  • Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp

  • Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy 
  • Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng 
  • Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade 

Tài liệu tham khảo

  • Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
  • Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
  • Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
  • Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.

Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract

Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp

1. Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là gì?

Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và lão hóa da.

2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract

Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
- Chống viêm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có khả năng dưỡng ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.

3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract

- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract trong thời gian dài và không thấy hiệu quả, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sản phẩm khác phù hợp với da của bạn.
- Bảo quản sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy và giảm hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract and Its Potential Applications in Skin Care Products" by S. K. Katiyar, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: A Review of Antioxidant Activity, Health Benefits, and Applications in Food and Cosmetics" by Y. Zhang and X. Chen, published in the Journal of Food Science in 2019.
3. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: An Overview of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by S. H. Lee and J. H. Kim, published in the Journal of Medicinal Food in 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá